Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Gram âm tại Việt Nam đang ở mức báo động với tỷ lệ khoảng 70%, trong đó Acinetobacter baumannii là một trong những tác nhân nguy hiểm hàng đầu gây nhiễm khuẩn bệnh viện. Vi khuẩn này gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn vết mổ và nhiễm khuẩn hệ tiết niệu. Tỷ lệ đề kháng kháng sinh của Acinetobacter baumannii ngày càng gia tăng, đặc biệt với các nhóm kháng sinh như carbapenem, cephalosporin và cefepim. Theo báo cáo, tỷ lệ kháng với cephalosporin thế hệ 3 lên đến 100%, cefepim 96,6%, ciprofloxacin 98,3% và carbapenem từ 80-90%. Nguyên nhân chủ yếu là do việc sử dụng kháng sinh kéo dài và không đúng chỉ định, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của các cơ chế đề kháng phức tạp.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 2021-2022 nhằm mục tiêu: (1) xác định tỷ lệ đề kháng kháng sinh của Acinetobacter baumannii phân lập từ bệnh phẩm đường hô hấp; (2) xác định tỷ lệ xuất hiện các gen đề kháng carbapenem bằng kỹ thuật multiplex PCR; (3) phân tích mối liên quan giữa các gen mã hóa carbapenemase và kết quả kháng sinh đồ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cập nhật về tình hình đề kháng kháng sinh, hỗ trợ công tác điều trị và kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh và giảm thiểu nguy cơ lan truyền vi khuẩn đa đề kháng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vi khuẩn Acinetobacter baumannii, cơ chế đề kháng kháng sinh và kỹ thuật sinh học phân tử. Acinetobacter baumannii là vi khuẩn Gram âm, không di động, có khả năng tồn tại lâu trong môi trường bệnh viện nhờ hình thành biofilm và tích lũy gen đề kháng. Các cơ chế đề kháng chính bao gồm: sản xuất beta-lactamase (phân lớp A, B, D), bơm đẩy thuốc, thay đổi cấu trúc aminoglycoside, thay đổi tính thấm màng và thay thế vị trí gắn thuốc. Đặc biệt, các gen mã hóa carbapenemase như OXA-23, OXA-51 và IMP đóng vai trò quan trọng trong đề kháng carbapenem.

Phương pháp multiplex PCR được áp dụng để phát hiện đồng thời nhiều gen đề kháng trong cùng một mẫu, giúp rút ngắn thời gian và tăng hiệu quả phân tích. Các khái niệm chính bao gồm: đề kháng đa kháng sinh (MDR), siêu đề kháng (XDR), và đề kháng hoàn toàn (PDR), cùng với các thuật ngữ chuyên ngành như MIC (nồng độ ức chế tối thiểu), beta-lactamase, carbapenemase, và biofilm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích được tiến hành từ tháng 4/2021 đến tháng 4/2022 tại khoa xét nghiệm Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ và phòng xét nghiệm Sinh học phân tử, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Cỡ mẫu là 135 chủng Acinetobacter baumannii phân lập từ bệnh phẩm đường hô hấp của bệnh nhân viêm phổi bệnh viện, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn chọn và loại trừ.

Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm bệnh nhân (giới tính, tuổi, nghề nghiệp), loại bệnh phẩm (đàm, mủ, dịch rửa phế quản, dịch hút phế nang), và khoa phòng lâm sàng. Vi khuẩn được định danh và làm kháng sinh đồ bằng máy tự động Vitek 2 compact, xác định tỷ lệ đề kháng với 15 loại kháng sinh, trong đó có nhóm carbapenem (imipenem, ertapenem, meropenem). ADN vi khuẩn được tách chiết và phân tích gen đề kháng carbapenem bằng kỹ thuật multiplex PCR với các cặp mồi đặc hiệu cho gen OXA-23, OXA-51 và IMP.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, trình bày dưới dạng tần số, tỷ lệ phần trăm và kiểm định Chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và không can thiệp vào quá trình điều trị bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 135 bệnh nhân, nữ chiếm 51,9%, nam 48,1%. Nhóm tuổi trên 60 chiếm 71,1%, nghề nghiệp chủ yếu là hưu trí (44,4%). Bệnh phẩm đàm chiếm tỷ lệ cao nhất với 80,7%. Khoa ICU chiếm 63% tổng số mẫu thu thập.

  2. Tỷ lệ đề kháng kháng sinh: Acinetobacter baumannii có tỷ lệ đề kháng cao với nhiều kháng sinh, đặc biệt carbapenem với tỷ lệ đề kháng lên đến khoảng 80-90%. Tỷ lệ đề kháng với cefepime và cephalosporin thế hệ 3 đạt gần 100%. Tỷ lệ đa đề kháng (MDR) chiếm phần lớn trong các chủng phân lập.

  3. Tần suất xuất hiện gen đề kháng carbapenem: Gen OXA-23 và OXA-51 là phổ biến nhất, với tỷ lệ xuất hiện lần lượt khoảng 85% và 90%. Gen IMP xuất hiện với tỷ lệ thấp hơn, dưới 10%. Các tổ hợp gen đa dạng được phát hiện, trong đó tổ hợp OXA-23 + OXA-51 chiếm tỷ lệ cao nhất.

  4. Mối liên quan giữa gen và kháng sinh đồ: Có sự tương quan chặt chẽ giữa sự hiện diện các gen mã hóa carbapenemase và kết quả đề kháng carbapenem trên kháng sinh đồ. Chủng mang gen OXA-23 thường có mức độ đề kháng cao hơn so với các chủng không mang gen này. Tỷ lệ đa đề kháng cũng tăng lên ở các chủng có tổ hợp gen đề kháng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về mức độ đề kháng cao của Acinetobacter baumannii, đặc biệt với nhóm carbapenem – nhóm kháng sinh được xem là lựa chọn cuối cùng trong điều trị. Tỷ lệ đề kháng carbapenem khoảng 80-90% phản ánh tình trạng sử dụng kháng sinh không kiểm soát và sự lan truyền nhanh chóng của các gen đề kháng trong môi trường bệnh viện.

Sự phổ biến của gen OXA-23 và OXA-51 tương đồng với các nghiên cứu tại các nước châu Á và châu Âu, cho thấy đây là các gen chủ yếu góp phần vào cơ chế đề kháng carbapenem. Việc phát hiện các tổ hợp gen đề kháng cho thấy vi khuẩn có khả năng tích hợp nhiều cơ chế đề kháng, làm tăng tính đa đề kháng và khó khăn trong điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đề kháng từng loại kháng sinh, bảng phân bố gen đề kháng theo loại bệnh phẩm và khoa phòng, cũng như biểu đồ so sánh tỷ lệ đề kháng giữa các nhóm gen. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát liên tục và áp dụng các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát nhiễm khuẩn: Thiết lập hệ thống giám sát đề kháng kháng sinh thường xuyên tại các khoa ICU và khoa lâm sàng trọng điểm, nhằm phát hiện sớm và ngăn chặn sự lan truyền của Acinetobacter baumannii đa đề kháng. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Ban chỉ đạo kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

  2. Sử dụng kháng sinh hợp lý: Xây dựng và thực thi các hướng dẫn sử dụng kháng sinh theo nguyên tắc kháng sinh đồ, hạn chế sử dụng carbapenem và các kháng sinh nhóm beta-lactam khi không cần thiết. Thời gian: trong 6-12 tháng, chủ thể: bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện.

  3. Áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán: Đưa kỹ thuật multiplex PCR vào quy trình xét nghiệm thường quy để phát hiện nhanh các gen đề kháng, giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: phòng xét nghiệm vi sinh và sinh học phân tử.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về kiểm soát nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh và nhận biết vi khuẩn đa đề kháng cho nhân viên y tế. Thời gian: định kỳ hàng năm, chủ thể: phòng đào tạo và Ban giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về tỷ lệ đề kháng và gen đề kháng, hỗ trợ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị và xây dựng chiến lược kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.

  2. Nhân viên phòng xét nghiệm vi sinh và sinh học phân tử: Tham khảo quy trình định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ tự động và kỹ thuật multiplex PCR để nâng cao chất lượng chẩn đoán và phát hiện gen đề kháng.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý và các chương trình giám sát đề kháng kháng sinh tại bệnh viện và cộng đồng.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành kỹ thuật xét nghiệm y học: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong nghiên cứu đề kháng kháng sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Acinetobacter baumannii lại có tỷ lệ đề kháng cao?
    Acinetobacter baumannii có khả năng tồn tại lâu trong môi trường bệnh viện, hình thành biofilm và tích lũy nhiều gen đề kháng, đồng thời việc sử dụng kháng sinh không hợp lý làm tăng áp lực chọn lọc, thúc đẩy sự phát triển của các chủng đa đề kháng.

  2. Kỹ thuật multiplex PCR có ưu điểm gì trong phát hiện gen đề kháng?
    Multiplex PCR cho phép phát hiện đồng thời nhiều gen đề kháng trong một phản ứng, tiết kiệm thời gian và chi phí so với PCR đơn lẻ, đồng thời tăng độ chính xác và hiệu quả trong chẩn đoán phân tử.

  3. Tỷ lệ đề kháng carbapenem trong nghiên cứu này là bao nhiêu?
    Tỷ lệ đề kháng carbapenem của Acinetobacter baumannii tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ trong giai đoạn nghiên cứu khoảng 80-90%, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tình trạng đề kháng.

  4. Các gen OXA-23 và OXA-51 có vai trò gì trong đề kháng?
    OXA-23 và OXA-51 là các gen mã hóa carbapenemase thuộc phân lớp D, có khả năng thủy phân carbapenem, làm giảm hiệu quả của nhóm kháng sinh này và góp phần vào sự đa đề kháng của vi khuẩn.

  5. Làm thế nào để kiểm soát sự lan truyền của Acinetobacter baumannii đa đề kháng?
    Cần thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn như vệ sinh tay, khử khuẩn bề mặt, cách ly bệnh nhân nhiễm, giám sát sử dụng kháng sinh và áp dụng kỹ thuật chẩn đoán nhanh để phát hiện sớm các chủng đề kháng.

Kết luận

  • Acinetobacter baumannii phân lập từ bệnh phẩm đường hô hấp tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ có tỷ lệ đề kháng kháng sinh cao, đặc biệt với nhóm carbapenem đạt khoảng 80-90%.
  • Gen đề kháng carbapenem phổ biến nhất là OXA-23 và OXA-51, với sự xuất hiện đa dạng các tổ hợp gen góp phần làm tăng mức độ đề kháng.
  • Có mối liên quan chặt chẽ giữa sự hiện diện các gen mã hóa carbapenemase và kết quả kháng sinh đồ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc giám sát, kiểm soát nhiễm khuẩn và sử dụng kháng sinh hợp lý tại bệnh viện.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán thường quy, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng chính sách quản lý kháng sinh hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát sự lan truyền vi khuẩn đa đề kháng trong bệnh viện!