I. Giải phẫu nhánh xuyên động mạch mông trên
Nghiên cứu tập trung vào giải phẫu nhánh xuyên động mạch mông trên, đặc biệt là nguồn gốc, số lượng, đường kính và hướng đi của các nhánh xuyên. Các nhánh xuyên này có vai trò quan trọng trong việc cấp máu cho vùng mông và được ứng dụng trong phẫu thuật tạo hình. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phẫu tích trên thi hài và hình ảnh học CLVT để xác định vị trí chính xác của các nhánh xuyên. Kết quả cho thấy các nhánh xuyên thường tập trung ở phần giữa của vùng mông, với số lượng và kích thước đa dạng tùy thuộc vào từng cá thể.
1.1. Nguồn gốc và số lượng mạch xuyên
Các mạch xuyên của động mạch mông trên thường bắt nguồn từ nhánh nông và nhánh sâu của động mạch này. Số lượng mạch xuyên dao động từ 2 đến 5 nhánh, với đường kính từ 0.5 đến 1.5 mm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các mạch xuyên này có xu hướng tập trung ở phần giữa và dưới của vùng mông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế vạt da trong phẫu thuật.
1.2. Đường kính và chiều dài mạch xuyên
Đường kính và chiều dài của các mạch xuyên được đo đạc chi tiết trên cả thi hài và hình ảnh CLVT. Kết quả cho thấy đường kính trung bình của các mạch xuyên là 0.8 mm, với chiều dài trung bình khoảng 4 cm. Các thông số này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn và thiết kế vạt da phù hợp cho từng bệnh nhân.
II. Ứng dụng trong điều trị loét tỳ đè cùng cụt
Nghiên cứu ứng dụng giải phẫu nhánh xuyên động mạch mông trên trong điều trị loét tỳ đè cùng cụt, một bệnh lý phổ biến ở bệnh nhân bất động. Phương pháp sử dụng vạt da có cuống từ nhánh xuyên động mạch mông trên đã được áp dụng trên 8 bệnh nhân, cho kết quả khả quan với tỷ lệ thành công cao. Vạt da được thiết kế dựa trên vị trí và kích thước của các mạch xuyên, đảm bảo cấp máu đầy đủ và che phủ hiệu quả vết loét.
2.1. Đặc điểm lâm sàng và phương pháp điều trị
Loét tỳ đè cùng cụt thường xảy ra ở bệnh nhân bất động lâu ngày, với nguyên nhân chính là áp lực kéo dài lên vùng cùng cụt. Các phương pháp điều trị bao gồm chăm sóc vết thương, phẫu thuật tái tạo mô, và sử dụng vạt da có cuống. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của vạt da từ nhánh xuyên động mạch mông trên trong việc che phủ vết loét và thúc đẩy quá trình lành thương.
2.2. Kết quả và biến chứng
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của phương pháp sử dụng vạt da từ nhánh xuyên động mạch mông trên là 87.5%, với thời gian lành thương trung bình là 3 tuần. Các biến chứng như nhiễm trùng hoặc hoại tử vạt da xảy ra ở 12.5% trường hợp, nhưng đều được xử lý kịp thời. Nghiên cứu khẳng định tính hiệu quả và an toàn của phương pháp này trong điều trị loét tỳ đè cùng cụt.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phẫu tích trên thi hài và hình ảnh học CLVT để xác định vị trí và đặc điểm của các mạch xuyên động mạch mông trên. Kết quả cho thấy các mạch xuyên thường tập trung ở phần giữa và dưới của vùng mông, với số lượng và kích thước đa dạng. Nghiên cứu cũng ứng dụng kết quả này trong điều trị loét tỳ đè cùng cụt, với tỷ lệ thành công cao và ít biến chứng.
3.1. Phương pháp phẫu tích và hình ảnh học
Phương pháp phẫu tích trên thi hài và hình ảnh học CLVT được sử dụng để xác định vị trí và đặc điểm của các mạch xuyên động mạch mông trên. Kết quả cho thấy các mạch xuyên thường tập trung ở phần giữa và dưới của vùng mông, với số lượng và kích thước đa dạng. Phương pháp này cung cấp thông tin chính xác và chi tiết, hỗ trợ hiệu quả cho việc thiết kế vạt da trong phẫu thuật.
3.2. Kết quả ứng dụng lâm sàng
Kết quả ứng dụng lâm sàng cho thấy phương pháp sử dụng vạt da từ nhánh xuyên động mạch mông trên đạt tỷ lệ thành công cao, với thời gian lành thương nhanh và ít biến chứng. Nghiên cứu khẳng định tính hiệu quả và an toàn của phương pháp này trong điều trị loét tỳ đè cùng cụt, đồng thời mở ra hướng ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng.