Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán một số u não hố sau ở trẻ em

Trường đại học

Trường Đại học Y Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2018

153
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Đặc điểm dịch tễ u não hố sau ở trẻ em

1.2. U sao bào lông

1.3. U nguyên bào tuỷ. Đặc điểm lâm sàng u não hố sau ở trẻ em

1.4. Đặc điểm giải phẫu bệnh một số u não hố sau ở trẻ em

1.5. Các phương pháp chẩn đoán u não hố sau

1.5.1. XQ thường quy

1.5.2. Cắt lớp vi tính

1.5.3. Cộng hưởng từ

1.5.4. Y học hạt nhân

1.5.5. Hình ảnh CHT một số u não hố sau ở trẻ em

1.5.5.1. U sao bào lông
1.5.5.2. U nguyên bào tuỷ

1.6. Tình hình nghiên cứu

1.6.1. Trên thế giới

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Thiết kế nghiên cứu

2.4.2. Cách chọn mẫu và cỡ mẫu nghiên cứu

2.4.3. Phương tiện nghiên cứu

2.4.4. Phương pháp thu thập thông tin

2.5. Nội dung nghiên cứu

2.5.1. Các bước tiến hành

2.5.2. Quy trình chụp CHT

2.5.3. Xử lý hình ảnh

2.5.4. Phân tích và xử lý số liệu

2.6. Đạo đức y học của đề tài

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

3.2. Đặc điểm giải phẫu bệnh

3.3. Một số đặc điểm lâm sàng

3.4. Mục tiêu 1: Đặc điểm hình ảnh CHT u hố sau

3.4.1. Kích thước

3.4.2. Đặc điểm tín hiệu trên ảnh CHT thường quy

3.4.3. Các thành phần khác

3.4.4. Đặc điểm ngấm thuốc đối quang từ các u hố sau

3.4.5. Đặc điểm xâm lấn, di căn

3.4.6. Các dấu hiệu gián tiếp

3.4.7. Đặc điểm CHT khuyếch tán các u hố sau

3.5. Mục tiêu 2: Giá trị của CHT trong chẩn đoán một số u hố sau thường gặp ở trẻ em

3.5.1. Đường cong ROC tìm giá trị ngưỡng ADC

3.5.2. Phân tích hồi quy logistic

3.5.3. Đối chiếu chẩn đoán loại mô học u hố sau trên CHT với GPB

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu

4.2. Đặc điểm lâm sàng

4.3. Đặc điểm GPB các u hố sau trong nghiên cứu

4.4. Đặc điểm hình ảnh u hố sau

4.4.1. Kích thước u

4.4.2. Đặc điểm tín hiệu trên ảnh CHT thường quy

4.4.3. Các thành phần khác

4.4.4. Đặc điểm ngấm thuốc

4.4.5. Vị trí xâm lấn và di căn

4.4.6. Các dấu hiệu gián tiếp

4.4.7. Đặc điểm trên CHT khuyếch tán các u hố sau

4.5. Giá trị của CHT trong chẩn đoán u hố sau

4.5.1. Đường cong ROC tìm giá trị ngưỡng ADC phân biệt các u hố sau

4.5.2. Mô hình hồi quy logistic đa biến liên quan giữa chẩn đoán u hố sau với các dấu hiệu trên CHT

4.5.3. Đối chiếu kết quả CHT dự báo u hố sau với kết quả GPB

DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

1. DANH MỤC BẢNG

2. DANH MỤC HÌNH

3. DANH MỤC BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh

Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh tập trung vào việc phân tích các đặc điểm hình ảnh y khoa của u não hố sau ở trẻ em thông qua kỹ thuật cộng hưởng từ MRI. Các đặc điểm bao gồm kích thước, tín hiệu trên ảnh CHT thường quy, ngấm thuốc đối quang, xâm lấn, di căn và các dấu hiệu gián tiếp. Nghiên cứu chỉ ra rằng hình ảnh cộng hưởng từ có thể giúp phân biệt các loại u não hố sau như u sao bào lông, u nguyên bào tuỷu màng não thất. Các đặc điểm này không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp định hướng điều trị phù hợp.

1.1. Đặc điểm tín hiệu trên ảnh CHT

Đặc điểm tín hiệu trên ảnh CHT được phân tích dựa trên chuỗi xung T1W và T2W. Các u não hố sau thường có tín hiệu giảm trên T1W và tăng trên T2W. U sao bào lông thường xuất hiện với cấu trúc dạng nang, trong khi u nguyên bào tuỷ có xu hướng xâm lấn và di căn. U màng não thất thường có ngấm thuốc đối quang không đồng nhất. Những đặc điểm này giúp phân biệt các loại u não hố sau một cách hiệu quả.

1.2. Đặc điểm ngấm thuốc đối quang

Đặc điểm ngấm thuốc đối quang là một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán u não hố sau. U sao bào lông thường ngấm thuốc đồng nhất, trong khi u nguyên bào tuỷu màng não thất có ngấm thuốc không đồng nhất. Sự khác biệt này giúp định hướng chẩn đoán và tiên lượng bệnh, đặc biệt trong việc lập kế hoạch điều trị phẫu thuật hoặc xạ trị.

II. Giá trị cộng hưởng từ trong chẩn đoán

Giá trị cộng hưởng từ trong chẩn đoán u não hố sau ở trẻ em được đánh giá thông qua độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác. Nghiên cứu sử dụng đường cong ROC để xác định giá trị ngưỡng ADC, giúp phân biệt các loại u não hố sau. Kết quả cho thấy cộng hưởng từ MRI có độ chính xác cao trong chẩn đoán u sao bào lông, u nguyên bào tuỷu màng não thất. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của chẩn đoán hình ảnh trong việc hỗ trợ điều trị và tiên lượng bệnh.

2.1. Đường cong ROC và giá trị ADC

Đường cong ROC được sử dụng để xác định giá trị ngưỡng ADC, giúp phân biệt các loại u não hố sau. Kết quả cho thấy u nguyên bào tuỷ có giá trị ADC thấp hơn so với u sao bào lôngu màng não thất. Điều này giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán và định hướng điều trị phù hợp.

2.2. Phân tích hồi quy logistic

Phân tích hồi quy logistic được áp dụng để đánh giá mối liên quan giữa các đặc điểm hình ảnh và chẩn đoán mô bệnh học. Kết quả cho thấy các dấu hiệu như xâm lấn, di căn và ngấm thuốc đối quang có giá trị dự báo cao trong chẩn đoán u nguyên bào tuỷ. Điều này khẳng định vai trò của cộng hưởng từ MRI trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

III. Ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao trong việc hỗ trợ chẩn đoán u não hố sau ở trẻ em. Hình ảnh cộng hưởng từ không chỉ giúp phân biệt các loại u não mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị phù hợp. Đặc biệt, việc sử dụng giá trị ADCđường cong ROC giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán, từ đó cải thiện tiên lượng và chất lượng điều trị cho bệnh nhân.

3.1. Hỗ trợ chẩn đoán và điều trị

Hình ảnh cộng hưởng từ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị u não hố sau ở trẻ em. Các đặc điểm hình ảnh như kích thước, tín hiệu và ngấm thuốc đối quang giúp định hướng chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp u não không có chỉ định phẫu thuật hoặc sinh thiết.

3.2. Cải thiện tiên lượng bệnh

Việc sử dụng cộng hưởng từ MRI trong chẩn đoán u não hố sau giúp cải thiện tiên lượng bệnh thông qua việc xác định chính xác loại mô bệnh học và mức độ xâm lấn của khối u. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán một số u não hố sau ở trẻ em

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán một số u não hố sau ở trẻ em

Tài liệu "Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị cộng hưởng từ trong chẩn đoán u não hố sau ở trẻ em" tập trung vào việc phân tích các đặc điểm hình ảnh và ứng dụng cộng hưởng từ (MRI) trong chẩn đoán các khối u não ở trẻ em, đặc biệt là vùng hố sau. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về giá trị chẩn đoán của MRI, giúp cải thiện độ chính xác trong việc xác định loại u, kích thước và vị trí, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị phù hợp. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế quan tâm đến lĩnh vực thần kinh nhi khoa.

Để mở rộng kiến thức về ứng dụng cộng hưởng từ trong chẩn đoán bệnh lý não, bạn có thể tham khảo tài liệu Ứng dụng chuỗi xung cộng hưởng từ khuếch tán trong chẩn đoán nhồi máu não, nghiên cứu về giá trị của MRI trong đánh giá phình động mạch não tại Luận án nghiên cứu giá trị chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla, hoặc tìm hiểu sâu hơn về giải phẫu động mạch não qua Luận án nghiên cứu giải phẫu các động mạch não trên hình ảnh chụp cắt lớp vi tính 256 dãy. Mỗi tài liệu này đều mang đến góc nhìn chuyên sâu, giúp bạn nắm bắt toàn diện hơn về chủ đề này.