Đánh Giá Đặc Điểm Mô Bệnh Học Ung Thư Biểu Mô Tuyến Tiền Liệt Trên Sinh Thiết Kim Theo Phân Loại Của Tổ Chức Y Tế Thế Giới Năm 2016 Tại Bệnh Viện Bạch Mai

2023

61
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Tổng Quan Giải Phẫu Sinh Lý 55 ký tự

Ung thư tuyến tiền liệt (UTTLT) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới, đặc biệt là ở các nước phát triển. Theo ước tính của GLOBOCAN 2020, trên toàn thế giới có khoảng 1,4 triệu ca mắc mới UTTLT và 375.000 trường hợp tử vong. Tại Việt Nam, số ca mắc mới là 6248 và số tử vong là 2628. Phát hiện sớm UTTLT giúp cải thiện tiên lượng, song nhiều bệnh nhân đến viện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Chẩn đoán dựa vào triệu chứng, xét nghiệm PSA, chẩn đoán hình ảnh và quan trọng nhất là mô bệnh học. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc điểm mô bệnh học ung thư biểu mô tuyến tiền liệt. Dịch tuyến tiền liệt cung cấp protein và ion, thành phần chính của tinh dịch. Được chi phối bởi hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm, kích thích co thắt mô đệm xơ- cơ.

1.1. Giải Phẫu Tuyến Tiền Liệt Vị Trí Cấu Tạo Phân Vùng

Tuyến tiền liệt nằm sau phúc mạc, dưới bàng quang, giữa hai cơ hậu môn, trước trực tràng và bao quanh niệu đạo. Trọng lượng khoảng 20 gram ở người trưởng thành. TTL có hình nón, đáy ở trên, đỉnh ở dưới và có 4 mặt. John McNeal (1981) chia TTL thành 3 vùng: vùng trung tâm (25%), vùng ngoại vi (70-75% UTTLT xuất hiện ở đây), vùng chuyển tiếp (5% và thường là nguồn gốc của tăng sản TTL lành tính) và 1 bản sợi- cơ trơn trước.

1.2. Mô Học Tuyến Tiền Liệt Cấu Trúc Ống Tuyến Phức Hợp

Về giải phẫu mô học, TTL có cấu trúc dạng phức hợp ống tuyến, các đơn vị nang tuyến đổ vào các ống phân nhánh, rồi đổ vào ống dẫn chính. Cấu trúc bao gồm hai lớp tế bào: tế bào chế tiết (nằm phía trên, hình trụ hoặc hình khối vuông, sản xuất kháng nguyên đặc hiệu) và tế bào đáy (dẹt hoặc vuông, ít tương bào). Chất chế tiết trong lòng nang tuyến bắt màu hồng nhất khi nhuộm Hematoxylin và Eosin (H.E). Các thể amylacea có dạng lá xếp đồng tâm và thường thấy trong nang tuyến bình thường.

1.3. Sinh Lý Tuyến Tiền Liệt Chức Năng Thành Phần Dịch Tiết

Tuyến tiền liệt có chức năng chính là cung cấp protein và ion, thành phần chính của dịch tinh dịch. Dịch TTL được tiết ra từ tế bào chế tiết ở nang tuyến và ống tuyến đổ vào niệu đạo TLT. Dịch tiết góp phần tạo tinh dịch, trung bình 0,5-2,0 ml dịch. Thành phần gồm có phosphatase acid, citric acid và các enzym tiêu hủy như firinolysin, firinogenase, aminopeptidase có tác dụng làm loãng tinh dịch. Được chi phối bởi hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm kích thích co thắt mô đệm xơ- cơ.

II. Thực Trạng Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Thống Kê Yếu Tố Nguy Cơ 59 ký tự

Tỷ lệ mắc UTTLT đang gia tăng. GLOBOCAN 2020 ghi nhận 1.414.255 trường hợp mắc mới và 375.304 tử vong. UTTLT là ung thư phổ biến thứ hai và nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ năm ở nam giới năm 2020. Tỷ lệ mắc khác nhau giữa các khu vực, cao nhất ở Châu Đại Dương và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, UTTLT là loại ung thư thường gặp thứ năm ở nam giới, số ca mắc mới năm 2020 là 6248. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi, di truyền, chủng tộc, chế độ ăn uống và hormone. Bảng phân loại ung thư tuyến tiền liệt theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) 2016 đã được áp dụng rộng rãi.

2.1. Thống Kê Dịch Tễ Học Toàn Cầu Việt Nam Xu Hướng

GLOBOCAN 2020: 1.414.255 ca mắc mới UTTLT, 375.304 ca tử vong. Việt Nam: 6248 ca mắc mới. Tỷ lệ mắc mới cao nhất ở châu Đại Dương và Bắc Mỹ. Tỷ lệ mắc UTTLT gia tăng theo tuổi. Nam giới trên 65 tuổi chiếm khoảng 60% số ca mắc. GLOBOCAN 2020 dự đoán sau 5 năm số ca mắc mới UTTLT ở Việt Nam lên đến 10 975 ca. Số ca tử vong năm 2020 do UTTLT là 2628 trường hợp. Xu hướng gia tăng ở Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp thiết về tầm soát và điều trị.

2.2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Tuổi Tác Di Truyền Chủng Tộc Khác

Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi (tăng theo tuổi, hiếm gặp dưới 40), di truyền (tiền sử gia đình làm tăng nguy cơ), chủng tộc (cao hơn ở người Mỹ gốc Phi), hormone (androgen), chế độ ăn uống (mỡ động vật, thịt đỏ), rượu (trên 15g ethanol/ngày), ảnh hưởng môi trường (hóa chất gây rối loạn nội tiết, cadmium), và môi trường làm việc (tiếp xúc hóa chất độc hại). Đột biến gen như p53, PTEN, BRCA1, BRCA2 góp phần phát triển UTTLT.

III. Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Phương Pháp Tầm Quan Trọng 60 ký tự

Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tiền liệt bao gồm chẩn đoán sớm và xác định. Chẩn đoán sớm bao gồm khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm PSA ở nam giới trên 50 tuổi. Chẩn đoán xác định dựa vào sinh thiết kim dưới hướng dẫn siêu âm qua đường trực tràng. Sinh thiết giúp chẩn đoán xác định bệnh, phân loại mô bệnh học, đánh giá độ mô bệnh học, giai đoạn bệnh, và nhuộm hóa mô miễn dịch. Phát hiện sớm ung thư tuyến tiền liệt giúp cải thiện tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

3.1. Chẩn Đoán Sớm Khám Sức Khỏe Xét Nghiệm PSA Tầm Soát

Khám và xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) ở nam giới trên 50 tuổi là cần thiết để phát hiện sớm. Tuy nhiên, PSA không phải là xét nghiệm đặc hiệu hoàn toàn cho ung thư, vì nó có thể tăng trong các tình trạng khác như viêm tuyến tiền liệt hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Tầm soát định kỳ và theo dõi sát sao các trường hợp có PSA tăng cao là quan trọng để phát hiện sớm ung thư biểu mô tuyến tiền liệt.

3.2. Chẩn Đoán Xác Định Sinh Thiết Kim Dưới Hướng Dẫn Siêu Âm

Sinh thiết kim dưới hướng dẫn siêu âm qua đường trực tràng là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến tiền liệt. Mẫu sinh thiết được sử dụng để đánh giá mô bệnh học, Gleason score, giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM, và thực hiện các xét nghiệm hóa mô miễn dịch khi cần thiết để phân biệt các loại ung thư tuyến tiền liệt.

3.3. Vai Trò Của Giải Phẫu Bệnh Phân Loại Mô Bệnh Học Gleason Score

Giải phẫu bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và phân loại ung thư biểu mô tuyến tiền liệt. Phân loại mô bệnh học theo WHO 2016Gleason score giúp đánh giá mức độ ác tính và tiên lượng của bệnh. Các xét nghiệm hóa mô miễn dịch cũng được sử dụng để xác định nguồn gốc và đặc tính của tế bào ung thư.

IV. Phân Loại WHO 2016 Mô Bệnh Học Ung Thư Tuyến Tiền Liệt 58 ký tự

Bảng phân loại ung thư tuyến tiền liệt theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) 2016 cung cấp một hệ thống chuẩn hóa để mô tả các loại mô bệnh học khác nhau của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt. Phân loại này bao gồm các loại ung thư biểu mô tuyến thông thường, các biến thể hiếm gặp hơn, và các loại ung thư khác có thể gặp ở tuyến tiền liệt. Việc sử dụng phân loại WHO 2016 giúp các nhà giải phẫu bệnh trên toàn thế giới trao đổi thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

4.1. Ung Thư Biểu Mô Tuyến Các Loại Thường Gặp và Biến Thể

Ung thư biểu mô tuyến acinar là loại phổ biến nhất, chiếm phần lớn các trường hợp. Các biến thể khác bao gồm ung thư biểu mô ống tuyến, ung thư biểu mô nhú, ung thư biểu mô dạng sàng, và ung thư biểu mô tế bào nhỏ. Đặc điểm mô bệnh học của mỗi loại có thể khác nhau về cấu trúc, kiểu tăng trưởng, và tế bào học.

4.2. Các Loại Ung Thư Hiếm Gặp Ung Thư Tế Bào Chuyển Tiếp Khác

Ngoài các loại ung thư biểu mô tuyến, các loại ung thư khác có thể gặp ở tuyến tiền liệt bao gồm ung thư tế bào chuyển tiếp (xuất phát từ niệu đạo tuyến tiền liệt), ung thư sarcomas, và ung thư hạch. Các loại ung thư này có đặc điểm mô bệnh học khác biệt so với ung thư biểu mô tuyến.

4.3. Ý Nghĩa Của Phân Loại WHO 2016 Tiên Lượng Điều Trị

Phân loại WHO 2016 có ý nghĩa quan trọng trong việc tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị. Một số loại ung thư biểu mô tuyến có tiên lượng tốt hơn so với các loại khác. Việc xác định chính xác loại mô bệnh học giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp và cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.

V. Gleason Score Đánh Giá Độ Mô Bệnh Học Ung Thư Tiên Lượng 59 ký tự

Gleason score là một hệ thống đánh giá độ mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt, dựa trên cấu trúc tuyến và mức độ biệt hóa của tế bào ung thư. Gleason score dao động từ 2 đến 10, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ ác tính cao hơn và tiên lượng xấu hơn. Hệ thống Gleason score là một yếu tố tiên lượng quan trọng, được sử dụng để phân tầng nguy cơ và hướng dẫn quyết định điều trị.

5.1. Cách Tính Gleason Score Mẫu Sơ Cấp Mẫu Thứ Cấp

Gleason score được tính bằng cách cộng điểm Gleason của mẫu mô học chiếm ưu thế nhất (mẫu sơ cấp) với điểm Gleason của mẫu mô học chiếm ưu thế thứ hai (mẫu thứ cấp). Ví dụ, Gleason 3+4 = 7 có nghĩa là mẫu sơ cấp có điểm Gleason là 3 và mẫu thứ cấp có điểm Gleason là 4.

5.2. Ý Nghĩa Của Các Mức Gleason Score Tiên Lượng Điều Trị

Các mức Gleason score khác nhau có ý nghĩa tiên lượng và điều trị khác nhau. Gleason score thấp (2-6) thường liên quan đến tiên lượng tốt và có thể điều trị bằng theo dõi tích cực hoặc phẫu thuật. Gleason score trung bình (7) có thể điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị, hoặc liệu pháp hormone. Gleason score cao (8-10) thường liên quan đến tiên lượng xấu và cần điều trị tích cực bằng nhiều phương pháp kết hợp.

5.3. Cập Nhật Gleason Score Nhóm Độ Mô Bệnh Học ISUP

Hội Giải phẫu bệnh Tiết niệu Quốc tế (ISUP) đã đề xuất một hệ thống nhóm độ mô bệnh học mới, dựa trên Gleason score, để đơn giản hóa việc phân tầng nguy cơ và cải thiện giao tiếp giữa các nhà lâm sàng. Hệ thống ISUP chia các trường hợp ung thư biểu mô tuyến tiền liệt thành 5 nhóm, từ 1 (Gleason 3+3) đến 5 (Gleason 9-10).

VI. Nghiên Cứu Tại Bệnh Viện Bạch Mai Đặc Điểm Mô Bệnh Học 54 ký tự

Nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai tập trung mô tả đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt trên sinh thiết kim theo phân loại WHO 2016. Nghiên cứu cũng đánh giá mối liên quan giữa Gleason score và các đặc điểm khác. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm ung thư tuyến tiền liệt tại Việt Nam, góp phần cải thiện chẩn đoán và điều trị.

6.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Thiết Kế Mẫu Bệnh Phẩm Tiêu Chí

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập mẫu bệnh phẩm sinh thiết kim từ bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến tiền liệt tại Bệnh viện Bạch Mai. Tiêu chí lựa chọn bao gồm chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến trên sinh thiết và có đầy đủ thông tin về Gleason score, giai đoạn bệnh.

6.2. Kết Quả Nghiên Cứu Phân Loại Gleason Score Xâm Lấn Khác

Kết quả nghiên cứu mô tả tỷ lệ các loại mô bệnh học theo WHO 2016, phân bố Gleason score, tỷ lệ xâm lấn (ngoài tuyến, thần kinh, mạch máu), và các đặc điểm khác như hoại tử, chất nhầy, tinh thể. Nghiên cứu cũng đánh giá mối liên quan giữa Gleason score và các đặc điểm này.

6.3. Thảo Luận Kết Luận So Sánh Với Các Nghiên Cứu Khác

Thảo luận so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác trên thế giới, đánh giá sự khác biệt về đặc điểm mô bệnh học giữa các quần thể bệnh nhân. Kết luận nêu bật ý nghĩa của nghiên cứu trong việc cung cấp thông tin về đặc điểm ung thư tuyến tiền liệt tại Việt Nam và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

01/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt trên sinh thiết kim theo phân loại của tổ chức y tế thế giới năm 2016 tại bệnh viện bạch mai
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt trên sinh thiết kim theo phân loại của tổ chức y tế thế giới năm 2016 tại bệnh viện bạch mai

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Nghiên Cứu Đặc Điểm Mô Bệnh Học Ung Thư Biểu Mô Tuyến Tiền Liệt Theo WHO 2016 Tại Bệnh Viện Bạch Mai" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt, dựa trên tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2016. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các loại ung thư này mà còn cung cấp thông tin quý giá cho việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Kết quả chăm sóc bàng quang thần kinh trên người bệnh tổn thương tủy sống và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện bạch mai năm 2022 2023. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu thêm về các phương pháp chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân có tình trạng tương tự, từ đó nâng cao khả năng áp dụng kiến thức trong thực tiễn.

Khám phá thêm các tài liệu liên quan sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này và cải thiện kỹ năng chuyên môn của mình.