Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự gia tăng mạnh mẽ của các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ (DNXD Vừa và Nhỏ) đang đứng trước nhiều cơ hội cũng như thách thức. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, giá trị sản xuất xây dựng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng liên tục trong giai đoạn 2008-2012, tạo điều kiện thuận lợi cho DNXD vừa và nhỏ tham gia các dự án phù hợp với năng lực của mình. Tuy nhiên, DNXD vừa và nhỏ còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dự án này do hạn chế về năng lực cạnh tranh và chiến lược phát triển chưa rõ ràng.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố cạnh tranh quan trọng của DNXD vừa và nhỏ khi tiếp cận các dự án nước ngoài, đồng thời đề xuất các chiến lược phù hợp để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, với dữ liệu thu thập từ 123 cá nhân là giám đốc, trưởng phòng, chỉ huy trưởng và kỹ sư đang làm việc tại các DNXD vừa và nhỏ đã tham gia các dự án nước ngoài trong giai đoạn 03-2015 đến 08-2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp DNXD vừa và nhỏ nhận diện đúng các yếu tố cạnh tranh cốt lõi, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận dự án vốn nước ngoài hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược, năng lực cạnh tranh và phân tích SWOT. Theo Ivancevich (1994), năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế và duy trì lợi nhuận bền vững. Grant (1991) nhấn mạnh chiến lược là sự kết hợp giữa nguồn lực nội tại và cơ hội, rủi ro từ môi trường bên ngoài. Johnson và Scholes (1999) định nghĩa chiến lược là định hướng dài hạn nhằm giành lợi thế cạnh tranh thông qua việc phân bổ nguồn lực phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Yếu tố cạnh tranh: Bao gồm chiến lược cạnh tranh, nguồn lực doanh nghiệp, quản lý dự án, kinh nghiệm đấu thầu và marketing.
  • Chiến lược phát triển: Định hướng và phạm vi hoạt động nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ: Được phân loại theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP dựa trên quy mô vốn và số lao động.
  • Phân tích SWOT: Công cụ đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát 123 cá nhân giữ các vị trí quản lý và kỹ thuật tại các DNXD vừa và nhỏ đã tham gia dự án nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong giai đoạn 03-2015 đến 08-2015. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên 34 yếu tố cạnh tranh thuộc 7 nhóm chính, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ xảy ra, ảnh hưởng và tình trạng hiện tại của các yếu tố.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để tổng quan dữ liệu khảo sát.
  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha đảm bảo tính nhất quán của thang đo (các hệ số đều trên 0.8).
  • Kiểm định ANOVA và Kruskal-Wallis để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm khảo sát.
  • Phân tích thành tố chính (PCA) nhằm nhóm các yếu tố cạnh tranh thành các thành phần chính.
  • Phân tích chiến lược SWOT, ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) và EFE (External Factor Evaluation) để đánh giá nội lực và môi trường bên ngoài của doanh nghiệp.
  • Áp dụng thực tiễn đánh giá chiến lược tại một DNXD điển hình nhằm kiểm chứng kết quả nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện bài bản, từ thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát thử nghiệm, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất chiến lược, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 5 nhóm yếu tố cạnh tranh chính: Qua phân tích PCA, 34 yếu tố cạnh tranh được nhóm thành 5 thành phần chính gồm: Chiến lược doanh nghiệp, Nguồn lực doanh nghiệp, Quản lý doanh nghiệp, Kinh nghiệm đấu thầu và Marketing. Mức độ ảnh hưởng trung bình của các nhóm này dao động từ 3.8 đến 4.3 trên thang 5 điểm, trong đó chiến lược doanh nghiệp và nguồn lực được đánh giá quan trọng nhất.

  2. Mức độ xảy ra và ảnh hưởng của các yếu tố: Yếu tố chiến lược cạnh tranh rõ ràng có mức độ xảy ra trung bình 4.2 và ảnh hưởng 4.3, cao hơn so với các yếu tố khác như quản lý nguồn cung ứng (mức độ xảy ra 3.7, ảnh hưởng 3.9). Điều này cho thấy DNXD vừa và nhỏ nhận thức rõ tầm quan trọng của chiến lược trong cạnh tranh dự án nước ngoài.

  3. Chiến lược tiếp cận dự án nước ngoài: Nghiên cứu đề xuất các chiến lược cơ bản gồm: tận dụng nguồn lực marketing để xây dựng mối quan hệ với đơn vị thiết kế và tư vấn nước ngoài; hoạch định chiến lược tập trung vào thị trường thế mạnh; xây dựng quan hệ đối tác với thầu phụ và nhà cung cấp để tăng năng lực; xác định rõ khả năng nguồn lực để lập chiến lược hợp lý; và phát triển chiến lược đấu thầu dựa trên kinh nghiệm tích lũy.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về yếu tố cạnh tranh trong xây dựng, đồng thời bổ sung các yếu tố đặc thù phù hợp với điều kiện DNXD vừa và nhỏ tại Việt Nam, như vai trò của mối quan hệ với cơ quan nhà nước và đặc điểm thị trường vốn nước ngoài.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự thành công trong tiếp cận dự án nước ngoài của DNXD vừa và nhỏ là sự kết hợp hài hòa giữa chiến lược rõ ràng và nguồn lực phù hợp. Việc tập trung phát triển năng lực marketing và xây dựng mối quan hệ với các đối tác nước ngoài giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn dự án hiệu quả hơn. Kinh nghiệm đấu thầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hồ sơ dự thầu và nâng cao tỷ lệ trúng thầu.

So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này có điểm nhấn là phân tích sâu về các yếu tố quản lý nội bộ và mối quan hệ bên ngoài trong bối cảnh thị trường Việt Nam, nơi DNXD vừa và nhỏ còn nhiều hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm. Dữ liệu được trình bày qua các biểu đồ phân bố mức độ xảy ra và ảnh hưởng, bảng xếp hạng các yếu tố cạnh tranh, giúp minh họa rõ nét các ưu tiên chiến lược.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ DNXD vừa và nhỏ xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường đầu tư nước ngoài ngày càng khốc liệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực marketing và xây dựng mối quan hệ đối tác
    DNXD cần chủ động phát triển bộ phận marketing chuyên nghiệp, tập trung tạo dựng và duy trì quan hệ với các đơn vị thiết kế, tư vấn nước ngoài nhằm tiếp cận nguồn dự án hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng marketing.

  2. Hoạch định chiến lược tập trung vào thị trường thế mạnh
    Doanh nghiệp cần xác định rõ phân khúc thị trường và loại dự án phù hợp với năng lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tránh dàn trải nguồn lực. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng chiến lược.

  3. Xây dựng và củng cố quan hệ với thầu phụ và nhà cung cấp
    Thiết lập mạng lưới đối tác tin cậy để tận dụng nguồn lực bổ trợ, nâng cao năng lực thi công và quản lý dự án. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng mua sắm và quản lý dự án.

  4. Đánh giá và tối ưu hóa nguồn lực nội bộ
    DNXD cần thường xuyên đánh giá năng lực tài chính, nhân lực và kỹ thuật để điều chỉnh chiến lược phù hợp, đảm bảo khả năng thực hiện dự án. Thời gian: 6 tháng/lần. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng nhân sự.

  5. Phát triển chiến lược đấu thầu dựa trên kinh nghiệm tích lũy
    Tích lũy kinh nghiệm qua các dự án đã tham gia, xây dựng quy trình chuẩn hóa hồ sơ dự thầu và chiến lược giá cạnh tranh nhằm nâng cao tỷ lệ trúng thầu. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng đấu thầu và quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý DNXD vừa và nhỏ
    Giúp nhận diện các yếu tố cạnh tranh cốt lõi và xây dựng chiến lược tiếp cận dự án nước ngoài hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.

  2. Chuyên gia tư vấn quản lý và chiến lược trong ngành xây dựng
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu về các yếu tố cạnh tranh và chiến lược phát triển phù hợp với DNXD vừa và nhỏ tại Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Công nghệ và Quản lý xây dựng
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu định lượng và định tính về năng lực cạnh tranh, chiến lược phát triển doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
    Giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của DNXD vừa và nhỏ trong việc tiếp cận dự án vốn nước ngoài, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố cạnh tranh nào quan trọng nhất đối với DNXD vừa và nhỏ khi tiếp cận dự án nước ngoài?
    Chiến lược cạnh tranh rõ ràng và nguồn lực doanh nghiệp được đánh giá là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm mức độ ảnh hưởng trung bình trên 4.2/5 điểm, giúp doanh nghiệp định hướng phát triển và tận dụng tối đa năng lực nội tại.

  2. Phương pháp phân tích nào được sử dụng để nhóm các yếu tố cạnh tranh?
    Phân tích thành tố chính (PCA) được áp dụng để nhóm 34 yếu tố thành 5 nhóm chính, giúp đơn giản hóa và tập trung vào các thành phần có ảnh hưởng lớn nhất trong quá trình cạnh tranh.

  3. Chiến lược tiếp cận dự án nước ngoài được đề xuất như thế nào?
    Chiến lược bao gồm tận dụng nguồn lực marketing để xây dựng mối quan hệ với tư vấn nước ngoài, hoạch định chiến lược tập trung vào thị trường thế mạnh, phát triển quan hệ đối tác với thầu phụ và nhà cung cấp, đánh giá nguồn lực nội bộ và phát triển kinh nghiệm đấu thầu.

  4. Làm thế nào để DNXD vừa và nhỏ nâng cao năng lực đấu thầu?
    DNXD cần tích lũy kinh nghiệm qua các dự án, chuẩn hóa hồ sơ dự thầu, tối ưu hóa giá dự thầu và xây dựng chiến lược đấu thầu rõ ràng nhằm tăng tỷ lệ trúng thầu và hiệu quả kinh doanh.

  5. Nghiên cứu có áp dụng thực tiễn tại doanh nghiệp nào không?
    Nghiên cứu đã áp dụng quy trình và kết quả phân tích vào một DNXD điển hình tại TP. Hồ Chí Minh để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các chiến lược đề xuất, qua đó kiểm chứng và điều chỉnh phù hợp với thực tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhóm yếu tố cạnh tranh chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dự án nước ngoài của DNXD vừa và nhỏ tại Việt Nam: chiến lược, nguồn lực, quản lý, kinh nghiệm đấu thầu và marketing.
  • Chiến lược cạnh tranh rõ ràng và nguồn lực doanh nghiệp là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các chiến lược tiếp cận dự án nước ngoài được đề xuất tập trung vào phát triển marketing, xây dựng quan hệ đối tác, hoạch định thị trường mục tiêu và tích lũy kinh nghiệm đấu thầu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho DNXD vừa và nhỏ trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường đầu tư nước ngoài.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng chiến lược tại các DNXD, mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc và phát triển các mô hình định lượng đánh giá hiệu quả chiến lược.

Hành động ngay hôm nay: Các DNXD vừa và nhỏ nên rà soát lại năng lực nội tại, xây dựng hoặc điều chỉnh chiến lược tiếp cận dự án nước ngoài dựa trên các kết quả nghiên cứu để tận dụng tối đa cơ hội phát triển trong thị trường xây dựng quốc tế.