Nghiên Cứu Dòng Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Phù Hợp Với Điều Kiện Canh Tác Tại Tỉnh Nam Định

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2017

117
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CÁM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG

TRÍCH YẾU LUẬN VĂN THẠC SĨ

1. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI

2. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU

3. PHẠM VI NGHIÊN CỨU

4. Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

4.1. Ý nghĩa khoa học

4.2. Ý nghĩa thực tiễn

5. TỔNG QUAN TÀI LIỆU

5.1. Tình hình sản xuất lúa gạo trong và ngoài nước

5.1.1. Tình hình sản xuất lúa gạo trên thế giới

5.1.2. Tình hình sản xuất lúa gạo ở Việt Nam

5.1.3. Hiện trạng sản xuất lúa của tỉnh Nam Định

5.1.4. Định hướng phát triển lúa ở tỉnh Nam Định

5.2. Những thành tựu trong công tác chọn giống lúa thuần

5.2.1. Những thành tựu trong công tác chọn giống lúa trên thế giới

5.2.2. Kết quả chọn tạo giống lúa thuần ở Việt Nam

5.2.3. Một số hướng chọn tạo giống lúa chất lượng ở Việt Nam

5.3. Những nghiên cứu cơ bản về các tính trạng của cây lúa

5.3.1. Thời gian sinh trưởng

5.3.2. Khả năng đẻ nhánh

5.3.3. Động thái ra lá

5.3.4. Chiều cao cây

5.3.5. Đặc điểm cấu trúc thân, lá, bông

5.3.5.1. Đặc điểm hình thái

5.3.6. Năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất

5.3.7. Các chỉ tiêu cơ lý đánh giá chất lượng gạo

6. VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

6.1. Địa điểm nghiên cứu

6.2. Thời gian nghiên cứu

6.3. Vật liệu nghiên cứu

6.4. Nội dung nghiên cứu

6.5. Phương pháp nghiên cứu

6.5.1. Thiết kế thí nghiệm

6.5.2. Các chỉ tiêu nghiên cứu và phương pháp xác định

6.5.3. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu theo dõi

6.5.4. Phân tích số liệu

7. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

7.1. Thời gian sinh trưởng của các dòng, giống thí nghiệm

7.2. Bén rễ hồi xanh (BRHX)

7.3. Thời gian đẻ nhánh (TGĐN)

7.4. Thời gian trỗ bông (10% - 100%)

7.5. Thời gian sinh trưởng (TGST)

7.6. Khả năng đẻ nhánh của các dòng, giống thí nghiệm

7.7. Động thái đẻ nhánh của các dòng, giống lúa thuần

7.8. Động thái ra lá của các dòng, giống thí nghiệm

7.9. Động thái tăng trưởng chiều cao của các dòng, giống thí nghiệm

7.10. Một số đặc điểm cấu trúc thân, lá, bông của các dòng, giống lúa thí nghiệm

7.10.1. Số lá/thân chính

7.10.2. Số nhánh tối đa

7.10.3. Số nhánh hữu hiệu

7.10.4. Số gié cấp I

7.10.5. Chiều dài lá đòng

7.10.6. Chiều dài bông

7.10.7. Chiều dài cổ bông

7.10.8. Chiêu cao cuối cùng

7.11. Một số đặc điểm hình thái của các dòng, giống lúa thí nghiệm

7.11.1. Màu sắc thân lá

7.11.2. Màu sắc mỏ hạt

7.11.3. Kiểu đẻ nhánh

7.12. Đánh giá mức độ nhiễm sâu bệnh hại chính của các dòng, giống lúa thuần thí nghiệm

7.12.1. Sâu đục thân

7.12.2. Sâu cuốn lá nhỏ

7.12.3. Bệnh đạo ôn

7.12.4. Bệnh khô vằn

7.13. Năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của các dòng, giống lúa thuần thí nghiệm

7.13.1. Số hạt/bông

7.13.2. Số hạt chắc/bông

7.13.3. Khối lượng 1000 hạt

7.13.4. Năng suất lý thuyết

7.13.5. Năng suất thực thu

7.14. Một số chỉ tiêu cơ lý gạo của các dòng, giống lúa thí nghiệm

7.15. Chất lượng xay xát

7.16. Chất lượng thương phẩm của gạo và phẩm chất cơm

7.17. Đánh giá phẩm chất cơm của các dòng, giống lúa thuần thí nghiệm

7.18. Một số chỉ tiêu hóa sinh gạo của các dòng, giống lúa thuần thí nghiệm

7.18.1. Hàm lượng amylose

7.18.2. Hàm lượng protein

7.19. Giới thiệu một số dòng, giống lúa ưu tú

8. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHẦN PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Nam Định

Nghiên cứu giống lúa thuần năng suất cao tại Nam Định đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao thu nhập cho người nông dân. Lúa gạo là cây lương thực chủ lực, và việc cải thiện năng suất, chất lượng là yếu tố then chốt. Tỉnh Nam Định, với vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đặc thù, có tiềm năng lớn để phát triển các giống lúa phù hợp. Tuy nhiên, việc chọn tạo và đưa vào sản xuất các giống lúa mới đòi hỏi quá trình nghiên cứu, khảo nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo tính thích nghi, năng suất ổn định và khả năng chống chịu sâu bệnh. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá và tuyển chọn các dòng, giống lúa thuần có tiềm năng, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành lúa gạo tại Nam Định.

1.1. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu giống lúa mới

Việc nghiên cứu và phát triển giống lúa mới là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo. Các giống lúa hiện tại có thể bị thoái hóa, dễ nhiễm bệnh, hoặc không còn phù hợp với điều kiện canh tác thay đổi. Do đó, cần liên tục tìm kiếm và đưa vào sản xuất các giống lúa có khả năng chống chịu tốt hơn, năng suất cao hơn và chất lượng gạo ngon hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng lúa gạo.

1.2. Điều kiện tự nhiên và sản xuất lúa gạo tại Nam Định

Nam Định là một tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Hồng, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất lúa gạo. Tuy nhiên, tỉnh cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và dịch bệnh. Việc lựa chọn giống lúa phù hợp với điều kiện đất đai Nam Định và có khả năng chống chịu các yếu tố bất lợi là rất quan trọng. Theo số liệu của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Nam Định tháng 11/2016, diện tích trồng lúa của cả tỉnh đạt 75.760 ha.

II. Thách Thức Trong Nghiên Cứu Giống Lúa Năng Suất Cao Nam Định

Nghiên cứu giống lúa năng suất cao tại Nam Định đối mặt với nhiều thách thức. Thoái hóa giống là một vấn đề lớn, đặc biệt với các giống lúa được trồng phổ biến như Bắc Thơm 7. Biến đổi khí hậu, với các hiện tượng thời tiết cực đoan và xâm nhập mặn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và chất lượng lúa gạo. Sâu bệnh hại lúa, như bệnh đạo ôn và khô vằn, cũng là một mối đe dọa thường trực. Ngoài ra, việc thiếu hụt nguồn lực đầu tư cho nghiên cứu và phát triển giống lúa mới, cũng như sự hạn chế trong chuyển giao công nghệ, là những rào cản cần vượt qua. Để giải quyết những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý và người nông dân.

2.1. Thoái hóa giống và ảnh hưởng đến năng suất lúa

Hiện tượng thoái hóa giống là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến giảm năng suất và chất lượng lúa gạo. Các giống lúa được trồng lâu năm có thể mất dần khả năng chống chịu sâu bệnh, thích nghi với điều kiện môi trường, và giảm năng suất. Theo tài liệu gốc, giống Bắc thơm số 7 hiện đang được ưa chuộng sản xuất nhất tại Nam Định đang có hiện tượng thoái hóa giống với nhiều yếu điểm nhất là bệnh bạc lá ở vụ Mùa.

2.2. Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa gạo

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sản xuất lúa gạo, bao gồm sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và xâm nhập mặn. Những yếu tố này có thể làm giảm năng suất, gây thiệt hại về kinh tế cho người nông dân, và ảnh hưởng đến an ninh lương thực. Cần có các giống lúa có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

2.3. Quản lý sâu bệnh hại lúa hiệu quả

Sâu bệnh hại lúa là một trong những yếu tố gây ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng lúa gạo. Các loại sâu bệnh phổ biến như bệnh đạo ôn, khô vằn, rầy nâu, và sâu đục thân có thể gây thiệt hại nghiêm trọng nếu không được quản lý hiệu quả. Cần có các biện pháp phòng trừ sâu bệnh tổng hợp, bao gồm sử dụng giống lúa kháng bệnh, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý.

III. Phương Pháp Chọn Tạo Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Nam Định

Để chọn tạo giống lúa thuần năng suất cao tại Nam Định, cần áp dụng các phương pháp khoa học và kỹ thuật tiên tiến. Lai tạo giống là một phương pháp quan trọng, kết hợp các đặc tính tốt từ các giống lúa khác nhau để tạo ra giống lúa mới có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu sâu bệnh. Chọn lọc giống là quá trình lựa chọn các cá thể ưu tú từ quần thể lúa, dựa trên các tiêu chí như năng suất, chất lượng, và khả năng thích nghi. Khảo nghiệm giống là bước quan trọng để đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, và năng suất của các giống lúa trong điều kiện thực tế. Ứng dụng công nghệ sinh học, như chỉ thị phân tử và chuyển gen, có thể giúp tăng tốc quá trình chọn tạo giống và tạo ra các giống lúa có đặc tính vượt trội.

3.1. Lai tạo giống lúa Kết hợp ưu điểm vượt trội

Lai tạo giống là một phương pháp quan trọng để tạo ra các giống lúa mới có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu sâu bệnh. Quá trình lai tạo bao gồm việc chọn lựa các giống lúa bố mẹ có các đặc tính mong muốn, thực hiện lai giữa chúng, và chọn lọc các cá thể ưu tú từ thế hệ con lai. Việc lai tạo có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể.

3.2. Chọn lọc giống lúa Tìm kiếm cá thể ưu tú

Chọn lọc giống là quá trình lựa chọn các cá thể ưu tú từ quần thể lúa, dựa trên các tiêu chí như năng suất, chất lượng, và khả năng thích nghi. Quá trình chọn lọc có thể được thực hiện theo nhiều giai đoạn, từ chọn lọc sơ bộ trên đồng ruộng đến chọn lọc chi tiết trong phòng thí nghiệm. Các cá thể được chọn lọc sẽ được sử dụng để nhân giống và đưa vào sản xuất.

3.3. Khảo nghiệm giống lúa Đánh giá trong điều kiện thực tế

Khảo nghiệm giống là bước quan trọng để đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, và năng suất của các giống lúa trong điều kiện thực tế. Quá trình khảo nghiệm bao gồm việc trồng các giống lúa khác nhau trên các địa điểm khác nhau, theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển, và đánh giá năng suất và chất lượng. Kết quả khảo nghiệm sẽ giúp xác định các giống lúa phù hợp với điều kiện canh tác của từng vùng.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Nam Định

Việc ứng dụng các giống lúa thuần năng suất cao vào sản xuất tại Nam Định mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Năng suất lúa tăng lên, giúp nâng cao thu nhập cho người nông dân và đảm bảo an ninh lương thực. Chất lượng gạo được cải thiện, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Khả năng chống chịu sâu bệnh của giống lúa tăng lên, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Các giống lúa ngắn ngày giúp tăng vụ, nâng cao hiệu quả sử dụng đất. Để ứng dụng thành công các giống lúa mới, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý, các nhà khoa học, và các doanh nghiệp.

4.1. Nâng cao năng suất và thu nhập cho nông dân

Việc sử dụng các giống lúa thuần năng suất cao giúp nâng cao năng suất và thu nhập cho người nông dân. Năng suất lúa tăng lên đồng nghĩa với việc sản lượng lúa gạo tăng lên, giúp người nông dân có thêm thu nhập từ việc bán sản phẩm. Ngoài ra, các giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cũng giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng lợi nhuận cho người nông dân.

4.2. Cải thiện chất lượng gạo và đáp ứng nhu cầu thị trường

Chất lượng gạo là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Các giống lúa thuần có chất lượng gạo tốt, như gạo thơm, gạo dẻo, và gạo có hàm lượng dinh dưỡng cao, sẽ được thị trường ưa chuộng và có giá bán cao hơn. Việc sử dụng các giống lúa này giúp nâng cao giá trị sản phẩm lúa gạo và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

4.3. Giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường

Các giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn giúp giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng ít thuốc bảo vệ thực vật hơn giúp giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe người nông dân, và tạo ra sản phẩm lúa gạo an toàn hơn cho người tiêu dùng.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Giống Lúa Thuần Tiềm Năng Tại Nam Định

Nghiên cứu đã xác định được một số dòng, giống lúa thuần có tiềm năng phát triển tại Nam Định. Các giống lúa này có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu sâu bệnh khá. Giống BMX và ĐH11 là hai giống lúa được đánh giá cao, phù hợp với điều kiện canh tác của tỉnh. Các giống lúa này cần được khảo nghiệm sản xuất trên diện rộng để đánh giá khả năng thích nghi và năng suất ổn định. Cần có các nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật thâm canh cho các giống lúa này để đạt hiệu quả cao nhất.

5.1. Giới thiệu giống lúa BMX Năng suất và chất lượng vượt trội

Giống lúa BMX là một trong những giống lúa được đánh giá cao trong nghiên cứu. Giống này có năng suất cao, chất lượng gạo tốt, và khả năng chống chịu sâu bệnh khá. Theo kết quả nghiên cứu, giống BMX có năng suất thực thu cao hơn so với giống đối chứng Bắc Thơm 7 trong cả vụ Xuân và vụ Mùa. Giống này cũng có chất lượng cơm ngon, gần tương đương với giống Bắc Thơm 7.

5.2. Giới thiệu giống lúa ĐH11 Thích nghi tốt năng suất ổn định

Giống lúa ĐH11 là một giống lúa khác được đánh giá cao trong nghiên cứu. Giống này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện canh tác của Nam Định, và có năng suất ổn định trong cả vụ Xuân và vụ Mùa. Giống ĐH11 cũng có chất lượng cơm ngon, gần tương đương với giống Bắc Thơm 7.

VI. Triển Vọng Phát Triển Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Nam Định

Phát triển giống lúa thuần năng suất cao tại Nam Định có nhiều triển vọng. Nhu cầu về lúa gạo chất lượng cao ngày càng tăng, tạo động lực cho việc nghiên cứu và phát triển các giống lúa mới. Chính sách hỗ trợ của nhà nước và địa phương tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Sự hợp tác giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và người nông dân là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Cần có các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ để nâng cao trình độ canh tác của người nông dân.

6.1. Chính sách hỗ trợ phát triển giống lúa của tỉnh Nam Định

Tỉnh Nam Định có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển giống lúa, bao gồm hỗ trợ kinh phí cho nghiên cứu và phát triển, hỗ trợ giống cho người nông dân, và hỗ trợ xây dựng các mô hình sản xuất lúa gạo tiên tiến. Các chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất và nâng cao năng suất, chất lượng lúa gạo.

6.2. Hợp tác giữa các bên liên quan để phát triển bền vững

Sự hợp tác giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và người nông dân là yếu tố then chốt để phát triển bền vững ngành lúa gạo tại Nam Định. Các nhà khoa học cần nghiên cứu và phát triển các giống lúa phù hợp với điều kiện canh tác của tỉnh. Các cơ quan quản lý cần xây dựng các chính sách hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào chế biến và tiêu thụ lúa gạo. Người nông dân cần áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến để nâng cao năng suất và chất lượng.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ tuyển chọn một số dòng giống lúa thuần có năng suất chất lượng cao phù hợp với điều kiện canh tác tại tỉnh nam định

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ tuyển chọn một số dòng giống lúa thuần có năng suất chất lượng cao phù hợp với điều kiện canh tác tại tỉnh nam định

Tài liệu "Nghiên Cứu Dòng Giống Lúa Thuần Năng Suất Cao Tại Nam Định" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giống lúa thuần có năng suất cao, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp hiện đại. Nghiên cứu này không chỉ giúp nông dân lựa chọn giống lúa phù hợp mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần vào việc đảm bảo an ninh lương thực. Bên cạnh đó, tài liệu cũng chỉ ra các phương pháp canh tác và quản lý nước hiệu quả, giúp tối ưu hóa năng suất lúa.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại huyện lệ thủy tỉnh quảng bình, nơi nghiên cứu các giống lúa chất lượng cao khác. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa khẩu pái tại huyện hàm yên tỉnh tuyên quang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của mật độ cây trồng đến năng suất. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước nghiên cứu xác định lượng mưa hiệu quả trong tính toán chế độ tưới cho lúa tỉnh hà tĩnh sẽ cung cấp thông tin bổ ích về quản lý nước trong canh tác lúa. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lúa.