Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Cách mạng công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội trở thành môi trường giao tiếp chủ đạo của giới trẻ, đặc biệt là sinh viên. Theo thống kê của We Are Social năm 2023, Việt Nam có khoảng 70 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm hơn 79% dân số, trong đó Facebook và TikTok là hai nền tảng phổ biến nhất. Sinh viên Trường Đại học Phú Yên là nhóm đối tượng tiêu biểu sử dụng ngôn ngữ mạng với nhiều biến thể đặc trưng. Nghiên cứu này tập trung khảo sát đặc điểm ngôn ngữ mạng của sinh viên Trường Đại học Phú Yên trên các trang Facebook và TikTok trong khoảng thời gian từ tháng 8/2021 đến tháng 11/2022.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các biến thể ngôn ngữ mạng ở các bình diện ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp; đánh giá tác động của ngôn ngữ mạng đến tiếng Việt chuẩn và cộng đồng xã hội; đồng thời đề xuất giải pháp giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong môi trường mạng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong ngôn ngữ mạng được sinh viên sử dụng công khai trên Facebook và TikTok, với 200 đoạn tương tác và 200 phiếu khảo sát thu thập được. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ đặc điểm biến thể ngôn ngữ mạng trong giao tiếp giới trẻ mà còn hỗ trợ định hướng sử dụng ngôn ngữ phù hợp, góp phần bảo tồn giá trị ngôn ngữ dân tộc trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu được xây dựng trên nền tảng ngôn ngữ học xã hội, đặc biệt là lý thuyết về phương ngữ xã hội, biến thể ngôn ngữ, ngôn ngữ chuẩn và lệch chuẩn, cộng đồng giao tiếp, tiếng lóng, lựa chọn ngôn ngữ và thái độ ngôn ngữ. Phương ngữ xã hội được hiểu là các biến thể ngôn ngữ đặc trưng của các nhóm xã hội khác nhau, trong đó ngôn ngữ mạng được xem như một phương ngữ tuổi tác của giới trẻ. Biến thể ngôn ngữ là những hình thức tồn tại và biến đổi của ngôn ngữ trong các hoàn cảnh xã hội khác nhau, thể hiện qua các biến đổi về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.

Ngôn ngữ chuẩn được định nghĩa là hệ thống ngôn ngữ được chấp nhận rộng rãi, trong khi ngôn ngữ lệch chuẩn là những biến thể vượt ra ngoài chuẩn mực nhưng không nhất thiết sai. Cộng đồng giao tiếp là tập hợp những người có nguyên tắc xã hội chung trong sử dụng ngôn ngữ. Tiếng lóng là ngôn ngữ riêng của nhóm xã hội, thường mang tính khẩu ngữ và bảo mật. Lựa chọn ngôn ngữ và thái độ ngôn ngữ là các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến cách sử dụng và phát triển ngôn ngữ mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp các lý thuyết liên quan để xây dựng cơ sở lý luận. Nguồn dữ liệu chính gồm 5.666 âm tiết thu thập từ 200 đoạn tương tác công khai trên Facebook và TikTok của sinh viên Trường Đại học Phú Yên trong giai đoạn 08/2021 – 11/2022. Phương pháp điều tra xã hội học được thực hiện qua 200 phiếu khảo sát trực tuyến nhằm thu thập thông tin về thói quen sử dụng ngôn ngữ mạng và thái độ của sinh viên.

Phân tích ngôn ngữ học miêu tả được áp dụng để mô tả đặc điểm biến thể ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Phương pháp phân loại và thống kê được dùng để phân loại các biến thể và tính toán tần suất, tỷ lệ phần trăm xuất hiện của từng loại biến thể. Cỡ mẫu 200 đoạn tương tác và 200 phiếu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan cho nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến thể ngữ âm – chính tả đa dạng và phong phú: Sinh viên sử dụng nhiều hình thức biến đổi âm đầu như thay thế chữ cái cùng âm vị (ví dụ: “gi” thành “d”), chữ cái không cùng âm vị (ví dụ: “v” thành “d”, “t” thành “k”), chữ cái không có trong hệ thống âm đầu tiếng Việt (ví dụ: “z”, “f”, “p”) và lược bỏ âm đầu theo cách phát âm phương ngữ. Tỷ lệ biến thể âm đầu chiếm khoảng 35% trong tổng số biến thể ngữ âm thu thập được.

  2. Từ vựng mạng đa dạng với nhiều hình thức sáng tạo: Sinh viên sử dụng viết tắt, tiếng lóng, từ mượn ngoại lai, từ ngữ phương ngữ địa phương và chêm xen tiếng Anh. Ví dụ, từ “goodnight” được viết tắt thành “G9”, từ “không” biến thể thành “hông”, “hơm”, “khum”. Tỷ lệ sử dụng từ vựng biến thể chiếm khoảng 40% trong ngôn ngữ mạng.

  3. Biến thể ngữ pháp và dấu câu linh hoạt: Sinh viên sử dụng câu ghép, câu rút gọn, dấu câu không chuẩn, và các phát ngôn theo xu hướng trào lưu. Ví dụ, dấu chấm câu bị lược bỏ hoặc thay thế bằng biểu tượng cảm xúc. Khoảng 25% biến thể ngữ pháp được ghi nhận trong dữ liệu.

  4. Thái độ và lựa chọn ngôn ngữ mạng của sinh viên: Khảo sát cho thấy 68% sinh viên sử dụng ngôn ngữ mạng để thể hiện cá tính và kết nối xã hội, 54% nhận thức được sự lệch chuẩn nhưng vẫn duy trì sử dụng do tính tiện lợi và sáng tạo. Giới tính ảnh hưởng đến cách sử dụng ngôn ngữ mạng, với nữ sinh viên có xu hướng sử dụng biểu tượng cảm xúc và tiếng lóng nhiều hơn nam sinh viên.

Thảo luận kết quả

Các biến thể ngữ âm – chính tả phản ánh sự sáng tạo và thích nghi của sinh viên với môi trường giao tiếp mạng xã hội, đồng thời thể hiện ảnh hưởng của phương ngữ địa phương và xu hướng toàn cầu hóa. So với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ mạng ở Việt Nam và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng biến đổi ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng và cá nhân hóa trong giao tiếp trực tuyến.

Việc sử dụng từ vựng biến thể và tiếng lóng không chỉ nhằm mục đích tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra sự gần gũi, hài hước và thể hiện bản sắc nhóm. Biến thể ngữ pháp và dấu câu cho thấy sự chuyển đổi từ ngôn ngữ viết chuẩn sang ngôn ngữ viết mang tính khẩu ngữ cao, phù hợp với đặc điểm giao tiếp nhanh, tức thời trên mạng xã hội.

Thái độ tích cực của sinh viên đối với ngôn ngữ mạng cho thấy sự chấp nhận và thích nghi với sự biến đổi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội hiện đại. Tuy nhiên, sự lệch chuẩn cũng đặt ra thách thức trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, đòi hỏi có sự định hướng và giáo dục phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các loại biến thể ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp; bảng so sánh thái độ sử dụng ngôn ngữ mạng theo giới tính; biểu đồ thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục về ngôn ngữ mạng trong nhà trường: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo về nhận thức và sử dụng ngôn ngữ mạng đúng chuẩn, nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của sinh viên trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các trường đại học và cơ quan giáo dục.

  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ mạng phù hợp: Biên soạn cẩm nang, tài liệu tham khảo về đặc điểm ngôn ngữ mạng và cách sử dụng hợp lý, giúp sinh viên và cộng đồng mạng có công cụ tham khảo trong 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện là các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và tổ chức giáo dục.

  3. Khuyến khích nghiên cứu và giám sát sự biến đổi ngôn ngữ mạng: Thiết lập các nhóm nghiên cứu liên ngành để theo dõi, phân tích xu hướng biến thể ngôn ngữ mạng định kỳ hàng năm, nhằm cập nhật và điều chỉnh các chính sách ngôn ngữ. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và trường đại học.

  4. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội để phổ biến kiến thức về ngôn ngữ mạng, tác động tích cực và tiêu cực, khuyến khích sử dụng ngôn ngữ chuẩn trong giao tiếp mạng xã hội trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về biến thể ngôn ngữ mạng, hỗ trợ nghiên cứu về phương ngữ xã hội và biến thể ngôn ngữ trong bối cảnh số hóa.

  2. Giáo viên và cán bộ giáo dục đại học: Tài liệu giúp hiểu rõ đặc điểm ngôn ngữ mạng của sinh viên, từ đó xây dựng chương trình giảng dạy và hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngôn ngữ: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn và phát triển tiếng Việt trong môi trường mạng xã hội, đồng thời định hướng sử dụng ngôn ngữ mạng lành mạnh.

  4. Cộng đồng người dùng mạng xã hội, đặc biệt là giới trẻ: Giúp nhận thức rõ hơn về tác động của ngôn ngữ mạng, từ đó điều chỉnh hành vi sử dụng ngôn ngữ phù hợp, giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngôn ngữ mạng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Ngôn ngữ mạng là biến thể ngôn ngữ được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội, mang tính khẩu ngữ cao, sử dụng nhiều biến thể ngữ âm, từ vựng sáng tạo, viết tắt, tiếng lóng và biểu tượng cảm xúc. Ví dụ, từ “không” được viết thành “hông”, “iu” thay cho “yêu”.

  2. Tại sao sinh viên lại sử dụng nhiều biến thể ngôn ngữ trên mạng xã hội?
    Sinh viên sử dụng biến thể ngôn ngữ để thể hiện cá tính, tạo sự gần gũi, tiết kiệm thời gian và phù hợp với môi trường giao tiếp nhanh, tức thời trên mạng xã hội. Khảo sát cho thấy 68% sinh viên dùng ngôn ngữ mạng với mục đích này.

  3. Ngôn ngữ mạng có ảnh hưởng như thế nào đến tiếng Việt chuẩn?
    Ngôn ngữ mạng góp phần làm phong phú ngôn ngữ nhưng cũng gây ra sự lệch chuẩn, làm giảm tính chuẩn mực trong giao tiếp. Điều này đòi hỏi có sự cân bằng giữa sáng tạo và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

  4. Làm thế nào để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong môi trường mạng xã hội?
    Cần tăng cường giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức, xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ mạng đúng chuẩn và khuyến khích nghiên cứu liên tục về biến thể ngôn ngữ mạng để có chính sách phù hợp.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp lý thuyết, thu thập dữ liệu thực tiễn từ 200 đoạn tương tác và 200 phiếu khảo sát, áp dụng phương pháp miêu tả ngôn ngữ học và thống kê để phân loại và đánh giá các biến thể ngôn ngữ mạng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm biến thể ngôn ngữ mạng của sinh viên Trường Đại học Phú Yên trên Facebook và TikTok, bao gồm biến thể ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
  • Phân tích cho thấy ngôn ngữ mạng là phương ngữ xã hội tuổi tác, phản ánh sự sáng tạo và thích nghi của giới trẻ trong môi trường số.
  • Thái độ tích cực của sinh viên đối với ngôn ngữ mạng đồng thời đặt ra thách thức trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, truyền thông và nghiên cứu nhằm định hướng sử dụng ngôn ngữ mạng phù hợp, bảo vệ giá trị ngôn ngữ dân tộc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về biến thể ngôn ngữ mạng và tác động xã hội trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và cơ quan giáo dục nên phối hợp triển khai các chương trình giáo dục và nghiên cứu liên tục về ngôn ngữ mạng để đảm bảo sự phát triển bền vững của tiếng Việt trong thời đại số.