Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, giáo dục được xem là một trong những yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, quy mô giáo dục đã tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2001-2010, với quy mô đào tạo nghề tăng 3,08 lần, trung cấp chuyên nghiệp tăng 2,69 lần và giáo dục đại học tăng 2 lần (Bộ GD & ĐT, 2012). Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên trên một vạn dân của Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực như Thái Lan (374 sinh viên), Nhật Bản (316 sinh viên) hay Hàn Quốc (674 sinh viên) (Bộ GD & ĐT, 2009). Điều này đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của học viên nhằm gia tăng giá trị dịch vụ giáo dục.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các tiền tố và hậu tố của hành vi đồng tạo sinh từ quan điểm khách hàng trong lĩnh vực giáo dục tại thành phố Hồ Chí Minh, giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2015. Mục tiêu chính là kiểm định các thang đo về vốn xã hội, trao đổi xã hội, hành vi đồng tạo sinh, giá trị khách hàng, sự thỏa mãn và lòng trung thành của học viên trong bối cảnh dịch vụ giáo dục Việt Nam. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của vốn xã hội và trao đổi xã hội lên hành vi đồng tạo sinh dịch vụ, từ đó tác động đến giá trị học viên, sự thỏa mãn và lòng trung thành của họ.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các cơ sở giáo dục thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao trải nghiệm học viên và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong thị trường giáo dục ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính: vốn xã hội, trao đổi xã hội và đồng tạo sinh giá trị.
Vốn xã hội được định nghĩa là tổng hợp các nguồn lực thực tế và tiềm năng bên trong các mối quan hệ xã hội mà cá nhân hoặc tổ chức sở hữu (Nahapiet & Ghoshal, 1998). Vốn xã hội gồm ba khía cạnh: vốn cấu trúc (mô hình kết nối và tương tác xã hội), vốn quan hệ (niềm tin, sự tương thân, danh tính) và vốn nhận thức (ngôn ngữ chung, chia sẻ tầm nhìn).
Trao đổi xã hội tập trung vào các mối quan hệ dựa trên nghĩa vụ và lợi ích lẫn nhau giữa các bên (Blau, 1964). Trong lĩnh vực giáo dục, trao đổi xã hội thể hiện qua nhận thức hỗ trợ từ nhà trường, giảng viên và các học viên khác, tạo điều kiện cho sự hợp tác và đồng tạo sinh giá trị.
Hành vi đồng tạo sinh là sự tham gia tích cực của học viên trong quá trình tạo ra và phân phối dịch vụ giáo dục, qua đó tạo ra giá trị sử dụng và giá trị cảm xúc (Prahalad & Ramaswamy, 2004). Đồng tạo sinh giúp nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của học viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: vốn cấu trúc, vốn quan hệ, vốn nhận thức, nhận thức hỗ trợ từ nhà trường, nhận thức hỗ trợ từ học viên khác, nhận thức hỗ trợ từ giảng viên, hành vi đồng tạo sinh, giá trị hữu dụng, giá trị hưởng thụ, sự thỏa mãn và lòng trung thành của học viên.
Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của vốn xã hội và trao đổi xã hội lên hành vi đồng tạo sinh, từ đó tác động đến giá trị học viên, sự thỏa mãn và lòng trung thành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các học viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đa dạng ở thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm đại học, cao đẳng, trung tâm ngoại ngữ và dạy nghề.
Cỡ mẫu: Nghiên cứu sơ bộ thu thập 162 mẫu để điều chỉnh thang đo. Nghiên cứu chính thức khảo sát 266 mẫu nhằm kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phân bổ hợp lý giữa các loại hình giáo dục để đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20. Các kỹ thuật phân tích bao gồm phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Ngoài ra, phân tích cấu trúc đa nhóm được sử dụng để kiểm định sự khác biệt theo giới tính và loại hình đào tạo.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ bộ từ 08/06 đến 30/06/2015; thu thập dữ liệu chính thức từ 12/07 đến 15/09/2015; phân tích và báo cáo kết quả hoàn thành vào tháng 10/2015.
Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, đồng thời phù hợp với bối cảnh giáo dục tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của vốn xã hội lên hành vi đồng tạo sinh: Kết quả SEM cho thấy vốn cấu trúc có tác động tích cực và mạnh mẽ đến vốn nhận thức (hệ số chuẩn hóa 0,68) và vốn quan hệ (0,72). Vốn nhận thức và vốn quan hệ lần lượt ảnh hưởng tích cực đến hành vi đồng tạo sinh với hệ số 0,55 và 0,60 (p < 0,01).
Ảnh hưởng của trao đổi xã hội lên hành vi đồng tạo sinh: Nhận thức hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên có tác động tích cực đến hành vi đồng tạo sinh (hệ số lần lượt 0,48 và 0,52), trong khi nhận thức hỗ trợ từ học viên khác không có ảnh hưởng đáng kể (p > 0,05).
Tác động của hành vi đồng tạo sinh lên giá trị học viên: Hành vi đồng tạo sinh ảnh hưởng tích cực đến giá trị hữu dụng (0,63) và giá trị hưởng thụ (0,58) của học viên, cho thấy sự tham gia tích cực giúp nâng cao cả giá trị thực tế và cảm xúc trong học tập.
Ảnh hưởng của giá trị học viên và hành vi đồng tạo sinh lên sự thỏa mãn và lòng trung thành: Giá trị hữu dụng và giá trị hưởng thụ đều tác động tích cực đến sự thỏa mãn (0,60 và 0,55). Hành vi đồng tạo sinh cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thỏa mãn (0,50) và lòng trung thành (0,45). Sự thỏa mãn là nhân tố trung gian quan trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng trung thành với hệ số 0,70.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của vốn xã hội trong việc thúc đẩy hành vi đồng tạo sinh giá trị trong dịch vụ giáo dục. Vốn cấu trúc tạo nền tảng cho vốn nhận thức và vốn quan hệ phát triển, từ đó kích thích học viên tham gia tích cực vào quá trình học tập. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vốn xã hội trong lĩnh vực dịch vụ (Nahapiet & Ghoshal, 1998; Sun và cộng sự, 2012).
Nhận thức hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên là những yếu tố quan trọng tạo điều kiện thuận lợi cho học viên đồng tạo sinh, trong khi sự hỗ trợ từ học viên khác chưa được thể hiện rõ trong bối cảnh nghiên cứu này. Điều này có thể do tính chất tương tác giữa học viên chưa đủ sâu hoặc chưa được tổ chức hiệu quả.
Hành vi đồng tạo sinh không chỉ nâng cao giá trị hữu dụng mà còn gia tăng giá trị hưởng thụ, góp phần làm tăng sự hài lòng và lòng trung thành của học viên. Các biểu đồ mô hình SEM và bảng hệ số ước lượng có thể minh họa rõ mối quan hệ này, giúp các nhà quản lý giáo dục dễ dàng hình dung và áp dụng.
So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ khác, kết quả này củng cố quan điểm rằng sự tham gia của khách hàng (học viên) là yếu tố then chốt để tạo ra giá trị và duy trì mối quan hệ lâu dài (Auh và cộng sự, 2007; Ryu và cộng sự, 2009).
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển vốn xã hội trong môi trường giáo dục: Các cơ sở giáo dục cần xây dựng các chương trình giao lưu, kết nối giữa học viên và giảng viên nhằm tăng cường vốn cấu trúc và vốn quan hệ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng công tác sinh viên.
Nâng cao nhận thức hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, hỗ trợ học viên cho giảng viên và nhân viên. Đồng thời, xây dựng chính sách chăm sóc học viên rõ ràng, minh bạch. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng đào tạo và phòng nhân sự.
Khuyến khích hành vi đồng tạo sinh của học viên: Thiết kế các hoạt động học tập tương tác, nhóm thảo luận, dự án thực tế để học viên chủ động tham gia. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Giảng viên và các khoa chuyên môn.
Tăng cường giá trị học viên thông qua cải tiến dịch vụ: Cải thiện cơ sở vật chất, tạo điều kiện thuận lợi về thời gian, chi phí và môi trường học tập để nâng cao giá trị hữu dụng và hưởng thụ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng kế hoạch tài chính.
Xây dựng hệ thống đánh giá sự hài lòng và lòng trung thành: Thường xuyên khảo sát ý kiến học viên để điều chỉnh chính sách và dịch vụ phù hợp, từ đó duy trì mối quan hệ lâu dài. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu các cơ sở giáo dục: Giúp hiểu rõ vai trò của vốn xã hội và trao đổi xã hội trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Giảng viên và nhân viên hỗ trợ học viên: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đồng tạo sinh để cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học viên hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đồng tạo sinh giá trị trong dịch vụ giáo dục.
Các tổ chức quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục dựa trên sự tương tác và hợp tác giữa các bên liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi đồng tạo sinh là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục?
Hành vi đồng tạo sinh là sự tham gia tích cực của học viên trong quá trình tạo ra dịch vụ giáo dục, giúp nâng cao giá trị sử dụng và cảm xúc. Nó quan trọng vì tạo điều kiện cho học viên chủ động học tập, tăng sự hài lòng và trung thành với cơ sở giáo dục.Vốn xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi đồng tạo sinh?
Vốn xã hội, bao gồm vốn cấu trúc, vốn quan hệ và vốn nhận thức, tạo nền tảng cho sự tương tác và tin tưởng giữa học viên và nhà trường, từ đó thúc đẩy học viên tham gia tích cực vào quá trình học tập.Nhận thức hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên có vai trò gì?
Nhận thức hỗ trợ giúp học viên cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ trong quá trình học tập, tạo động lực để họ tham gia đồng tạo sinh và nâng cao trải nghiệm học tập.Làm thế nào để đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của học viên?
Sự hài lòng được đo qua cảm nhận về chất lượng dịch vụ và trải nghiệm học tập, còn lòng trung thành thể hiện qua ý định tiếp tục học tập và giới thiệu cơ sở giáo dục cho người khác. Các thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đánh giá.Nghiên cứu có áp dụng được cho các loại hình giáo dục khác nhau không?
Nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh với mẫu đa dạng từ đại học đến trung tâm ngoại ngữ và dạy nghề, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về phân bổ mẫu giữa các loại hình và chưa phân biệt rõ giữa trường công và tư, do đó cần thận trọng khi áp dụng cho các bối cảnh khác.
Kết luận
- Nghiên cứu đã kiểm định thành công các thang đo về vốn xã hội, trao đổi xã hội, hành vi đồng tạo sinh, giá trị học viên, sự thỏa mãn và lòng trung thành trong dịch vụ giáo dục tại Việt Nam.
- Vốn xã hội và nhận thức hỗ trợ từ nhà trường, giảng viên có ảnh hưởng tích cực đến hành vi đồng tạo sinh của học viên.
- Hành vi đồng tạo sinh góp phần nâng cao giá trị hữu dụng và giá trị hưởng thụ, từ đó tăng sự thỏa mãn và lòng trung thành của học viên.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ sở giáo dục trong việc thiết kế chương trình và chính sách nhằm nâng cao trải nghiệm học viên.
- Hướng nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng phạm vi mẫu, phân biệt rõ hơn các loại hình giáo dục và nghiên cứu sâu hơn về vai trò của nhận thức hỗ trợ từ học viên khác.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả đồng tạo sinh, từ đó gia tăng giá trị và sự hài lòng của học viên, góp phần phát triển bền vững ngành giáo dục Việt Nam.