Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam chiếm hơn 20% doanh thu thuần của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo hàng năm, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt đòi hỏi các doanh nghiệp phải đổi mới sản phẩm liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng. Theo báo cáo của Kantar (2022), người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm, đồng thời mạng xã hội trở thành kênh thông tin quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Nghiên cứu này tập trung vào sự sẵn sàng tham gia và hành vi đồng tạo sinh giá trị của khách hàng trong cộng đồng ảo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, nhằm làm rõ các yếu tố thúc đẩy khách hàng tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm mới trên nền tảng mạng xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đo lường tác động của yếu tố hỗ trợ xã hội đến sự sẵn sàng tham gia đồng tạo sinh, ảnh hưởng của sự sẵn sàng tham gia đến hành vi đồng tạo sinh, cũng như tác động của trải nghiệm đồng tạo sinh đến ý định tiếp tục tham gia và hành vi khuyến nghị sản phẩm. Nghiên cứu khảo sát 211 khách hàng Việt Nam đang hoạt động tích cực trên các fanpage và nhóm cộng đồng ảo về thực phẩm tiêu dùng, sử dụng các công cụ phân tích như SPSS và AMOS để kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cộng đồng ảo trên nền tảng mạng xã hội như Facebook, với các nhóm tiêu biểu như Ajinomoto Cooking Studio, Omachi, Knorr Vietnam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược quản lý cộng đồng ảo, thu thập ý tưởng sáng tạo và nâng cao hiệu quả quảng bá thương hiệu, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh trong ngành thực phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết trọng dịch vụ (Service Dominant Logic - SDL) của Vargo và Lusch, nhấn mạnh rằng giá trị được đồng tạo sinh thông qua sự tương tác giữa doanh nghiệp, khách hàng và các bên liên quan. SDL coi dịch vụ là nền tảng của trao đổi kinh tế, trong đó khách hàng đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị sử dụng. Các tiên đề của SDL như dịch vụ là nền tảng trao đổi, hàng hóa là cơ chế phân phối dịch vụ, và giá trị mang tính trải nghiệm của người thụ hưởng được áp dụng để giải thích hành vi đồng tạo sinh trong cộng đồng ảo.

Khái niệm hỗ trợ xã hội được tiếp cận theo cấu trúc bậc hai gồm hỗ trợ thông tin và hỗ trợ cảm xúc. Hỗ trợ thông tin bao gồm các lời khuyên, kiến thức giúp giải quyết vấn đề, trong khi hỗ trợ cảm xúc là sự quan tâm, đồng cảm từ cộng đồng. Trong môi trường ảo, hai loại hỗ trợ này là cơ chế chính thúc đẩy sự tham gia của khách hàng.

Cộng đồng ảo được định nghĩa là nhóm người thảo luận về chủ đề chung trên internet, tạo ra các mối quan hệ xã hội và chuẩn mực tương tác. Sự sẵn sàng tham gia của khách hàng được phân tích qua ba khía cạnh: khả năng cảm nhận (đánh giá năng lực bản thân), lợi ích cảm nhận (đánh giá giá trị nhận được) và nhận diện vai trò (nhận thức về vai trò của mình trong quá trình đồng tạo sinh).

Hành vi tham gia đồng tạo sinh bao gồm các hành vi cần thiết để tạo ra giá trị như chia sẻ thông tin, tương tác và đóng góp ý kiến. Trải nghiệm đồng tạo sinh được xem là trạng thái tinh thần tích cực phát sinh từ quá trình tham gia, bao gồm các lợi ích khoái lạc, nhận thức, xã hội, cá nhân, thực dụng và kinh tế. Hành vi khuyến nghị và ý định tiếp tục tham gia được xem là kết quả của trải nghiệm đồng tạo sinh tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm nghiên cứu định tính với phỏng vấn chuyên gia và người tiêu dùng, cùng nghiên cứu định lượng sơ bộ trên 44 người dùng mạng xã hội để hoàn thiện thang đo. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát trực tuyến 211 khách hàng Việt Nam đang tham gia các cộng đồng ảo về thực phẩm tiêu dùng.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiếp cận đa dạng người tiêu dùng, với kích thước mẫu tối thiểu 150 theo tiêu chuẩn nghiên cứu thực hành. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến trên nền tảng Google Form, gồm các phần về thông tin xác nhận, nội dung khảo sát và thông tin cá nhân.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm các bước làm sạch dữ liệu, thống kê mô tả, kiểm tra tính đơn hướng của thang đo (KMO ≥ 0.5, Bartlett’s test sig. < 0.05), kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0.6), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hỗ trợ xã hội đến sự sẵn sàng tham gia: Kết quả SEM cho thấy hỗ trợ xã hội trong cộng đồng ảo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến cả ba thành phần của sự sẵn sàng tham gia: lợi ích cảm nhận (β ≈ 0.65), nhận diện vai trò (β ≈ 0.58) và khả năng cảm nhận (β ≈ 0.60), với mức ý nghĩa p < 0.01.

  2. Tác động của sự sẵn sàng tham gia đến hành vi đồng tạo sinh: Lợi ích cảm nhận, nhận diện vai trò và khả năng cảm nhận đều có ảnh hưởng tích cực đến hành vi đồng tạo sinh của khách hàng, trong đó lợi ích cảm nhận có hệ số tác động cao nhất (β ≈ 0.70), tiếp theo là nhận diện vai trò (β ≈ 0.55) và khả năng cảm nhận (β ≈ 0.50).

  3. Ảnh hưởng của hành vi đồng tạo sinh đến trải nghiệm đồng tạo sinh: Hành vi đồng tạo sinh có tác động tích cực rõ rệt đến trải nghiệm đồng tạo sinh (β ≈ 0.75), cho thấy sự tham gia tích cực của khách hàng tạo ra trải nghiệm cảm xúc và nhận thức tích cực.

  4. Tác động của trải nghiệm đồng tạo sinh đến ý định tiếp tục tham gia và hành vi khuyến nghị: Trải nghiệm đồng tạo sinh thúc đẩy ý định tiếp tục tham gia (β ≈ 0.68) và hành vi khuyến nghị (β ≈ 0.62). Đồng thời, ý định tiếp tục tham gia cũng ảnh hưởng tích cực đến hành vi khuyến nghị (β ≈ 0.55).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết trọng dịch vụ và các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của hỗ trợ xã hội trong việc thúc đẩy sự sẵn sàng tham gia của khách hàng trong cộng đồng ảo. Hỗ trợ thông tin và cảm xúc giúp khách hàng nhận thức rõ vai trò và lợi ích khi tham gia, từ đó tăng cường hành vi đồng tạo sinh.

Sự tương tác tích cực trong cộng đồng ảo không chỉ nâng cao trải nghiệm đồng tạo sinh mà còn tạo động lực cho khách hàng tiếp tục tham gia và giới thiệu sản phẩm cho người khác, góp phần xây dựng lòng trung thành và mở rộng mạng lưới khách hàng. Các biểu đồ mô tả mối quan hệ này có thể trình bày dưới dạng sơ đồ mô hình cấu trúc với các hệ số β và mức ý nghĩa, hoặc bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết.

So sánh với nghiên cứu của Bettiga và cộng sự (2018) và Xie và cộng sự (2021), nghiên cứu này bổ sung thêm bằng chứng thực nghiệm trong ngành thực phẩm tại Việt Nam, đồng thời làm rõ hơn vai trò của các thành phần trong sự sẵn sàng tham gia và trải nghiệm đồng tạo sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ xã hội trong cộng đồng ảo: Doanh nghiệp cần xây dựng các kênh hỗ trợ thông tin và cảm xúc hiệu quả, như tổ chức các buổi tư vấn trực tuyến, tạo nhóm hỗ trợ chuyên sâu để khách hàng dễ dàng nhận được sự giúp đỡ và chia sẻ kinh nghiệm. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 6 tháng.

  2. Xây dựng nhận diện vai trò rõ ràng cho khách hàng: Cung cấp các hướng dẫn, tài liệu minh họa vai trò của khách hàng trong quá trình đồng tạo sinh, giúp họ nhận thức được giá trị đóng góp của mình. Thực hiện chiến dịch truyền thông nội bộ trong cộng đồng ảo trong 3 tháng đầu tiên.

  3. Phát triển các hoạt động tương tác sáng tạo: Tổ chức các cuộc thi ý tưởng, thảo luận chủ đề hấp dẫn liên quan đến sản phẩm để kích thích sự tham gia và trải nghiệm khoái lạc của khách hàng. Mục tiêu tăng tần suất tương tác trung bình của thành viên lên 20% trong 1 năm.

  4. Khuyến khích hành vi khuyến nghị và tiếp tục tham gia: Áp dụng các chương trình thưởng, ưu đãi dành cho khách hàng tích cực giới thiệu sản phẩm và tham gia lâu dài, đồng thời xây dựng hệ thống phản hồi nhanh để duy trì sự hài lòng. Kế hoạch triển khai trong vòng 6 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi bộ phận marketing, chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm, với sự giám sát và điều chỉnh dựa trên dữ liệu thu thập từ cộng đồng ảo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp ngành thực phẩm: Giúp hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy sự tham gia của khách hàng trong phát triển sản phẩm mới, từ đó xây dựng chiến lược quản lý cộng đồng ảo hiệu quả.

  2. Chuyên viên marketing và truyền thông số: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình tương tác, hỗ trợ xã hội và khuyến khích hành vi đồng tạo sinh trong môi trường mạng xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết trọng dịch vụ và mô hình cấu trúc tuyến tính trong nghiên cứu hành vi khách hàng trên nền tảng ảo.

  4. Doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển sản phẩm mới: Hướng dẫn cách tận dụng cộng đồng ảo để thu thập ý tưởng, cải tiến sản phẩm và xây dựng thương hiệu bền vững.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng doanh thu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hỗ trợ xã hội lại quan trọng trong cộng đồng ảo?
    Hỗ trợ xã hội cung cấp thông tin và cảm xúc giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ, từ đó tăng sự sẵn sàng tham gia và đóng góp ý kiến, tạo ra giá trị chung cho cộng đồng.

  2. Làm thế nào để đo lường sự sẵn sàng tham gia của khách hàng?
    Sự sẵn sàng tham gia được đánh giá qua ba khía cạnh chính: khả năng cảm nhận (đánh giá năng lực bản thân), lợi ích cảm nhận (giá trị nhận được) và nhận diện vai trò (nhận thức về vai trò của mình trong quá trình đồng tạo sinh).

  3. Hành vi đồng tạo sinh ảnh hưởng thế nào đến trải nghiệm khách hàng?
    Hành vi đồng tạo sinh tích cực giúp khách hàng cảm thấy mình có vai trò quan trọng, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và hài lòng, từ đó thúc đẩy sự gắn kết và trung thành với thương hiệu.

  4. Ý định tiếp tục tham gia và hành vi khuyến nghị có liên quan như thế nào?
    Khách hàng có trải nghiệm đồng tạo sinh tích cực thường có ý định tiếp tục tham gia và sẵn sàng giới thiệu sản phẩm cho người khác, giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới khách hàng và tăng doanh số.

  5. Doanh nghiệp nên làm gì để duy trì sự tham gia của khách hàng trong cộng đồng ảo?
    Doanh nghiệp cần duy trì hỗ trợ xã hội, xây dựng các hoạt động tương tác sáng tạo, công nhận vai trò khách hàng và áp dụng các chương trình khuyến khích để giữ chân và phát triển cộng đồng khách hàng trung thành.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hỗ trợ xã hội trong việc thúc đẩy sự sẵn sàng tham gia và hành vi đồng tạo sinh của khách hàng trong cộng đồng ảo ngành thực phẩm.
  • Sự sẵn sàng tham gia gồm khả năng cảm nhận, lợi ích cảm nhận và nhận diện vai trò đều ảnh hưởng tích cực đến hành vi đồng tạo sinh.
  • Hành vi đồng tạo sinh tạo ra trải nghiệm tích cực, từ đó thúc đẩy ý định tiếp tục tham gia và hành vi khuyến nghị sản phẩm.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý cộng đồng ảo hiệu quả, nâng cao tương tác và phát triển sản phẩm phù hợp nhu cầu khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các ngành hàng khác để tăng tính ứng dụng.

Doanh nghiệp và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm và xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành trên nền tảng mạng xã hội.