I. Hội chứng ống cổ tay và đặc điểm lâm sàng
Hội chứng ống cổ tay là bệnh lý thần kinh ngoại biên phổ biến, gây chèn ép dây thần kinh giữa trong ống cổ tay. Đặc điểm lâm sàng bao gồm các triệu chứng như đau, tê, giảm cảm giác ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn. Các triệu chứng thường tăng về đêm do ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch. Giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể bị teo cơ ô mô cái và giảm chức năng vận động. Các nghiệm pháp lâm sàng như nghiệm pháp Tinel, nghiệm pháp Phalen và nghiệm pháp ấn vùng cổ tay được sử dụng để chẩn đoán.
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân thường có cảm giác tê bì, dị cảm, đau buốt hoặc đau rát ở vùng da chi phối bởi dây thần kinh giữa. Các triệu chứng tăng về đêm và khi thực hiện động tác gấp ngửa cổ tay quá mức. Khám lâm sàng phát hiện giảm hoặc mất cảm giác ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn. Cảm giác ở ô mô cái thường không bị ảnh hưởng do nhánh cảm giác da gan bàn tay không đi qua ống cổ tay.
1.2. Rối loạn vận động
Rối loạn vận động thường xuất hiện ở giai đoạn muộn. Bệnh nhân cảm thấy yếu và vụng về khi cầm nắm đồ vật. Khám lâm sàng có thể phát hiện yếu cơ dạng ngón cái ngắn và cơ đối chiếu ngón cái. Giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể bị teo cơ ô mô cái, đặc biệt khi có tổn thương sợi trục của dây thần kinh giữa.
II. Điện sinh lý thần kinh trong hội chứng ống cổ tay
Điện sinh lý thần kinh là phương pháp quan trọng để chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh giữa trong hội chứng ống cổ tay. Các kỹ thuật như đo tốc độ dẫn truyền thần kinh và điện cơ giúp xác định vị trí và mức độ chèn ép. Tổn thương dây thần kinh giữa thường biểu hiện qua sự giảm tốc độ dẫn truyền và hiện tượng nghẽn dẫn truyền. Điện sinh lý cũng giúp phân biệt hội chứng ống cổ tay với các bệnh lý thần kinh ngoại biên khác.
2.1. Đánh giá tổn thương dây thần kinh giữa
Điện sinh lý thần kinh giúp đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh giữa thông qua đo tốc độ dẫn truyền và điện cơ. Tổn thương thường biểu hiện qua sự giảm tốc độ dẫn truyền và hiện tượng nghẽn dẫn truyền. Điện cơ có thể phát hiện các dấu hiệu thoái hóa sợi trục và mất myelin, đặc biệt ở giai đoạn muộn của bệnh.
2.2. Phân biệt với các bệnh lý thần kinh khác
Điện sinh lý thần kinh giúp phân biệt hội chứng ống cổ tay với các bệnh lý thần kinh ngoại biên khác như bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay hoặc tổn thương rễ thần kinh cổ. Kết quả điện sinh lý cung cấp thông tin quan trọng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương, hỗ trợ quyết định điều trị.
III. Điều trị hội chứng ống cổ tay vô căn
Điều trị hội chứng ống cổ tay bao gồm hai phương pháp chính: điều trị nội khoa và phẫu thuật. Điều trị nội khoa thường áp dụng cho các trường hợp nhẹ, bao gồm sử dụng thuốc chống viêm, nẹp cổ tay và vật lý trị liệu. Phẫu thuật giải phóng chèn ép dây thần kinh giữa được chỉ định cho các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Phác đồ điều trị cần được cá nhân hóa dựa trên mức độ nặng của bệnh và tình trạng tổn thương dây thần kinh.
3.1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), tiêm corticosteroid tại chỗ và sử dụng nẹp cổ tay để giảm áp lực trong ống cổ tay. Vật lý trị liệu cũng được áp dụng để cải thiện chức năng vận động và giảm đau. Điều trị nội khoa thường hiệu quả trong các trường hợp nhẹ và giai đoạn sớm của bệnh.
3.2. Phẫu thuật giải phóng chèn ép
Phẫu thuật được chỉ định cho các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Phương pháp phẫu thuật phổ biến là cắt dây chằng ngang cổ tay để giải phóng dây thần kinh giữa. Phẫu thuật nội soi được ưa chuộng do ít xâm lấn và thời gian phục hồi nhanh. Hiệu quả của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ tổn thương dây thần kinh và thời gian can thiệp.