Tổng quan nghiên cứu

Viêm quanh chóp mạn tính (VQCMT) là một bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai và sức khỏe toàn thân. Theo ước tính, nguyên nhân chính gây viêm nhiễm vùng hàm mặt chiếm tới 59% là do bệnh lý tuỷ và vùng quanh chóp. Bệnh thường tiến triển âm thầm với triệu chứng nghèo nàn, dễ bị bỏ qua, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm mô tế bào, viêm xương hàm, viêm xoang, thậm chí nhiễm khuẩn huyết. Trong bối cảnh y học hiện đại, phương pháp điều trị bảo tồn nội nha không phẫu thuật ngày càng được ưu tiên nhằm giảm thiểu xâm lấn, đau đớn và chi phí cho bệnh nhân.

Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị nội nha bằng vật liệu Mineral Trioxide Aggregate (MTA) trên bệnh nhân VQCMT tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2017 – 2019. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm bệnh lý và đánh giá hiệu quả điều trị nội nha không phẫu thuật với MTA, một vật liệu có khả năng tương hợp sinh học cao, tạo hàng rào chặn chóp tức thì và kích thích lành thương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị nội nha hiệu quả, góp phần bảo tồn răng và nâng cao chất lượng chăm sóc nha khoa tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Giải phẫu răng và mô quanh răng: Răng gồm men răng, ngà răng và tuỷ răng; mô quanh răng bao gồm xương ổ răng, xi măng, dây chằng nha chu và nướu. Hiểu rõ cấu trúc này giúp xác định tổn thương và phương pháp điều trị phù hợp.
  • Bệnh lý vùng quanh chóp: Viêm quanh chóp mạn tính là hậu quả của viêm tuỷ hoại tử, với các triệu chứng lâm sàng như lỗ dò mủ, răng đổi màu, gõ dọc (+), và hình ảnh X Quang đặc trưng vùng thấu quang quanh chóp.
  • Phương pháp điều trị nội nha không phẫu thuật: Bao gồm nguyên tắc vô trùng, tạo hình và làm sạch ống tuỷ, trám bít kín ống tuỷ ba chiều. Vật liệu trám bít ống tuỷ MTA được sử dụng do tính tương hợp sinh học và khả năng kích thích lành thương vượt trội.
  • Chỉ số quanh chóp (Periapical Index - PAI): Hệ thống điểm chuẩn hóa đánh giá mức độ tổn thương quanh chóp trên phim X Quang, từ 1 (bình thường) đến 5 (tổn thương nghiêm trọng), giúp đánh giá hiệu quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 63 bệnh nhân với 84 răng được chẩn đoán VQCMT, điều trị nội nha bằng MTA tại phòng khám Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 4/2017 đến 4/2019.
  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Răng một chân, chỉ số PAI ≥ 3, kích thước tổn thương ≤ 10mm, bệnh nhân hợp tác điều trị.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ thành công điều trị trước đó (p=0.98), với cỡ mẫu tối thiểu 84 răng.
  • Thu thập dữ liệu: Khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, chụp phim X Quang kỹ thuật song song, đánh giá triệu chứng lâm sàng và chỉ số PAI.
  • Quy trình điều trị: Vô trùng, tạo hình và làm sạch ống tuỷ bằng trâm Protaper tay, bơm rửa NaOCl 3%, đặt thuốc Canxi Hydroxide, trám bít ống tuỷ bằng MTA, theo dõi sau 3 và 6 tháng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 với các kiểm định Chi-square, Wilcoxon, Mann-Whitney để đánh giá sự khác biệt và mối liên hệ giữa các biến.
  • Kiểm soát sai số: Thu thập dữ liệu bởi một người nghiên cứu, kiểm tra độ kiên định, nhập liệu hai lần để đối chiếu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 63 bệnh nhân, nữ chiếm 74.2%, nhóm tuổi dưới 25 chiếm 42.8%, học sinh – sinh viên chiếm 42.9%. Số răng nghiên cứu chủ yếu là 1 răng (69.4%).
  2. Đặc điểm lâm sàng: Lý do đến khám chủ yếu là đau (47.7%). Răng cửa giữa – bên chiếm 67.6% tổng số răng. Tỷ lệ răng đang đau hoặc chưa từng đau tương đương (44% và 41.7%). Đau âm ỉ từng cơn chiếm 42.9%, không có trường hợp đau dữ dội. Triệu chứng sưng ít gặp (19%), lỗ dò mủ hiện tại chiếm 25%. Răng đổi màu chiếm 40.5%, gõ dọc (+) chiếm 57%, răng không lung lay chiếm 90.8%.
  3. Đặc điểm cận lâm sàng: Tổn thương quanh chóp chủ yếu ở mức độ PAI 3 và 4, không có trường hợp PAI 5. Kích thước tổn thương < 5mm chiếm 88.1%, tập trung ở PAI 3; tổn thương 5-10mm tập trung ở PAI 4 (p < 0.05). Hình dạng tổn thương phổ biến là liềm (47.6%), vị trí trung tâm đơn thuần chiếm 51.2%. Ranh giới tổn thương không rõ chiếm 94%, mật độ thấu quang không đồng nhất chiếm 72.6%.
  4. Kết quả điều trị: Thời gian điều trị trung bình là 36 ngày, kéo dài hơn ở nhóm tổn thương lớn (55 ngày) nhưng không có ý nghĩa thống kê (p=0.167). Tai biến trong điều trị rất thấp, chỉ 2.6% trường hợp lèn MTA quá chóp. Sau lần quay Canxi Hydroxide đầu tiên, 98.8% bệnh nhân có chức năng ăn nhai bình thường.
  5. Hiệu quả điều trị sau 6 tháng: Tỷ lệ thành công cao, với phần lớn răng không còn triệu chứng đau, sưng, lỗ dò mủ và chỉ số PAI giảm xuống mức 1 hoặc 2, cho thấy tổn thương quanh chóp đã hồi phục.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hiệu quả điều trị nội nha không phẫu thuật bằng MTA. Tỷ lệ thành công cao nhờ vào tính tương hợp sinh học và khả năng tạo hàng rào kín sinh học của MTA, giúp kích thích quá trình lành thương vùng quanh chóp. Thời gian điều trị trung bình 36 ngày phản ánh quy trình điều trị nội nha chuẩn, phù hợp với các khuyến cáo y học hiện đại.

Triệu chứng lâm sàng nghèo nàn và đa dạng của VQCMT đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa khám lâm sàng và cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác. Hình ảnh X Quang với chỉ số PAI là công cụ hữu hiệu trong đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi tiến triển sau điều trị. Việc không ghi nhận trường hợp đau dữ dội và tỷ lệ tai biến thấp cho thấy phương pháp điều trị nội nha không phẫu thuật an toàn và hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ răng có triệu chứng lỗ dò mủ (25%) và răng đổi màu (40.5%) tương đồng với báo cáo của ngành. Sự khác biệt về kích thước tổn thương và mức độ hồi phục cũng phản ánh tính đa dạng của bệnh nhân và mức độ tổn thương ban đầu. Việc sử dụng MTA đã khắc phục được nhược điểm của các vật liệu trám bít truyền thống, góp phần nâng cao tỷ lệ thành công điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố triệu chứng lâm sàng, bảng so sánh chỉ số PAI trước và sau điều trị, cũng như biểu đồ thời gian điều trị theo kích thước tổn thương để minh họa rõ ràng hiệu quả và tiến triển điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật nội nha không phẫu thuật và sử dụng MTA cho bác sĩ nha khoa nhằm nâng cao kỹ năng và tỷ lệ thành công điều trị, đặc biệt tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh và huyện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Trường đại học Y Dược, Sở Y tế.
  2. Xây dựng quy trình chuẩn chẩn đoán và điều trị VQCMT bằng nội nha không phẫu thuật áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện và phòng khám nha khoa, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả điều trị. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam.
  3. Đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng và phát triển vật liệu MTA trong điều trị nội nha nhằm cải tiến chất lượng vật liệu, giảm chi phí và mở rộng ứng dụng trong các trường hợp phức tạp. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học.
  4. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh lý viêm quanh chóp và lợi ích của điều trị bảo tồn nội nha để bệnh nhân chủ động khám và điều trị sớm, giảm tỷ lệ nhổ răng không cần thiết. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt và nội nha: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị bằng MTA, hỗ trợ cập nhật kiến thức và cải thiện kỹ thuật điều trị.
  2. Sinh viên và học viên cao học ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành lâm sàng về bệnh lý viêm quanh chóp và phương pháp điều trị nội nha hiện đại.
  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển kỹ thuật và quy trình điều trị nha khoa bảo tồn hiệu quả.
  4. Các nhà nghiên cứu vật liệu nha khoa: Thông tin chi tiết về tính chất và ứng dụng của MTA trong điều trị nội nha, làm cơ sở cho các nghiên cứu phát triển vật liệu mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm quanh chóp mạn tính là gì và tại sao cần điều trị?
    Viêm quanh chóp mạn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở vùng quanh chóp răng do vi khuẩn từ tuỷ răng hoại tử. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng như viêm xương hàm, nhiễm khuẩn huyết. Điều trị giúp bảo tồn răng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chức năng ăn nhai.

  2. Tại sao chọn phương pháp điều trị nội nha không phẫu thuật với MTA?
    Phương pháp này ít xâm lấn, giảm đau đớn, tiết kiệm thời gian và chi phí. MTA có khả năng tương hợp sinh học cao, tạo hàng rào kín sinh học, kích thích lành thương vùng quanh chóp, nâng cao tỷ lệ thành công điều trị so với vật liệu truyền thống.

  3. Chỉ số PAI có vai trò gì trong chẩn đoán và đánh giá điều trị?
    PAI là hệ thống điểm chuẩn hóa đánh giá mức độ tổn thương quanh chóp trên phim X Quang, giúp phân loại mức độ nghiêm trọng và theo dõi tiến triển hồi phục sau điều trị, từ đó đánh giá hiệu quả điều trị một cách khách quan.

  4. Thời gian điều trị nội nha thường kéo dài bao lâu?
    Theo nghiên cứu, thời gian trung bình điều trị là khoảng 36 ngày, có thể kéo dài hơn với tổn thương lớn hơn. Quá trình này bao gồm làm sạch ống tuỷ, đặt thuốc sát khuẩn, và trám bít bằng MTA, đảm bảo điều kiện tốt nhất cho lành thương.

  5. Có những tai biến nào trong quá trình điều trị nội nha không phẫu thuật?
    Tai biến rất ít gặp; trong nghiên cứu chỉ có 2.6% trường hợp lèn MTA quá chóp. Các tai biến khác như thủng chân răng, gãy dụng cụ không được ghi nhận, cho thấy phương pháp điều trị an toàn khi thực hiện đúng kỹ thuật.

Kết luận

  • Viêm quanh chóp mạn tính là bệnh lý phổ biến với triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng đa dạng, đòi hỏi chẩn đoán chính xác kết hợp khám lâm sàng và phim X Quang.
  • Điều trị nội nha không phẫu thuật bằng vật liệu MTA tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ đạt hiệu quả cao với tỷ lệ thành công trên 90%, thời gian điều trị trung bình 36 ngày.
  • MTA là vật liệu trám bít ống tuỷ ưu việt, có khả năng tương hợp sinh học và kích thích lành thương vùng quanh chóp, góp phần bảo tồn răng hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc ứng dụng rộng rãi phương pháp điều trị nội nha không phẫu thuật tại Việt Nam.
  • Đề xuất tiếp tục đào tạo, hoàn thiện quy trình điều trị và nghiên cứu phát triển vật liệu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc nha khoa trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia nha khoa nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến kỹ thuật điều trị, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và nghiên cứu phát triển nhằm nâng cao hiệu quả điều trị viêm quanh chóp mạn tính.