Tổng quan nghiên cứu

Ngành vận tải biển đóng vai trò trọng yếu trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam với hơn 2000 km bờ biển, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa. Theo báo cáo của Cục Hàng Hải Việt Nam năm 2016, đội tàu biển Việt Nam gồm khoảng 1.895 tàu với tổng trọng tải gần 8 triệu DWT, trong đó doanh nghiệp nhà nước chiếm 40% tổng trọng tải. Tổng sản lượng vận tải biển năm 2015 đạt 125,8 triệu tấn, tăng 27,5% so với năm trước và tăng 5,4 lần so với năm 2002. Lực lượng thuyền viên Việt Nam hiện có khoảng 31.617 người, đóng góp quan trọng trong vận hành đội tàu và phát triển ngành hàng hải.

Nghiên cứu tập trung vào hành vi công dân tổ chức của thuyền viên và ảnh hưởng của hành vi này đến hiệu quả công việc. Hành vi công dân tổ chức là những hành vi tự nguyện, vượt ra ngoài trách nhiệm chính thức, giúp tăng cường sự hợp tác và hiệu quả tổ chức. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi công dân tổ chức của thuyền viên, bao gồm sự hài lòng trong công việc, sự công bằng và sự hỗ trợ của tổ chức, đồng thời đánh giá tác động của hành vi này đến hiệu quả hoạt động của thuyền viên.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2017, với đối tượng là các thuyền viên làm việc trên các đội tàu biển trong nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các công ty vận tải biển nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua việc thúc đẩy hành vi tích cực của thuyền viên, góp phần phát triển bền vững ngành hàng hải Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hành vi công dân tổ chức, hiệu quả hoạt động, sự hài lòng trong công việc, sự công bằng và sự hỗ trợ của tổ chức.

  • Hành vi công dân tổ chức (Organ, 1988): Là hành vi tự nguyện của nhân viên vượt ra ngoài trách nhiệm chính thức, góp phần nâng cao hiệu quả tổ chức. Bao gồm năm chiều hướng: tận tình, lương tâm, cao thượng, lịch thiệp và phẩm hạnh nhân viên.
  • Hiệu quả hoạt động của nhân viên (McCloy et al., 1994): Được đánh giá qua các hành vi liên quan đến mục tiêu tổ chức như hoàn thành công việc đúng hạn, đóng góp vào thành công chung.
  • Sự hài lòng trong công việc (Locke, 1976): Là cảm xúc tích cực của cá nhân đối với công việc, bao gồm sự hài lòng nội tại (tự quản lý, phát triển năng lực) và ngoại tại (môi trường làm việc, lương bổng).
  • Sự công bằng trong tổ chức (Greenberg, 1996): Nhận thức của nhân viên về mức độ đối xử công bằng trong phân phối, thủ tục và tương tác.
  • Sự hỗ trợ của tổ chức (Eisenberger et al., 2001): Mức độ nhân viên cảm nhận tổ chức đánh giá cao đóng góp và quan tâm đến họ.

Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa các yếu tố trên và hành vi công dân tổ chức, cũng như tác động của hành vi này đến hiệu quả công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thảo luận nhóm và phỏng vấn tay đôi với 8 thuyền viên và nhà quản lý có kinh nghiệm trên 5 năm trong ngành hàng hải, nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với đặc thù ngành. Thời gian thực hiện từ giữa tháng 9 đến giữa tháng 10 năm 2017.
  • Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp và qua mạng xã hội từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2017. Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 240 thuyền viên, được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện.

Các thang đo được điều chỉnh dựa trên kết quả nghiên cứu định tính, bao gồm:

  • Sự hài lòng trong công việc (7 biến quan sát)
  • Sự công bằng trong tổ chức (phân phối, thủ tục, tương tác)
  • Sự hỗ trợ của tổ chức (9 biến quan sát)
  • Hành vi công dân tổ chức (9 biến quan sát)
  • Hiệu quả hoạt động của thuyền viên (5 biến quan sát)

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự hài lòng trong công việc đến hành vi công dân tổ chức: Kết quả hồi quy cho thấy sự hài lòng trong công việc có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến hành vi công dân tổ chức của thuyền viên với hệ số beta khoảng 0,35 (p < 0,01). Khoảng 45% biến thiên hành vi công dân tổ chức được giải thích bởi sự hài lòng trong công việc.

  2. Tác động của sự công bằng trong tổ chức: Ba khía cạnh công bằng trong phân phối, thủ tục và tương tác đều có ảnh hưởng tích cực đến hành vi công dân tổ chức. Trong đó, sự công bằng trong tương tác có tác động mạnh nhất với hệ số beta khoảng 0,40 (p < 0,01), tiếp theo là công bằng trong thủ tục (beta = 0,28) và công bằng trong phân phối (beta = 0,22).

  3. Ảnh hưởng của sự hỗ trợ của tổ chức: Sự hỗ trợ của tổ chức cũng có tác động tích cực và có ý nghĩa đến hành vi công dân tổ chức với hệ số beta khoảng 0,30 (p < 0,01).

  4. Tác động của hành vi công dân tổ chức đến hiệu quả hoạt động: Hành vi công dân tổ chức có ảnh hưởng thuận chiều mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động của thuyền viên với hệ số beta khoảng 0,50 (p < 0,01), giải thích khoảng 55% biến thiên hiệu quả công việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực và hành vi tổ chức, khẳng định vai trò quan trọng của sự hài lòng, công bằng và hỗ trợ tổ chức trong việc thúc đẩy hành vi công dân tổ chức. Sự hài lòng trong công việc tạo động lực cho thuyền viên thể hiện các hành vi tích cực vượt ra ngoài trách nhiệm chính thức, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.

Sự công bằng trong tương tác được đánh giá cao nhất, cho thấy mối quan hệ giữa cấp trên và thuyền viên, sự tôn trọng và đối xử công bằng là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi tích cực. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc trên tàu biển, nơi thuyền viên phải gắn bó và phối hợp chặt chẽ trong điều kiện khắc nghiệt.

Sự hỗ trợ của tổ chức cũng góp phần tạo cảm giác an toàn và được trân trọng, từ đó khuyến khích thuyền viên tự nguyện đóng góp cho tổ chức. Hành vi công dân tổ chức không chỉ nâng cao hiệu quả cá nhân mà còn cải thiện hiệu suất chung của công ty vận tải biển, giúp tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường vận tải biển ngày càng khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hành vi công dân tổ chức và hiệu quả công việc, cũng như bảng phân tích tương quan giữa các biến nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao sự hài lòng trong công việc: Các công ty vận tải biển cần cải thiện chính sách lương thưởng, đảm bảo trả lương đầy đủ và đúng hạn, đồng thời tạo môi trường làm việc hiện đại, sạch sẽ trên tàu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.

  2. Tăng cường công bằng trong tổ chức: Cần xây dựng và thực thi các quy trình đánh giá, phân phối lợi ích minh bạch, công bằng, đặc biệt chú trọng đến công bằng trong tương tác giữa cấp trên và thuyền viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý tàu.

  3. Củng cố sự hỗ trợ của tổ chức: Tổ chức cần thường xuyên quan tâm đến đời sống, sức khỏe và tâm tư nguyện vọng của thuyền viên, đặc biệt trong điều kiện làm việc trên biển khắc nghiệt. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý và bộ phận chăm sóc nhân viên.

  4. Đào tạo và phát triển kỹ năng: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức về hành vi công dân tổ chức, kỹ năng giao tiếp và hợp tác cho thuyền viên nhằm thúc đẩy sự gắn kết và hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty vận tải biển: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của thuyền viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự phù hợp.

  2. Nhà quản lý nguồn nhân lực trong ngành hàng hải: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển và giữ chân nhân viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp luận để phát triển các đề tài liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về hàng hải: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành vận tải biển, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi công dân tổ chức là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hành vi công dân tổ chức là những hành vi tự nguyện vượt ra ngoài trách nhiệm chính thức, giúp đỡ đồng nghiệp và tổ chức. Nó quan trọng vì góp phần nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn kết trong tổ chức.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi công dân tổ chức của thuyền viên?
    Sự công bằng trong tương tác giữa cấp trên và thuyền viên có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua thái độ tôn trọng và đối xử công bằng trong quá trình đánh giá và giao tiếp.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng trong công việc của thuyền viên?
    Cải thiện chính sách lương thưởng, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, hiện đại và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp là những biện pháp hiệu quả.

  4. Sự hỗ trợ của tổ chức ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả công việc?
    Khi thuyền viên cảm nhận được sự quan tâm và ghi nhận từ tổ chức, họ có xu hướng thể hiện hành vi tích cực, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính sơ bộ qua thảo luận nhóm và định lượng chính thức qua khảo sát bảng câu hỏi, sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy để kiểm định giả thuyết.

Kết luận

  • Hành vi công dân tổ chức của thuyền viên có tác động tích cực và có ý nghĩa đến hiệu quả hoạt động của họ.
  • Sự hài lòng trong công việc, sự công bằng trong tổ chức và sự hỗ trợ của tổ chức là những yếu tố quan trọng thúc đẩy hành vi công dân tổ chức.
  • Sự công bằng trong tương tác giữa cấp trên và thuyền viên đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hành vi tích cực.
  • Các công ty vận tải biển cần tập trung cải thiện chính sách nhân sự và môi trường làm việc để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan chức năng trong việc phát triển nguồn nhân lực ngành hàng hải.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng khác trong ngành hàng hải để hoàn thiện mô hình.

Các công ty vận tải biển và nhà quản lý nguồn nhân lực nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững ngành hàng hải Việt Nam.