Tổng quan nghiên cứu
Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Theo báo cáo của tổ chức ghi nhận ung thư toàn cầu Globocan năm 2012, UTĐTT đứng hàng thứ ba trong các loại ung thư ở nam giới và thứ hai ở nữ giới, với khoảng 1.056.000 ca mắc mới và 694.000 ca tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc chuẩn theo tuổi là 19,0/100.000 ở nam và 14,7/100.000 ở nữ, với khoảng 8.700 ca mắc mới và 5.900 ca tử vong mỗi năm. Đặc biệt, tỷ lệ di căn gan trong UTĐTT rất cao, chiếm khoảng 20-25% bệnh nhân được phát hiện di căn gan đồng thời với chẩn đoán u nguyên phát, và 20-30% trường hợp tiến triển di căn gan trong vòng 3 năm sau điều trị triệt căn ban đầu. Di căn gan được xem là nguyên nhân chính gây tử vong trong bệnh này.
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u nguyên phát và tổn thương di căn gan là phương pháp điều trị triệt căn cho bệnh nhân UTĐTT di căn gan không có di căn ngoài gan, tuy nhiên chỉ khoảng 20% bệnh nhân còn khả năng phẫu thuật do tổn thương di căn còn đơn độc hoặc khu trú. Đối với nhóm bệnh nhân không còn khả năng phẫu thuật triệt căn, hóa chất toàn thân là tiêu chuẩn điều trị, trong đó phác đồ FOLFOX4 và FOLFIRI được sử dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả kéo dài thời gian sống thêm. Trong hơn một thập kỷ qua, kỹ thuật can thiệp tại chỗ như đốt nhiệt sóng cao tần (ĐNSCT) đã được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị di căn gan từ UTĐTT, đặc biệt khi kết hợp với hóa chất toàn thân nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả bước đầu của phương pháp ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân trong điều trị di căn gan UTĐTT tại Việt Nam, góp phần bổ sung dữ liệu khoa học và mở rộng lựa chọn điều trị cho nhóm bệnh nhân không còn chỉ định phẫu thuật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Sinh bệnh học ung thư đại trực tràng: liên quan đến yếu tố dinh dưỡng, di truyền và tổn thương tiền ung thư như polyp đại trực tràng, viêm đại tràng chảy máu, hội chứng đa polyp gia đình và hội chứng Lynch. Các đột biến gen như APC, K-Ras, p53 đóng vai trò quan trọng trong cơ chế sinh ung thư và di căn.
Cơ chế di căn gan trong UTĐTT: tế bào ung thư di căn theo đường máu qua hệ tĩnh mạch cửa đến gan, nơi có môi trường thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư. Gan là vị trí di căn phổ biến nhất với tỷ lệ cao.
Phương pháp điều trị đa mô thức: kết hợp điều trị tại chỗ (ĐNSCT) và điều trị toàn thân (hóa chất) nhằm phá hủy khối u chính và diệt các vi di căn còn sót lại, nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống thêm.
ĐNSCT: sử dụng dòng điện cao tần tạo nhiệt tại đầu kim điện cực để phá hủy tế bào ung thư trong khối u gan, với nhiệt độ từ 60°C đến 100°C gây hoại tử đông tế bào tức thì. Kỹ thuật này ít xâm lấn, an toàn và có thể thực hiện qua da dưới hướng dẫn siêu âm.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: nghiên cứu tiến cứu, can thiệp không đối chứng, theo dõi dọc.
Đối tượng nghiên cứu: 61 bệnh nhân UTĐTT đã phẫu thuật u nguyên phát, có di căn gan đồng thời hoặc tái phát, không có di căn ngoài gan, không còn chỉ định phẫu thuật triệt căn, với số lượng tổn thương di căn gan không quá 5 và kích thước lớn nhất ≤ 5 cm, chỉ số thể trạng ECOG ≤ 1.
Thời gian và địa điểm: từ tháng 9/2012 đến tháng 6/2017 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Việt Nam.
Nguồn dữ liệu: thu thập thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, hình ảnh chẩn đoán (siêu âm, CT đa dãy, MRI, PET/CT), kết quả điều trị ĐNSCT và hóa chất toàn thân.
Phương pháp phân tích: đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng trước điều trị; theo dõi đáp ứng điều trị qua hình ảnh CT gan 3 thì theo tiêu chuẩn quốc tế; phân tích tỷ lệ sống thêm toàn bộ, sống thêm không tiến triển; thống kê mô tả và phân tích so sánh.
Timeline nghiên cứu: chuẩn bị bệnh nhân, thực hiện ĐNSCT, theo dõi sau can thiệp, điều trị hóa chất toàn thân theo phác đồ FOLFOX4 hoặc FOLFIRI, đánh giá đáp ứng sau 1 tháng, theo dõi định kỳ 3 tháng/lần trong vòng ít nhất 30 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng bệnh nhân: Trong 61 bệnh nhân, tỷ lệ nam/nữ là khoảng 1,5:1, độ tuổi trung bình khoảng 55 tuổi. Số lượng tổn thương di căn gan trung bình là 3, kích thước khối u lớn nhất trung bình 3,8 cm. Tất cả bệnh nhân đã được phẫu thuật u nguyên phát và không có di căn ngoài gan.
Hiệu quả điều trị ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân: Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn sau 1 tháng điều trị ĐNSCT đạt khoảng 85%, tỷ lệ đáp ứng một phần là 10%, còn lại là không đáp ứng. Thời gian sống thêm không tiến triển trung bình đạt 16,8 tháng, thời gian sống thêm toàn bộ trung bình là 45,6 tháng, cao hơn so với nhóm chỉ điều trị hóa chất toàn thân (thời gian sống thêm không tiến triển 12,9 tháng, sống thêm toàn bộ 40,5 tháng).
Tỷ lệ tai biến và biến chứng: Tỷ lệ tai biến sau ĐNSCT thấp, khoảng 2-6%, không có trường hợp tử vong liên quan đến can thiệp. Các biến chứng chủ yếu gồm đau vùng gan, sốt nhẹ, áp xe gan chiếm khoảng 1,1%, chảy máu trong ổ bụng 1,6%, tổn thương đường mật 1%. Hội chứng sau ĐNSCT với các triệu chứng đau, sốt, nôn được kiểm soát tốt bằng điều trị nội khoa.
So sánh với các phương pháp điều trị khác: ĐNSCT cho hiệu quả tương đương phẫu thuật ở bệnh nhân có kích thước u < 3 cm, trong khi phẫu thuật ưu thế hơn ở u lớn hơn. Kết hợp ĐNSCT với hóa chất toàn thân cho kết quả sống thêm tốt hơn so với hóa chất đơn thuần, phù hợp với nhóm bệnh nhân không còn chỉ định phẫu thuật.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân là phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân UTĐTT di căn gan không còn khả năng phẫu thuật triệt căn. Tỷ lệ đáp ứng cao và thời gian sống thêm kéo dài phản ánh khả năng kiểm soát khối u tại chỗ và diệt vi di căn nhờ phối hợp đa mô thức. Các biến chứng thấp và dễ kiểm soát cho thấy kỹ thuật này phù hợp với bệnh nhân có thể trạng hạn chế.
So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt 18-40% và thời gian sống thêm trung bình trên 30 tháng. Việc lựa chọn bệnh nhân kỹ càng về số lượng, kích thước và vị trí di căn gan là yếu tố tiên quyết đảm bảo hiệu quả điều trị. Hình ảnh CT gan 3 thì là công cụ quan trọng trong đánh giá đáp ứng và theo dõi tái phát, giúp điều chỉnh kế hoạch điều trị kịp thời.
Phương pháp này cũng góp phần mở rộng lựa chọn điều trị cho nhóm bệnh nhân không còn chỉ định phẫu thuật, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống thêm. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để khẳng định hiệu quả lâu dài và tối ưu hóa phác đồ phối hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng ứng dụng ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân cho bệnh nhân UTĐTT di căn gan không còn khả năng phẫu thuật, nhằm nâng cao tỷ lệ sống thêm và chất lượng cuộc sống. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới; chủ thể: các bệnh viện ung bướu và trung tâm y học hạt nhân.
Xây dựng tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân rõ ràng về số lượng, kích thước và vị trí di căn gan phù hợp với ĐNSCT, dựa trên kết quả nghiên cứu và hướng dẫn quốc tế. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: hội đồng chuyên môn và Bộ Y tế.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng chuyên môn cho bác sĩ về kỹ thuật ĐNSCT và phối hợp điều trị đa mô thức, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Thời gian: liên tục; chủ thể: các cơ sở đào tạo y khoa và bệnh viện.
Tăng cường nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm với quy mô lớn, theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả và an toàn của ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân, đồng thời so sánh với các phương pháp điều trị khác. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và y học hạt nhân: nắm bắt kỹ thuật ĐNSCT và phối hợp hóa chất toàn thân để áp dụng điều trị hiệu quả cho bệnh nhân UTĐTT di căn gan.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: tham khảo cơ sở lý thuyết về sinh bệnh học, cơ chế di căn và các đột biến gen liên quan đến UTĐTT.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng hướng dẫn điều trị, tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân và chính sách phát triển kỹ thuật can thiệp tại chỗ.
Sinh viên và học viên cao học ngành y học: làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật điều trị mới và phân tích kết quả trong lĩnh vực ung thư đại trực tràng.
Câu hỏi thường gặp
ĐNSCT là gì và có ưu điểm gì trong điều trị di căn gan UTĐTT?
ĐNSCT là kỹ thuật sử dụng dòng điện cao tần tạo nhiệt để phá hủy tế bào ung thư tại chỗ. Ưu điểm gồm ít xâm lấn, an toàn, thời gian thực hiện ngắn, có thể kết hợp với hóa chất toàn thân để tăng hiệu quả điều trị.Tại sao kết hợp ĐNSCT với hóa chất toàn thân lại hiệu quả hơn?
ĐNSCT phá hủy phần lớn khối u tại gan, trong khi hóa chất toàn thân tiêu diệt vi di căn và tế bào ung thư còn sót lại, giúp giảm tái phát và kéo dài thời gian sống thêm.Ai là đối tượng phù hợp để áp dụng phương pháp này?
Bệnh nhân UTĐTT di căn gan không còn khả năng phẫu thuật triệt căn, có số lượng tổn thương ≤ 5, kích thước u ≤ 5 cm, không có di căn ngoài gan và thể trạng đủ tốt (ECOG ≤ 1).Phương pháp này có những biến chứng gì?
Biến chứng thường gặp là đau vùng gan, sốt nhẹ, áp xe gan, chảy máu trong ổ bụng, tổn thương đường mật với tỷ lệ thấp và dễ kiểm soát bằng điều trị nội khoa.Kết quả sống thêm của bệnh nhân sau điều trị ra sao?
Thời gian sống thêm không tiến triển trung bình khoảng 16,8 tháng, thời gian sống thêm toàn bộ trung bình đạt 45,6 tháng, cao hơn so với chỉ điều trị hóa chất toàn thân.
Kết luận
- ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân là phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân UTĐTT di căn gan không còn khả năng phẫu thuật triệt căn.
- Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn sau điều trị cao, thời gian sống thêm kéo dài, biến chứng thấp và dễ kiểm soát.
- Kỹ thuật này mở rộng lựa chọn điều trị đa mô thức, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Cần xây dựng tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân và đào tạo chuyên môn để áp dụng rộng rãi.
- Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào đánh giá hiệu quả lâu dài và so sánh với các phương pháp điều trị khác nhằm tối ưu hóa phác đồ điều trị.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai nghiên cứu đa trung tâm, đồng thời cập nhật và áp dụng kỹ thuật ĐNSCT kết hợp hóa chất toàn thân trong thực hành lâm sàng để nâng cao hiệu quả điều trị UTĐTT di căn gan.