I. Nghiên cứu chân dung văn học
Chân dung văn học là một thể loại văn học đặc biệt, tập trung vào việc khắc họa hình ảnh của các cá nhân thông qua ngôn ngữ văn chương. Theo Edmund Heier (1987), bản chất của thể loại này là chỉ ra những đặc điểm chính của một cá nhân, thông qua các phương thức biểu đạt khác nhau. Văn học Việt Nam đã tiếp nhận và phát triển thể loại này, đặc biệt là trong giai đoạn văn học đương đại, từ năm 1986 trở đi. Các tác phẩm chân dung văn học không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình mà còn đi sâu vào tâm lý, tính cách và bối cảnh xã hội của nhân vật. Điều này giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về các nhà văn, nhà thơ và những người có ảnh hưởng trong văn học nước nhà.
1.1. Nguồn gốc và phát triển
Thể loại chân dung văn học có nguồn gốc từ thời cổ đại, nhưng đạt đỉnh cao vào thế kỷ XVII tại Pháp. Theo Nina Ekstein (1992), chân dung văn học phát triển mạnh mẽ trong các salon xã hội, nơi các nhà văn và nghệ sĩ giao lưu, trao đổi ý tưởng. Tại Việt Nam, thể loại này bắt đầu được chú ý từ sau năm 1986, khi văn học cách mạng dần nhường chỗ cho văn học hiện đại và văn học hậu hiện đại. Các tác phẩm như Chân dung và đối thoại của Trần Đăng Khoa (1998) và Chuyện làng văn của Di Li (2012) đã góp phần định hình diện mạo mới của thể loại này trong văn học Việt Nam đương đại.
1.2. Đặc điểm và ý nghĩa
Chân dung văn học không chỉ là sự miêu tả cá nhân mà còn là sự phản ánh văn hóa và lịch sử của một thời kỳ. Theo B. Bazylova, việc xây dựng chân dung dựa trên nguyên mẫu thực tế giúp tác phẩm trở nên chân thực và sống động. Thể loại này cũng mang ý nghĩa thẩm mỹ, khi nó khắc họa những con người đẹp, những giá trị nhân văn, từ đó tạo niềm tin và cảm hứng cho cộng đồng. Trong văn học Việt Nam, chân dung văn học đã góp phần dân chủ hóa nền văn học, khi nó cho phép người đọc tiếp cận với những góc nhìn đa chiều về các nhân vật văn học.
II. Diễn ngôn đối thoại trong chân dung văn học
Diễn ngôn đối thoại là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chân dung văn học. Theo lý thuyết của Bakhtin, đối thoại không chỉ là sự trao đổi ngôn ngữ mà còn là sự tương tác giữa các quan điểm, tư tưởng khác nhau. Trong văn học Việt Nam đương đại, đối thoại được sử dụng để nắm bắt thần thái của đối tượng, tạo ra những chân dung ấn tượng và sâu sắc. Điều này giúp tác phẩm không chỉ là sự miêu tả một chiều mà còn là sự phản ánh đa chiều về nhân vật.
2.1. Đối thoại nắm bắt thần thái
Trong các tác phẩm chân dung văn học, đối thoại được sử dụng để khắc họa tính cách và tâm lý của nhân vật. Ví dụ, trong Chân dung và đối thoại của Trần Đăng Khoa, các cuộc đối thoại giữa tác giả và nhân vật giúp người đọc hiểu rõ hơn về tư tưởng và quan điểm của họ. Điều này không chỉ làm nổi bật cá tính của nhân vật mà còn tạo ra sự tương tác giữa tác giả và người đọc, từ đó làm cho chân dung trở nên sống động và chân thực.
2.2. Độc thoại nội tâm
Bên cạnh đối thoại, độc thoại nội tâm cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chân dung. Độc thoại nội tâm giúp khắc họa những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật, từ đó tạo ra những chân dung tự họa hoặc đồng chân dung. Trong văn học Việt Nam đương đại, các tác phẩm như Kí ức vụn của Nguyễn Quang Lập đã sử dụng độc thoại nội tâm để phản ánh những trải nghiệm cá nhân và những vấn đề xã hội, từ đó tạo ra những chân dung đa chiều và sâu sắc.
III. Diễn ngôn thế tục hóa trong chân dung văn học
Diễn ngôn thế tục hóa là một xu hướng nổi bật trong văn học Việt Nam đương đại, đặc biệt là trong thể loại chân dung văn học. Xu hướng này thể hiện qua việc các nhân vật được miêu tả một cách gần gũi, đời thường hơn, thay vì được lý tưởng hóa như trong văn học truyền thống. Điều này giúp tác phẩm trở nên chân thực và dễ tiếp cận hơn với người đọc.
3.1. Từ diễn ngôn sùng bái đến suồng sã
Trong văn học Việt Nam đương đại, các nhân vật văn học không còn được miêu tả như những hình tượng lý tưởng mà trở nên gần gũi, thậm chí suồng sã. Ví dụ, trong Chuyện đời vớ vẩn của Nguyễn Quang Lập, các nhân vật được miêu tả với những nét tính cách đời thường, thậm chí là những khuyết điểm. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực và gần gũi của nhân vật, từ đó tạo ra sự đồng cảm và thấu hiểu.
3.2. Từ diễn ngôn nghiêm trang đến hài hước
Xu hướng thế tục hóa cũng thể hiện qua việc sử dụng diễn ngôn hài hước trong các tác phẩm chân dung văn học. Thay vì những lời văn nghiêm trang, các tác giả đương đại thường sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để miêu tả nhân vật. Ví dụ, trong Chuyện làng văn của Di Li, các nhân vật được miêu tả với những tình huống hài hước, từ đó tạo ra sự hấp dẫn và thú vị cho người đọc. Điều này không chỉ làm cho chân dung trở nên sống động mà còn phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận của các tác giả đương đại.
IV. Diễn ngôn chấn thương trong chân dung văn học
Diễn ngôn chấn thương là một yếu tố quan trọng trong văn học Việt Nam đương đại, đặc biệt là trong thể loại chân dung văn học. Diễn ngôn này phản ánh những tổn thương, mất mát mà các nhân vật phải trải qua, từ đó tạo ra những chân dung đầy ám ảnh và sâu sắc. Điều này giúp tác phẩm không chỉ là sự miêu tả cá nhân mà còn là sự phản ánh những vấn đề xã hội và lịch sử.
4.1. Chấn thương do chiến tranh
Trong văn học Việt Nam, chiến tranh là một chủ đề lớn, và diễn ngôn chấn thương thường được sử dụng để phản ánh những tổn thương mà các nhân vật phải trải qua. Ví dụ, trong Cát bụi chân ai của Tô Hoài, các nhân vật được miêu tả với những vết thương tâm lý sâu sắc do hậu quả của chiến tranh. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về những mất mát và đau thương mà chiến tranh để lại, từ đó tạo ra sự đồng cảm và thấu hiểu.
4.2. Chấn thương do xã hội
Bên cạnh chiến tranh, diễn ngôn chấn thương cũng phản ánh những tổn thương do các vấn đề xã hội gây ra. Ví dụ, trong Dị-nghị-luận, Đồng-chân-dung của Đặng Thân, các nhân vật được miêu tả với những ám ảnh và tổn thương do sự áp bức và bất công trong xã hội. Điều này giúp tác phẩm không chỉ là sự miêu tả cá nhân mà còn là sự phản ánh những vấn đề xã hội, từ đó tạo ra sự nhận thức và thay đổi trong cộng đồng.