Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hoạt động ngân hàng bán lẻ ngày càng trở nên quan trọng tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB) chi nhánh Cần Thơ đã xác định khách hàng cá nhân là đối tượng trọng tâm trong phát triển sản phẩm tín dụng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khách hàng cá nhân gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay, do các điều kiện vay vốn khắt khe hoặc tâm lý không muốn vay vốn. Nghiên cứu được thực hiện trên 150 khách hàng cá nhân tại VIB chi nhánh Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2020 nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ tác động của các yếu tố như thủ tục vay vốn, sự thuận tiện, lãi suất, đội ngũ nhân viên và thương hiệu đến quyết định vay vốn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Cần Thơ, dựa trên dữ liệu thu thập trong năm 2020 và số liệu hoạt động kinh doanh của VIB từ năm 2017 đến 2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết hành vi vay vốn cá nhân và hỗ trợ ngân hàng trong việc hoàn thiện chính sách tín dụng, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi nền tảng là Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) và Thuyết Hành vi Dự định (TPB). TRA tập trung vào thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến xu hướng hành vi, trong khi TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi vay vốn của khách hàng cá nhân. Mô hình nghiên cứu bao gồm năm biến độc lập chính: thủ tục vay vốn, sự thuận tiện, thương hiệu, đội ngũ nhân viên và lãi suất, cùng với biến phụ thuộc là quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân. Các khái niệm chính được định nghĩa rõ ràng: thủ tục vay vốn liên quan đến sự đơn giản và nhanh chóng của quy trình; sự thuận tiện bao gồm vị trí, thời gian giao dịch và trang thiết bị; thương hiệu phản ánh uy tín và hình ảnh ngân hàng; đội ngũ nhân viên thể hiện thái độ và chất lượng phục vụ; lãi suất là chi phí vay vốn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 khách hàng cá nhân tại VIB chi nhánh Cần Thơ từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2020, sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 điểm. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo hoạt động kinh doanh và tín dụng của VIB từ năm 2017 đến 2019. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độc lập t-test, phân tích phương sai (ANOVA) và hồi quy tuyến tính đa biến. Các kiểm định giả định như đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai phần dư được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thủ tục vay vốn: Thủ tục vay vốn được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta cao nhất. Khách hàng ưu tiên các thủ tục đơn giản, nhanh gọn và rõ ràng, giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.

  2. Sự thuận tiện: Yếu tố thuận tiện về vị trí chi nhánh, thời gian giao dịch và trang thiết bị hỗ trợ cũng có tác động tích cực và đáng kể đến quyết định vay vốn, với mức ảnh hưởng chiếm khoảng 20% trong mô hình.

  3. Lãi suất: Lãi suất cho vay có ảnh hưởng ngược chiều đến quyết định vay vốn, nghĩa là lãi suất càng thấp thì nhu cầu vay vốn càng cao. Kết quả hồi quy cho thấy lãi suất là biến quan trọng thứ hai sau thủ tục vay vốn.

  4. Đội ngũ nhân viên: Chất lượng phục vụ, thái độ niềm nở và chuyên nghiệp của nhân viên ngân hàng góp phần tích cực vào quyết định vay vốn, thể hiện qua hệ số tương quan dương và ý kiến phản hồi tích cực từ khách hàng.

  5. Thương hiệu: Mặc dù có ảnh hưởng tích cực, nhưng thương hiệu ngân hàng có mức tác động thấp hơn so với các yếu tố khác, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường tín dụng cá nhân.

Kết quả phân tích cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính có hệ số xác định R² điều chỉnh đạt khoảng 0.68, cho thấy 68% biến thiên trong quyết định vay vốn được giải thích bởi các biến độc lập. Kiểm định ANOVA cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê với sig < 0.05. Các kiểm định Durbin-Watson và VIF đều nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo không có hiện tượng tự tương quan hay đa cộng tuyến. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng tóm tắt hệ số hồi quy.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân thủ tục vay vốn ảnh hưởng mạnh mẽ là do khách hàng cá nhân thường thiếu thông tin và kinh nghiệm trong việc chuẩn bị hồ sơ, do đó quy trình đơn giản giúp giảm bớt rào cản tiếp cận vốn. Sự thuận tiện cũng là yếu tố quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh giữa các ngân hàng, khi khách hàng ưu tiên chọn ngân hàng gần nơi cư trú hoặc làm việc để tiết kiệm thời gian và chi phí. Lãi suất thấp là động lực kinh tế trực tiếp thúc đẩy nhu cầu vay vốn, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Đội ngũ nhân viên có thái độ phục vụ tốt tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, góp phần giữ chân khách hàng. Mức độ ảnh hưởng thấp của thương hiệu có thể do sự tương đồng về sản phẩm tín dụng giữa các ngân hàng, khiến khách hàng tập trung hơn vào các yếu tố dịch vụ và chi phí. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm cụ thể cho VIB chi nhánh Cần Thơ trong việc cải tiến chính sách tín dụng cá nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn: Ngân hàng cần rà soát và cải tiến quy trình vay vốn, giảm thiểu giấy tờ không cần thiết, áp dụng công nghệ số để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ trong vòng 3-6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng tín dụng và bộ phận pháp lý.

  2. Nâng cao sự thuận tiện giao dịch: Mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch tại các khu vực dân cư đông đúc, đồng thời tăng cường dịch vụ trực tuyến và hỗ trợ khách hàng 24/7 trong vòng 1 năm. Phòng dịch vụ khách hàng và IT chịu trách nhiệm.

  3. Chính sách lãi suất linh hoạt: Xây dựng các gói lãi suất ưu đãi, đặc biệt cho khách hàng mới và khách hàng trung thành, áp dụng chương trình khuyến mãi định kỳ nhằm giảm chi phí vay vốn trong 6-12 tháng tới. Ban giám đốc và phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.

  4. Đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý tình huống cho cán bộ tín dụng, đảm bảo thái độ phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện trong vòng 6 tháng. Phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.

  5. Xây dựng và quảng bá thương hiệu: Tăng cường các hoạt động marketing, truyền thông về uy tín và chất lượng dịch vụ của VIB, đồng thời tham gia các hoạt động cộng đồng để nâng cao hình ảnh ngân hàng trong 1-2 năm tới. Phòng marketing và truyền thông thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng: Các phòng ban kinh doanh, tín dụng và quản lý rủi ro có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách cho vay cá nhân, nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về hành vi vay vốn cá nhân, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về tín dụng tiêu dùng và hành vi khách hàng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan có thể tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ tiếp cận vốn vay cho khách hàng cá nhân, góp phần phát triển thị trường tín dụng bền vững.

  4. Khách hàng cá nhân và tổ chức tư vấn tài chính: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn giúp khách hàng lựa chọn ngân hàng phù hợp và các tổ chức tư vấn có cơ sở để tư vấn chính xác, hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại VIB Cần Thơ?
    Thủ tục vay vốn là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, do khách hàng ưu tiên quy trình đơn giản và nhanh chóng để tiếp cận vốn dễ dàng hơn.

  2. Lãi suất có vai trò như thế nào trong quyết định vay vốn?
    Lãi suất có ảnh hưởng ngược chiều, tức là lãi suất thấp sẽ kích thích nhu cầu vay vốn tăng lên, giúp khách hàng giảm chi phí vay và tăng khả năng trả nợ.

  3. Sự thuận tiện được hiểu như thế nào trong nghiên cứu này?
    Sự thuận tiện bao gồm vị trí chi nhánh gần nơi cư trú hoặc làm việc, thời gian giao dịch linh hoạt và trang thiết bị hiện đại, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

  4. Đội ngũ nhân viên ảnh hưởng ra sao đến quyết định vay vốn?
    Nhân viên có thái độ phục vụ thân thiện, chuyên nghiệp tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, từ đó thúc đẩy khách hàng lựa chọn vay vốn tại ngân hàng.

  5. Thương hiệu ngân hàng có quan trọng không?
    Thương hiệu có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác, do sự tương đồng về sản phẩm tín dụng giữa các ngân hàng khiến khách hàng tập trung vào dịch vụ và chi phí hơn.

Kết luận

  • Thủ tục vay vốn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại VIB chi nhánh Cần Thơ.
  • Lãi suất, sự thuận tiện và đội ngũ nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khách hàng vay vốn.
  • Thương hiệu ngân hàng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố dịch vụ và chi phí.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên trong quyết định vay vốn, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình.
  • Các đề xuất cải tiến thủ tục, nâng cao dịch vụ, chính sách lãi suất và đào tạo nhân viên cần được triển khai trong 6-12 tháng tới để tăng khả năng tiếp cận vốn vay cho khách hàng cá nhân.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VIB chi nhánh Cần Thơ hoàn thiện chính sách tín dụng cá nhân, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và công nghệ số trong hoạt động cho vay ngân hàng. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia tài chính quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phục vụ khách hàng tốt hơn.