Tổng quan nghiên cứu

Ngành dầu khí tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Theo báo cáo, khối lượng khí thiên nhiên có thể khai thác tại Block 11-2 do Korea National Oil Corporation (KNOC) vận hành đạt khoảng 770 tỷ feet khối, với sản lượng trung bình hàng ngày khoảng 108 triệu feet khối, dự kiến khai thác từ năm 2007 đến 2024. Tuy nhiên, hoạt động khai thác và sản xuất dầu khí gặp nhiều thách thức, trong đó vấn đề giao hàng thiết bị chậm trễ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ và chi phí dự án, đặc biệt tại các khu vực xa bờ như Block 11-2.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định nguyên nhân chính dẫn đến việc giao hàng thiết bị chậm trễ tại KNOC Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện quy trình mua sắm nhằm giảm thiểu chi phí phát sinh và nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu được thực hiện dựa trên dữ liệu từ năm 2013 đến 2015, bao gồm số liệu về đơn hàng, chi phí vận chuyển và các báo cáo nội bộ của công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giảm thiểu chi phí vận chuyển tăng cao (tăng từ 8% năm 2013 lên 17% năm 2015 so với ngân sách phê duyệt), đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất của KNOC tại thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và Lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng. Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực nhấn mạnh vai trò của kỹ năng, đào tạo và động lực làm việc trong việc nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên, đặc biệt trong bộ phận mua sắm. Lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình lựa chọn nhà cung cấp và đánh giá hiệu suất nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giao hàng đúng hạn (On-time delivery): Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian yêu cầu.
  • Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp (Supplier performance evaluation): Quá trình đo lường và phân tích các tiêu chí như chất lượng, tiến độ, dịch vụ và linh hoạt của nhà cung cấp.
  • Chi phí vận chuyển (Transportation cost): Chi phí phát sinh trong việc vận chuyển thiết bị từ đất liền ra khu vực khai thác xa bờ.
  • Quy trình mua sắm (Procurement procedure): Các bước và chính sách được áp dụng trong việc lựa chọn và quản lý nhà cung cấp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ báo cáo nội bộ của KNOC Việt Nam giai đoạn 2013-2015, bao gồm số lượng đơn hàng, tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chi phí vận chuyển và các khoản chi phí phát sinh. Phương pháp định tính dựa trên phỏng vấn sâu với quản lý bộ phận mua sắm và các nhân viên liên quan nhằm hiểu rõ nguyên nhân và quy trình vận hành hiện tại.

Cỡ mẫu gồm 5 thành viên trong đội ngũ mua sắm, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện do tính đặc thù của bộ phận. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình phân tích nguyên nhân - kết quả (Cause and Effect Map) và phương pháp phân tích đa tiêu chí (Analytic Hierarchy Process - AHP) để đánh giá hiệu suất nhà cung cấp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ giao hàng chậm chiếm khoảng 11% tổng số đơn hàng: Trong giai đoạn 2013-2015, số đơn hàng giao chậm lần lượt là 117, 130 và 120 trên tổng số đơn hàng khoảng 1.100-1.200 mỗi năm, tương đương tỷ lệ từ 10% đến 11,5%.
  2. Chi phí vận chuyển tăng vượt ngân sách phê duyệt: Chi phí vận chuyển bằng trực thăng tăng từ 2,928 triệu USD năm 2013 lên 3,152 triệu USD năm 2015, vượt ngân sách phê duyệt 2,704 triệu USD, tương ứng mức tăng 8% đến 17% qua các năm.
  3. Nhân sự thiếu kỹ năng và đào tạo: Hai trong năm nhân viên mua sắm không có kinh nghiệm chuyên môn, thiếu kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề, dẫn đến phản ứng chậm và xử lý không hiệu quả các tình huống phát sinh.
  4. Quy trình mua sắm chưa hoàn chỉnh: Thiếu hệ thống lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp có hệ thống, phần lớn dựa vào kinh nghiệm cá nhân, không có đánh giá hiệu suất định kỳ, dẫn đến lựa chọn nhà cung cấp không tối ưu và chất lượng thiết bị không đảm bảo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giao hàng chậm và chi phí vận chuyển tăng cao là do sự thiếu hiệu quả trong chính sách công ty và quy trình mua sắm chưa phù hợp. Việc thiếu kỹ năng và đào tạo cho nhân viên mua sắm làm giảm khả năng đàm phán và xử lý tình huống, đồng thời quy trình lựa chọn nhà cung cấp không có tiêu chí rõ ràng khiến công ty phải phụ thuộc vào các nhà cung cấp không ổn định hoặc không đủ năng lực.

So sánh với một số công ty dầu khí khác tại Việt Nam như Rosneft, nơi có đội ngũ mua sắm chuyên nghiệp và quy trình mua sắm chuẩn hóa, KNOC Việt Nam gặp nhiều khó khăn hơn trong việc kiểm soát chi phí và tiến độ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn và chi phí vận chuyển qua các năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng tăng chi phí và tỷ lệ giao hàng chậm.

Việc áp dụng mô hình đánh giá hiệu suất nhà cung cấp dựa trên phương pháp AHP sẽ giúp công ty có cái nhìn toàn diện hơn về năng lực nhà cung cấp, từ đó cải thiện chất lượng thiết bị và giảm thiểu rủi ro giao hàng chậm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp hệ thống: Áp dụng mô hình đánh giá đa tiêu chí (chất lượng, tiến độ, dịch vụ, linh hoạt) để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, thực hiện đánh giá hiệu suất hàng năm nhằm loại bỏ nhà cung cấp kém hiệu quả. Thời gian triển khai dự kiến trong quý 3 năm 2017, do bộ phận mua sắm chủ trì.
  2. Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên mua sắm: Tập trung vào kỹ năng đàm phán, giải quyết vấn đề và quản lý quy trình mua sắm. Mục tiêu nâng cao năng lực xử lý đơn hàng và giảm tỷ lệ giao hàng chậm xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Bộ phận nhân sự phối hợp với quản lý mua sắm thực hiện.
  3. Thiết lập kho dự trữ thiết bị chiến lược: Đầu tư khoảng 3 triệu USD để xây dựng kho thiết bị dự phòng tại Vũng Tàu, đảm bảo sẵn sàng cung cấp thiết bị khi cần, giảm thiểu chi phí vận chuyển khẩn cấp. Thời gian hoàn thành trong vòng 1 năm.
  4. Cải tiến quy trình giao tiếp và phối hợp nội bộ: Tăng cường trao đổi thông tin giữa các bộ phận liên quan nhằm giảm thiểu sai sót và chậm trễ trong xử lý đơn hàng. Áp dụng công cụ quản lý dự án và giao tiếp nội bộ hiệu quả, triển khai ngay trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý bộ phận mua sắm trong ngành dầu khí: Giúp hiểu rõ các nguyên nhân gây chậm trễ và chi phí phát sinh, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả mua sắm.
  2. Chuyên gia tư vấn quản lý chuỗi cung ứng: Cung cấp mô hình đánh giá nhà cung cấp và quy trình mua sắm phù hợp với đặc thù ngành dầu khí tại Việt Nam.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý mua sắm trong môi trường công nghiệp phức tạp và đa văn hóa.
  4. Các công ty dầu khí và nhà thầu phụ tại Việt Nam: Hỗ trợ cải thiện quy trình làm việc, nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro trong dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giao hàng thiết bị chậm lại ảnh hưởng lớn đến dự án dầu khí?
    Giao hàng chậm làm gián đoạn tiến độ thi công, tăng chi phí vận chuyển khẩn cấp và có thể gây mất an toàn vận hành, đặc biệt tại các khu vực xa bờ với điều kiện vận chuyển khó khăn.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến giao hàng chậm tại KNOC Việt Nam là gì?
    Chủ yếu do quy trình mua sắm chưa hoàn chỉnh, thiếu hệ thống đánh giá nhà cung cấp và nhân viên mua sắm thiếu kỹ năng đàm phán, xử lý tình huống.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu suất nhà cung cấp hiệu quả?
    Sử dụng phương pháp đa tiêu chí như AHP, đánh giá các yếu tố chất lượng, tiến độ, dịch vụ và linh hoạt, kết hợp khảo sát định kỳ và phân tích dữ liệu thực tế.

  4. Việc đào tạo nhân viên mua sắm có tác động như thế nào?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng đàm phán, quản lý quy trình và giải quyết vấn đề, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn.

  5. Kho dự trữ thiết bị có giúp giảm chi phí vận chuyển không?
    Có, kho dự trữ giúp giảm nhu cầu vận chuyển khẩn cấp bằng trực thăng hoặc tàu cung cấp, tiết kiệm chi phí và đảm bảo thiết bị luôn sẵn sàng khi cần.

Kết luận

  • Giao hàng thiết bị chậm trễ là nguyên nhân chính gây chi phí vận chuyển tăng và ảnh hưởng đến tiến độ dự án tại KNOC Việt Nam.
  • Nhân sự thiếu kỹ năng và quy trình mua sắm chưa hoàn chỉnh là những điểm yếu cần khắc phục.
  • Áp dụng quy trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp hệ thống cùng đào tạo nhân viên sẽ nâng cao hiệu quả mua sắm.
  • Đầu tư kho dự trữ thiết bị và cải tiến giao tiếp nội bộ giúp giảm thiểu chi phí và rủi ro vận hành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy trình, triển khai đào tạo và đánh giá hiệu suất nhà cung cấp trong quý 3 năm 2017.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quy trình mua sắm, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành dầu khí đầy thách thức.