Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ XX, công cuộc cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán từ năm 1906 đến 1919 đã đánh dấu một bước chuyển quan trọng từ nền giáo dục truyền thống sang giáo dục phổ thông hiện đại. Theo ước tính, chương trình cải lương này kéo dài hơn một thập kỷ, với ba cấp học chính: Ấu học, Tiểu học và Trung học, nhằm thích nghi với yêu cầu xã hội đương thời và sự biến đổi chính trị dưới sự đô hộ của thực dân Pháp. Trong đó, cấp Tiểu học giữ vai trò trung tâm, là cầu nối giữa giáo dục khoa cử truyền thống và giáo dục hiện đại.

Luận văn tập trung nghiên cứu bộ sách "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" (小學四書節略) do Đoàn Triển phụng biên, được sử dụng làm sách giáo khoa chữ Hán cho cấp Tiểu học trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử. Bộ sách này là minh chứng quan trọng cho việc biên soạn và tiết lược kinh điển Nho học nhằm phù hợp với yêu cầu giáo dục mới, đồng thời phản ánh sự chuyển đổi văn hóa và giáo dục của Việt Nam trong giai đoạn lịch sử đặc biệt này.

Mục tiêu nghiên cứu là giới thiệu, phiên âm, dịch nghĩa toàn văn bộ sách, phân tích nguyên tắc biên soạn và phương thức tiết lược được vận dụng, từ đó góp phần làm sáng tỏ vai trò của Tứ Thư trong giáo dục Tiểu học cải lương và sự chuyển giao văn hóa từ truyền thống sang hiện đại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bản viết tay gồm 2 quyển, 168 trang, lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, khảo sát kỹ lưỡng về mặt văn bản học và nội dung.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm rõ cấu trúc, nội dung và phương pháp biên soạn bộ sách mà còn góp phần hiểu sâu hơn về quá trình cải cách giáo dục khoa cử, vai trò của chữ Hán và văn hóa Nho giáo trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX, đồng thời cung cấp tư liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử giáo dục và văn hóa Đông Á.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để nhận thức và đánh giá các sự kiện lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh cải lương giáo dục khoa cử dưới sự đô hộ thực dân. Khung lý thuyết này giúp phân tích sự biến đổi xã hội và giáo dục trong mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống và hiện đại.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng là:

  1. Mô hình phân tích văn bản học: Tập trung vào việc so sánh, đối chiếu giữa nguyên thư Tứ Thư gốc (do Chu Hy biên tập) và bản tiết lược trong "Tiểu học Tứ Thư tiết lược". Qua đó, luận văn làm rõ các thủ pháp tiết lược, cách thức biên soạn và cấu trúc văn bản.

  2. Mô hình nghiên cứu trường hợp đại diện: Lựa chọn hai trường hợp tiêu biểu trong bộ sách là "Đại học" (đại diện cho phương thức tiết lược giản quát) và "Luận ngữ" (đại diện cho phương thức tiết lược vựng biên) để phân tích chi tiết, làm nổi bật các nguyên tắc và phương pháp biên soạn.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:

  • Nguyên thư: bản gốc, nguyên bản của Tứ Thư do Chu Hy tập chú.
  • Tiết lược: phương pháp giản lược nội dung nguyên thư theo các nguyên tắc nhất định.
  • Tiết lược giản quát: giữ nguyên kết cấu tổng thể, chỉ giản lược về mặt số lượng chữ, tập trung vào nội dung trọng yếu.
  • Tiết lược vựng biên: tái cấu trúc nội dung theo chủ đề, nhóm các đoạn có nội dung tương đồng, thay đổi kết cấu nguyên thư để phù hợp với mục đích giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích văn bản học và lịch sử. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Bản viết tay "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" gồm 2 quyển, 168 trang, lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm (ký hiệu A.2607). Ngoài ra, các nguyên thư Tứ Thư gốc, tài liệu lịch sử giáo dục Việt Nam và Đông Á, các văn bản pháp luật liên quan đến cải lương giáo dục khoa cử cũng được khai thác.

  • Phương pháp phân tích:

    • So sánh đối chiếu giữa nguyên thư và bản tiết lược để nhận diện các thủ pháp tiết lược.
    • Phân tích cấu trúc, nội dung, và nguyên tắc biên soạn qua bài tựa và từng phần sách.
    • Nghiên cứu trường hợp đại diện (Đại học và Luận ngữ) để làm rõ hai phương thức tiết lược chính.
    • Vận dụng phương pháp lịch sử để đặt nghiên cứu trong bối cảnh cải cách giáo dục và xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2014, tập trung khảo sát văn bản, phiên âm dịch nghĩa, phân tích và tổng hợp kết quả trong vòng 6-8 tháng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ bản viết tay "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" làm đối tượng chính, trong đó tập trung phân tích chi tiết hai phần đại diện cho hai phương thức tiết lược nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bộ sách "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" là sản phẩm của chương trình cải lương giáo dục khoa cử, có tính chính thống và nhà nước thực hiện
    Bộ sách do Đoàn Triển phụng biên và Đỗ Văn Tâm phụng nhuận chính, được Hội đồng tu thư biên soạn, phục vụ cho cấp Tiểu học trong chương trình cải lương từ 1906-1919. Bản viết tay gồm 168 trang, chia làm 2 quyển, thể hiện sự nghiêm túc và quy mô của dự án biên soạn.

  2. Hai phương thức tiết lược chính được vận dụng là tiết lược giản quát và tiết lược vựng biên

    • Tiết lược giản quát giữ nguyên kết cấu tổng thể của nguyên thư, chỉ giản lược về số lượng chữ, tập trung vào nội dung trọng yếu. Ví dụ, phần "Đại học" được giản lược khoảng 33% số chữ, bỏ các đoạn giải thích mở rộng, giữ lại cấu trúc và chủ đề chính.
    • Tiết lược vựng biên tái cấu trúc nội dung theo chủ đề, nhóm các đoạn có nội dung tương đồng, thay đổi kết cấu nguyên thư để phù hợp với mục đích giáo dục. Phương thức này được áp dụng cho các sách có dung lượng lớn như "Luận ngữ" và "Mạnh Tử".
  3. Nguyên tắc biên soạn dựa trên việc lựa chọn những đoạn văn dễ hiểu, phù hợp với trình độ học sinh Tiểu học
    Bài tựa của bộ sách nhấn mạnh việc chọn lọc những phần văn nghĩa dễ hiểu, nhằm giúp học sinh mới bắt đầu tiếp cận Tứ Thư có thể lĩnh hội được nội dung cơ bản mà không bị quá tải. Điều này phản ánh mục tiêu giáo dục chuyển tiếp từ truyền thống sang hiện đại.

  4. Vai trò trung tâm của chữ Hán và Tứ Thư trong chương trình Tiểu học cải lương
    Chữ Hán vẫn là ngôn ngữ chính trong giáo dục khoa cử cải lương, với Tứ Thư là bộ sách kinh điển bắt buộc. Bộ sách "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" thể hiện sự kế thừa và đổi mới trong việc truyền đạt kiến thức Nho học, đồng thời dành thời gian cho các môn học mới như Âu học.

Thảo luận kết quả

Việc biên soạn "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" thể hiện sự nỗ lực của chính quyền thực dân phong kiến trong việc duy trì hệ thống giáo dục khoa cử truyền thống nhưng đồng thời thích nghi với yêu cầu đổi mới xã hội. Phương thức tiết lược giản quát và vựng biên cho thấy sự cân bằng giữa bảo tồn nội dung kinh điển và giảm tải để phù hợp với trình độ học sinh Tiểu học.

So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào lịch sử giáo dục tổng thể, luận văn đi sâu vào phân tích văn bản học, làm rõ các thủ pháp biên soạn và tiết lược, từ đó góp phần làm sáng tỏ quá trình chuyển đổi giáo dục và văn hóa. Kết quả này cũng phản ánh xu hướng chung của các nước Đông Á trong giai đoạn giao thời Âu Á, khi các nền giáo dục truyền thống phải thích nghi với các yếu tố hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tiết lược số chữ giữa nguyên thư và bản tiết lược ở từng phần sách, hoặc bảng phân loại các loại tiết lược theo chủ đề và nội dung, giúp minh họa rõ ràng hơn về phương pháp biên soạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục nghiên cứu và số hóa các bản viết tay, tài liệu giáo dục cổ để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
    Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học chuyên ngành Hán Nôm. Thời gian: 2-3 năm. Mục tiêu: Tăng cường bảo tồn tư liệu quý, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  2. Phát triển chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về văn bản học và phương pháp biên soạn sách giáo khoa cổ
    Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: 1-2 năm. Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ nghiên cứu và giảng viên.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy lịch sử giáo dục và văn hóa Nho học trong các chương trình đại học và sau đại học
    Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học. Thời gian: 1 năm. Mục tiêu: Cập nhật nội dung giảng dạy, nâng cao nhận thức về giá trị lịch sử và văn hóa.

  4. Tổ chức hội thảo khoa học quốc tế về cải lương giáo dục khoa cử và văn hóa Đông Á giao thời
    Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các tổ chức khoa học xã hội. Thời gian: Hàng năm. Mục tiêu: Tăng cường trao đổi học thuật, mở rộng mạng lưới nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành Hán Nôm, Lịch sử giáo dục
    Lợi ích: Cung cấp tư liệu và phương pháp nghiên cứu chuyên sâu về văn bản học và lịch sử giáo dục cải lương.

  2. Giảng viên, nhà nghiên cứu văn hóa và giáo dục Việt Nam, Đông Á
    Lợi ích: Hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi giáo dục và văn hóa trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, áp dụng vào giảng dạy và nghiên cứu.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan bảo tồn di sản văn hóa
    Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm bảo tồn, phát huy giá trị tài liệu cổ, định hướng phát triển giáo dục truyền thống kết hợp hiện đại.

  4. Sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc, Việt Nam
    Lợi ích: Nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản Hán Nôm, tiếp cận các phương pháp biên soạn và tiết lược văn bản cổ điển.

Câu hỏi thường gặp

  1. "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" là gì và vai trò của nó trong giáo dục cải lương?
    Đây là bộ sách giáo khoa chữ Hán dành cho cấp Tiểu học trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử 1906-1919, giúp học sinh tiếp cận kinh điển Nho học theo cách giản lược, phù hợp với trình độ và yêu cầu thời đại.

  2. Phương thức tiết lược giản quát và vựng biên khác nhau như thế nào?
    Tiết lược giản quát giữ nguyên kết cấu nguyên thư, chỉ giản lược về số lượng chữ; còn tiết lược vựng biên tái cấu trúc nội dung theo chủ đề, nhóm các đoạn tương đồng, thay đổi kết cấu để phù hợp với mục đích giáo dục.

  3. Ai là tác giả của bộ sách và họ có vai trò gì trong lịch sử giáo dục Việt Nam?
    Đoàn Triển là tác giả phụng biên, một học quan có nhiều đóng góp trong giáo dục và văn hóa đầu thế kỷ XX, tham gia biên soạn nhiều sách giáo khoa và đề xuất cải cách giáo dục phù hợp với thời đại.

  4. Bộ sách có ảnh hưởng như thế nào đến sự chuyển đổi giáo dục từ truyền thống sang hiện đại?
    Bộ sách thể hiện sự kế thừa nội dung kinh điển Nho học nhưng được biên soạn lại theo phương pháp tiết lược, giúp học sinh dễ tiếp thu, đồng thời dành thời gian cho các môn học hiện đại, góp phần chuyển đổi giáo dục.

  5. Làm thế nào để tiếp cận và nghiên cứu bộ sách này hiện nay?
    Bản viết tay được lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, có thể tiếp cận qua các chương trình nghiên cứu, phiên âm dịch nghĩa và các công trình khoa học đã công bố, đồng thời tham khảo các tài liệu liên quan về cải lương giáo dục khoa cử.

Kết luận

  • Bộ sách "Tiểu học Tứ Thư tiết lược" là minh chứng quan trọng cho công cuộc cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán ở Việt Nam giai đoạn 1906-1919.
  • Hai phương thức tiết lược giản quát và vựng biên được vận dụng linh hoạt, phù hợp với mục tiêu giáo dục Tiểu học cải lương.
  • Nghiên cứu làm rõ nguyên tắc biên soạn, cấu trúc và nội dung bộ sách, góp phần hiểu sâu về quá trình chuyển đổi giáo dục và văn hóa.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà nghiên cứu, giảng viên, quản lý giáo dục và sinh viên chuyên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị tài liệu cổ và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy, nghiên cứu khoa học trong tương lai.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và giảng viên được khuyến khích tiếp tục khai thác, số hóa và phổ biến các tài liệu giáo dục cổ nhằm bảo tồn di sản văn hóa và nâng cao chất lượng nghiên cứu lịch sử giáo dục Việt Nam.