Nghiên Cứu Chuỗi Giá Trị Cá Tra Ở Tỉnh Tiền Giang

Trường đại học

Đại học Huế

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2023

205
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Chuỗi Giá Trị Cá Tra Tiền Giang Cơ Hội Thách Thức

Trong những thập kỷ gần đây, nhu cầu tiêu thụ thủy sản, đặc biệt là cá tra, trên toàn cầu đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. Theo số liệu từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu thủy sản Việt Nam năm 2021 đạt 8,9 tỷ USD, chiếm 18,3% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành nông, lâm, thủy sản, trong đó cá tra đóng vai trò quan trọng. Kim ngạch xuất khẩu cá tra đã tăng trưởng nhanh chóng từ 1,37 tỷ USD năm 2015 lên 1,82 tỷ USD năm 2018, tương ứng với mức tăng 32,8%. Sau giai đoạn khó khăn do đại dịch Covid-19, ngành cá tra đang phục hồi mạnh mẽ. Năm 2022, giá trị xuất khẩu đạt 2,29 tỷ USD, tăng ấn tượng 41,7% so với năm trước. Cá tra hiện đứng thứ hai sau tôm, chiếm khoảng 25% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản. Dù đối mặt với các rào cản kỹ thuật từ các quốc gia nhập khẩu, cá tra Việt Nam đã có mặt tại 138 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm các thị trường lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc và CPTPP, chiếm 90-95% thị phần toàn cầu. Ngành cá tra được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2022 và những năm tiếp theo, với khối lượng tiêu thụ lớn và giá cả có xu hướng tăng. Dữ liệu từ thị trường Hoa Kỳ cho thấy giá cá tra đông lạnh đã tăng hơn 60% so với cùng kỳ năm 2021, với 95% sản phẩm trên thị trường này có nguồn gốc từ Việt Nam.

1.1. Thị Trường Xuất Khẩu Cá Tra Tiềm Năng Rào Cản

Cá tra Việt Nam đã khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, tuy nhiên, vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Rào cản kỹ thuật từ các nước nhập khẩu là một trong những khó khăn lớn nhất. Mặc dù vậy, sự hiện diện tại 138 quốc gia và vùng lãnh thổ cho thấy khả năng thích ứng và cạnh tranh của ngành. Thị trường Mỹ, EU, Trung Quốc và CPTPP vẫn là những thị trường trọng điểm, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu. Việc duy trì và mở rộng thị phần tại các thị trường này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe. VASEP đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua các rào cản và tận dụng các cơ hội thị trường.

1.2. Phục Hồi Sau Đại Dịch Động Lực Tăng Trưởng Cá Tra

Đại dịch Covid-19 đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng và tiêu thụ cá tra. Tuy nhiên, sự phục hồi mạnh mẽ trong năm 2022 cho thấy khả năng thích ứng và sức bật của ngành. Giá trị xuất khẩu tăng trưởng ấn tượng 41,7% so với năm trước, chứng minh sự phục hồi của nhu cầu tiêu thụ và khả năng cung ứng của các doanh nghiệp. Giá cá tra đông lạnh tại thị trường Hoa Kỳ tăng hơn 60% so với cùng kỳ năm 2021 là một tín hiệu tích cực, cho thấy tiềm năng tăng trưởng của ngành trong thời gian tới. Việc duy trì đà phục hồi và phát triển bền vững đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ nhà sản xuất, chế biến, đến các cơ quan quản lý nhà nước.

II. Thách Thức Vấn Đề Phát Triển Chuỗi Giá Trị Cá Tra

Mặc dù ngành cá tra đạt được những thành tựu đáng kể, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và vấn đề cần giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Một trong những vấn đề lớn là chất lượng con giống, thức ăn và thuốc phòng trừ dịch bệnh. Việc kiểm soát chất lượng đầu vào là yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, tình hình nuôi cá tra cũng đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm biến động diện tích mặt nước nuôi, dịch bệnh và giá cả không ổn định. Tình hình chế biến và tiêu thụ cá tra cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe từ các thị trường nhập khẩu. Rào cản kỹ thuật và thương mại từ các nước nhập khẩu là một trong những yếu tố gây khó khăn cho sự phát triển của ngành.

2.1. Chất Lượng Đầu Vào Con Giống Thức Ăn Dịch Bệnh

Chất lượng con giống, thức ăn và thuốc phòng trừ dịch bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất và chất lượng cá tra. Việc sử dụng con giống kém chất lượng có thể dẫn đến năng suất thấp và dễ mắc bệnh. Thức ăn không đảm bảo dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt cá. Dịch bệnh là một trong những rủi ro lớn nhất đối với người nuôi cá tra, gây thiệt hại lớn về kinh tế. Cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ chất lượng đầu vào, bao gồm việc kiểm tra nguồn gốc con giống, thành phần dinh dưỡng của thức ăn và hiệu quả của thuốc phòng trừ dịch bệnh. VSATTP cần được đảm bảo trong quá trình này.

2.2. Biến Động Diện Tích Giá Cả Rủi Ro Cho Người Nuôi

Diện tích mặt nước nuôi cá tra có xu hướng biến động do nhiều yếu tố, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, biến đổi khí hậu và dịch bệnh. Sự biến động này gây khó khăn cho người nuôi trong việc ổn định sản xuất và kế hoạch đầu tư. Giá cả cá tra cũng thường xuyên biến động do yếu tố cung cầu, cạnh tranh và chính sách thương mại. Sự biến động này gây rủi ro cho người nuôi, đặc biệt là những hộ nhỏ lẻ. Cần có các giải pháp để ổn định diện tích nuôi và giá cả cá tra, bao gồm việc quy hoạch vùng nuôi, hỗ trợ tiếp cận tín dụng và xây dựng chuỗi liên kết giá trị.

2.3. Tiêu Chuẩn Chất Lượng Rào Cản Thương Mại Yêu Cầu Cao

Các thị trường nhập khẩu ngày càng đặt ra các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm khắt khe đối với sản phẩm cá tra. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về dư lượng kháng sinh, hóa chất, kim loại nặng và các chất cấm khác. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ chế biến, hệ thống quản lý chất lượng và kiểm soát an toàn thực phẩm. Rào cản thương mại từ các nước nhập khẩu, bao gồm thuế quan, hạn ngạch và các biện pháp phi thuế quan, cũng gây khó khăn cho việc xuất khẩu cá tra. Cần có các biện pháp để hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và vượt qua các rào cản thương mại, bao gồm việc cung cấp thông tin, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ tài chính.

III. Phân Tích Chuỗi Giá Trị Cá Tra Tiền Giang Thực Trạng Hiệu Quả

Việc phân tích chuỗi giá trị cá tra tại Tiền Giang là vô cùng quan trọng để hiểu rõ cấu trúc, kênh thị trường và hiệu quả hoạt động của từng tác nhân tham gia. Cấu trúc chuỗi giá trị bao gồm các yếu tố như nhà cung ứng vật tư đầu vào, hộ nuôi cá tra, người thu gom và doanh nghiệp chế biến cá tra. Kênh thị trường thể hiện cách thức sản phẩm cá tra di chuyển từ người sản xuất đến người tiêu dùng. Đánh giá các tác nhân tham gia chuỗi giá trị giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng phát triển của từng thành phần. Phân tích kinh tế chuỗi giá trị, bao gồm chi phí, giá trị gia tăng và phân phối lợi nhuận, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi và xác định các điểm cần cải thiện.

3.1. Cấu Trúc Chuỗi Giá Trị Các Tác Nhân Chính Tham Gia

Cấu trúc chuỗi giá trị cá tra Tiền Giang bao gồm nhiều tác nhân khác nhau, mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng. Nhà cung ứng vật tư đầu vào cung cấp con giống, thức ăn, thuốc thú y và các vật tư khác cho người nuôi. Hộ nuôi cá tra là những người trực tiếp sản xuất cá tra. Người thu gom thu mua cá tra từ các hộ nuôi. Doanh nghiệp chế biến cá tra chế biến cá tra thành các sản phẩm khác nhau để tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Sự phối hợp hiệu quả giữa các tác nhân này là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động trơn tru của chuỗi giá trị. Cần phân tích vai trò, chức năng và mối quan hệ giữa các tác nhân để xác định các điểm cần cải thiện.

3.2. Kênh Thị Trường Cá Tra Từ Trang Trại Đến Bàn Ăn

Kênh thị trường cá tra thể hiện cách thức sản phẩm cá tra di chuyển từ người sản xuất đến người tiêu dùng. Các kênh thị trường phổ biến bao gồm: kênh trực tiếp từ hộ nuôi đến người tiêu dùng, kênh thông qua người thu gom đến doanh nghiệp chế biến, kênh thông qua đại lý đến các nhà hàng, siêu thị và kênh xuất khẩu. Mỗi kênh thị trường có đặc điểm riêng về chi phí, giá cả và lợi nhuận. Việc lựa chọn kênh thị trường phù hợp là yếu tố quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận cho người sản xuất. Cần phân tích ưu nhược điểm của từng kênh thị trường để đưa ra các khuyến nghị phù hợp cho người nuôi và doanh nghiệp.

3.3. Phân Tích Kinh Tế Chi Phí Giá Trị Gia Tăng Lợi Nhuận

Phân tích kinh tế chuỗi giá trị cá tra bao gồm việc phân tích chi phí sản xuất, giá trị gia tăng và phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân tham gia. Chi phí sản xuất bao gồm chi phí vật tư đầu vào, chi phí lao động, chi phí quản lý và các chi phí khác. Giá trị gia tăng là phần giá trị tăng thêm của sản phẩm tại mỗi giai đoạn của chuỗi. Phân phối lợi nhuận thể hiện cách thức lợi nhuận được chia sẻ giữa các tác nhân tham gia. Việc phân tích kinh tế giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi giá trị và xác định các điểm cần cải thiện. Cần phân tích chi tiết chi phí, giá trị gia tăng và lợi nhuận của từng tác nhân để đưa ra các khuyến nghị phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi.

IV. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Chuỗi Giá Trị Cá Tra Tiền Giang

Để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị cá tra tại Tiền Giang, cần có các giải pháp toàn diện và đồng bộ từ các cơ quan quản lý nhà nước, các tác nhân tham gia chuỗi và các tổ chức hỗ trợ. Các giải pháp cần tập trung vào việc quy hoạch vùng nuôi, xây dựng mô hình sản xuất liên kết, hoàn thiện cơ sở hạ tầng, chính sách tín dụng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển thị trường và tăng cường công tác quản lý nhà nước.

4.1. Quy Hoạch Vùng Nuôi Mô Hình Liên Kết Sản Xuất

Quy hoạch vùng nuôi cá tra theo hướng phát triển bền vững là yếu tố then chốt để đảm bảo chuỗi cung ổn định, chất lượng và hiệu quả. Cần có quy hoạch chi tiết về diện tích, vị trí, hạ tầng và các yêu cầu kỹ thuật đối với vùng nuôi. Đồng thời, cần xây dựng các mô hình sản xuất phù hợp, theo hướng liên kết giữa các hộ nuôi với hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến. Mô hình liên kết giúp nâng cao năng lực sản xuất, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh của người nuôi. Các hình thức liên kết cần đa dạng, phù hợp với điều kiện thực tế của từng vùng. Cần có chính sách hỗ trợ để khuyến khích các mô hình liên kết.

4.2. Hoàn Thiện Hạ Tầng Chính Sách Tín Dụng Ưu Đãi

Cơ sở hạ tầng vùng nuôi cá tra cần được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh của ngành. Cần đầu tư vào hệ thống giao thông, thủy lợi, điện và các công trình xử lý chất thải. Chính sách tín dụng cần đáp ứng nhu cầu vốn cho các tác nhân áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ trong phát triển ngành. Cần có các gói tín dụng ưu đãi với lãi suất thấp và thời gian vay dài hạn cho người nuôi, doanh nghiệp chế biến và các tổ chức hỗ trợ. Thủ tục vay vốn cần được đơn giản hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận nguồn vốn.

4.3. Phát Triển Thị Trường Xây Dựng Thương Hiệu Cá Tra

Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu cá tra Tiền Giang là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh. Cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế. Xây dựng thương hiệu cá tra Tiền Giang gắn liền với chất lượng, an toàn và uy tín. Cần có các chương trình chứng nhận chất lượng, truy xuất nguồn gốc và quảng bá thương hiệu. Đồng thời, cần tăng cường công tác quản lý chất lượng, kiểm soát an toàn thực phẩm và bảo vệ thương hiệu.

V. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của SCP Đến Hiệu Quả Cá Tra Tiền Giang

Để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thị trường cá tra Tiền Giang, luận án đã vận dụng mô hình cấu trúc – hành vi – kết quả thị trường (SCP). Mô hình này cho phép phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường (số lượng doanh nghiệp, mức độ tập trung), hành vi thị trường (chiến lược giá, quảng cáo) và kết quả thị trường (lợi nhuận, hiệu quả).

5.1. Tổng Quan Về Mô Hình SCP Trong Phân Tích Thị Trường

Mô hình SCP (Structure – Conduct – Performance) là một công cụ phân tích kinh tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả thị trường. Mô hình này cho rằng cấu trúc thị trường (số lượng người bán, rào cản gia nhập) ảnh hưởng đến hành vi của các doanh nghiệp (chiến lược giá cả, quảng cáo) và cuối cùng ảnh hưởng đến kết quả thị trường (lợi nhuận, hiệu quả). Mô hình SCP được sử dụng để đánh giá liệu thị trường có cạnh tranh hiệu quả hay không.

5.2. Kết Quả Nghiên Cứu SCP Đối Với Thị Trường Cá Tra

Nghiên cứu SCP trên thị trường cá tra Tiền Giang giúp xác định các yếu tố cấu trúc và hành vi nào ảnh hưởng đến hiệu quả thị trường. Các yếu tố cấu trúc có thể bao gồm số lượng doanh nghiệp chế biến, mức độ tập trung thị trường. Các yếu tố hành vi có thể bao gồm chiến lược giá cả, chi phí quảng cáo và xúc tiến thương mại. Nghiên cứu này có thể cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và các doanh nghiệp để cải thiện hiệu quả thị trường cá tra.

VI. Kết Luận Kiến Nghị Phát Triển Bền Vững Cá Tra Tiền Giang

Nghiên cứu này đã đánh giá thực trạng chuỗi giá trị cá tra tại tỉnh Tiền Giang, xác định các thách thức và cơ hội, và đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của chuỗi. Để ngành cá tra phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp và người nuôi cá.

6.1. Kiến Nghị Đối Với Cấp Trung Ương Về Chính Sách

Cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể để khuyến khích phát triển chuỗi giá trị cá tra, bao gồm các chính sách về tín dụng, thuế, khoa học công nghệ và xúc tiến thương mại. Các chính sách này cần được thiết kế để hỗ trợ người nuôi cá, doanh nghiệp chế biến và các tổ chức hỗ trợ.

6.2. Kiến Nghị Đối Với Cấp Địa Phương Về Quản Lý

Cần tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với ngành cá tra, bao gồm việc kiểm soát chất lượng con giống, thức ăn, thuốc thú y và an toàn thực phẩm. Cần có các biện pháp để ngăn chặn tình trạng gian lận thương mại và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

25/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu chuỗi giá trị cá tra ở tỉnh tiền giang 2
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu chuỗi giá trị cá tra ở tỉnh tiền giang 2

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống