Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục di sản (GDDS) đã trở thành một nội dung trọng yếu trong các chính sách bảo tồn văn hóa toàn cầu, đặc biệt sau khi UNESCO thông qua Công ước về Bảo vệ Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới năm 1972. Tại Việt Nam, GDDS được xem là một chiến lược quan trọng nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của 54 dân tộc anh em. Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam (Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam), tọa lạc tại Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, là công trình văn hóa quy mô quốc gia với diện tích 1.544 ha, trong đó có hơn 600 ha mặt đất và hơn 900 ha mặt nước, được đầu tư hơn 3.258 tỷ đồng. Đây là điểm đến văn hóa - du lịch đặc sắc, nơi tái hiện đời sống và văn hóa của 14/54 dân tộc thiểu số đang sinh sống và hoạt động thường xuyên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng triển khai chương trình GDDS tại Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam từ khi chính thức áp dụng trọn gói cho học sinh phổ thông từ năm 2021, đồng thời đề xuất mô hình giáo dục trải nghiệm hiệu quả, phát huy tối đa vai trò của di sản văn hóa tộc người trong giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2022, với trọng tâm là hoạt động giáo dục di sản dành cho học sinh các cấp Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông tại Làng.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Ban Quản lý Làng trong việc điều chỉnh, hoàn thiện chương trình GDDS, góp phần nâng cao nhận thức bảo tồn văn hóa dân tộc, đồng thời tạo ra sản phẩm giáo dục trải nghiệm hấp dẫn, phù hợp với xu thế giáo dục phổ thông mới và nhu cầu phát triển du lịch văn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba khung lý thuyết chính:

  1. Khái niệm Di sản văn hóa: Dựa trên Công ước UNESCO năm 1972 và 2003, phân biệt giữa di sản văn hóa vật thể (DSVHVT) và phi vật thể (DSVHPVT). DSVHPVT được xem là “di sản sống”, do cộng đồng sở hữu và truyền lại, có tính biến đổi linh hoạt theo thời gian. Luật Di sản văn hóa Việt Nam (2001, sửa đổi 2009) cũng được sử dụng để đối chiếu với thực tiễn bảo tồn tại Làng.

  2. Khái niệm Giáo dục di sản (GDDS): Được Hội đồng châu Âu định nghĩa là phương pháp giảng dạy dựa trên di sản văn hóa, kết hợp các phương pháp giáo dục tích cực và liên ngành nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ di sản. GDDS không chỉ là môn học mà còn là chiến lược giáo dục toàn diện, góp phần phát triển kỹ năng sống và tư duy cho học sinh.

  3. Khung lý thuyết về “Văn hóa có chủ đích” (Intentional Culture): Dựa trên nghiên cứu của Erich Schienke, mô tả các cộng đồng được xây dựng có ý thức nhằm bảo tồn và quảng bá văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Khung này giúp phân tích hiện tượng “sân khấu hóa” văn hóa tại Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam, nơi các hoạt động văn hóa được dàn dựng nhằm phục vụ du khách, đồng thời đặt câu hỏi về vai trò chủ thể văn hóa trong việc duy trì bản sắc.

Ngoài ra, lý thuyết Nhân học về trình diễn (Victor Turner, Richard Schechner) được áp dụng để hiểu các hành vi văn hóa tại Làng như một dạng trình diễn có chủ đích, phản ánh mâu thuẫn và sự biến đổi trong quá trình bảo tồn và quảng bá văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng, với trọng tâm là phương pháp điền dã dân tộc học:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Tài liệu thứ cấp gồm các báo cáo, công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật, số liệu thống kê từ Ban Quản lý Làng, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Giáo dục và Đào tạo, cùng các bài báo, phóng sự truyền thông.
    • Tài liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm tập trung và quan sát tham gia tại Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích nội dung định tính từ phỏng vấn và thảo luận nhóm nhằm hiểu sâu sắc quan điểm của Ban quản lý, đồng bào các dân tộc và khách tham quan.
    • Phân tích định lượng về cơ cấu khách tham quan, mức độ hài lòng và tỷ lệ khách quay lại để đánh giá hiệu quả hoạt động GDDS.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Phỏng vấn sâu với 136 đồng bào thuộc 14 dân tộc đang sinh sống tại Làng, đại diện Ban quản lý và các nhóm khách tham quan học sinh, giáo viên.
    • Chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu dẫn dây (snowball sampling) dựa trên mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thực địa và thu thập dữ liệu diễn ra từ năm 2020 đến 2022, kết hợp với quá trình tổ chức chương trình trải nghiệm giáo dục cho học sinh tại Làng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng triển khai GDDS còn nhiều hạn chế:

    • Chương trình GDDS trọn gói dành cho học sinh mới được triển khai chính thức từ đầu năm 2021, trong khi Làng đã hoạt động 12 năm.
    • Lượng khách tham quan giảm từ khoảng 500.000 lượt/năm xuống còn khoảng 200.000 lượt/năm do dịch Covid-19 và hạn chế về cơ sở vật chất.
    • Cơ sở hạ tầng xuống cấp nghiêm trọng: nhiều nhà dân tộc bị bỏ hoang, hư hỏng, nhà vệ sinh công cộng không đảm bảo, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách tham quan.
  2. Mô hình “văn hóa có chủ đích” và “sân khấu hóa” văn hóa:

    • Đồng bào các dân tộc tại Làng chỉ chiếm 136 người thuộc 14 dân tộc, sống và làm việc theo hợp đồng ngắn hạn, với mức lương khoảng 2 triệu đồng/tháng.
    • Các hoạt động văn hóa chủ yếu là biểu diễn, tái hiện các nghi lễ, phong tục nhằm phục vụ du khách, dẫn đến hiện tượng “sân khấu hóa” văn hóa, tách rời khỏi không gian văn hóa bản địa.
    • Người biểu diễn ý thức vai trò “đại sứ văn hóa” nhưng cũng chịu áp lực thương mại hóa và mất dần tính chân thực.
  3. Thách thức trong phối hợp giữa Ban quản lý, đồng bào và nhà trường:

    • Ban quản lý gặp khó khăn trong huy động nguồn lực xã hội hóa và quản lý đồng bào tham gia hoạt động.
    • Sự khác biệt văn hóa và điều kiện sinh hoạt tại Làng ảnh hưởng đến sự gắn bó lâu dài của đồng bào.
    • Nhà trường và học sinh còn hạn chế trong việc thích ứng với chương trình GDDS mới, thiếu sự liên kết chặt chẽ với Ban quản lý và đồng bào.
  4. So sánh với các mô hình tương tự trong khu vực:

    • Mô hình Làng Dân tộc Vân Nam (Trung Quốc) có nhiều điểm tương đồng nhưng đã chuyển đổi sang cơ chế thị trường, đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
    • Các mô hình công viên văn hóa dân tộc khác cũng gặp phải vấn đề tách rời chủ thể văn hóa khỏi không gian bản địa và thương mại hóa văn hóa truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình GDDS tại Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về mặt cơ sở vật chất, tổ chức và phương pháp giáo dục. Việc “sân khấu hóa” văn hóa, dù giúp thu hút khách tham quan, lại làm giảm tính chân thực và vai trò chủ thể của đồng bào trong việc bảo tồn di sản phi vật thể. Điều này phù hợp với nhận định của các nhà nghiên cứu về “văn hóa có chủ đích” và “bảo tàng sống”, khi các thực hành văn hóa được dàn dựng nhằm phục vụ mục tiêu thương mại và quảng bá, đôi khi làm mất đi bản sắc gốc.

So với các mô hình tương tự trong khu vực, Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam chưa có sự chuyển đổi linh hoạt sang cơ chế thị trường và đa dạng hóa sản phẩm giáo dục trải nghiệm, dẫn đến khó khăn trong huy động nguồn lực và thu hút khách. Sự phối hợp chưa đồng bộ giữa Ban quản lý, đồng bào và nhà trường cũng làm giảm hiệu quả của chương trình GDDS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng khách tham quan theo năm, bảng so sánh mức độ hài lòng của khách hàng và biểu đồ phân bố đồng bào theo dân tộc và thời gian làm việc tại Làng, giúp minh họa rõ hơn các phát hiện trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện cơ sở hạ tầng và điều kiện sinh hoạt cho đồng bào

    • Nâng cấp, sửa chữa các công trình nhà dân tộc, nhà vệ sinh công cộng, khu vực sinh hoạt chung.
    • Đảm bảo điều kiện ăn uống, sinh hoạt phù hợp để tăng sự gắn bó lâu dài của đồng bào.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Làng phối hợp với các đơn vị xây dựng, thời gian: 12-18 tháng.
  2. Xây dựng chương trình GDDS đa dạng, linh hoạt và gắn kết thực tiễn

    • Phát triển các hoạt động giáo dục trải nghiệm phù hợp với từng cấp học, tăng cường liên kết giữa nhà trường, Ban quản lý và đồng bào.
    • Tích hợp nội dung GDDS vào chương trình chính khóa và ngoại khóa, sử dụng phương pháp giáo dục tích cực.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Làng, Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường học, thời gian: 6-12 tháng.
  3. Đổi mới mô hình quản lý và huy động nguồn lực xã hội hóa

    • Chuyển đổi mô hình quản lý theo hướng đa dạng hóa nguồn vốn, thu hút đầu tư tư nhân và cộng đồng.
    • Xây dựng chính sách hỗ trợ đồng bào, tạo điều kiện phát triển sinh kế bền vững tại Làng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ban Quản lý Làng, thời gian: 12-24 tháng.
  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và vai trò chủ thể văn hóa

    • Tổ chức các khóa đào tạo cho đồng bào về kỹ năng biểu diễn, truyền thông và bảo tồn văn hóa.
    • Khuyến khích đồng bào tham gia xây dựng nội dung, chương trình GDDS để đảm bảo tính chân thực và bản sắc.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Làng, các tổ chức văn hóa, thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Quản lý Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam

    • Lấy làm cơ sở để điều chỉnh, hoàn thiện chương trình GDDS và nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành Làng.
  2. Các nhà quản lý văn hóa và du lịch

    • Tham khảo mô hình, thách thức và giải pháp trong bảo tồn, phát huy di sản văn hóa dân tộc gắn với phát triển du lịch.
  3. Giáo viên và nhà trường phổ thông

    • Áp dụng các phương pháp giáo dục di sản tích cực, xây dựng chương trình trải nghiệm phù hợp với học sinh các cấp.
  4. Các nhà nghiên cứu nhân học, văn hóa và giáo dục

    • Nghiên cứu sâu về mối quan hệ giữa di sản văn hóa, giáo dục trải nghiệm và biến đổi văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. GDDS là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    GDDS là phương pháp giáo dục dựa trên di sản văn hóa nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ di sản. Nó giúp học sinh hiểu và trân trọng bản sắc văn hóa dân tộc, phát triển kỹ năng tư duy và kỹ năng sống cần thiết.

  2. Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam có vai trò gì trong bảo tồn văn hóa?
    Làng là nơi tái hiện đời sống, văn hóa của các dân tộc, đồng thời là điểm giáo dục trải nghiệm giúp công chúng, đặc biệt là học sinh, tiếp cận và hiểu sâu sắc giá trị di sản văn hóa dân tộc.

  3. Những thách thức lớn nhất trong triển khai GDDS tại Làng là gì?
    Bao gồm cơ sở vật chất xuống cấp, mô hình “sân khấu hóa” văn hóa làm giảm tính chân thực, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa Ban quản lý, đồng bào và nhà trường, cũng như khó khăn trong huy động nguồn lực xã hội hóa.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả GDDS tại Làng?
    Cần cải thiện cơ sở hạ tầng, xây dựng chương trình giáo dục đa dạng, đổi mới mô hình quản lý, tăng cường đào tạo và phát huy vai trò chủ thể văn hóa trong việc xây dựng nội dung giáo dục.

  5. Mô hình “văn hóa có chủ đích” ảnh hưởng thế nào đến bảo tồn di sản?
    Mô hình này cho thấy các thực hành văn hóa được dàn dựng có chủ đích nhằm phục vụ mục tiêu quảng bá và thương mại, có thể làm thay đổi hoặc mất đi tính chân thực của di sản nếu không có sự tham gia chủ động của cộng đồng chủ thể văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc thực trạng và thách thức của chương trình giáo dục di sản tại Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.
  • Áp dụng khung lý thuyết “văn hóa có chủ đích” và lý thuyết Nhân học về trình diễn giúp hiểu rõ hiện tượng “sân khấu hóa” văn hóa và vai trò của chủ thể văn hóa.
  • Phát hiện chính gồm cơ sở vật chất xuống cấp, mô hình tổ chức chưa phù hợp, sự tách rời chủ thể văn hóa khỏi không gian bản địa và thách thức trong phối hợp các bên liên quan.
  • Đề xuất các giải pháp cải thiện cơ sở hạ tầng, đổi mới chương trình GDDS, chuyển đổi mô hình quản lý và tăng cường đào tạo, nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và giáo dục di sản.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động lâu dài của GDDS tại Làng.

Call-to-action: Ban Quản lý Làng VH-DL các dân tộc Việt Nam và các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới nhằm phát huy tối đa giá trị di sản văn hóa dân tộc, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục trải nghiệm cho thế hệ trẻ, góp phần bảo tồn bền vững bản sắc văn hóa Việt Nam.