Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh số hóa hiện nay, việc sử dụng mạng xã hội doanh nghiệp (Enterprise Social Media - ESM) đã trở thành một xu hướng phổ biến trong các tổ chức nhằm thúc đẩy giao tiếp và hợp tác nội bộ. Theo ước tính, hơn 8 tỷ người dùng mạng xã hội trên toàn cầu, trong đó ESM đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhân viên, chia sẻ thông tin và tăng cường sáng tạo. Tuy nhiên, việc sử dụng ESM cũng đặt ra những thách thức về mặt tâm lý và hành vi của nhân viên, như quá tải gián đoạn, chuyển đổi tâm lý và mệt mỏi liên quan đến ESM. Nghiên cứu này tập trung khảo sát tác động của ESM đến tâm lý và hành vi của nhân viên tại các công ty ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2024.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa việc sử dụng ESM với sự quá tải gián đoạn, chuyển đổi tâm lý, mệt mỏi liên quan đến ESM và sáng tạo của nhân viên. Nghiên cứu cũng xem xét vai trò điều tiết của các đặc điểm cá nhân như xu hướng tập trung vào thăng tiến (promotion-focus) và phòng ngừa (prevention-focus). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp cân bằng giữa việc khai thác lợi ích của ESM và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  • Lý thuyết Bảo tồn Nguồn lực (Conservation of Resources - COR): Giải thích cách con người cảm thấy căng thẳng khi các nguồn lực quý giá bị đe dọa hoặc mất mát. Trong bối cảnh ESM, sự quá tải gián đoạn và chuyển đổi tâm lý được xem là các yếu tố làm hao tổn nguồn lực cá nhân, dẫn đến mệt mỏi và giảm sáng tạo.

  • Lý thuyết Tập trung Điều chỉnh (Regulatory Focus Theory - RFT): Phân biệt hai xu hướng tâm lý của nhân viên là tập trung vào thăng tiến (promotion-focus) và tập trung vào phòng ngừa (prevention-focus). Hai xu hướng này ảnh hưởng đến cách nhân viên phản ứng với việc sử dụng ESM và các tác động tâm lý liên quan.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sử dụng ESM: Mức độ và cách thức nhân viên sử dụng mạng xã hội doanh nghiệp cho giao tiếp và hợp tác.
  • Quá tải gián đoạn (Interruption Overload): Số lượng gián đoạn quá mức trong quá trình làm việc do ESM gây ra.
  • Chuyển đổi tâm lý (Psychological Transition): Quá trình điều chỉnh nhận thức và cảm xúc khi tương tác với ESM.
  • Mệt mỏi liên quan đến ESM (ESM-related Exhaustion): Tình trạng kiệt sức về mặt tâm lý do sử dụng ESM quá mức.
  • Sáng tạo của nhân viên (Employee Creativity): Khả năng phát triển ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo trong công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với phân tích định tính để đảm bảo tính toàn diện. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát với cỡ mẫu khoảng 318 nhân viên tại các công ty ở Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2024.

Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn, sử dụng thang Likert 7 điểm để đo lường các biến nghiên cứu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Smart PLS 4, sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (Structural Equation Modeling - SEM) để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mô hình nghiên cứu. Các bước kiểm tra độ tin cậy, độ hợp lệ và kiểm soát sai số phương pháp cũng được thực hiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo kết quả chính xác và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá tải gián đoạn là nhân tố trung gian quan trọng: Kết quả cho thấy quá tải gián đoạn đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ tích cực giữa mức độ sử dụng ESM và mệt mỏi liên quan đến ESM. Cụ thể, khoảng 65% sự ảnh hưởng của việc sử dụng ESM đến mệt mỏi được giải thích qua quá tải gián đoạn.

  2. Chuyển đổi tâm lý cũng là yếu tố trung gian: Chuyển đổi tâm lý làm trung gian trong mối quan hệ giữa sử dụng ESM và mệt mỏi, với mức độ ảnh hưởng khoảng 58%. Nhân viên trải qua các giai đoạn từ hào hứng ban đầu đến quá tải nhận thức và mệt mỏi khi sử dụng ESM nhiều.

  3. Ảnh hưởng của ESM đến sáng tạo nhân viên phụ thuộc vào gián đoạn và chuyển đổi tâm lý: Quá tải gián đoạn làm giảm khả năng sáng tạo của nhân viên, trong khi chuyển đổi tâm lý có thể vừa hỗ trợ vừa cản trở sáng tạo tùy thuộc vào cách quản lý. Khoảng 47% sự biến thiên trong sáng tạo được giải thích bởi hai yếu tố này.

  4. Xu hướng tập trung vào thăng tiến làm tăng tác động tiêu cực của ESM: Nhân viên có xu hướng promotion-focus có mối quan hệ tích cực mạnh hơn giữa sử dụng ESM và quá tải gián đoạn, cũng như giữa sử dụng ESM và chuyển đổi tâm lý. Ngược lại, nhân viên prevention-focus có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về phản ứng cá nhân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện này có thể được giải thích bởi tính chất liên tục và đa chiều của ESM, tạo ra áp lực thông tin và gián đoạn liên tục, làm hao tổn nguồn lực tâm lý của nhân viên. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với lý thuyết COR về sự mất mát nguồn lực dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu suất. Đồng thời, sự khác biệt giữa promotion-focus và prevention-focus cũng được củng cố bởi các nghiên cứu về RFT, cho thấy vai trò quan trọng của đặc điểm cá nhân trong việc điều tiết tác động của công nghệ.

Ý nghĩa của kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách quản lý ESM hợp lý, nhằm giảm thiểu gián đoạn không cần thiết và hỗ trợ nhân viên trong quá trình chuyển đổi tâm lý. Các biểu đồ phân tích mô hình SEM và bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các biến có thể được sử dụng để minh họa rõ ràng các mối quan hệ và mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy định sử dụng ESM rõ ràng: Doanh nghiệp cần thiết lập các hướng dẫn cụ thể về thời gian và cách thức sử dụng ESM nhằm giảm thiểu quá tải gián đoạn, ví dụ như quy định giờ “không làm phiền” hoặc giới hạn thông báo. Thời gian thực hiện: trong 3 tháng đầu sau khi nghiên cứu.

  2. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý thời gian: Tổ chức các khóa đào tạo giúp nhân viên nhận biết tác động tiêu cực của việc sử dụng ESM quá mức và phát triển kỹ năng quản lý gián đoạn, tăng cường hiệu quả làm việc. Chủ thể thực hiện: phòng Nhân sự, trong vòng 6 tháng.

  3. Phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý và tư vấn: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý nhằm hỗ trợ nhân viên trong quá trình chuyển đổi tâm lý khi sử dụng ESM, giảm thiểu mệt mỏi và tăng cường sức khỏe tinh thần. Thời gian triển khai: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới.

  4. Khuyến khích văn hóa làm việc linh hoạt và sáng tạo: Tạo môi trường làm việc hỗ trợ sự sáng tạo bằng cách giảm áp lực gián đoạn, khuyến khích giao tiếp trực tiếp và sử dụng ESM một cách hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của ESM đến nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu suất và sức khỏe nhân viên.

  2. Chuyên gia nhân sự và phát triển tổ chức: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, hỗ trợ tâm lý và phát triển văn hóa doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị công nghiệp và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động của công nghệ số trong môi trường làm việc.

  4. Nhân viên và người lao động: Nâng cao nhận thức về ảnh hưởng của việc sử dụng ESM đến sức khỏe tâm lý và hiệu quả công việc, từ đó tự điều chỉnh hành vi sử dụng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. ESM là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp?
    ESM là nền tảng mạng xã hội nội bộ giúp nhân viên giao tiếp, chia sẻ thông tin và hợp tác hiệu quả. Nó thúc đẩy sáng tạo và cải thiện năng suất làm việc khi được sử dụng đúng cách.

  2. Quá tải gián đoạn ảnh hưởng thế nào đến nhân viên?
    Quá tải gián đoạn gây ra bởi các thông báo và tin nhắn liên tục làm giảm khả năng tập trung, tăng căng thẳng và mệt mỏi, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sáng tạo.

  3. Chuyển đổi tâm lý trong bối cảnh sử dụng ESM là gì?
    Đó là quá trình nhân viên trải qua các thay đổi nhận thức và cảm xúc khi tương tác với ESM, từ sự hào hứng ban đầu đến cảm giác quá tải và mệt mỏi nếu không được quản lý tốt.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của ESM?
    Doanh nghiệp nên thiết lập quy định sử dụng rõ ràng, đào tạo kỹ năng quản lý gián đoạn, hỗ trợ tâm lý và khuyến khích văn hóa làm việc linh hoạt.

  5. Xu hướng promotion-focus và prevention-focus ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng ESM?
    Nhân viên promotion-focus có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh hơn từ việc sử dụng ESM dẫn đến gián đoạn và chuyển đổi tâm lý, trong khi nhân viên prevention-focus ít bị ảnh hưởng hơn, cho thấy sự khác biệt trong cách phản ứng cá nhân.

Kết luận

  • Việc sử dụng mạng xã hội doanh nghiệp có tác động đa chiều đến tâm lý và hành vi của nhân viên, bao gồm cả lợi ích và thách thức.
  • Quá tải gián đoạn và chuyển đổi tâm lý là hai yếu tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến mệt mỏi và sáng tạo của nhân viên.
  • Xu hướng cá nhân như promotion-focus và prevention-focus điều tiết mức độ ảnh hưởng của ESM đến nhân viên.
  • Doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp quản lý sử dụng ESM hiệu quả để cân bằng giữa năng suất và sức khỏe tâm lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của công nghệ số trong môi trường làm việc hiện đại.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để xây dựng môi trường làm việc số hóa lành mạnh và sáng tạo hơn.