Tổng quan nghiên cứu

Loài Bổ béo đen (Goniothalamus vietnamensis Bân) thuộc họ Annonaceae, là cây bụi nhỏ mọc rải rác dưới tán rừng thứ sinh ẩm ướt, có giá trị dược liệu cao với rễ dùng làm thuốc bổ, kích thích tiêu hóa. Tuy nhiên, do tác động của khai thác tận diệt và phá rừng, loài này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, được xếp vào sách đỏ Việt Nam năm 2007 với phân hạng VU A1a,c,d, B1+2b,e. Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai là một trong những khu rừng đặc dụng lớn nhất Việt Nam, có hệ sinh thái đa dạng với hơn 1.877 loài động vật và 864 loài thực vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm, loài Bổ béo đen mới được ghi nhận tại đây từ năm 2019.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5/2020 đến tháng 6/2021 tại Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai nhằm khảo sát đặc điểm sinh học của loài Bổ béo đen, bao gồm hình thái, sinh thái, nhân giống và đề xuất giải pháp bảo tồn. Mục tiêu cụ thể là bổ sung đặc điểm hình thái, xác định đặc điểm sinh thái và kỹ thuật nhân giống vô tính, đồng thời đề xuất các biện pháp bảo tồn và phát triển bền vững loài cây này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm, góp phần duy trì đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực Đông Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái rừng, đặc biệt là cấu trúc tầng cây cao và tổ thành loài trong quần xã thực vật rừng. Lý thuyết về nhân giống vô tính và ảnh hưởng của các chất kích thích sinh trưởng (NAA, IBA, IAA) được áp dụng để đánh giá hiệu quả giâm hom. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tổ thành loài (Important Value - IV%): chỉ số đánh giá tầm quan trọng sinh thái của loài trong quần xã.
  • Cấu trúc tầng cây cao: mô tả sự phân bố chiều cao, đường kính và mật độ cây gỗ.
  • Tái sinh tự nhiên: khả năng phục hồi và phát triển của cây non trong rừng.
  • Nhân giống vô tính bằng giâm hom: kỹ thuật nhân giống cây bằng cách cắt hom thân và xử lý bằng chất kích thích sinh trưởng.
  • Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ): bảo tồn quần thể cây ngoài môi trường tự nhiên nhằm duy trì nguồn gen.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm điều tra ngoại nghiệp tại 9 ô tiêu chuẩn (OTC) diện tích 1.000 m², khảo sát tầng cây cao, cây tái sinh và cây bụi thảm tươi. Các chỉ tiêu đo gồm chu vi thân cây (C1.3), chiều cao vút ngọn (Hvn), chiều cao dưới cành (Hdc), mật độ cây, độ tàn che và đặc điểm đất dưới tán rừng. Phương pháp điều tra theo tuyến và lập ô tiêu chuẩn được áp dụng để đảm bảo tính đại diện.

Nghiên cứu nhân giống thực hiện bằng giâm hom thân cây trưởng thành, hom dài 10-12 cm, xử lý bằng thuốc tím (KMnO4 0,5%) và các chất kích thích sinh trưởng NAA, IBA, IAA với nồng độ 500, 750, 1000 ppm. Thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên đầy đủ với 900 hom, theo dõi tỷ lệ sống, tỷ lệ hình thành mô sẹo, thời gian ra rễ trong 90 ngày. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với phân tích phương sai ANOVA và kiểm định Duncan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm hình thái: Cây Bổ béo đen cao 2-3 m, đường kính thân 2,8-3 cm, rễ cọc dài 20-40 cm, vỏ rễ màu đen đặc trưng. Lá đơn, phiến thuôn hình trứng ngược, có lông màu gỉ sắt mặt dưới. Hoa lưỡng tính, mọc đơn độc ở nách lá, quả phức gồm 10-20 quả con, hạt nâu đen. Đặc điểm quả tại Đồng Nai có hai đầu tù, khác biệt so với mô tả trong thực vật chí Việt Nam.

  2. Đặc điểm sinh thái: Mật độ cây gỗ trong 3 trạng thái rừng dao động từ 271 đến 628 cây/ha, trữ lượng rừng giàu đạt 351,54 m³/ha, cao gấp gần 4 lần rừng nghèo. Độ tàn che giảm dần từ rừng giàu (0,85) đến rừng nghèo (0,53). Bổ béo đen phân bố chủ yếu dưới tán rừng giàu với mật độ 1.308 cây/ha, chiều cao trung bình 1,59 m, đường kính gốc 1,63 cm. Loài này ưa thích môi trường có độ tàn che cao, tầng đất dày ẩm ven suối, đất đỏ vàng phát triển trên đá sa phiến thạch.

  3. Tái sinh tự nhiên và cây bụi thảm tươi: Mật độ cây tái sinh tăng từ 990 cây/ha (rừng giàu) lên 1.988 cây/ha (rừng trung bình). Cây bụi thảm tươi đa dạng, rừng nghèo có độ che phủ thảm tươi cao nhất (72%), chiều cao trung bình 1,44 m. Thành phần loài tái sinh và cây bụi chủ yếu là các loài ưa sáng, sinh trưởng nhanh, có giá trị sinh thái cao.

  4. Nhân giống vô tính: Tỷ lệ sống hom giâm sau 90 ngày đạt trung bình 59,11%, cao nhất ở công thức sử dụng NAA 500 ppm với 70%. Tỷ lệ hình thành mô sẹo cao nhất cũng thuộc về NAA 500 ppm (64,44%). Các chất kích thích sinh trưởng đều cải thiện đáng kể tỷ lệ sống và mô sẹo so với đối chứng (28,89%). Hom Bổ béo đen phát triển chậm, chủ yếu dừng ở giai đoạn mô sẹo sau 90 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy loài Bổ béo đen có đặc điểm sinh thái phù hợp với môi trường rừng giàu, có độ tàn che cao và tầng đất ẩm ven suối, phù hợp với các nghiên cứu về loài trong họ Annonaceae. Mật độ và trữ lượng rừng giàu cao phản ánh trạng thái rừng ít bị tác động, trong khi rừng nghèo có mật độ cây gỗ cao nhưng kích thước nhỏ, cho thấy rừng đang trong quá trình phục hồi.

Tỷ lệ sống và mô sẹo hom giâm được cải thiện rõ rệt khi sử dụng chất kích thích sinh trưởng, đặc biệt là NAA 500 ppm, phù hợp với các nghiên cứu nhân giống cây họ Na trên thế giới cho thấy hom khó ra rễ và cần hỗ trợ sinh trưởng. Việc hom chủ yếu dừng ở giai đoạn mô sẹo sau 90 ngày cho thấy cần nghiên cứu thêm về kỹ thuật nhân giống để nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sống và mô sẹo hom theo thời gian, bảng so sánh mật độ và trữ lượng rừng theo trạng thái, cũng như sơ đồ cấu trúc tầng cây cao và tổ thành loài để minh họa sự phân bố và ưu thế sinh thái của loài Bổ béo đen.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn tại chỗ: Thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt tại các vùng rừng giàu có mật độ Bổ béo đen cao, hạn chế khai thác tận diệt, duy trì độ tàn che trên 0,85 để bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn.

  2. Phát triển kỹ thuật nhân giống vô tính: Áp dụng công thức xử lý hom bằng NAA 500 ppm để nâng cao tỷ lệ sống và mô sẹo, đồng thời nghiên cứu thêm các biện pháp kích thích ra rễ nhằm rút ngắn thời gian nhân giống. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Viện nghiên cứu lâm nghiệp, Trung tâm giống cây trồng.

  3. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ): Thu thập cây tái sinh tự nhiên, ươm trong vườn ươm nhà màng và trồng lại tại vườn cây thuốc của khu bảo tồn để duy trì nguồn gen và phục hồi quần thể. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn, Trung tâm nghiên cứu nguồn gen.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo cho người dân địa phương về giá trị và cách bảo vệ loài Bổ béo đen, hạn chế khai thác tận diệt, khuyến khích trồng và chăm sóc loài cây này. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo vệ và phát triển loài Bổ béo đen, quản lý rừng bền vững tại khu bảo tồn và các vùng tương tự.

  2. Nhà nghiên cứu thực vật và dược liệu: Tham khảo đặc điểm sinh học, sinh thái và kỹ thuật nhân giống để phát triển nghiên cứu sâu hơn về loài và ứng dụng trong dược liệu.

  3. Người làm nghề trồng rừng và nhân giống cây lâm nghiệp: Áp dụng kỹ thuật giâm hom và xử lý chất kích thích sinh trưởng để nhân giống loài Bổ béo đen hiệu quả, góp phần phát triển nguồn giống.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học, tham gia vào các hoạt động bảo vệ và phát triển loài cây quý hiếm, góp phần phát triển kinh tế sinh thái.

Câu hỏi thường gặp

  1. Loài Bổ béo đen có đặc điểm sinh thái như thế nào?
    Loài Bổ béo đen ưa thích môi trường rừng giàu với độ tàn che cao khoảng 0,85, tầng đất dày ẩm ven suối, đất đỏ vàng phát triển trên đá sa phiến thạch. Mật độ cây trung bình 1.308 cây/ha tại rừng giàu, chiều cao trung bình 1,59 m.

  2. Kỹ thuật nhân giống vô tính bằng giâm hom có hiệu quả ra sao?
    Tỷ lệ sống hom giâm sau 90 ngày đạt khoảng 59%, cao nhất là 70% khi sử dụng NAA 500 ppm. Hom phát triển chậm, chủ yếu dừng ở giai đoạn mô sẹo, cần cải tiến kỹ thuật để tăng tỷ lệ ra rễ.

  3. Chất kích thích sinh trưởng nào phù hợp nhất cho giâm hom Bổ béo đen?
    NAA ở nồng độ 500 ppm cho kết quả tốt nhất về tỷ lệ sống và hình thành mô sẹo, vượt trội hơn so với IBA và IAA cùng nồng độ.

  4. Tại sao loài Bổ béo đen cần được bảo tồn?
    Loài này có giá trị dược liệu cao, đang bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác tận diệt và mất môi trường sống, được xếp vào sách đỏ Việt Nam với nguy cơ tuyệt chủng.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn loài này?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, khuyến khích trồng và chăm sóc loài cây, hạn chế khai thác tận diệt, đồng thời tạo sinh kế bền vững từ nguồn tài nguyên rừng.

Kết luận

  • Loài Bổ béo đen có đặc điểm hình thái và sinh thái phù hợp với môi trường rừng giàu, ẩm ướt tại Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai.
  • Mật độ và trữ lượng rừng giàu cao hơn nhiều so với rừng trung bình và nghèo, phản ánh trạng thái phục hồi và tác động của con người.
  • Kỹ thuật giâm hom với chất kích thích NAA 500 ppm là phương pháp nhân giống hiệu quả nhất hiện nay, tuy nhiên cây phát triển chậm và cần nghiên cứu thêm.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn tại chỗ, nhân giống vô tính, bảo tồn chuyển vị và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ và phát triển loài.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực Đông Nam Bộ.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp bảo tồn và nhân giống, đồng thời mở rộng nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và sinh thái học loài Bổ béo đen. Các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ nguồn gen quý hiếm này.