Nghiên cứu điều trị gãy kín vùng mấu chuyển xương đùi bằng nẹp DHS trong luận án tiến sĩ

Trường đại học

Học viện Quân y

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ
143
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về gãy xương đùi và phương pháp điều trị

Gãy xương đùi vùng mấu chuyển là một trong những loại gãy phổ biến nhất, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân loãng xương. Điều trị gãy xương này thường được thực hiện thông qua phẫu thuật xương nhằm phục hồi hình thể giải phẫu và cố định ổ gãy. Nẹp DHS (Dynamic Hip Screw) là một trong những phương tiện kết xương hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị gãy vùng mấu chuyển. Luận án tiến sĩ này tập trung nghiên cứu hiệu quả của nẹp DHS trong điều trị gãy kín vùng mấu chuyển xương đùi, đặc biệt là với kỹ thuật xâm lấn tối thiểu.

1.1. Đặc điểm giải phẫu vùng mấu chuyển xương đùi

Vùng mấu chuyển xương đùi là khu vực chuyển tiếp giữa cổ và thân xương đùi, bao gồm cả mấu chuyển lớnmấu chuyển bé. Cấu trúc xương ở đây chủ yếu là xương xốp, dễ gãy dù lực chấn thương nhẹ. Tuy nhiên, vùng này có nhiều mạch máu nuôi dưỡng nên khả năng liền xương cao. Chấn thương xương ở vùng này thường gặp trong tai nạn sinh hoạt, giao thông, và do tuổi thọ ngày càng cao.

1.2. Phương pháp điều trị gãy xương đùi

Hiện nay, điều trị chấn thương gãy vùng mấu chuyển chủ yếu là phẫu thuật, với các phương pháp như nẹp DHS, đinh Gamma, và nẹp vít khóa. Nẹp DHS được ưa chuộng do khả năng cố định vững chắc và hỗ trợ phục hồi chức năng sớm. Tuy nhiên, kỹ thuật kinh điển có nhược điểm như đường mổ dài, thời gian phẫu thuật lâu, và nguy cơ nhiễm khuẩn cao.

II. Nghiên cứu thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng

Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật kết xương bằng nẹp DHS với kỹ thuật xâm lấn tối thiểu. Kỹ thuật này giúp giảm thiểu tổn thương phần mềm, thời gian phẫu thuật ngắn, và hỗ trợ bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Kỹ thuật nẹp xương này đòi hỏi phẫu thuật viên phải thực hiện các thao tác chính xác, đặc biệt là việc luồn ống nẹp và bắt vít qua da.

2.1. Thiết kế và thử nghiệm bộ trợ cụ

Nghiên cứu thực nghiệm bao gồm thiết kế, chế tạo, và thử nghiệm bộ trợ cụ như kìm giữ nẹp và khung định vị khoan. Các thử nghiệm được thực hiện trên synbone (xương tổng hợp) để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của bộ trợ cụ. Kết quả cho thấy bộ trợ cụ giúp tăng độ chính xác trong việc bắt vít và giảm thời gian phẫu thuật.

2.2. Ứng dụng lâm sàng

Bộ trợ cụ được ứng dụng trong phẫu thuật kết xương bằng nẹp DHS trên bệnh nhân thực tế. Kết quả lâm sàng cho thấy thời gian phẫu thuật giảm đáng kể, tỷ lệ biến chứng thấp, và khả năng phục hồi chức năng của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt. Đặc biệt, kỹ thuật này phù hợp với bệnh nhân cao tuổi có các bệnh lý nền như tiểu đường và tim mạch.

III. Kết quả và đánh giá

Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của nẹp DHS trong điều trị gãy kín vùng mấu chuyển xương đùi, đặc biệt khi kết hợp với kỹ thuật xâm lấn tối thiểu và bộ trợ cụ tự tạo. Kết quả lâm sàng cho thấy tỷ lệ thành công cao, thời gian phục hồi ngắn, và giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật. Điều trị gãy xương bằng phương pháp này mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi.

3.1. Kết quả điều trị

Kết quả điều trị được đánh giá dựa trên thang điểm Merle d'Aubigné, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về khả năng đi lại, biên độ vận động khớp háng, và mức độ đau của bệnh nhân. Tỷ lệ liền xương đạt 95%, và thời gian nằm viện trung bình giảm từ 10 ngày xuống còn 7 ngày.

3.2. Đánh giá biến chứng

Các biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm khuẩn, chảy máu, và khớp giả được giảm thiểu đáng kể. Đặc biệt, kỹ thuật xâm lấn tối thiểu giúp giảm tổn thương phần mềm và hỗ trợ bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu điều trị gãy kín vùng mấu chuyển xương đùi bằng nẹp dhs
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu điều trị gãy kín vùng mấu chuyển xương đùi bằng nẹp dhs

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống