I. Đột biến gen RB1 và bệnh u nguyên bào võng mạc
Đột biến gen RB1 là nguyên nhân chính gây ra bệnh u nguyên bào võng mạc (UNBVM), một loại ung thư ác tính ở trẻ em. Gen RB1, nằm trên nhiễm sắc thể 13, là gen ức chế khối u đầu tiên được phát hiện. Đột biến làm mất chức năng của cả hai alen, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào võng mạc, hình thành khối u. UNBVM có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai mắt, với tỷ lệ mắc khoảng 1/15.000 đến 1/18.000 trẻ sơ sinh. Bệnh tiến triển nhanh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, dẫn đến di căn và tử vong.
1.1. Cơ chế bệnh sinh
Theo giả thuyết 'two hit' của Knudson, UNBVM phát triển khi có hai đột biến xảy ra. Trong thể di truyền, đột biến đầu tiên xuất hiện ở tế bào gốc, và đột biến thứ hai xảy ra trong tế bào võng mạc. Ở thể không di truyền, cả hai đột biến xuất hiện sau sinh. Điều này giải thích tại sao UNBVM thể không di truyền thường xuất hiện ở trẻ lớn hơn.
1.2. Phân loại và tiên lượng
UNBVM được phân loại thành hai dạng: di truyền và không di truyền. Dạng di truyền thường xuất hiện sớm hơn và có nguy cơ cao hơn. Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào thời điểm chẩn đoán và điều trị. Ở các nước phát triển, tỷ lệ sống sót đạt hơn 95%, trong khi ở các nước đang phát triển, tỷ lệ tử vong lên đến 70% do chẩn đoán muộn.
II. Mối liên hệ lâm sàng và chẩn đoán
Mối liên hệ lâm sàng giữa đột biến gen RB1 và UNBVM được thể hiện qua các triệu chứng như ánh đồng tử trắng, lác mắt, và đau nhức mắt. Chẩn đoán sớm dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết hợp với chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), và chụp cộng hưởng từ (MRI). Các phương pháp này giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng phổ biến nhất của UNBVM là ánh đồng tử trắng, chiếm 60-80% trường hợp. Lác mắt và đau nhức mắt cũng là các dấu hiệu thường gặp. Ở các nước đang phát triển, bệnh thường được chẩn đoán muộn với các triệu chứng nặng như lồi mắt và xuất huyết nội nhãn.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, giúp phát hiện khối u và canxi hóa trong nhãn cầu. Chụp CT và MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về khối u và mức độ xâm lấn. MRI đặc biệt hữu ích do độ tương phản cao và không sử dụng tia X, phù hợp với trẻ em.
III. Phương pháp điều trị và tầm quan trọng của nghiên cứu gen
Phương pháp điều trị UNBVM bao gồm hóa trị, xạ trị, và phẫu thuật. Việc nghiên cứu đột biến gen RB1 giúp chẩn đoán sớm, phát hiện người lành mang gen, và tư vấn di truyền. Các tiến bộ trong sinh học phân tử, như kỹ thuật PCR, đã mở ra hướng điều trị trúng đích, giảm tỷ lệ mắc bệnh và cải thiện tiên lượng.
3.1. Điều trị đa mô thức
Điều trị UNBVM kết hợp hóa trị toàn thân, xạ trị tại chỗ, và phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu trong trường hợp nặng. Hóa trị giúp thu nhỏ khối u, tạo điều kiện cho các phương pháp điều trị khác. Xạ trị được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
3.2. Nghiên cứu gen và tư vấn di truyền
Nghiên cứu đột biến gen RB1 giúp xác định nguy cơ mắc bệnh trong gia đình và tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có tiền sử UNBVM. Phát hiện sớm đột biến gen giúp can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.