Tổng quan nghiên cứu
Khu Bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, được thành lập năm 1999 với diện tích hơn 17.000 ha, mở rộng vùng đệm lên tới khoảng 26.000 ha, là một trong những khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao tại miền Bắc Việt Nam. Với địa hình núi đá vôi đặc trưng, khí hậu nhiệt đới gió mùa và hệ sinh thái rừng nguyên sinh phong phú, Pù Luông là nơi cư trú của nhiều loài động vật quý hiếm, trong đó lớp bò sát đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Tuy nhiên, các nghiên cứu về đa dạng bò sát tại đây còn hạn chế và chưa đầy đủ, đặc biệt về đặc điểm hình thái và thành phần loài.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là cập nhật số lượng và thành phần loài bò sát tại KBTTN Pù Luông, đồng thời phân tích đặc điểm hình thái của một số loài tiêu biểu. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7/2017 đến tháng 8/2018, tập trung tại các bản Eo Kén, Pả Pan, Đông Điểng thuộc xã Thành Sơn, huyện Bá Thước, với độ cao từ 480 đến 1.006 m so với mực nước biển. Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung dữ liệu khoa học về đa dạng sinh học bò sát mà còn góp phần xây dựng cơ sở cho các biện pháp bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên sinh vật tại khu bảo tồn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại sinh học hiện đại, đặc biệt áp dụng hệ thống phân loại theo Nguyễn Văn Sáng và cộng sự (2009) cùng các tiêu chuẩn đánh giá bảo tồn của IUCN (2019) và Sách Đỏ Việt Nam (2007). Các khái niệm chính bao gồm:
- Đa dạng sinh học: sự phong phú về số lượng và thành phần loài trong một hệ sinh thái.
- Đặc điểm hình thái phân loại: các chỉ tiêu đo đạc và đếm vảy, gai, tỉ lệ kích thước cơ thể dùng để phân biệt các loài bò sát.
- Tình trạng bảo tồn: phân hạng mức độ nguy cấp của các loài theo tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
- Hệ số tương đồng Dice: chỉ số dùng để đánh giá mức độ tương đồng thành phần loài giữa các khu vực nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm mẫu vật thu thập trực tiếp tại hiện trường và tài liệu nghiên cứu trước đây liên quan đến KBTTN Pù Luông và các khu vực lân cận. Cỡ mẫu gồm 27 mẫu vật thu thập trực tiếp và 26 loài được xác định qua tài liệu, tổng cộng 45 loài thuộc 34 giống, 9 họ.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp thu thập mẫu có chủ đích, sử dụng các công cụ chuyên dụng như gậy bắt rắn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm, GPS để xác định vị trí. Thời gian thu mẫu kéo dài từ 6h đến 24h trong các đợt khảo sát thực địa vào tháng 7/2017 và tháng 8/2018.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 và PAST Statistics để tính toán hệ số tương đồng Dice, phân tích cấu trúc thành phần loài và so sánh đặc điểm hình thái. Các chỉ tiêu hình thái được đo theo chuẩn Bourret R. và Manthey U., bao gồm chiều dài thân (SVL), chiều dài đuôi, số lượng vảy, gai, tỉ lệ các bộ phận cơ thể.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 7/2017 đến tháng 5/2019, bao gồm thu thập mẫu, xử lý mẫu tại phòng thí nghiệm, phân tích số liệu và tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng loài bò sát tại KBTTN Pù Luông: Ghi nhận 45 loài bò sát thuộc 34 giống, 9 họ, trong đó họ Rắn nước (Colubridae) chiếm ưu thế với 18 loài (40%), tiếp theo là họ Tắc kè (Gekkonidae) với 6 loài (13,3%) và họ Nhông (Agamidae) với 5 loài (11,1%). Tỉ lệ các họ khác dao động từ 2,2% đến 6,7%.
Loài có giá trị bảo tồn: Có 22 loài (48,9%) nằm trong các mức độ bảo tồn từ ít quan tâm đến cực kỳ nguy cấp theo IUCN 2019. Trong đó, 5 loài có tên trong Sách Đỏ Việt Nam 2007, 2 loài thuộc Công ước CITES nhóm II, và 3 loài nằm trong nhóm IIB theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP. Đặc biệt, loài rùa Cuora galbinifrons được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp (CR).
Phân bố mới ghi nhận: Có 7 loài được ghi nhận bổ sung cho KBTTN Pù Luông, chiếm 15,6% tổng số loài, trong đó có loài rắn hổ mây gờ (Pareas carinatus) lần đầu tiên được phát hiện tại tỉnh Thanh Hóa.
So sánh thành phần loài với các khu vực lân cận: Tổng số loài bò sát tại 8 khu vực nghiên cứu lân cận là 127 loài. KBTTN Pù Luông có 45 loài, chiếm khoảng 35,4% tổng số. Hệ số tương đồng Dice giữa Pù Luông và các khu vực khác dao động từ 0,3956 đến 0,5319, cao nhất với Vườn quốc gia Cúc Phương (0,4667) và Khu bảo tồn thiên nhiên Bến En (0,5319).
Thảo luận kết quả
Sự đa dạng loài bò sát tại KBTTN Pù Luông phản ánh điều kiện tự nhiên đa dạng với địa hình núi đá vôi, khí hậu nhiệt đới gió mùa và hệ sinh thái rừng nguyên sinh phong phú. Ưu thế của họ Rắn nước và Tắc kè phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các khu bảo tồn miền Bắc và Trung Việt Nam.
Việc ghi nhận thêm 7 loài mới cho khu bảo tồn cho thấy tiềm năng đa dạng sinh học chưa được khai thác hết, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các nghiên cứu thực địa chi tiết. So sánh với các khu vực lân cận cho thấy Pù Luông có sự tương đồng về thành phần loài với các khu vực như Bến En và Cúc Phương, điều này có thể do sự kết nối sinh cảnh và điều kiện môi trường tương tự.
Các loài có giá trị bảo tồn cao như Cuora galbinifrons và Naja atra cần được ưu tiên bảo vệ do nguy cơ suy giảm quần thể do khai thác và mất môi trường sống. Dữ liệu hình thái chi tiết giúp phân biệt các loài và hỗ trợ công tác giám sát, bảo tồn hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỉ lệ phần trăm thành phần họ bò sát, bảng so sánh đặc điểm hình thái các loài tiêu biểu, và sơ đồ hệ số tương đồng thành phần loài giữa các khu vực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường điều tra, giám sát đa dạng bò sát: Thực hiện các đợt khảo sát định kỳ hàng năm để cập nhật thành phần loài và tình trạng quần thể, nhằm phát hiện sớm các biến động và mối đe dọa. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN Pù Luông, thời gian: từ năm 2024.
Xây dựng chương trình bảo tồn các loài quý hiếm, nguy cấp: Ưu tiên bảo vệ các loài nằm trong danh mục Sách Đỏ và CITES, đặc biệt là loài rùa Cuora galbinifrons và rắn hổ mang Naja atra, bằng các biện pháp hạn chế khai thác và phục hồi môi trường sống. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa, thời gian: 3 năm.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng địa phương: Tổ chức các hoạt động giáo dục môi trường, phổ biến kiến thức về giá trị và vai trò của bò sát trong hệ sinh thái, nhằm giảm thiểu săn bắt và phá hoại môi trường. Chủ thể: Ban quản lý KBTTN phối hợp với các tổ chức phi chính phủ, thời gian: liên tục.
Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái gắn với bảo tồn đa dạng sinh học, tạo nguồn thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời tăng cường bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Chủ thể: UBND tỉnh Thanh Hóa và Ban quản lý KBTTN, thời gian: 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu sinh học và bảo tồn: Luận văn cung cấp dữ liệu cập nhật về đa dạng loài và đặc điểm hình thái bò sát, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển các dự án bảo tồn.
Quản lý khu bảo tồn và cơ quan chức năng: Thông tin về thành phần loài, tình trạng bảo tồn giúp xây dựng chính sách quản lý, giám sát và bảo vệ tài nguyên sinh vật hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành sinh học, môi trường: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích hình thái và đánh giá đa dạng sinh học tại khu vực miền núi.
Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về giá trị đa dạng sinh học, thúc đẩy sự tham gia bảo vệ môi trường và phát triển sinh kế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu đa dạng bò sát tại KBTTN Pù Luông lại quan trọng?
Bò sát là thành phần quan trọng trong hệ sinh thái, góp phần cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học. Nghiên cứu giúp hiểu rõ thành phần loài, tình trạng bảo tồn và đề xuất giải pháp bảo vệ hiệu quả.Phương pháp thu thập mẫu vật được thực hiện như thế nào?
Mẫu vật được thu thập bằng phương pháp bắt tay, sử dụng dụng cụ chuyên dụng, ghi chép nhật ký thực địa chi tiết về vị trí, sinh cảnh, nhiệt độ, độ ẩm, đảm bảo tính khoa học và chính xác.Có bao nhiêu loài bò sát được ghi nhận tại KBTTN Pù Luông?
Tổng cộng 45 loài thuộc 34 giống và 9 họ, trong đó có 7 loài được ghi nhận bổ sung mới cho khu bảo tồn.Loài nào tại Pù Luông có giá trị bảo tồn cao nhất?
Loài rùa Cuora galbinifrons được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp (CR) theo IUCN, cần được ưu tiên bảo vệ nghiêm ngặt.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ đa dạng sinh học?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục môi trường, phát triển du lịch sinh thái bền vững và tạo sinh kế thay thế, cộng đồng có thể tham gia tích cực vào công tác bảo tồn.
Kết luận
- Ghi nhận 45 loài bò sát tại KBTTN Pù Luông, trong đó họ Rắn nước chiếm ưu thế với 40% số loài.
- Có 22 loài nằm trong danh mục bảo tồn quốc tế và quốc gia, trong đó 5 loài nguy cấp và cực kỳ nguy cấp.
- Phát hiện 7 loài bò sát mới bổ sung cho khu bảo tồn, khẳng định tiềm năng đa dạng sinh học cao.
- So sánh với các khu vực lân cận cho thấy sự tương đồng thành phần loài từ 39,5% đến 53,2%.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, giám sát và phát triển bền vững nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên bò sát quý giá tại Pù Luông.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình điều tra định kỳ và xây dựng kế hoạch bảo tồn cụ thể cho các loài nguy cấp. Mời các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ đa dạng sinh học tại KBTTN Pù Luông.