Tổng quan nghiên cứu
Công bố thông tin (CBTT) về lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một trong những nội dung quan trọng trong báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết (CTNY) tại Việt Nam. Theo quy định của Bộ Tài chính, các CTNY phải công bố EPS cơ bản và EPS pha loãng trong BCTC năm và giữa niên độ, nhằm cung cấp thông tin minh bạch cho nhà đầu tư và các bên liên quan. EPS không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh mà còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả đầu tư và khả năng trả cổ tức của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức độ CBTT về EPS tại Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt là EPS pha loãng, với tỷ lệ công bố thấp hơn nhiều so với EPS cơ bản.
Luận văn tập trung nghiên cứu mức độ CBTT về EPS trên BCTC năm, BCTC bán niên và BCTC quý 2 năm 2016 của 200 CTNY trên hai Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ tuân thủ CBTT về EPS và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, giảm bất đối xứng thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó góp phần tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện hiệu quả phân bổ vốn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng bảy lý thuyết chính để giải thích và phân tích mức độ CBTT về EPS:
- Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh BCTC phải cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng trong việc ra quyết định kinh tế, cân bằng giữa lợi ích và chi phí công bố.
- Lý thuyết tín hiệu: CBTT là công cụ để doanh nghiệp gửi tín hiệu về chất lượng hoạt động đến nhà đầu tư, đặc biệt khi có bất đối xứng thông tin.
- Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, chi phí đại diện ảnh hưởng đến mức độ CBTT.
- Lý thuyết kinh tế thông tin: Đánh giá sự lựa chọn thông tin công bố dựa trên chi phí và lợi ích, giải thích hiện tượng trì hoãn và mức độ CBTT.
- Lý thuyết các bên liên quan: Doanh nghiệp phải cân bằng lợi ích và nhu cầu thông tin của các bên liên quan như cổ đông, nhà nước, khách hàng.
- Lý thuyết chi phí chính trị: Doanh nghiệp lớn có xu hướng công bố nhiều thông tin hơn để giảm áp lực chính trị và tăng uy tín.
- Lý thuyết quản trị tổ chức: CBTT thể hiện tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan.
Các khái niệm chính bao gồm EPS cơ bản, EPS pha loãng, CBTT bắt buộc, CBTT tùy ý, mức độ trì hoãn công bố BCTC, đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời (ROE), khả năng thanh toán nhanh, chủ thể kiểm toán, thời gian niêm yết và quy mô doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 200 CTNY được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 718 CTNY trên hai Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh năm 2016. Dữ liệu thu thập là BCTC năm, BCTC bán niên và BCTC quý 2 năm 2016 của các công ty này.
Mức độ CBTT về EPS được đo lường bằng chỉ số tổng hợp (AD) gồm mức độ CBTT bắt buộc (MD) và mức độ CBTT tùy ý (DD), dựa trên 19 chỉ mục thông tin theo quy định pháp luật. Mức độ CBTT bắt buộc được đánh giá theo thang điểm 0-1, còn CBTT tùy ý được đánh giá theo thang điểm 0-3 tùy mức độ chi tiết công bố.
Phân tích hồi quy OLS được sử dụng để kiểm định ảnh hưởng của bảy nhân tố độc lập (mức độ trì hoãn công bố BCTC, đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán nhanh, chủ thể kiểm toán, thời gian niêm yết, quy mô doanh nghiệp) đến mức độ CBTT về EPS. Phần mềm SPSS được dùng để xử lý dữ liệu và phân tích thống kê.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ CBTT bắt buộc về EPS trên BCTC năm 2016: Trung bình đạt khoảng 85%, trong đó các chỉ tiêu như phát hành cổ phiếu ưu đãi, bán cổ phiếu quỹ, trả cổ tức bằng cổ phiếu đều được công bố đầy đủ (100%). Tuy nhiên, chỉ tiêu trình bày phương pháp tính EPS pha loãng có mức công bố thấp nhất, chỉ khoảng 21,7%.
Mức độ CBTT tùy ý về EPS: Mức độ công bố chi tiết về EPS cơ bản và EPS pha loãng còn hạn chế, với điểm trung bình lần lượt là khoảng 1,2 và 0,9 trên thang điểm 3, cho thấy các CTNY chưa khai thác hết tiềm năng công bố thông tin chi tiết.
Ảnh hưởng của các nhân tố đến mức độ CBTT về EPS: Kết quả hồi quy cho thấy đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời, chủ thể kiểm toán thuộc nhóm Big 4 và quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ CBTT về EPS. Ngược lại, mức độ trì hoãn công bố BCTC và thời gian niêm yết không có ảnh hưởng đáng kể. Khả năng thanh toán nhanh có ảnh hưởng không rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Mức độ CBTT bắt buộc cao ở các chỉ tiêu liên quan đến các giao dịch cổ phiếu phổ thông và ưu đãi phản ánh sự tuân thủ tốt các quy định pháp luật của các CTNY. Tuy nhiên, mức độ công bố phương pháp tính EPS pha loãng thấp cho thấy sự thiếu minh bạch và có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc đánh giá chính xác lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
Ảnh hưởng tích cực của đòn bẩy tài chính và khả năng sinh lời phù hợp với lý thuyết đại diện và tín hiệu, khi các doanh nghiệp có áp lực tài chính cao và hiệu quả kinh doanh tốt có động lực công bố thông tin đầy đủ để củng cố niềm tin nhà đầu tư và chủ nợ. Chủ thể kiểm toán uy tín (Big 4) giúp nâng cao độ tin cậy của thông tin, từ đó thúc đẩy mức độ CBTT.
Mức độ trì hoãn công bố BCTC không ảnh hưởng rõ ràng đến mức độ CBTT về EPS có thể do các doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích khi công bố thông tin, hoặc do quy định pháp luật cho phép gia hạn thời gian công bố. Thời gian niêm yết không tác động đáng kể có thể do các doanh nghiệp mới và lâu năm đều có áp lực công bố thông tin tương tự.
Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ CBTT bắt buộc theo từng chỉ tiêu và bảng hồi quy thể hiện hệ số ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến mức độ CBTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hướng dẫn và kiểm tra công bố EPS pha loãng: Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý nên ban hành hướng dẫn chi tiết hơn về cách thức công bố EPS pha loãng, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để nâng cao mức độ tuân thủ.
Khuyến khích công bố thông tin chi tiết và minh bạch: Các CTNY cần chủ động công bố thông tin chi tiết về EPS, đặc biệt là các chỉ tiêu tùy ý, nhằm tăng tính minh bạch và hỗ trợ nhà đầu tư ra quyết định chính xác hơn.
Tăng cường vai trò của kiểm toán độc lập uy tín: Doanh nghiệp nên lựa chọn các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 để nâng cao độ tin cậy của BCTC, qua đó thúc đẩy mức độ CBTT về EPS.
Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và mới niêm yết: Nhà nước và các tổ chức liên quan cần có chính sách hỗ trợ, đào tạo nhằm giúp các doanh nghiệp nhỏ và mới niêm yết nâng cao năng lực công bố thông tin, giảm chi phí và rào cản trong việc công bố EPS.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp giữa Bộ Tài chính, Sở Giao dịch Chứng khoán và các CTNY.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công bố thông tin EPS, từ đó xây dựng chính sách công bố phù hợp, nâng cao uy tín và giá trị doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy định pháp luật và chính sách giám sát công bố thông tin tài chính.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá chất lượng thông tin tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn dựa trên mức độ minh bạch của EPS.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp đo lường mức độ công bố thông tin và các nhân tố ảnh hưởng trong lĩnh vực kế toán tài chính doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
EPS cơ bản và EPS pha loãng khác nhau như thế nào?
EPS cơ bản là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, còn EPS pha loãng tính cả ảnh hưởng của các cổ phiếu tiềm năng có thể làm giảm EPS. EPS pha loãng phản ánh chính xác hơn lợi nhuận trên cổ phiếu khi có các công cụ tài chính phức tạp.Tại sao mức độ công bố EPS pha loãng thấp hơn EPS cơ bản?
Do quy định pháp luật chưa chi tiết và doanh nghiệp còn e ngại công bố thông tin phức tạp, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hoặc gây hiểu nhầm cho nhà đầu tư.Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ CBTT về EPS?
Đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời, quy mô doanh nghiệp và chủ thể kiểm toán uy tín là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể.Mức độ trì hoãn công bố BCTC có ảnh hưởng đến CBTT về EPS không?
Nghiên cứu cho thấy mức độ trì hoãn không có ảnh hưởng rõ ràng đến mức độ CBTT về EPS, có thể do các doanh nghiệp cân nhắc chi phí và lợi ích khi công bố.Làm thế nào để nâng cao mức độ CBTT về EPS tại Việt Nam?
Cần hoàn thiện quy định pháp luật, tăng cường kiểm tra, khuyến khích công bố thông tin chi tiết, và nâng cao vai trò của kiểm toán độc lập uy tín.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá mức độ CBTT về EPS trên BCTC năm, bán niên và quý 2 năm 2016 của 200 CTNY tại Việt Nam, phát hiện mức độ tuân thủ EPS cơ bản cao nhưng EPS pha loãng còn thấp.
- Bảy nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT về EPS được kiểm định, trong đó đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời, chủ thể kiểm toán và quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực.
- Mức độ trì hoãn công bố BCTC và thời gian niêm yết không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ CBTT về EPS.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện mức độ CBTT về EPS trong vòng 1-2 năm tới, góp phần tăng cường minh bạch và hiệu quả thị trường chứng khoán.
Luận văn khuyến nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng phối hợp để nâng cao chất lượng công bố thông tin, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.