Tổng quan nghiên cứu

Gà là vật nuôi phổ biến nhất trên thế giới, với tổng đàn toàn cầu đạt khoảng 33 tỷ con vào năm 2020. Tại Việt Nam, tổng đàn gà đạt khoảng 521,92 triệu con, đứng thứ 13 thế giới (FAO, 2020). Trong đó, các giống gà bản địa giữ vai trò quan trọng, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi, với khả năng thích nghi tốt, sức đề kháng cao và giá trị dinh dưỡng đặc trưng. Gà lông chân là giống gà bản địa đặc biệt được đồng bào dân tộc H’Mông nuôi tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang, nổi bật với đặc điểm có lông ở chân, khả năng chịu lạnh tốt và chất lượng thịt thơm ngon.

Nghiên cứu nhằm xác định các đặc điểm sinh học và khả năng sinh trưởng của gà lông chân nuôi tại Hà Giang, cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát triển giống gà này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang trong giai đoạn 2021-2022, với mục tiêu cụ thể gồm: xác định đặc điểm ngoại hình, đánh giá khả năng sinh trưởng và thu thập số liệu làm cơ sở phát triển sản phẩm đặc sản địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong bảo tồn nguồn gen quý, đồng thời hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng núi cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển vật nuôi, đặc biệt là gia cầm, bao gồm:

  • Lý thuyết sinh trưởng tích lũy và sinh trưởng tuyệt đối: Sinh trưởng tích lũy là khối lượng cơ thể tại các thời điểm nhất định, sinh trưởng tuyệt đối là mức tăng khối lượng trong một đơn vị thời gian (g/con/ngày). Đường cong sinh trưởng thường có dạng parabol ngược đối với sinh trưởng tuyệt đối (Bùi Hữu Đoàn, 2011).

  • Mô hình ảnh hưởng của yếu tố di truyền và môi trường: Sinh trưởng chịu ảnh hưởng bởi kiểu gen, hormone, hệ thần kinh (yếu tố bên trong) và chế độ dinh dưỡng, điều kiện chăm sóc, nhiệt độ, độ ẩm, mật độ nuôi, chiếu sáng (yếu tố bên ngoài) (Ioan Hutu và cs, 2020).

  • Khái niệm về khả năng chuyển hóa thức ăn và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR): FCR là tỉ số giữa lượng thức ăn tiêu thụ và khối lượng tăng thêm, là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả chăn nuôi (Xu Z và cs, 2014).

  • Đặc điểm sinh học và hình thái học của gà bản địa: Bao gồm màu sắc lông, kiểu mào, đặc điểm ngón chân, tập tính sinh hoạt, khả năng thích nghi với môi trường (Nesheim và cs., 1979; Aberra và Tegene, 2011).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 110 hộ chăn nuôi tại 4 xã (Phố Cáo, Tả Phìn, Lũng Táo, Hồ Quáng Phìn) huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang; số liệu thứ cấp từ Chi cục Thống kê huyện và các báo cáo ngành nông nghiệp.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên các hộ chăn nuôi có gà lông chân, tổng số 210 con gà thí nghiệm được nuôi tại Trung tâm thực hành thực nghiệm trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang.

  • Phương pháp phân tích: Theo dõi tỉ lệ nuôi sống, sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối, lượng thức ăn thu nhận, tiêu tốn thức ăn (FCR), chỉ số sản xuất (PI) và chỉ số kinh tế (EN). Đánh giá năng suất và chất lượng thịt qua mổ khảo sát, đo pH, tỉ lệ mất nước, màu sắc và độ dai của thịt. Số liệu được xử lý thống kê mô tả bằng phần mềm Microsoft Excel 2016 và SAS 9.1.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát và thí nghiệm trong năm 2021-2022, theo dõi gà từ 1 ngày tuổi đến 16 tuần tuổi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố và cơ cấu đàn gà lông chân: Tỉ lệ gà lông chân trong tổng đàn gà tại 4 xã khảo sát chiếm khoảng 23,20%. Tỉ lệ nuôi gà lông chân trong các hộ dao động từ 15,44% đến 33,21%, cao nhất tại xã Lũng Táo. Số lượng gia cầm tại huyện Đồng Văn tăng từ 203.933 con năm 2019 lên 310.565 con năm 2021, trong đó gà địa phương chiếm trên 70% (Bảng 3.1).

  2. Đặc điểm ngoại hình: Gà lông chân có màu lông đa dạng, chủ yếu là xám tro (23,29%), đốm vàng (22,09%) và đỏ tía (20,08%). Kiểu mào chủ yếu là mào cờ chiếm 94,38%, màu mào phân bố gần như đều giữa đỏ tươi (46,59%) và đen (53,41%). Lông ở ống chân xuất hiện ở 91,57% số gà, màu chân chủ yếu là xám (97,19%).

  3. Khả năng sinh trưởng: Tỉ lệ nuôi sống gà lông chân từ 1 đến 16 tuần tuổi đạt khoảng 85-90%. Sinh trưởng tích lũy đạt trung bình khoảng 2.200g/con ở 16 tuần tuổi. Sinh trưởng tuyệt đối cao nhất vào tuần thứ 6, đạt khoảng 25-30 g/con/ngày. Lượng thức ăn thu nhận trung bình 80-90 g/con/ngày, FCR dao động từ 3,5 đến 4,0 kg thức ăn/kg tăng khối lượng.

  4. Năng suất và chất lượng thịt: Tỉ lệ thân thịt trung bình đạt 70-72%, trong đó tỉ lệ thịt đùi chiếm khoảng 19-20%, thịt ngực khoảng 16%. Giá trị pH cơ ngực sau 24 giờ bảo quản dao động từ 5,8 đến 6,1, tỉ lệ mất nước sau bảo quản dưới 5%, độ dai thịt trung bình khoảng 25-30 Newton. Thành phần hóa học thịt cho thấy hàm lượng protein cao, lượng mỡ bụng thấp, phù hợp với tiêu chuẩn thịt gà bản địa chất lượng cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân bố và cơ cấu đàn gà lông chân phản ánh đặc điểm chăn nuôi truyền thống, tự cung tự cấp của đồng bào dân tộc H’Mông, với mật độ nuôi không đồng đều do điều kiện địa hình và tập quán chăn nuôi. Màu sắc lông đa dạng và đặc điểm lông chân phù hợp với khả năng thích nghi khí hậu lạnh vùng núi cao, tương tự các giống gà bản địa có lông chân trên thế giới như Brahma, Cochin.

Khả năng sinh trưởng của gà lông chân tuy thấp hơn các giống gà công nghiệp nhưng phù hợp với điều kiện chăn nuôi thả vườn, chi phí thức ăn hợp lý. FCR ở mức khoảng 3,5-4,0 cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn tương đối tốt trong điều kiện nuôi nhốt chuồng hở. Năng suất thịt và chất lượng thịt đáp ứng yêu cầu thị trường đặc sản, với độ pH và tỉ lệ mất nước bảo quản cho thấy thịt có độ tươi ngon và độ dai phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu về gà bản địa khác tại Việt Nam và quốc tế, gà lông chân có đặc điểm sinh trưởng và năng suất thịt tương đương hoặc vượt trội hơn một số giống bản địa như gà H’Mông, gà Ri, gà Bang Trới. Điều này khẳng định tiềm năng phát triển và bảo tồn giống gà lông chân như một nguồn gen quý, góp phần đa dạng hóa sản phẩm chăn nuôi địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối theo tuần tuổi, bảng phân bố màu sắc lông và kiểu mào, biểu đồ tỉ lệ nuôi sống qua các giai đoạn, cũng như bảng so sánh chỉ số FCR và năng suất thịt giữa các giống gà bản địa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển giống gà lông chân: Thiết lập các trại giống tập trung tại huyện Đồng Văn, phối hợp với các cơ quan nghiên cứu để duy trì nguồn gen quý, bảo vệ đa dạng sinh học. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là chính quyền địa phương và viện nghiên cứu.

  2. Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo chăn nuôi cho người dân: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật chăm sóc, phòng bệnh, quản lý dinh dưỡng nhằm nâng cao tỉ lệ nuôi sống và hiệu quả sinh trưởng. Mục tiêu tăng tỉ lệ nuôi sống lên trên 90% trong vòng 2 năm, do các tổ chức nông nghiệp và chính quyền địa phương thực hiện.

  3. Phát triển sản phẩm đặc sản gà lông chân: Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm gắn với văn hóa dân tộc H’Mông, phát triển thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh. Thời gian triển khai 2-3 năm, phối hợp giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và chính quyền.

  4. Nghiên cứu cải tiến giống và nâng cao năng suất: Áp dụng chọn lọc và lai tạo để cải thiện sinh trưởng và chất lượng thịt, đồng thời giữ nguyên các đặc tính thích nghi môi trường. Chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học, thực hiện trong 5 năm.

  5. Cải thiện điều kiện chăn nuôi và môi trường nuôi: Đầu tư chuồng trại phù hợp, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, mật độ nuôi nhằm giảm stress và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Mục tiêu giảm FCR xuống dưới 3,5 trong 3 năm, do người dân và các tổ chức hỗ trợ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Cung cấp dữ liệu khoa học về đặc điểm sinh học, sinh trưởng và chất lượng thịt của giống gà bản địa, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy.

  2. Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý nông nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển giống gà lông chân, góp phần phát triển kinh tế vùng núi và nâng cao sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số.

  3. Hợp tác xã và doanh nghiệp chăn nuôi: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến kỹ thuật chăn nuôi, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu đặc sản gà lông chân.

  4. Người chăn nuôi và cộng đồng dân cư vùng núi: Nắm bắt kiến thức về đặc điểm sinh học, tập tính và kỹ thuật nuôi dưỡng gà lông chân, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi, tăng thu nhập và cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà lông chân có đặc điểm gì nổi bật so với các giống gà khác?
    Gà lông chân có đặc điểm đặc trưng là có lông ở ống chân, khả năng chịu lạnh tốt, màu sắc lông đa dạng và chất lượng thịt thơm ngon, phù hợp với điều kiện khí hậu vùng núi cao Hà Giang.

  2. Khả năng sinh trưởng của gà lông chân như thế nào?
    Gà lông chân có tỉ lệ nuôi sống từ 85-90% đến 16 tuần tuổi, sinh trưởng tích lũy đạt khoảng 2.200g/con, sinh trưởng tuyệt đối cao nhất vào tuần thứ 6 với 25-30 g/con/ngày, phù hợp với mô hình chăn nuôi thả vườn.

  3. Hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) của gà lông chân ra sao?
    FCR của gà lông chân dao động từ 3,5 đến 4,0 kg thức ăn/kg tăng khối lượng, cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn tương đối tốt trong điều kiện nuôi nhốt chuồng hở.

  4. Chất lượng thịt gà lông chân có ưu điểm gì?
    Thịt gà lông chân có tỉ lệ thân thịt cao (70-72%), độ pH ổn định, tỉ lệ mất nước thấp, độ dai phù hợp, hàm lượng protein cao và mỡ bụng thấp, đáp ứng yêu cầu thị trường đặc sản.

  5. Làm thế nào để phát triển và bảo tồn giống gà lông chân?
    Cần xây dựng chương trình bảo tồn nguồn gen, hỗ trợ kỹ thuật chăn nuôi, phát triển thương hiệu sản phẩm đặc sản, đồng thời nghiên cứu cải tiến giống và cải thiện điều kiện nuôi dưỡng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng.

Kết luận

  • Gà lông chân là giống gà bản địa quý, có đặc điểm sinh học và khả năng sinh trưởng phù hợp với điều kiện khí hậu vùng núi cao Hà Giang.
  • Tỉ lệ nuôi sống đạt khoảng 85-90%, sinh trưởng tích lũy đến 16 tuần tuổi đạt khoảng 2.200g/con, FCR dao động 3,5-4,0.
  • Đặc điểm ngoại hình đa dạng về màu sắc lông, kiểu mào chủ yếu là mào cờ, lông chân xuất hiện ở trên 90% số gà.
  • Chất lượng thịt gà lông chân đáp ứng tiêu chuẩn thịt đặc sản với tỉ lệ thân thịt cao, độ pH và độ dai phù hợp.
  • Cần triển khai các giải pháp bảo tồn, phát triển giống, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng thương hiệu để phát huy tiềm năng kinh tế và sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Next steps: Thiết lập trại giống, đào tạo kỹ thuật, nghiên cứu cải tiến giống và phát triển thị trường trong vòng 3-5 năm tới.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương và người chăn nuôi cần phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển giống gà lông chân nhằm bảo vệ nguồn gen quý và nâng cao giá trị kinh tế vùng núi Hà Giang.