Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng và hiệu quả điều trị gãy vùng mấu chuyển và cổ xương đùi ở người cao tuổi tại Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Nghệ An

Chuyên ngành

Dịch tễ học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2022

173
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Dịch tễ lâm sàng gãy xương đùi ở người cao tuổi

Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm dịch tễ lâm sàng của gãy xương đùi ở người cao tuổi tại Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Nghệ An. Các yếu tố như tuổi, giới tính, bệnh nền, và nguyên nhân chấn thương được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nữ giới và tăng dần theo tuổi. Các bệnh nền như loãng xương, đái tháo đường, và suy thận là yếu tố nguy cơ chính. Nguyên nhân chủ yếu là té ngã trong sinh hoạt hàng ngày.

1.1. Đặc điểm tuổi và giới tính

Nghiên cứu chỉ ra rằng người cao tuổi trên 65 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ca gãy xương đùi. Nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới, đặc biệt là nhóm tuổi từ 70-80. Điều này liên quan đến tình trạng loãng xương phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh.

1.2. Bệnh nền và yếu tố nguy cơ

Các bệnh nền như loãng xương, đái tháo đường, và suy thận được xác định là yếu tố nguy cơ chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh nhân có từ 2 bệnh nền trở lên có nguy cơ gãy xương cao hơn. Tình trạng dinh dưỡng kém và chỉ số khối cơ thể thấp cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

II. Kết quả điều trị gãy xương đùi

Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị gãy xương đùi bằng các phương pháp như thay khớp háng bán phầncố định bên trong. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao hơn ở nhóm bệnh nhân được thay khớp háng bán phần, đặc biệt là về khả năng phục hồi chức năng vận động. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng và mê sảng sau phẫu thuật cũng được ghi nhận.

2.1. Phương pháp thay khớp háng bán phần

Phương pháp thay khớp háng bán phần được áp dụng cho các bệnh nhân có tuổi cao và tình trạng loãng xương nặng. Kết quả cho thấy tỷ lệ phục hồi chức năng vận động tốt, với 85% bệnh nhân có thể đi lại bình thường sau 6 tháng. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ và mê sảng sau phẫu thuật là 10%.

2.2. Phương pháp cố định bên trong

Phương pháp cố định bên trong được áp dụng cho các bệnh nhân trẻ hơn và có tình trạng loãng xương nhẹ. Kết quả cho thấy tỷ lệ liền xương cao, nhưng thời gian phục hồi chức năng vận động lâu hơn so với thay khớp háng bán phần. Tỷ lệ biến chứng thấp hơn, chỉ khoảng 5%.

III. Đặc điểm dịch tễ và yếu tố liên quan

Nghiên cứu phân tích các đặc điểm dịch tễ và yếu tố liên quan đến gãy xương đùi ở người cao tuổi. Các yếu tố như tuổi, giới tính, bệnh nền, và nguyên nhân chấn thương được xem xét kỹ lưỡng. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nữ giới và tăng dần theo tuổi. Các bệnh nền như loãng xương, đái tháo đường, và suy thận là yếu tố nguy cơ chính.

3.1. Tuổi và giới tính

Nghiên cứu chỉ ra rằng người cao tuổi trên 65 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ca gãy xương đùi. Nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới, đặc biệt là nhóm tuổi từ 70-80. Điều này liên quan đến tình trạng loãng xương phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh.

3.2. Bệnh nền và yếu tố nguy cơ

Các bệnh nền như loãng xương, đái tháo đường, và suy thận được xác định là yếu tố nguy cơ chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh nhân có từ 2 bệnh nền trở lên có nguy cơ gãy xương cao hơn. Tình trạng dinh dưỡng kém và chỉ số khối cơ thể thấp cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

IV. Phân tích kết quả điều trị

Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị gãy xương đùi bằng các phương pháp như thay khớp háng bán phầncố định bên trong. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao hơn ở nhóm bệnh nhân được thay khớp háng bán phần, đặc biệt là về khả năng phục hồi chức năng vận động. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng và mê sảng sau phẫu thuật cũng được ghi nhận.

4.1. Phương pháp thay khớp háng bán phần

Phương pháp thay khớp háng bán phần được áp dụng cho các bệnh nhân có tuổi cao và tình trạng loãng xương nặng. Kết quả cho thấy tỷ lệ phục hồi chức năng vận động tốt, với 85% bệnh nhân có thể đi lại bình thường sau 6 tháng. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ và mê sảng sau phẫu thuật là 10%.

4.2. Phương pháp cố định bên trong

Phương pháp cố định bên trong được áp dụng cho các bệnh nhân trẻ hơn và có tình trạng loãng xương nhẹ. Kết quả cho thấy tỷ lệ liền xương cao, nhưng thời gian phục hồi chức năng vận động lâu hơn so với thay khớp háng bán phần. Tỷ lệ biến chứng thấp hơn, chỉ khoảng 5%.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ lâm sàng và kết quả điều trị gãy vùng mấu chuyển vàhoặc cổ xương đùi ở người cao tuổi tại bệnh viện chấn thương chỉnh hình nghệ an
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ lâm sàng và kết quả điều trị gãy vùng mấu chuyển vàhoặc cổ xương đùi ở người cao tuổi tại bệnh viện chấn thương chỉnh hình nghệ an

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ lâm sàng và kết quả điều trị gãy xương đùi ở người cao tuổi tại Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Nghệ An là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc phân tích các đặc điểm dịch tễ, lâm sàng và hiệu quả điều trị gãy xương đùi ở người cao tuổi. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố nguy cơ, phương pháp điều trị hiện đại và kết quả lâm sàng, giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến trong điều trị, đồng thời đưa ra các khuyến nghị để giảm thiểu biến chứng và tăng tỷ lệ phục hồi.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị chấn thương chỉnh hình, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu quy trình kỹ thuật điều trị phẫu thuật gãy kín cổ phẫu thuật xương cánh tay bằng đinh metaizeau, nghiên cứu này cung cấp chi tiết về quy trình phẫu thuật hiệu quả. Ngoài ra, Luận án đánh giá hiệu quả ghép xương cho bệnh nhân có khe hở cung hàm cũng là một tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về các phương pháp phục hồi xương. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu giải phẫu mạch máu và thần kinh tuyến giáp trên người Việt Nam trưởng thành cung cấp thêm góc nhìn về giải phẫu học, một yếu tố quan trọng trong điều trị chấn thương.

Các tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức chuyên sâu mà còn giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực y học liên quan. Hãy khám phá để nâng cao hiểu biết của mình!