Trường đại học
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân VănChuyên ngành
Nghiên Cứu Hành ViNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn2023
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh truyền thông số phát triển mạnh mẽ, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống, đặc biệt với thế hệ trẻ. TikTok, với sự tăng trưởng bùng nổ, đã thu hút một lượng người dùng khổng lồ, trong đó Gen Z và TikTok trở thành một cặp đôi không thể tách rời. Nghiên cứu khoa học về Hành Vi Nghiện Mạng Xã Hội TikTok Của Sinh Viên Tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy một bức tranh đa chiều, vừa phản ánh nhu cầu kết nối, giải trí chính đáng, vừa hé lộ những rủi ro tiềm ẩn. Thực trạng nghiện TikTok không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành một vấn đề cấp thiết, đòi hỏi sự quan tâm sâu sắc từ cả góc độ học thuật và thực tiễn. Ảnh hưởng của mạng xã hội này đến đời sống sinh viên Sài Gòn là rất rõ rệt, tác động đến thói quen sinh hoạt, học tập và cả sức khỏe tâm thần sinh viên. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh của vấn đề, dựa trên những số liệu và luận cứ khoa học từ các nghiên cứu uy tín, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan và khách quan nhất. Việc hiểu rõ bản chất, biểu hiện và nguyên nhân của hiện tượng này là bước đầu tiên để tìm ra những giải pháp can thiệp hiệu quả, giúp sinh viên cân bằng giữa thế giới ảo và cuộc sống thực.
TikTok không chỉ là một ứng dụng giải trí mà đã phát triển thành một hệ sinh thái văn hóa có sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Theo báo cáo từ Sensor Tower, TikTok đã vượt mốc 3 tỷ lượt tải xuống toàn cầu, trở thành ứng dụng được tải nhiều nhất từ năm 2018. Tại Việt Nam, thống kê vào tháng 3/2020 từ AppAnnie cho thấy có 13 triệu người dùng, chủ yếu ở độ tuổi 12-24. Sự hấp dẫn của TikTok đến từ định dạng video ngắn, nội dung đa dạng và đặc biệt là thuật toán gây nghiện của TikTok có khả năng cá nhân hóa cao. Nền tảng này đã tạo ra một văn hóa TikTok riêng, nơi các xu hướng (trends), thử thách (challenges) và âm nhạc lan truyền với tốc độ chóng mặt, định hình phong cách sống, giao tiếp và cả tiêu dùng của Gen Z.
Một trong những lý do chính khiến đề tài này trở nên cấp thiết là thời gian sử dụng mạng xã hội đang ở mức báo động. Theo báo cáo của We are social and Hootsuite (2021), người Việt trung bình dành 6 giờ 47 phút mỗi ngày cho mạng xã hội. Riêng với TikTok, nghiên cứu "Hành vi nghiện mạng xã hội Tiktok của sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh" của tác giả Nguyễn Thị Hồng Thái (2023) chỉ ra rằng, có đến 58.7% sinh viên được khảo sát sử dụng TikTok từ 2 đến trên 5 giờ mỗi ngày. Con số này vượt xa ngưỡng khuyến nghị và là một chỉ báo quan trọng về nguy cơ phụ thuộc vào mạng xã hội. Việc dành quá nhiều thời gian cho một ứng dụng không chỉ ảnh hưởng đến quản lý thời gian của sinh viên mà còn tiềm ẩn nhiều hậu quả của việc nghiện mạng xã hội.
Việc lạm dụng và dẫn đến nghiện TikTok gây ra những hệ lụy tiêu cực trên nhiều phương diện cuộc sống của sinh viên. Đây không chỉ là câu chuyện về việc lãng phí thời gian, mà còn là những tác động tiêu cực của TikTok đến sức khỏe và tương lai. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa thời gian sử dụng mạng xã hội quá mức và sự suy giảm chất lượng học tập, các vấn đề về tâm lý và thể chất. Cụ thể, hành vi sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát có thể dẫn đến việc xao nhãng các nhiệm vụ quan trọng, làm giảm khả năng tập trung và ghi nhớ. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào thế giới ảo còn làm xói mòn các kỹ năng giao tiếp trực tiếp và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong đời thực. Sức khỏe tâm thần sinh viên là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, với các biểu hiện như lo âu, căng thẳng, và thậm chí là các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Việc nhận diện và hiểu rõ những hậu quả này là vô cùng quan trọng để có những biện pháp phòng ngừa và can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe toàn diện cho thế hệ sinh viên hiện nay.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Thái (2023) cho thấy các tác động của TikTok đến giới trẻ là rất rõ ràng. Về mặt thể chất, 25.5% sinh viên thừa nhận thường xuyên thức khuya để sử dụng TikTok, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, thiếu ngủ và suy giảm khả năng tập trung. Các vấn đề như đau đầu, mỏi mắt, đau lưng cũng được ghi nhận ở một tỷ lệ đáng kể. Về sức khỏe tâm thần, việc tiếp xúc liên tục với các nội dung được lý tưởng hóa trên TikTok có thể gây ra sự so sánh xã hội, làm giảm lòng tự trọng và gia tăng cảm giác lo âu. Hiệu ứng FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi sợ bị bỏ lỡ) cũng là một yếu tố tâm lý quan trọng, thúc đẩy sinh viên phải liên tục cập nhật, gây ra căng thẳng và áp lực vô hình.
Kết quả học tập là một trong những lĩnh vực bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thói quen lướt TikTok. Khảo sát cho thấy 25.5% sinh viên cảm thấy hứng thú với việc học tập ít hơn so với việc dùng TikTok. Hơn nữa, 24.8% đôi lúc không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn vì sử dụng ứng dụng này vượt quá thời gian dự định. Việc học tập tại trường hay công việc làm thêm bị gián đoạn là một thực tế được nhiều sinh viên thừa nhận. Hành vi sử dụng mạng xã hội trong giờ học không chỉ làm giảm hiệu quả tiếp thu kiến thức mà còn hình thành thói quen trì hoãn, gây khó khăn cho việc tự học và nghiên cứu khoa học, vốn là những kỹ năng cốt lõi ở bậc đại học.
Để xác định một cá nhân có đang nghiện TikTok hay không, các nhà nghiên cứu tâm lý học thường dựa trên các bộ tiêu chí khoa học, thay vì chỉ đánh giá qua thời gian sử dụng. Hành vi nghiện mạng xã hội TikTok được đặc trưng bởi sự mất kiểm soát, sự ưu tiên quá mức cho ứng dụng và việc tiếp tục sử dụng bất chấp các hậu quả tiêu cực. Một trong những mô hình được công nhận rộng rãi là mô hình sáu thành phần của Griffiths (2005), bao gồm: sự nổi bật (salience), thay đổi tâm trạng (mood modification), dung nạp (tolerance), triệu chứng cai (withdrawal symptoms), xung đột (conflict) và tái nghiện (relapse). Dựa trên các cơ sở lý luận này, các luận văn về TikTok và các công trình nghiên cứu đã xây dựng những thang đo cụ thể để lượng hóa và phân loại mức độ nghiện. Việc hiểu rõ các biểu hiện nghiện TikTok giúp cá nhân, gia đình và nhà trường có thể nhận diện sớm các dấu hiệu, từ đó có biện pháp can thiệp phù hợp và kịp thời, tránh để tình trạng trở nên nghiêm trọng và khó kiểm soát.
Các biểu hiện nghiện TikTok thường bao gồm cả yếu tố tâm lý và hành vi. Về mặt tâm lý, người nghiện thường có suy nghĩ ám ảnh về ứng dụng, luôn tò mò về những gì đang xảy ra trên đó và cảm thấy bồn chồn, khó chịu khi không thể truy cập. Nghiên cứu cho thấy 34.8% sinh viên thường xuyên tò mò về nội dung trên TikTok. Về hành vi, biểu hiện rõ nhất là sự gia tăng về thời gian và tần suất sử dụng. Có đến 66.5% sinh viên cảm thấy mình dùng TikTok nhiều hơn so với trước đây. Các hành vi khác bao gồm lướt TikTok ngay khi thức dậy, sử dụng trong giờ học, nói dối về thời gian sử dụng, và bỏ bê các hoạt động, sở thích khác.
Dựa trên kết quả khảo sát hành vi người dùng, nghiên cứu đã phân loại mức độ nghiện của sinh viên thành các nhóm. Kết quả cho thấy chỉ 9.7% sinh viên sử dụng ở mức bình thường. Đáng chú ý, 31.9% có xu hướng nghiện, 30% ở mức nghiện nhẹ, và 21.7% ở mức nghiện vừa. Thậm chí có 1.3% sinh viên được xác định là nghiện nặng. Việc phân loại này rất quan trọng vì nó cho thấy phần lớn sinh viên (hơn 90%) đang ở trong vùng nguy cơ, từ có dấu hiệu ban đầu đến đã hình thành sự phụ thuộc vào mạng xã hội. Mỗi mức độ đòi hỏi một phương pháp tiếp cận và can thiệp khác nhau để mang lại hiệu quả.
Tại sao TikTok lại có sức hấp dẫn và khả năng gây nghiện mạnh mẽ đến vậy? Câu trả lời nằm ở sự kết hợp tinh vi giữa các yếu tố công nghệ, tâm lý và xã hội. Về mặt công nghệ, thuật toán gây nghiện của TikTok đóng vai trò then chốt. Nó liên tục phân tích hành vi người dùng để đề xuất những nội dung ngày càng phù hợp, tạo ra một vòng lặp vô tận khiến người dùng khó lòng thoát ra. Về mặt tâm lý, TikTok đã khai thác hiệu quả các đặc điểm của Gen Z, như nhu cầu thể hiện bản thân, nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO), và mong muốn được kết nối, công nhận. Các video ngắn, âm nhạc bắt tai và các thử thách liên tục kích thích não bộ tiết ra dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác vui vẻ và thỏa mãn, từ đó hình thành sự phụ thuộc. Ngoài ra, áp lực từ bạn bè và môi trường xã hội cũng là một yếu tố thúc đẩy hành vi sử dụng mạng xã hội này, khi việc không dùng TikTok có thể khiến một sinh viên cảm thấy lạc lõng và đứng ngoài các cuộc trò chuyện của tập thể.
Không giống các nền tảng khác ưu tiên hiển thị nội dung từ bạn bè, trang "Dành cho bạn" (For You Page) của TikTok là một cỗ máy đề xuất nội dung dựa trên trí tuệ nhân tạo. Thuật toán này theo dõi từng hành động nhỏ nhất: thời gian xem một video, lượt thích, bình luận, chia sẻ, và cả những video bạn lướt qua nhanh. Từ đó, nó xây dựng một hồ sơ sở thích chi tiết và liên tục cung cấp những nội dung mà nó dự đoán bạn sẽ thích. Cơ chế "phần thưởng ngẫu nhiên" này khiến não bộ luôn trong trạng thái mong chờ và hứng khởi, tương tự như cơ chế của máy đánh bạc, làm gia tăng mạnh mẽ khả năng phụ thuộc vào mạng xã hội.
Lứa tuổi sinh viên là giai đoạn hình thành nhân cách và có nhu cầu cao về việc khẳng định bản thân. TikTok cung cấp một không gian lý tưởng để sinh viên thể hiện cá tính, tài năng và nhận được sự công nhận từ cộng đồng thông qua lượt xem và lượt thích. Bên cạnh đó, áp lực đồng trang lứa đóng vai trò không nhỏ. Khi các xu hướng và chủ đề thảo luận trong nhóm bạn đều xoay quanh TikTok, việc tham gia nền tảng này trở thành một "yêu cầu" để hòa nhập. Nỗi sợ bị bỏ lỡ thông tin, trở thành người "tối cổ" thúc đẩy sinh viên phải liên tục kiểm tra ứng dụng. Đây là những yếu tố tâm lý xã hội quan trọng góp phần vào thực trạng nghiện TikTok.
Để có cái nhìn cụ thể và xác thực, luận văn về TikTok của tác giả Nguyễn Thị Hồng Thái đã tiến hành một cuộc khảo sát hành vi người dùng trên 310 sinh viên đến từ 5 trường đại học lớn tại TP.HCM. Kết quả nghiên cứu đã lượng hóa một cách rõ nét thực trạng nghiện TikTok trong đời sống sinh viên Sài Gòn. Các con số không chỉ dừng lại ở mức độ cảnh báo mà còn chỉ ra sự khác biệt trong hành vi giữa các nhóm sinh viên khác nhau, dựa trên các yếu tố như giới tính, năm học và tình trạng việc làm. Dữ liệu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm quý giá, khẳng định rằng Hành Vi Nghiện Mạng Xã Hội TikTok là một hiện tượng có thật và đang diễn ra phổ biến. Các phát hiện từ nghiên cứu là cơ sở quan trọng để các nhà giáo dục, nhà hoạch định chính sách và chính các bạn sinh viên nhìn nhận lại vấn đề và có hành động cụ thể. Việc công bố những số liệu này giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về một vấn đề sức khỏe cộng đồng mới nổi trong kỷ nguyên số.
Nghiên cứu chỉ ra những con số đáng chú ý: 90.3% sinh viên có dấu hiệu từ xu hướng nghiện đến nghiện nặng. Cụ thể, 31.9% có xu hướng nghiện, 30% nghiện nhẹ, 21.7% nghiện vừa và 1.3% nghiện nặng. Về thời gian, 58.7% sinh viên dành từ 2 đến trên 5 giờ mỗi ngày cho TikTok. Mục đích sử dụng hàng đầu là để giải trí (18.9% lượt chọn) và giải tỏa căng thẳng (14.7% lượt chọn). Những con số này vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về mức độ thâm nhập và ảnh hưởng của mạng xã hội này vào đời sống hàng ngày của sinh viên, cho thấy sự cấp thiết của việc phải có những biện pháp can thiệp.
Kết quả phân tích cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hành vi sử dụng mạng xã hội giữa sinh viên nam và nữ. Sinh viên nữ có tỷ lệ ở mức độ nghiện nhẹ (21.7%) và có xu hướng nghiện (18.4%) cao hơn so với sinh viên nam. Ngược lại, sinh viên nam lại có tỷ lệ nghiện ở mức độ vừa (18.8%) cao hơn hẳn so với nữ (7.4%). Sự khác biệt này có thể được lý giải bởi các nghiên cứu trước đó cho rằng nữ giới thường sử dụng mạng xã hội để tăng cường kết nối và tương tác xã hội, trong khi nam giới có thể tìm kiếm các nội dung mang tính thử thách hoặc giải trí mạnh mẽ hơn.
Đối mặt với thực trạng nghiện TikTok, việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp hiệu quả là vô cùng cần thiết. Thay vì cấm đoán cực đoan, phương pháp tiếp cận nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức và trang bị kỹ năng tự quản lý cho sinh viên. Quá trình "cai nghiện" không phải là việc xóa bỏ hoàn toàn TikTok khỏi cuộc sống, mà là học cách kiểm soát và sử dụng nó một cách lành mạnh. Các giải pháp có thể đến từ chính bản thân sinh viên, sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và cả những thay đổi từ phía nhà phát triển ứng dụng. Các chiến lược như quản lý thời gian của sinh viên, thiết lập các khoảng thời gian không sử dụng thiết bị, và thực hành 'digital detox' (giải độc kỹ thuật số) đã được chứng minh là có hiệu quả. Mục tiêu cuối cùng là giúp sinh viên trở thành người dùng thông thái, tận dụng được những lợi ích tích cực của mạng xã hội trong khi giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực của TikTok.
Để kiểm soát hành vi sử dụng mạng xã hội, sinh viên có thể bắt đầu bằng những bước đơn giản. Đầu tiên, hãy sử dụng các tính năng theo dõi thời gian sử dụng có sẵn trên điện thoại để nhận biết thực trạng của bản thân. Tiếp theo, thiết lập các quy tắc cụ thể: không dùng TikTok trong giờ học, 1 giờ trước khi ngủ và ngay sau khi thức dậy. Tắt các thông báo đẩy (push notifications) cũng là một cách hiệu quả để giảm sự thôi thúc kiểm tra ứng dụng. Thực hành 'digital detox' có thể bắt đầu bằng việc dành ra một ngày cuối tuần hoàn toàn không truy cập mạng xã hội, thay vào đó tham gia các hoạt động thể chất, đọc sách, hoặc gặp gỡ bạn bè trực tiếp. Việc tìm kiếm và xây dựng các sở thích mới ngoài đời thực là chìa khóa để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội.
Nghiên cứu đề xuất các kiến nghị đa phương. Đối với sinh viên, cần chủ động nâng cao nhận thức và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết. Đối với gia đình, cần tạo ra một môi trường cởi mở để chia sẻ, quan tâm đến sức khỏe tâm thần sinh viên thay vì chỉ trích. Đối với nhà trường, cần tổ chức các buổi hội thảo, workshop về kỹ năng sống trong kỷ nguyên số, tích hợp nội dung về tác hại của việc nghiện mạng xã hội vào chương trình giáo dục. Đối với các cơ quan quản lý và nhà phát triển TikTok, cần có trách nhiệm hơn trong việc kiểm duyệt nội dung độc hại và có thể xem xét phát triển các tính năng cảnh báo khi người dùng sử dụng quá lâu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Hành vi nghiện mạng xã hội tiktok của sinh viên tại thành phố hồ chí minh