I. Tính cấp thiết của đề tài
Nghiên cứu dịch tễ học phân tử của virus circovirus type 2 (PCV2) ở lợn tại Việt Nam là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh ngành chăn nuôi lợn đang phát triển mạnh mẽ. Theo số liệu từ Cục Chăn nuôi (2017), tổng đàn lợn đạt trên 27,4 triệu con. Tuy nhiên, dịch bệnh, đặc biệt là hội chứng do PCV2 gây ra, đang gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi. Thiệt hại hàng năm do PCV2 ước tính lên tới hàng triệu euro ở các nước phát triển. Tại Việt Nam, sự xuất hiện của hội chứng còi cọc ở lợn con từ năm 2000 đã gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào một số vùng, miền, do đó, việc nghiên cứu sự lưu hành và đặc điểm dịch tễ học của PCV2 trên toàn quốc là cần thiết để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình hình dịch bệnh này.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định tỷ lệ lưu hành và đặc điểm dịch tễ học phân tử của virus circovirus type 2 ở lợn nuôi tại Việt Nam. Nghiên cứu sẽ thực hiện việc thu thập mẫu từ 14 tỉnh đại diện cho ba miền Bắc – Trung – Nam, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của dữ liệu. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ xác định sự đồng nhiễm của PCV2 với một số ADN/ARN virus khác, từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho việc xây dựng các biện pháp phòng chống hiệu quả. Việc tìm hiểu sự lưu hành của virus trong các đàn lợn có quy mô khác nhau và ở các nhóm tuổi khác nhau cũng sẽ được thực hiện để có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình dịch bệnh.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhiều giai đoạn kết hợp với các thuật toán thống kê để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả. Các mẫu sẽ được phân tích bằng phương pháp Realtime PCR để xác định sự hiện diện của virus circovirus type 2. Phân tích trình tự gen sẽ được thực hiện bằng phần mềm Bioedit và MEGA để xây dựng cây phát sinh chủng loại, từ đó xác định các genotype lưu hành. Phương pháp Principal Coordinate Analysis (PCoA) sẽ được áp dụng để đánh giá sự đa dạng di truyền của các chủng virus. Việc sử dụng các phần mềm như Quantum GIS và BEAST sẽ giúp mô tả mức độ và sự phân bố của virus theo không gian và thời gian, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm dịch tễ học phân tử của virus trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.
IV. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lưu hành virus circovirus type 2 (PCV2) ở Việt Nam đạt 41,14%, với sự dao động từ 16% đến 88% ở các tỉnh khác nhau. Các đàn lợn có quy mô lớn (>500 con) có tỷ lệ dương tính cao nhất (47,5%), trong khi các đàn nhỏ hơn (100-300 con) có tỷ lệ thấp nhất (27,42%). Đáng chú ý, lợn thịt có tỷ lệ lưu hành cao nhất (45,16%). Nghiên cứu cũng xác định sự đồng nhiễm của PCV2 với các virus khác như PPV, TTV, PRRS, trong đó đồng nhiễm với PPV chiếm tỷ lệ cao nhất (35,42%). Những phát hiện này không chỉ góp phần làm rõ bức tranh dịch tễ học của PCV2 tại Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh trong ngành chăn nuôi lợn.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu về dịch tễ học phân tử của virus circovirus type 2 (PCV2) không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao cho ngành chăn nuôi lợn tại Việt Nam. Những kết quả thu được từ nghiên cứu sẽ giúp các nhà quản lý, nhà khoa học và nông dân có cái nhìn tổng quan về tình hình dịch bệnh, từ đó đưa ra các biện pháp phòng chống hiệu quả. Việc xác định các genotype lưu hành và sự đồng nhiễm với các virus khác sẽ hỗ trợ trong việc phát triển các loại vắc xin phù hợp, nhằm giảm thiểu thiệt hại kinh tế do dịch bệnh gây ra. Hơn nữa, nghiên cứu còn tạo điều kiện cho các nghiên cứu tiếp theo, mở ra hướng đi mới trong việc nghiên cứu dịch tễ học virus ở động vật nuôi tại Việt Nam.