I. Đặc điểm ngoại hình của gà Nhạn Chân Xanh
Nghiên cứu tập trung vào việc mô tả chi tiết đặc điểm ngoại hình của gà Nhạn Chân Xanh, một giống gà bản địa quý hiếm. Kết quả cho thấy kiểu hình đặc trưng của giống gà này là bộ lông toàn thân màu trắng và chân màu xanh. Mắt của gà có màu vàng hoặc cam, mỏ màu vàng hoặc trắng, và mào có dạng mào dâu hoặc mào lá. Những đặc điểm này không chỉ giúp nhận diện giống gà mà còn là cơ sở để đánh giá sự thuần chủng và chất lượng di truyền của quần thể.
1.1. Màu sắc lông và chân
Màu lông trắng toàn thân và chân xanh là hai đặc điểm ngoại hình nổi bật nhất của gà Nhạn Chân Xanh. Đây là những đặc điểm di truyền ổn định, giúp phân biệt giống gà này với các giống gà bản địa khác. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng màu lông và chân có liên quan đến gen MC1R, một gen quan trọng trong việc quy định màu sắc lông ở gia cầm.
1.2. Màu mắt và mỏ
Màu mắt vàng hoặc cam cùng với mỏ vàng hoặc trắng là những đặc điểm phụ trợ giúp nhận diện gà Nhạn Chân Xanh. Những đặc điểm này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể liên quan đến khả năng thích nghi và sức khỏe của gà trong điều kiện môi trường khác nhau.
II. Tập tính của gà Nhạn Chân Xanh
Nghiên cứu đã phân tích các tập tính gà của gà Nhạn Chân Xanh, bao gồm thói quen ăn uống, tắm cát và đậu sào. Kết quả cho thấy lượng thức ăn trung bình hàng ngày là 73,5-74,3 g, không có sự khác biệt đáng kể giữa gà trống và gà mái. Gà trống có xu hướng ưa thích thức ăn có kích thước hạt lớn hơn so với gà mái. Tỷ lệ tắm cát trung bình là 68,33%, với sự khác biệt về thời gian và số lượt tắm giữa hai giới tính.
2.1. Thói quen ăn uống
Lượng thức ăn và chất dinh dưỡng tiêu thụ hàng ngày của gà Nhạn Chân Xanh được ghi nhận chi tiết. Gà trống có xu hướng ưa thích thức ăn có kích thước hạt lớn hơn, trong khi gà mái không có sự phân biệt rõ ràng. Điều này có thể liên quan đến tập tính gà và nhu cầu dinh dưỡng khác nhau giữa hai giới tính.
2.2. Tập tính tắm cát và đậu sào
Tập tính tắm cát và đậu sào của gà Nhạn Chân Xanh được nghiên cứu kỹ lưỡng. Tỷ lệ tắm cát trung bình là 68,33%, với gà trống có thời gian tắm và số lượt tắm nhiều hơn gà mái. Tập tính đậu sào cũng được ghi nhận, với gà mái có tỷ lệ đậu sào cao hơn gà trống, đặc biệt vào ban đêm.
III. Di truyền và đa dạng di truyền của gà Nhạn Chân Xanh
Nghiên cứu đã sử dụng các chỉ thị microsatellite và phân tích trình tự nucleotide D-loop của ty thể để đánh giá đa dạng di truyền của gà Nhạn Chân Xanh. Kết quả cho thấy số alen trung bình mỗi locus là 3,14, với tần số dị hợp tử quan sát và mong đợi lần lượt là 0,58 và 0,55. Hệ số cận huyết trung bình (Fis) của quần thể rất thấp (-0,09), cho thấy sự đa dạng di truyền cao và ít bị ảnh hưởng bởi cận huyết.
3.1. Đa dạng di truyền qua microsatellite
Nghiên cứu sử dụng 14 chỉ thị microsatellite để đánh giá đa dạng di truyền của gà Nhạn Chân Xanh. Kết quả cho thấy giá trị thông tin đa hình (PIC) dao động từ 0,28 đến 0,67, với giá trị trung bình là 0,45. Điều này cho thấy quần thể gà có sự đa dạng di truyền cao, phù hợp với phân bố địa lý ở ba tỉnh khác nhau.
3.2. Phân tích trình tự D loop và gen MC1R
Phân tích trình tự nucleotide D-loop của ty thể đã phát hiện 4 vị trí đa hình nucleotide và 5 haplotypes. Đa dạng haplotype trung bình là 0,824, cho thấy sự đa dạng di truyền cao. Ngoài ra, nghiên cứu cũng phân tích gen MC1R, một gen liên quan đến màu lông, và phát hiện đa hình di truyền tại locus c.69T>C/BsrDI, có ý nghĩa thống kê với tính trạng màu lông.