Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị rò mật qua đặt stent nội soi mật tụy ngược dòng

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Nội tiêu hóa

Người đăng

Ẩn danh

2023

172
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Giải phẫu đường mật

1.2. Giải phẫu đường mật trong gan

1.3. Giải phẫu đường mật ngoài gan

1.4. Biến đổi giải phẫu đường mật trong gan và cửa gan

1.5. Các bất thường của giải phẫu đường mật ngoài gan

1.6. Đại cương về bệnh lý rò mật

1.7. Nguyên nhân rò mật

1.8. Biểu hiện lâm sàng của rò mật

1.9. Phân loại rò mật

1.10. Nguyên tắc chung trong điều trị rò mật

1.11. Các phương pháp điều trị rò mật

1.11.1. Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da

1.11.2. Phẫu thuật điều trị rò mật

1.11.3. Điều trị rò mật bằng keo sinh học

1.11.4. Nội soi điều trị rò mật

1.11.5. Một số phương pháp dẫn lưu khác

1.11.6. Nội soi mật tụy ngược dòng đặt stent đường mật điều trị rò mật

1.12. Cơ chế tác dụng của Stent

1.13. Chỉ định và chống chỉ định

1.14. Kỹ thuật đặt stent qua chụp mật tụy ngược dòng

1.15. Các biến chứng khi nội soi đặt stent

1.16. Ưu điểm, nhược điểm của nội soi đặt stent trong điều trị rò mật

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.5. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.6. Phương tiện nghiên cứu

2.7. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.8. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.9. Các thông số lâm sàng và cận lâm sàng trước thủ thuật

2.10. Các thông số về kỹ thuật can thiệp

2.11. Các thông số về kết quả điều trị

2.12. Phân tích và xử lý số liệu

2.13. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm bệnh nhân trong nhóm nghiên cứu

3.2. Đặc điểm về giới

3.3. Đặc điểm về tuổi

3.4. Phân bố theo nghề nghiệp

3.5. Các nguyên nhân gây rò mật

3.6. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

3.7. Triệu chứng lâm sàng

3.8. Đặc điểm cận lâm sàng

3.9. Các vấn đề liên quan đến thủ thuật

3.10. Thời gian rò mật trước khi can thiệp

3.11. Mức độ khó khi thông nhú Vater

3.12. Đánh giá mức độ rò mật

3.13. Kích thước đường mật trên nội soi mật tụy ngược dòng

3.14. Các yếu tố gây tắc nghẽn bên dưới vị trí rò

3.15. Biện pháp can thiệp điều trị

3.16. Loại, kích thước và đường kính stent

3.17. Vị trí rò mật xác định trên nội soi mật tụy ngược dòng

3.18. Tai biến-biến chứng sớm sau thủ thuật

3.19. Biến chứng di lệch stent

3.20. Số ngày nằm viện sau thủ thuật

3.21. Rút ống dẫn lưu (ODL) ổ bụng trước khi xuất viện

3.22. Tổng số ngày nằm viện

3.23. Thời gian lưu stent trong đường mật

3.24. Số lần đặt stent

3.25. Kết quả của nội soi mật tụy ngược dòng trong chẩn đoán và điều trị

3.26. Các mối liên quan giữa các biến số

3.27. Các phương pháp điều trị kết hợp

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

4.2. Tuổi và giới tính

4.3. Nguyên nhân và nghề nghiệp

4.4. Đặc điểm ở bệnh nhân rò mật trong nghiên cứu

4.5. Biểu hiện lâm sàng của rò mật

4.6. Thời điểm chẩn đoán rò mật

4.7. Những thay đổi về xét nghiệm cận lâm sàng

4.8. Bilirubin dịch ổ bụng

4.9. Enzym gan, bạch cầu máu

4.10. Một số đặc điểm liên quan kỹ thuật can thiệp

4.11. Vị trí rò mật dựa trên nội soi mật tụy ngược dòng

4.12. Tai biến và biến chứng

4.13. Đặc điểm của stent: loại - kích thước - đường kính

4.14. Các biện pháp can thiệp nội soi điều trị

4.15. Thủ thuật thành công và khả năng chẩn đoán rò mật của nội soi mật tụy ngược dòng

4.16. Thời điểm rút stent và chụp hình đường mật khi rút stent

4.17. Số lần bệnh nhân được điều trị bằng nội soi mật tụy ngược dòng

4.18. Các yếu tố làm tăng nguy cơ rò mật

4.19. Ưu điểm và khả năng áp dụng của nội soi điều trị

KẾT LUẬN

KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

DANH MỤC HÌNH

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của rò mật

Rò mật là một biến chứng phức tạp, thường xảy ra sau tổn thương đường mật do chấn thương hoặc phẫu thuật. Đặc điểm lâm sàng bao gồm đau bụng, vàng da, sốt và dịch mật thoát ra từ vết thương hoặc ống dẫn lưu. Cận lâm sàng được đánh giá qua các xét nghiệm như bilirubin máu, men gan, và hình ảnh học như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và nội soi mật tụy ngược dòng (NSMTND). Các phương pháp này giúp xác định vị trí và mức độ rò mật, từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp.

1.1. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của rò mật thường bao gồm đau bụng khu trú hoặc lan tỏa, vàng da do tắc mật, sốt do nhiễm trùng và dịch mật thoát ra từ vết thương hoặc ống dẫn lưu. Các triệu chứng này có thể xuất hiện ngay sau phẫu thuật hoặc chấn thương, hoặc muộn hơn tùy thuộc vào mức độ tổn thương đường mật.

1.2. Đặc điểm cận lâm sàng

Các xét nghiệm cận lâm sàng như bilirubin máu, men gan (ALT, AST) và công thức máu giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và tình trạng nhiễm trùng. Hình ảnh học như siêu âm, CLVT và NSMTND là công cụ quan trọng để xác định vị trí và mức độ rò mật. NSMTND đặc biệt hiệu quả trong việc chẩn đoán chính xác vị trí rò và can thiệp điều trị ngay lập tức.

II. Kỹ thuật nội soi mật tụy ngược dòng và đặt stent

Nội soi mật tụy ngược dòng (NSMTND) là kỹ thuật tiên tiến được sử dụng để chẩn đoán và điều trị rò mật. Kỹ thuật này cho phép xác định chính xác vị trí rò và đặt stent để dẫn lưu dịch mật, giảm áp lực trong đường mật và thúc đẩy quá trình lành vết rò. Stent có thể là kim loại hoặc sinh học, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và mức độ tổn thương.

2.1. Chỉ định và chống chỉ định

NSMTND được chỉ định cho các trường hợp rò mật sau phẫu thuật hoặc chấn thương, đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Chống chỉ định bao gồm tình trạng bệnh nhân không ổn định, dị ứng với thuốc cản quang hoặc không thể thực hiện gây mê.

2.2. Quy trình thực hiện

Quy trình NSMTND bao gồm đưa ống nội soi qua miệng xuống tá tràng, tiêm thuốc cản quang để xác định vị trí rò mật, sau đó đặt stent để dẫn lưu dịch mật. Kỹ thuật này đòi hỏi sự chính xác và kinh nghiệm của bác sĩ để tránh các biến chứng như viêm tụy cấp hoặc thủng đường mật.

III. Kết quả điều trị rò mật bằng stent

Điều trị rò mật bằng stent qua NSMTND mang lại hiệu quả cao với tỷ lệ thành công lên đến 80-90%. Kết quả điều trị được đánh giá qua sự cải thiện triệu chứng lâm sàng, giảm bilirubin máu và hình ảnh học cho thấy sự lành vết rò. Thời gian lưu stent thường từ 4-6 tuần, sau đó có thể rút stent nếu không có biến chứng.

3.1. Đánh giá hiệu quả điều trị

Hiệu quả của điều trị rò mật bằng stent được đánh giá qua sự cải thiện triệu chứng lâm sàng, giảm bilirubin máu và hình ảnh học cho thấy sự lành vết rò. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công cao, đặc biệt ở những bệnh nhân được điều trị sớm và đúng kỹ thuật.

3.2. Biến chứng và hạn chế

Mặc dù hiệu quả cao, điều trị rò mật bằng stent cũng có thể gặp một số biến chứng như di lệch stent, viêm tụy cấp hoặc nhiễm trùng đường mật. Cần theo dõi sát sao bệnh nhân sau thủ thuật để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng này.

IV. Ứng dụng thực tiễn và giá trị nghiên cứu

Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàngkết quả điều trị rò mật bằng stent qua NSMTND. Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị rò mật tại các cơ sở y tế. Đồng thời, nghiên cứu cũng mở ra hướng phát triển mới trong việc ứng dụng các kỹ thuật nội soi tiên tiến trong điều trị bệnh lý đường mật.

4.1. Giá trị thực tiễn

Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng về hiệu quả của NSMTNDstent trong điều trị rò mật, giúp các bác sĩ có thêm công cụ để chẩn đoán và điều trị bệnh lý này một cách hiệu quả hơn.

4.2. Hướng phát triển trong tương lai

Nghiên cứu mở ra hướng phát triển mới trong việc ứng dụng các kỹ thuật nội soi tiên tiến như NSMTNDstent sinh học tự tiêu trong điều trị bệnh lý đường mật, giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị rò mật bằng đặt stent qua nội soi mệt tụy ngược dòng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị rò mật bằng đặt stent qua nội soi mệt tụy ngược dòng

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị rò mật bằng stent qua nội soi mật tụy ngược dòng là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân bị rò mật, đồng thời đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị bằng stent qua nội soi mật tụy ngược dòng. Nghiên cứu này cung cấp những thông tin chi tiết về quy trình điều trị, kết quả lâm sàng, và các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh, giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu có cái nhìn toàn diện hơn về phương pháp này.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và một số yếu tố liên quan đến tiên lượng ở bệnh nhân tăng áp lực động mạch phổi trung bình đến nặng. Ngoài ra, nếu quan tâm đến lĩnh vực ung thư, bạn có thể khám phá Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và tình trạng đột biến gen kras trong ung thư đại trực tràng tại bệnh viện k. Các tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng trong y học hiện đại.