Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, tài sản vô hình ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị doanh nghiệp. Tại Việt Nam, hoạt động M&A và phong trào khởi nghiệp đổi mới sáng tạo đã thúc đẩy sự quan tâm đến việc ước tính giá trị tài sản vô hình. Năm 2016, tổng giá trị giao dịch M&A đạt 4,4 tỷ đô la Mỹ, với các thương vụ lớn như Central Group mua lại Big C Việt Nam trị giá 1,145 tỷ đô, Masan Consumer nhận đầu tư 1,1 tỷ đô và Metro mua lại tập đoàn TTC với giá 675 triệu đô. Tuy nhiên, số lượng giao dịch giảm 15% so với năm trước, phản ánh sự biến động của thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng một thước đo đại diện cho giá trị tài sản vô hình dựa trên dữ liệu tài chính sẵn có, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa giá trị tài sản vô hình, đòn bẩy tài chính và sở hữu nhà nước trong các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam giai đoạn 2007-2016. Nghiên cứu sử dụng mẫu gồm 123 doanh nghiệp phi tài chính với 24.600 quan sát, nhằm cung cấp công cụ đánh giá giá trị vô hình một cách khách quan, hỗ trợ nhà đầu tư, nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc ra quyết định và xây dựng chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sản xuất Cobb-Douglas với hai yếu tố đầu vào là tài sản vô hình (I) và tài sản hữu hình (T), trong đó hàm sản xuất được biểu diễn như sau:

$$ y = f(I, T) = I^a T^{c - a} $$

với (0 < a < c < 1). Tỷ suất sinh lợi trên tài sản hữu hình (ROTA) được đề xuất làm thước đo đại diện cho giá trị tài sản vô hình, thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản hữu hình trong việc tạo ra lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao (EBITDA).

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài sản vô hình: các nguồn lực phi vật chất tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp như thương hiệu, công nghệ, mối quan hệ khách hàng, nguồn nhân lực và mô hình tổ chức.
  • Đòn bẩy tài chính: tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, phản ánh mức độ sử dụng vốn vay trong cấu trúc vốn doanh nghiệp.
  • Sở hữu nhà nước: tỷ lệ vốn nhà nước trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn và ưu đãi chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và thông tin thị trường chứng khoán của 123 doanh nghiệp niêm yết trên hai sàn giao dịch tại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2016. Các biến số được tính toán dựa trên 20 chỉ tiêu tài chính, bao gồm ROTA, chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D), giá trị thị trường, giá trị sổ sách, lợi nhuận, cổ tức và tỷ lệ sở hữu nhà nước.

Phân tích sử dụng hai mô hình hồi quy chính:

  • Pooled OLS để kiểm định mối quan hệ giữa giá trị doanh nghiệp và giá trị tài sản vô hình, với cỡ mẫu 984 quan sát sau khi lọc dữ liệu.
  • Fixed Effects Model (FEM) với hai yếu tố cố định (thời gian và đặc trưng doanh nghiệp) để phân tích mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và tài sản vô hình, đồng thời xem xét ảnh hưởng của sở hữu nhà nước.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: tính toán biến ROTA điều chỉnh theo ngành và năm, xếp hạng doanh nghiệp theo ROTA, và thực hiện hồi quy với sai số chuẩn mạnh để đảm bảo tính chính xác và loại bỏ hiện tượng nội sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ giữa giá trị tài sản vô hình và giá trị doanh nghiệp:
    Kết quả hồi quy Pooled OLS cho thấy thước đo ROTA có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% với giá trị doanh nghiệp. Cụ thể, sự gia tăng giá trị tài sản vô hình làm tăng giá trị thị trường vượt trội của doanh nghiệp. Lợi nhuận sau thuế cũng có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ ở mức 1%, trong khi giá trị sổ sách tổng tài sản có tác động tiêu cực ở mức 5%.

  2. Ảnh hưởng của tài sản vô hình đến đòn bẩy tài chính:
    Qua mô hình FEM cố định yếu tố thời gian, xếp hạng ROTA có tác động tích cực đến đòn bẩy tài chính ở mức ý nghĩa 10%, cho thấy doanh nghiệp có tài sản vô hình lớn có xu hướng sử dụng vốn vay nhiều hơn. Tuy nhiên, tác động này không lớn về mặt thực tế (tăng 0,038% đòn bẩy khi ROTA tăng 1%).

  3. Tác động của sở hữu nhà nước:
    Khi xét đến tỷ lệ sở hữu nhà nước, chi phí R&D có xu hướng làm giảm đòn bẩy tài chính, trong khi ROTA lại làm tăng đòn bẩy. Điều này phản ánh rằng tài sản vô hình hiện hữu (đại diện bởi ROTA) giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn, đặc biệt trong các doanh nghiệp có vốn nhà nước, nhờ ưu đãi và mối quan hệ chính trị thuận lợi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết rằng tài sản vô hình đóng góp vào giá trị doanh nghiệp và ảnh hưởng đến cấu trúc vốn. Mối quan hệ thuận chiều giữa ROTA và giá trị doanh nghiệp cho thấy thước đo này là một đại diện hiệu quả cho tài sản vô hình, khắc phục hạn chế của các phương pháp truyền thống như tỷ số M/B hay chi phí R&D.

Mối quan hệ tích cực giữa tài sản vô hình và đòn bẩy tài chính, dù yếu, phản ánh đặc thù của thị trường Việt Nam, nơi các doanh nghiệp có tài sản vô hình lớn thường đi kèm tài sản hữu hình đủ để làm tài sản thế chấp, giúp tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn. Sự khác biệt trong tác động của R&D và ROTA khi có sở hữu nhà nước cho thấy giá trị vô hình hiện tại có tính ổn định và được ưu tiên hơn trong việc huy động vốn so với các khoản đầu tư R&D mang tính rủi ro cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối ROTA theo ngành và thời gian, bảng hồi quy chi tiết các mô hình Pooled OLS và FEM, cũng như biểu đồ so sánh tác động của R&D và ROTA lên đòn bẩy tài chính trong các nhóm doanh nghiệp có và không có sở hữu nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống đánh giá tài sản vô hình dựa trên ROTA: Các doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng thước đo ROTA để đánh giá giá trị tài sản vô hình một cách khách quan, giúp cải thiện quyết định đầu tư và quản trị tài sản. Thời gian triển khai: 6-12 tháng; chủ thể: Ban quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư.

  2. Tăng cường minh bạch và công bố thông tin tài sản vô hình: Doanh nghiệp cần cải thiện báo cáo tài chính, bổ sung thông tin về tài sản vô hình để nâng cao độ tin cậy và thu hút vốn. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Tài chính, doanh nghiệp niêm yết.

  3. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp có tài sản vô hình lớn: Chính phủ nên xây dựng các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng cho doanh nghiệp sở hữu tài sản vô hình nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả: Mặc dù R&D có tác động giảm đòn bẩy, nhưng đây là nguồn tạo tài sản vô hình tương lai, cần có chính sách hỗ trợ và quản lý rủi ro đầu tư R&D. Thời gian: liên tục; chủ thể: doanh nghiệp, cơ quan quản lý khoa học công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư tài chính: Giúp đánh giá chính xác giá trị doanh nghiệp dựa trên tài sản vô hình, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro định giá sai.

  2. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Cung cấp công cụ đo lường và quản lý tài sản vô hình, từ đó tối ưu hóa chiến lược phát triển và huy động vốn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo và cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp đo lường tài sản vô hình và mối quan hệ với đòn bẩy tài chính trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. ROTA là gì và tại sao được chọn làm thước đo tài sản vô hình?
    ROTA là tỷ suất lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao trên tài sản cố định hữu hình. Nó phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản hữu hình và được chứng minh là đại diện tốt cho giá trị tài sản vô hình do liên quan đến khả năng tạo ra lợi nhuận từ các tài sản vô hình đi kèm.

  2. Tại sao tài sản vô hình lại khó định giá trong báo cáo tài chính?
    Tài sản vô hình không có hình thái vật chất, quyền sở hữu không hoàn toàn và tính phi thị trường cao, khiến việc đo lường và ghi nhận trong báo cáo tài chính gặp nhiều khó khăn và thiếu minh bạch.

  3. Mối quan hệ giữa tài sản vô hình và đòn bẩy tài chính như thế nào?
    Tài sản vô hình có thể làm tăng khả năng vay nợ nếu chúng tạo ra lợi nhuận ổn định và có tài sản hữu hình đi kèm làm tài sản thế chấp. Tuy nhiên, tài sản vô hình cũng có thể làm giảm đòn bẩy nếu không được đánh giá cao hoặc có tính rủi ro cao như chi phí R&D.

  4. Ảnh hưởng của sở hữu nhà nước đến mối quan hệ tài sản vô hình và đòn bẩy tài chính ra sao?
    Sở hữu nhà nước giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay dễ dàng hơn nhờ ưu đãi và mối quan hệ chính trị, làm tăng tác động tích cực của tài sản vô hình lên đòn bẩy tài chính.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể cải thiện giá trị tài sản vô hình?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển, xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải tiến mô hình tổ chức để gia tăng giá trị tài sản vô hình và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Thước đo ROTA là công cụ hiệu quả và thực tiễn để ước tính giá trị tài sản vô hình trong các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
  • Giá trị tài sản vô hình có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa với giá trị doanh nghiệp, góp phần nâng cao giá trị thị trường.
  • Tài sản vô hình ảnh hưởng tích cực đến đòn bẩy tài chính, đặc biệt trong các doanh nghiệp có sở hữu nhà nước.
  • Chi phí R&D thể hiện giá trị vô hình tương lai nhưng có tác động khác biệt so với tài sản vô hình hiện hữu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đánh giá tài sản vô hình, hỗ trợ nhà đầu tư, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong bối cảnh kinh tế số và đổi mới sáng tạo.

Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và thực tiễn nên triển khai áp dụng thước đo ROTA rộng rãi, đồng thời phát triển các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng cụ thể, quý độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc các chuyên gia tài chính uy tín.