Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Giang, với diện tích quản lý hơn 13.000 ha rừng đặc dụng, là nơi lưu giữ đa dạng sinh học phong phú với 728 loài thực vật thuộc 189 chi và 86 họ, cùng 285 loài động vật quý hiếm. Dân số sống trong và gần khu bảo tồn khoảng 21.310 người, chủ yếu là các dân tộc thiểu số như Tày, Dao, Cao Lan, Sán Chí, trong đó dân tộc Kinh chiếm 58,7%. Người dân địa phương phụ thuộc nhiều vào tài nguyên rừng, đặc biệt là lâm sản ngoài gỗ (LSNG), bao gồm các sản phẩm sinh vật khác gỗ như cây thuốc, thực phẩm, nguyên liệu thủ công mỹ nghệ, nhựa, tinh dầu, và các sản phẩm từ động vật.

Tuy nhiên, việc khai thác LSNG hiện nay còn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch và kỹ thuật, dẫn đến suy thoái nguồn tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng, thực trạng khai thác, sử dụng và gây trồng một số loài LSNG tại khu bảo tồn, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và phát triển bền vững nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao đời sống người dân. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Tuấn Mậu, huyện Sơn Động, trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2014.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và phát triển LSNG, góp phần giảm nghèo, ổn định sinh kế cho cộng đồng dân cư vùng đệm, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái rừng đặc dụng Tây Yên Tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm LSNG: Theo FAO (1999), LSNG là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật khác gỗ, khai thác từ rừng và cây ngoài rừng phục vụ mục đích con người, bao gồm thực vật, động vật, nhựa, tinh dầu, dược liệu, nguyên liệu thủ công mỹ nghệ.

  • Mô hình đa dạng sinh học và phát triển bền vững: LSNG đóng vai trò quan trọng trong duy trì cấu trúc và chức năng hệ sinh thái rừng, góp phần bảo tồn nguồn gen và đa dạng sinh học, đồng thời tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng dân cư.

  • Khái niệm kiến thức bản địa: Kiến thức truyền thống của người dân địa phương về khai thác, sử dụng và gây trồng LSNG là yếu tố then chốt trong quản lý và phát triển nguồn tài nguyên này.

Các khái niệm chính bao gồm: tính đa dạng sinh học, khai thác bền vững, gây trồng LSNG, kiến thức bản địa, và phát triển sinh kế dựa vào tài nguyên rừng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ UBND xã, Ban quản lý khu bảo tồn, các báo cáo, tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát thực địa, phỏng vấn bán cấu trúc với người dân, cán bộ kiểm lâm, và các bên liên quan.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng phương pháp đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (PRA), điều tra theo tuyến và ô tiêu chuẩn (20 tuyến điều tra, mỗi ô 1000 m²), phỏng vấn hệ thống ngẫu nhiên khoảng 2-5% số hộ dân tại xã Tuấn Mậu.

  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel, phân tích thống kê mô tả về đa dạng loài, phân bố, mức độ khai thác, sử dụng và gây trồng LSNG. So sánh tỷ lệ các nhóm loài, dạng sống và mục đích sử dụng.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2014, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng sinh học LSNG phong phú: Khu vực nghiên cứu ghi nhận 580 loài thực vật LSNG thuộc 432 chi và 128 họ, trong đó ngành hạt kín chiếm 92,76% tổng số loài. Lớp hai lá mầm chiếm 76,21%, lớp một lá mầm chiếm 16,55%. Các họ thực vật đa dạng nhất gồm Thầu dầu (20,19% số loài), Cúc (12,21%), Hoà Thảo (10,80%), Đậu (10,33%) và Dâu Tằm (9,86%).

  2. Phân bố dạng sống đa dạng: Nhóm thân gỗ chiếm tỷ lệ cao nhất với 37,41% số loài, tiếp theo là thân thảo (24,66%), thân leo (16,90%) và thân bụi (14,83%). Nhóm thủy sinh chiếm tỷ lệ rất nhỏ (0,34%). Các loài thân gỗ có giá trị kinh tế và sinh thái cao như Trám, Trầm hương, Hoàng đắng.

  3. Mục đích sử dụng đa dạng: 64,86% loài LSNG được sử dụng làm thuốc và tăng cường sức khỏe, 18,68% dùng làm lương thực, thực phẩm và nước uống, còn lại phục vụ các mục đích như nguyên liệu thủ công, gia vị, cây cảnh. Ví dụ, các loài như Nhân Trần, Bổ béo, Vối, Chè dây được dùng làm thuốc; Trám, Khế, Sung dùng làm thực phẩm.

  4. Thực trạng khai thác và gây trồng: Người dân khai thác LSNG chủ yếu để phục vụ nhu cầu sinh hoạt và kinh tế, tuy nhiên việc khai thác còn tự phát, chưa có quy hoạch và kỹ thuật bền vững. Gây trồng LSNG mới chỉ phát triển ở mức độ nhỏ lẻ, tập trung vào một số loài có giá trị như tre, mây, cây thuốc. Kiến thức bản địa về gây trồng và bảo vệ LSNG còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tái tạo nguồn tài nguyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khu bảo tồn Tây Yên Tử có tiềm năng lớn về đa dạng LSNG, phù hợp để phát triển bền vững nhằm nâng cao sinh kế cộng đồng. Tỷ lệ loài thân gỗ cao phản ánh cấu trúc rừng tự nhiên còn tương đối nguyên vẹn, đồng thời các loài này có giá trị kinh tế và sinh thái quan trọng. Mức độ đa dạng về mục đích sử dụng cho thấy LSNG không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn là nguồn dược liệu và nguyên liệu thủ công, góp phần đa dạng hóa sinh kế.

Tuy nhiên, thực trạng khai thác tự phát và thiếu quy hoạch kỹ thuật dẫn đến suy thoái nguồn tài nguyên, tương tự như các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế. Việc thiếu kiến thức và kỹ thuật gây trồng LSNG làm giảm khả năng phục hồi và phát triển bền vững. Các biểu đồ phân bố dạng sống và mục đích sử dụng có thể minh họa rõ sự đa dạng và phân bố giá trị của LSNG trong khu vực.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả phù hợp với xu hướng chung về tiềm năng và thách thức trong phát triển LSNG, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kiến thức bản địa và sự tham gia cộng đồng trong quản lý tài nguyên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về bảo tồn và sử dụng bền vững LSNG cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là các dân tộc thiểu số, nhằm giảm khai thác trái phép và khuyến khích gây trồng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, chính quyền địa phương.

  2. Xây dựng quy hoạch khai thác và gây trồng LSNG dựa trên kết quả điều tra đa dạng sinh học và nhu cầu thị trường, ưu tiên các loài có giá trị kinh tế và sinh thái cao. Thời gian: 2 năm; chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Ban quản lý khu bảo tồn.

  3. Phát triển kỹ thuật nhân giống và gây trồng LSNG thông qua đào tạo, chuyển giao công nghệ cho người dân, kết hợp với nghiên cứu khoa học để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 3 năm; chủ thể: Viện nghiên cứu lâm nghiệp, các trường đại học, tổ chức phi chính phủ.

  4. Xây dựng mô hình sinh kế bền vững dựa trên LSNG kết hợp với phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm, tạo chuỗi giá trị từ khai thác đến chế biến và tiêu thụ, nhằm tăng thu nhập cho người dân. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư.

  5. Tăng cường quản lý, giám sát và thực thi pháp luật về khai thác LSNG, phối hợp với các lực lượng chức năng để ngăn chặn khai thác trái phép, bảo vệ nguồn tài nguyên. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, lực lượng kiểm lâm, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách lâm nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển bền vững LSNG, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao sinh kế cộng đồng.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Lâm học, Sinh thái học: Tài liệu tham khảo chi tiết về đa dạng sinh học LSNG, phương pháp điều tra và phân tích, cũng như các giải pháp phát triển bền vững.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển nông thôn: Giúp hiểu rõ thực trạng, tiềm năng và cách thức phát triển LSNG phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến và kinh doanh sản phẩm LSNG: Cung cấp thông tin về nguồn nguyên liệu, tiềm năng thị trường và các rào cản kỹ thuật, giúp định hướng đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm sinh vật khác gỗ được khai thác từ rừng, bao gồm cây thuốc, thực phẩm, nguyên liệu thủ công. Chúng quan trọng vì góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì hệ sinh thái và tạo sinh kế cho cộng đồng.

  2. Tính đa dạng LSNG tại Tây Yên Tử như thế nào?
    Khu bảo tồn có 580 loài LSNG thuộc 128 họ, đa dạng về dạng sống và mục đích sử dụng, phản ánh tiềm năng phát triển lớn cho kinh tế và bảo tồn.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái nguồn LSNG là gì?
    Khai thác tự phát, thiếu quy hoạch và kỹ thuật bền vững, cùng với hạn chế về kiến thức và nguồn lực gây trồng là nguyên nhân chính.

  4. Làm thế nào để phát triển bền vững LSNG?
    Cần kết hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức, xây dựng quy hoạch, phát triển kỹ thuật nhân giống, mô hình sinh kế và tăng cường quản lý, giám sát.

  5. Ai nên tham gia vào công tác bảo tồn và phát triển LSNG?
    Cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ đều có vai trò quan trọng trong quản lý và phát triển bền vững LSNG.

Kết luận

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử có nguồn LSNG đa dạng với 580 loài thực vật thuộc 128 họ, đa dạng về dạng sống và mục đích sử dụng.
  • LSNG đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và sinh kế cộng đồng dân cư địa phương.
  • Thực trạng khai thác tự phát và thiếu quy hoạch kỹ thuật đang đe dọa nguồn tài nguyên LSNG.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, quy hoạch, kỹ thuật nhân giống, phát triển sinh kế và quản lý để bảo tồn và phát triển bền vững LSNG.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong công tác bảo tồn và phát triển LSNG tại Tây Yên Tử.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật và hoàn thiện dữ liệu phục vụ quản lý bền vững nguồn LSNG.