Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011-2015, nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động phức tạp với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân khoảng 5,91%, thấp hơn so với giai đoạn 2006-2010. Lạm phát được kiểm soát hiệu quả, giảm từ mức 18,13% năm 2011 xuống còn 0,6% năm 2015, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô. Trong bối cảnh đó, chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết thị trường tiền tệ, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích, đánh giá chính sách lãi suất của NHNN trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều hành chính sách lãi suất trong thời gian tới.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động điều hành chính sách lãi suất của NHNN trong giai đoạn 2011-2015, dựa trên các số liệu kinh tế vĩ mô, các mức lãi suất điều hành và các công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế điều hành lãi suất, đánh giá hiệu quả và những hạn chế, từ đó góp phần hoàn thiện chính sách tiền tệ phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về lãi suất và chính sách tiền tệ, trong đó có:
- Lý thuyết cung cầu tiền tệ: Lãi suất được xác định bởi sự cân bằng giữa cung và cầu vốn trên thị trường tiền tệ.
- Lý thuyết lạm phát kỳ vọng: Lãi suất danh nghĩa phản ánh lãi suất thực cộng với kỳ vọng lạm phát, ảnh hưởng đến quyết định tiết kiệm và đầu tư.
- Mô hình điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương: Sử dụng các công cụ trực tiếp (lãi suất trần, sàn) và gián tiếp (lãi suất tái chiết khấu, nghiệp vụ thị trường mở, dự trữ bắt buộc) để điều tiết lãi suất thị trường.
- Các khái niệm chính bao gồm: lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất liên ngân hàng, dự trữ bắt buộc, và đô la hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế, văn bản pháp luật, và dữ liệu thống kê của NHNN và Tổng cục Thống kê Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu về chính sách lãi suất và các chỉ số kinh tế vĩ mô trong giai đoạn 2011-2015. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn toàn bộ dữ liệu liên quan để đảm bảo tính toàn diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng, so sánh các mức lãi suất điều hành, lạm phát, tăng trưởng GDP và các chỉ số liên quan. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2015 với các mốc điều chỉnh chính sách lãi suất và diễn biến kinh tế quan trọng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức lãi suất điều hành của NHNN giảm dần: Từ năm 2011 đến 2015, lãi suất cơ bản duy trì ở mức 9%,