Trường đại học
Trường Đại Học Y Dược Cần ThơChuyên ngành
Y DượcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Chuyên Khoa Cấp II2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ung thư vòm họng (UTVH) là một bệnh lý ác tính xuất phát từ lớp biểu mô của vòm hầu. Bệnh có đặc điểm dịch tễ, bệnh học và điều trị riêng biệt so với các loại ung thư vùng đầu cổ khác. Theo Globocan 2018, tại Việt Nam, tỷ lệ mắc UTVH ở nam giới là 9/100.000 dân và ở nữ giới là 2,8/100.000 dân. Bệnh thuộc top 5 các loại ung thư phổ biến nhất, với xu hướng trẻ hóa và gia tăng ở nữ giới. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá đặc điểm lâm sàng và kết quả điều trị hóa xạ trị đồng thời cho bệnh nhân UTVH giai đoạn IIb-IVb tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ từ năm 2018-2019. Mục tiêu là cung cấp thông tin chi tiết về bệnh, từ đó cải thiện hiệu quả chẩn đoán và điều trị.
Vòm hầu là một cấu trúc phức tạp với nhiều thành phần quan trọng. Thành bên của vòm hầu có lỗ thông thương với hòm nhĩ qua ống vòi nhĩ (Eustachi) và hố Rosenmuller. Hố Rosenmuller, chỉ có một lớp niêm mạc, là điểm yếu nhất của vòm hầu, tạo điều kiện cho tế bào ung thư dễ dàng xâm lấn và di căn. Sự xâm lấn này có thể gây ra các triệu chứng như giảm thính lực và ù tai. Hiểu rõ giải phẫu vòm hầu giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ lan rộng của khối u.
Mạng lưới bạch huyết của vòm hầu rất phong phú, dẫn lưu về các nhóm hạch chính như chuỗi hạch tĩnh mạch cảnh trong, chuỗi hạch cổ sau và chuỗi hạch sau hầu. Do dẫn lưu bạch huyết phong phú, ung thư vòm họng thường di căn hạch sớm, thậm chí là hạch hai bên ngay cả khi bệnh ở giai đoạn sớm. Di căn hạch trung thất có thể gặp nếu bệnh nhân có di căn hạch thượng đòn. Xương là vị trí di căn xa thường gặp nhất, sau đó là phổi và gan.
Nghiên cứu này tập trung vào các bệnh nhân ung thư vòm họng giai đoạn IIb-IVb, là giai đoạn bệnh tiến triển tại chỗ và tại vùng. Theo phiên bản thứ 7 của Uỷ ban về hệ thống giai đoạn ung thư Hoa Kỳ 2017, có đến 60-70% bệnh nhân UTVH ở giai đoạn này. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm hạch cổ, nghẹt mũi, chảy máu mũi, nghe kém và ù tai. Việc chẩn đoán sớm và đánh giá chính xác tổn thương là rất quan trọng để ngăn chặn khả năng tái phát và di căn xa. Nghiên cứu này sẽ mô tả chi tiết các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân UTVH tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ.
Hạch cổ là lý do phổ biến nhất khiến bệnh nhân đi khám. Thường gặp là hạch cổ cùng bên ở vị trí hạch cổ cao, đặc biệt là hạch cổ sau trên (hạch cơ nhị thân) thường gặp nhất, phần lớn phát triển nhanh thành khối hạch to. Các triệu chứng ở mũi như nghẹt mũi, chảy máu mũi, xì ra nhầy lẫn máu cũng là dấu hiệu cần chú ý. Triệu chứng ở tai như nghe kém, ù tai có thể do tràn dịch tai giữa gây ra bởi tắc nghẽn ống Eustachian. Các triệu chứng thần kinh thường gặp ở giai đoạn muộn khi khối u xâm lấn các dây thần kinh sọ não.
Khám lâm sàng bao gồm soi vòm để phát hiện u tại vòm mũi họng, đồng thời sinh thiết để chẩn đoán mô bệnh học. Nội soi ống cứng có hiệu quả trong phát hiện các trường hợp tổn thương nhỏ và có thể cung cấp cho hình ảnh tốt hơn khi so với nội soi ống mềm. Nội soi ống mềm hiệu quả hơn trong việc quan sát tốt mọi vị trí giải phẫu của vòm hầu. Ưu điểm là ít gây đau nên phù hợp cho mọi lứa tuổi, kỹ thuật rất an toàn, đặc biệt hiệu quả ở các BN có biểu hiện khít hàm do ung thư vòm hầu lan rộng.
Xạ trị là phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư vòm họng. Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng hóa xạ trị đồng thời (HXĐT) cải thiện tỷ lệ sống thêm toàn bộ và sống thêm không di căn xa so với xạ trị đơn thuần. HXĐT có kết hợp hay không kết hợp với hóa trị bổ trợ là một phác đồ chuẩn cho UTVH giai đoạn II-IVB. Cách thức kết hợp này có hiệu quả trong kiểm soát tại chỗ, tại vùng và phòng ngừa di căn xa. Nghiên cứu này sẽ đánh giá kết quả sớm của HXĐT cho bệnh nhân UTVH tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ.
Lập kế hoạch xạ trị theo không gian 3 chiều (3D-CRT) cho biết các thông tin rõ ràng về tổng liều điều trị, liều lượng mỗi buổi chiếu, liều lượng tại các tổ chức nguy cấp. Xạ trị điều biến cường độ (IMRT) cung cấp liều xạ chính xác tới khối u, có khả năng tạo ra sự chênh lệch về liều lượng ngay trên một trường chiếu để tạo ra sự phân bố liều lượng theo hình thái khối u, trong khi giảm tới mức nhỏ nhất liều tới những tổ chức lành xung quanh.
Các độc tính cấp của xạ trị bao gồm viêm tuyến nước bọt mang tai, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn, phản ứng da và viêm niêm mạc miệng. Viêm niêm mạc miệng là độc tính cấp thường gặp nhất, xảy ra từ tuần lễ thứ 2 - 3 của xạ trị. Điều trị bằng kháng sinh, kháng viêm khi có nhiễm trùng, sử dụng Easyeef 0,005% xạ vào niêm mạc hầu họng giúp kích thích biểu mô mao phục hồi.
Nghiên cứu này sẽ đánh giá kết quả điều trị hóa xạ trị đồng thời cho bệnh nhân ung thư vòm họng giai đoạn IIb-IVb tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ. Các tiêu chí đánh giá bao gồm tỷ lệ đáp ứng điều trị, tỷ lệ sống thêm và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Nghiên cứu cũng sẽ phân tích các biến chứng và tác dụng phụ của điều trị, từ đó đưa ra các khuyến nghị để cải thiện chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Tỷ lệ đáp ứng điều trị là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của hóa xạ trị. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đáp ứng điều trị bao gồm giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân, phác đồ điều trị và kỹ thuật xạ trị. Nghiên cứu sẽ phân tích mối tương quan giữa các yếu tố này và tỷ lệ đáp ứng điều trị.
Tỷ lệ sống thêm là một tiêu chí quan trọng khác để đánh giá hiệu quả điều trị. Các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến tỷ lệ sống thêm bao gồm giai đoạn bệnh, đáp ứng điều trị ban đầu, sự xuất hiện của di căn và thể trạng bệnh nhân. Nghiên cứu sẽ phân tích mối tương quan giữa các yếu tố này và tỷ lệ sống thêm.
Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị ung thư vòm họng. Các yếu tố này có thể bao gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, giai đoạn bệnh, thể trạng bệnh nhân, phác đồ điều trị, kỹ thuật xạ trị và các yếu tố liên quan đến lối sống và môi trường. Việc xác định các yếu tố này sẽ giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện kết quả điều trị.
Giai đoạn bệnh là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Bệnh nhân ở giai đoạn sớm thường có tỷ lệ đáp ứng điều trị và tỷ lệ sống thêm cao hơn so với bệnh nhân ở giai đoạn muộn. Thể trạng bệnh nhân cũng đóng vai trò quan trọng. Bệnh nhân có thể trạng tốt thường dung nạp điều trị tốt hơn và có kết quả điều trị tốt hơn.
Phác đồ điều trị và kỹ thuật xạ trị cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và sử dụng kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT có thể cải thiện tỷ lệ đáp ứng điều trị và giảm thiểu các biến chứng. Nghiên cứu sẽ so sánh hiệu quả của các phác đồ điều trị khác nhau và đánh giá vai trò của IMRT trong điều trị ung thư vòm họng.
Kết quả của nghiên cứu này sẽ được sử dụng để cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị ung thư vòm họng tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ. Các thông tin thu thập được sẽ giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị dựa trên bằng chứng, tối ưu hóa phác đồ điều trị và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Nghiên cứu cũng sẽ góp phần nâng cao nhận thức về bệnh UTVH trong cộng đồng và khuyến khích việc tầm soát và phát hiện sớm bệnh.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các đề xuất cải tiến quy trình chẩn đoán và điều trị sẽ được đưa ra. Các đề xuất này có thể bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến hơn, áp dụng các phác đồ điều trị mới nhất và tăng cường công tác tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân.
Nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về ung thư vòm họng, các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của việc tầm soát và phát hiện sớm bệnh. Các hoạt động tuyên truyền và giáo dục sức khỏe sẽ được triển khai để cung cấp thông tin chính xác và khuyến khích người dân chủ động bảo vệ sức khỏe.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá kết quả sớm hóa xạ trị đồng thời ung thư vòm hầu giai đoạn iib ivb tại bệnh viện ung bướu cần thơ từ 2018 2019
Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Kết Quả Hóa Xạ Trị Ung Thư Vòm Hầu Giai Đoạn IIb-IVb Tại Bệnh Viện Ung Bướu Cần Thơ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng và hiệu quả của phương pháp hóa xạ trị đối với bệnh nhân ung thư vòm hầu ở giai đoạn IIb đến IVb. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về tình hình bệnh lý mà còn cung cấp thông tin quý giá cho việc cải thiện phương pháp điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp điều trị ung thư, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu 0537 nghiên cứu tình hình tác dụng phụ của tia xạ điều trị ung thư tại bv ung bướu cần thơ năm 2014 2015, nơi phân tích các tác dụng phụ của tia xạ trong điều trị ung thư. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn nghiên cứu ứng dụng xạ trị áp sát suất liều cao kết hợp xạ ngoài và cisplatin điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn iib iiib sẽ cung cấp thêm thông tin về các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về 1772 nghiên cứu dặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị ung thư trực tràng tại bv đại học y dược cần thơ năm 2014 2015, để có cái nhìn tổng quát hơn về các đặc điểm lâm sàng trong điều trị ung thư.
Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị ung thư và các yếu tố liên quan, từ đó nâng cao kiến thức và khả năng chăm sóc bệnh nhân.