I. Giới thiệu về voọc bạc Đông Dương và môi trường sống tại núi đá vôi Chùa Hang Kiên Lương Kiên Giang
Voọc bạc Đông Dương (Trachypithecus germaini) là loài linh trưởng ăn lá, phân bố chủ yếu ở khu vực phía tây sông Mê Kông. Nghiên cứu tập trung vào quần thể voọc bạc Đông Dương tại núi đá vôi Chùa Hang, thuộc huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang. Khu vực này có hệ sinh thái đa dạng, bao gồm các sinh cảnh như vách núi, sườn núi, đỉnh núi và rừng ngập mặn. Tuy nhiên, quần thể voọc bạc Đông Dương đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do các hoạt động khai thác đá vôi và săn bắt trái phép.
1.1. Đặc điểm sinh thái của voọc bạc Đông Dương
Voọc bạc Đông Dương có tập tính sống theo bầy, với cấu trúc xã hội phức tạp. Nghiên cứu xác định 134 cá thể voọc bạc Đông Dương tại núi đá vôi Chùa Hang, chia thành 6 bầy với 5 kiểu tổ chức khác nhau. Vùng sống của quần thể này khoảng 36,8 ha, chiếm 74% diện tích khu vực. Đặc điểm sinh thái của loài này liên quan chặt chẽ đến thảm thực vật và điều kiện khí hậu tại núi đá vôi Chùa Hang.
1.2. Môi trường sống và hệ sinh thái tại núi đá vôi Chùa Hang
Núi đá vôi Chùa Hang có hệ thực vật phong phú, với 185 loài thuộc 61 họ. Trong đó, 62 loài được voọc bạc Đông Dương sử dụng làm thức ăn. Các sinh cảnh chính bao gồm vách núi, sườn núi, đỉnh núi và rừng ngập mặn. Sinh cảnh vách núi có số loài thực vật được voọc bạc Đông Dương sử dụng nhiều nhất, chiếm 67%. Sự đa dạng thực vật này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quần thể voọc bạc Đông Dương.
II. Nghiên cứu sinh thái và đặc điểm sinh học của voọc bạc Đông Dương
Nghiên cứu sử dụng phương pháp scan-sampling và focal-animal sampling để quan sát tập tính và thu thập dữ liệu về đặc điểm sinh thái của voọc bạc Đông Dương. Kết quả cho thấy, hoạt động ăn chiếm 45% quỹ thời gian hoạt động của loài này. Voọc bạc Đông Dương sử dụng đa dạng các bộ phận thực vật làm thức ăn, bao gồm lá non, lá trưởng thành, quả, hoa và chồi.
2.1. Thành phần thức ăn và chiến lược lựa chọn thức ăn
Voọc bạc Đông Dương lựa chọn thức ăn dựa trên hàm lượng dinh dưỡng và tính sẵn có trong môi trường. Nghiên cứu xác định 8 loài thực vật được sử dụng làm thức ăn trong suốt 12 tháng, bao gồm Phèn đen, Da lâm vồ, Sung bầu, và Gừa. Sự lựa chọn thức ăn thay đổi theo mùa, tháng, ngày, độ tuổi và giới tính. Con trưởng thành có xu hướng ăn đa dạng hơn con chưa trưởng thành.
2.2. Hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn của voọc bạc Đông Dương
Phân tích hóa học cho thấy, thức ăn của voọc bạc Đông Dương chứa 73,68% nước, 5,58% protein, 1,24% lipid và 5,43% khoáng. Loài này ưu tiên chọn lá có hàm lượng lignin thấp, hoa có đường cao và quả có ít canxi. Hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn có mối tương quan với thời gian lựa chọn thức ăn, nhưng không ảnh hưởng đến việc lựa chọn ăn hay không ăn.
III. Bảo tồn thiên nhiên và đề xuất giải pháp cho voọc bạc Đông Dương
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn thiên nhiên đối với quần thể voọc bạc Đông Dương tại núi đá vôi Chùa Hang. Các hoạt động khai thác đá vôi và săn bắt trái phép đang đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của loài này. Đề xuất các giải pháp bảo tồn bao gồm tăng cường giám sát, hạn chế khai thác đá vôi và nâng cao nhận thức cộng đồng.
3.1. Nguyên nhân đe dọa đến quần thể voọc bạc Đông Dương
Các nguyên nhân chính gây đe dọa đến quần thể voọc bạc Đông Dương bao gồm khai thác đá vôi làm mất môi trường sống, săn bắt trái phép và buôn bán động vật hoang dã. Những hoạt động này đã làm giảm đáng kể số lượng cá thể và thu hẹp vùng sống của loài này.
3.2. Giải pháp bảo tồn và quản lý bền vững
Để bảo tồn voọc bạc Đông Dương, cần thực hiện các biện pháp như thiết lập khu bảo tồn, hạn chế khai thác đá vôi và tăng cường giáo dục cộng đồng. Ngoài ra, cần tiếp tục nghiên cứu về đặc điểm sinh thái và thành phần thức ăn của loài này tại các khu vực khác để đưa ra chiến lược bảo tồn hiệu quả.