I. Đặt vấn đề
Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn cầu. Hội chứng rối loạn lipid máu (RLLPM) là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến vữa xơ động mạch (VXĐM), gây ra các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, RLLPM liên quan đến 56% ca thiếu máu cơ tim và 18% ca đột quỵ, dẫn đến 4,4 triệu ca tử vong hàng năm. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và sàng lọc sớm RLLPM là cần thiết để phòng ngừa các biến cố tim mạch. Cao lỏng HVT, một chế phẩm từ thảo dược, được nghiên cứu nhằm đánh giá độc tính và tác dụng dược lý trong điều trị RLLPM.
1.1. Tầm quan trọng của RLLPM
Rối loạn lipid máu là tình trạng tăng cholesterol (TC), triglyceride (TG), hoặc giảm HDL-C, làm tăng nguy cơ VXĐM. Các nghiên cứu chỉ ra rằng RLLPM liên quan đến 56% ca thiếu máu cơ tim và 18% ca đột quỵ. Việc sàng lọc và phát hiện sớm RLLPM ở nhóm nguy cơ cao như người trên 40 tuổi, người béo phì, hoặc có tiền sử gia đình là cần thiết. Điều trị RLLPM bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc điều chỉnh lipid máu.
1.2. Xu hướng sử dụng thảo dược trong điều trị RLLPM
Y học cổ truyền (YHCT) đã nhận thấy sự tương đồng giữa chứng đàm thấp và RLLPM. Cao lỏng HVT, được bào chế từ ba vị thuốc nam (Hà diệp, Nụ vối, Trần bì), có tác dụng hành khí, trừ đàm thấp, và kiện tỳ. Nghiên cứu này nhằm đánh giá độc tính cấp, độc tính bán trường diễn, và tác dụng điều chỉnh lipid máu của cao lỏng HVT trên động vật thực nghiệm và bệnh nhân RLLPM.
II. Tổng quan về rối loạn lipid máu
Lipid máu là thành phần cơ bản của cơ thể, bao gồm cholesterol, triglyceride, và lipoprotein. Rối loạn lipid máu xảy ra khi có sự mất cân bằng trong các thành phần này, dẫn đến tăng nguy cơ VXĐM. Các loại lipoprotein chính bao gồm chylomicron (CM), VLDL, LDL, và HDL, mỗi loại có vai trò khác nhau trong chuyển hóa lipid. RLLPM được phân loại dựa trên nồng độ các thành phần lipid và có thể gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.
2.1. Chuyển hóa lipid máu
Lipoprotein được tổng hợp từ hai nguồn: nội sinh (gan) và ngoại sinh (ruột). Chylomicron vận chuyển TG từ ruột đến các mô, trong khi VLDL vận chuyển TG từ gan vào hệ tuần hoàn. LDL vận chuyển cholesterol đến các mô, và HDL vận chuyển cholesterol từ các mô về gan để thải trừ. Sự mất cân bằng trong quá trình này dẫn đến RLLPM và tăng nguy cơ VXĐM.
2.2. Nguyên nhân và phân loại RLLPM
Rối loạn lipid máu có thể do nguyên nhân nguyên phát (di truyền) hoặc thứ phát (lối sống, bệnh lý). Các nguyên nhân thứ phát bao gồm chế độ ăn giàu chất béo, ít vận động, đái tháo đường, và sử dụng thuốc. RLLPM được phân loại dựa trên nồng độ TC, TG, LDL-C, và HDL-C, với các mức độ từ nhẹ đến nặng. Việc phân loại này giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.
III. Điều trị rối loạn lipid máu
Điều trị RLLPM nhằm giảm nguy cơ VXĐM và các biến cố tim mạch. Nguyên tắc điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác. Statin là nhóm thuốc được ưu tiên sử dụng để hạ LDL-C, trong khi các nhóm thuốc khác như fibrat và ezetimib được sử dụng để hạ TG và tăng HDL-C. Cao lỏng HVT được nghiên cứu như một giải pháp thay thế từ thảo dược, với hy vọng mang lại hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ.
3.1. Nguyên tắc điều trị
Điều trị RLLPM bắt đầu bằng thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn ít chất béo và tăng cường hoạt động thể lực. Khi các biện pháp này không đạt hiệu quả, thuốc điều chỉnh lipid máu được chỉ định. LDL-C là mục tiêu chính trong điều trị, với mục tiêu giảm xuống dưới 1,8 mmol/L ở nhóm nguy cơ cao. Statin là lựa chọn đầu tiên, và các thuốc khác được sử dụng khi cần thiết.
3.2. Vai trò của thảo dược trong điều trị RLLPM
Cao lỏng HVT, được bào chế từ các vị thuốc nam, có tiềm năng trong điều trị RLLPM nhờ tác dụng hạ lipid máu và trừ đàm thấp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá độc tính và hiệu quả điều trị của cao lỏng HVT, mở ra hướng điều trị mới từ thảo dược Việt Nam.