Nghiên cứu các hình thức chăm sóc giáo dục trẻ mầm non cho con em người lao động tại Hà Nội và Seoul

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Xã Hội Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2010

225
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

PHẦN MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài

0.2. Tổng quan tình hình nghiên cứu

0.3. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu

0.4. Đối tượng, Khách thể và Phạm vi nghiên cứu

0.5. Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu

0.6. Giả thuyết nghiên cứu, Khung lý thuyết

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LAO ĐỘNG NỮ VÀ GIÁO DỤC MẦM NON TRONG BIỂN ĐỔI KINH TẾ - XÃ HỘI

1.1. Một số khái niệm công cụ

1.2. Trẻ em lứa tuổi mầm non (Trẻ em LTMN)

1.3. Chăm sóc và giáo dục trẻ em (CS-GD trẻ em)

1.4. Cơ sở giáo dục mầm non (cơ sở GDMN). Cơ sở giáo dục mầm non tại nơi làm việc

1.5. Lao động nữ trong kinh tế xã hội

1.6. Lý thuyết giáo dục và xã hội hoá giáo dục mầm non

1.7. Lý thuyết giáo dục và giáo dục mầm non. Tiếp cận xã hội học và khoa học hữu quan với vấn đề xã hội hoá giáo dục mầm non

1.8. Quan điểm về Lao động nữ và Giáo dục mầm non trong những biến đổi kinh tế - xã hội

1.9. Quan điểm về lao động nữ của các nhà sáng lập xã hội học

1.10. Sự biến đổi nhân khẩu trong gia đình

1.11. Các chính sách giáo dục mầm non và chính sách lao động nữ

1.12. Triển vọng của chính sách GDMN theo sự biến đổi kinh tế xã hội

2. CHƯƠNG 2: CÁC HÌNH THỨC CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC TRẺ EM LỨA TUỔI MẦM NON LÀ CON CÁI NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP HÀ NỘI

2.1. Khái quát về tình hình chăm sóc và giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non Việt Nam. Thời kỳ trước đổi mới

2.2. Thời kỳ sau Đổi mới

2.3. Các hệ thống quản lý và pháp luật về sự nghiệp CS-GDMN. Những thách thức mới của một xã hội công nghiệp hóa, hiện đại hóa đối với lao động nữ và việc chăm sóc và giáo dục con cái

2.4. Vấn đề lao động nữ và vấn đề chăm sóc và giáo dục mầm non

2.5. Thực trạng thi hành các chính sách lao động nữ và chăm sóc-giáo dục con cái

2.6. Tình hình chăm sóc, giáo dục mầm non trong một số doanh nghiệp Hà Nội

2.7. Một vài nét chung về thực trạng chăm sóc, giáo dục mầm non ở khu vực công nghiệp Việt Nam

2.8. Kết quả điều tra xã hội học tại một số doanh nghiệp Hà Nội. Một số nhận xét

3. CHƯƠNG 3: CÁC HÌNH THỨC CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC TRẺ EM LỨA TUỔI MẦM NON LÀ CON CÁI NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP SEOUL

3.1. Khái quát về tình hình chăm sóc và giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non Hàn Quốc

3.2. Thời kỳ mở rộng phát triển giáo dục mầm non (1962 ~ 1987)

3.3. Thời kỳ nâng cao về chất lượng giáo dục mầm non (1988-2000)

3.4. Thời kì Phúc lợi xã hội chăm sóc và giáo dục mầm non (từ năm 2001 đến nay)

3.5. Các hệ thống quản lý và pháp luật về sự nghiệp CS-GDMN. Những thách thức mới của một xã hội Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa đối với lao động nữ và việc chăm sóc và giáo dục con cái

3.6. Các vấn đề lao động nữ và việc chăm sóc-giáo dục mầm non trong bối cảnh kinh tế xã hội thay đổi

3.7. Những chính sách thực hiện hệ thống hỗ trợ hài hoà giữa gia đình và công việc

3.8. Tình hình chăm sóc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non trong các doanh nghiệp Seoul

3.9. Một vài nét chung về thực trạng chăm sóc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non khu vực công nghiệp Hàn Quốc. Tình hình các cơ sở Giáo dục mầm non tại nơi làm việc hiện nay

3.10. Kết quả điều tra xã hội học tại một số doanh nghiệp SEOUL. Một số nhận xét

4. CHƯƠNG 4: BƯỚC ĐẦU SO SÁNH CÁC HÌNH THỨC CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC TRẺ EM LỨA TUỔI MẦM NON LÀ CON CÁI NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG MỘT SỐ DOANH NGHIỆP Ở HÀ NỘI VÀ SEOUL

4.1. Nhận xét chung về quá trình xây dựng sự nghiệp chăm sóc và giáo dục mầm non của Việt Nam và Hàn Quốc. So sánh về khía cạnh văn hóa của phụ nữ và giáo dục con cái

4.2. So sánh về quan niệm Xã hội hóa giáo dục mầm non Việt Nam và Hàn Quốc

4.3. Xã hội hóa giáo dục mầm non Hàn Quốc. Xã hội hóa giáo dục mầm non Việt Nam. Sự tương đồng và khác biệt về Xã hội hoá giáo dục mầm non Việt Nam và Hàn Quốc

4.4. Một số so sánh về chính sách và thực tiễn sự nghiệp giáo dục mầm non ở khu vực công nghiệp

4.5. Các văn bản luật liên quan đến sự nghiệp giáo dục mầm non tại nơi làm việc

4.6. Tổ chức quản lí, chỉ đạo

4.7. Khái niệm “nhiều lao động nữ” và các loại hình cơ sở GDMN tại nơi làm việc. Về sự hỗ trợ chi phí giáo dục mầm non

4.8. So sánh nhận thức và thực trạng chăm sóc và giáo dục mầm non trong một số doanh nghiệp Hà Nội và Seoul

4.8.1. Nhận thức của lãnh đạo doanh nghiệp

4.8.2. Nhận thức của người lao động có con nhỏ

4.8.3. Nhận thức về những khó khăn trong việc xây dựng và quản lý cơ sở GDMN tại nơi làm việc

4.9. Mức độ hài lòng của phụ huynh khi gửi con ở cơ sở GDMN của công ty

4.10. Về chi phí GDMN

4.11. Một số nhận xét

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào chăm sóc trẻ mầm non cho con em người lao động tại Hà Nội và Seoul. Mục tiêu chính là phân tích các hình thức giáo dục trẻ em trong bối cảnh lao động nữ. Tình hình giáo dục mầm non tại hai thành phố này có nhiều điểm tương đồng và khác biệt, phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Việc tìm hiểu này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về chăm sóc trẻ em mà còn góp phần vào việc xây dựng các chính sách giáo dục phù hợp với nhu cầu thực tiễn.

1.1. Tính cấp thiết của đề tài

Vấn đề chăm sóc giáo dục trẻ em trong lứa tuổi mầm non đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của chính phủ và xã hội. Đặc biệt, với sự gia tăng số lượng người lao động nữ, nhu cầu về các cơ sở giáo dục mầm non tại nơi làm việc ngày càng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu này sẽ chỉ ra rằng, việc hỗ trợ chăm sóc trẻ em không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho phụ nữ mà còn nâng cao hiệu quả lao động trong các doanh nghiệp. Theo một báo cáo, những doanh nghiệp có hỗ trợ về giáo dục mầm non cho con em người lao động thường có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn và năng suất lao động tốt hơn.

II. Tình hình chăm sóc giáo dục trẻ em tại Hà Nội

Tại Hà Nội, chăm sóc trẻ mầm non đang đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù có sự phát triển về số lượng cơ sở giáo dục mầm non, chất lượng và sự tiếp cận của các dịch vụ này vẫn còn hạn chế. Nhiều người lao động nữ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các cơ sở giáo dục phù hợp cho con cái của họ. Các chính sách hiện hành chưa đủ mạnh để hỗ trợ chăm sóc trẻ em, dẫn đến tình trạng nhiều phụ nữ phải nghỉ việc hoặc giảm giờ làm để chăm sóc con. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của gia đình mà còn làm giảm hiệu quả công việc của họ. Cần có những giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình này, bao gồm việc tăng cường đầu tư vào giáo dục mầm non và xây dựng các chính sách hỗ trợ cho người lao động.

2.1. Thực trạng giáo dục mầm non tại Hà Nội

Thực trạng giáo dục mầm non tại Hà Nội cho thấy sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực. Trong khi một số khu vực có nhiều cơ sở giáo dục chất lượng cao, thì nhiều khu vực khác lại thiếu thốn về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên. Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận chăm sóc trẻ em. Các chính sách hiện tại cần được điều chỉnh để đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có cơ hội được giáo dục và chăm sóc tốt nhất, bất kể hoàn cảnh gia đình hay khu vực sinh sống.

III. Tình hình chăm sóc giáo dục trẻ em tại Seoul

Seoul đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển giáo dục mầm non. Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ cho người lao động nữ, bao gồm việc xây dựng các cơ sở giáo dục tại nơi làm việc. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho phụ nữ mà còn khuyến khích họ tham gia vào lực lượng lao động. Các chương trình chăm sóc trẻ em tại Seoul được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người lao động, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho cả gia đình. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải giải quyết, đặc biệt là trong việc đảm bảo chất lượng giáo dụcchăm sóc trẻ em.

3.1. Chính sách giáo dục mầm non tại Seoul

Chính sách giáo dục mầm non tại Seoul được xây dựng dựa trên nguyên tắc bình đẳng và công bằng. Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và đào tạo giáo viên, nhằm đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng. Các chương trình hỗ trợ cho người lao động nữ cũng được triển khai rộng rãi, giúp họ có thể vừa làm việc vừa chăm sóc con cái. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ em mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

IV. So sánh giữa Hà Nội và Seoul

Việc so sánh giữa Hà Nội và Seoul cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách tiếp cận chăm sóc giáo dục trẻ em. Trong khi Seoul đã có những chính sách mạnh mẽ hỗ trợ cho người lao động nữ, Hà Nội vẫn còn nhiều hạn chế. Sự khác biệt này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn thể hiện quan điểm xã hội về vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội. Cần có những bài học từ Seoul để cải thiện tình hình giáo dục mầm non tại Hà Nội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.

4.1. Những bài học kinh nghiệm

Bài học từ Seoul cho thấy rằng việc đầu tư vào giáo dục mầm non và hỗ trợ cho người lao động nữ là rất cần thiết. Các chính sách cần phải được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của người lao động, từ đó tạo ra môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ cho phụ nữ. Hà Nội có thể học hỏi từ những kinh nghiệm này để xây dựng các chính sách chăm sóc trẻ em hiệu quả hơn, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và giảm bớt gánh nặng cho phụ nữ.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu các hình thức chăm sóc giáo dục con em người lao động trong lứa tuổi mầm non tại các doanh nghiệp ở hà nội và seoul

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu các hình thức chăm sóc giáo dục con em người lao động trong lứa tuổi mầm non tại các doanh nghiệp ở hà nội và seoul

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu các hình thức chăm sóc giáo dục trẻ mầm non cho con em người lao động tại Hà Nội và Seoul" của tác giả Lee Kye Sun, dưới sự hướng dẫn của Phó Giáo Sư - Tiến Sĩ Lê Thị Quý và Tiến Sĩ Nguyễn Thị Kim Hoa, được thực hiện tại Đại Học Quốc Gia Hà Nội vào năm 2010. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và so sánh các phương pháp chăm sóc và giáo dục trẻ mầm non giữa hai thành phố lớn là Hà Nội và Seoul, nhằm tìm ra những hình thức hiệu quả nhất cho con em của người lao động. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng giáo dục mầm non mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực cho các nhà quản lý giáo dục và phụ huynh.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực giáo dục mầm non, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như "Luận Án Tiến Sĩ Về Kỹ Năng Quản Lý Cảm Xúc Của Giáo Viên Mầm Non", nơi nghiên cứu về kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên, một yếu tố quan trọng trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ. Bên cạnh đó, "Luận văn thạc sĩ về quản lý hoạt động vui chơi cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non quận Long Biên, Hà Nội" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về cách thức tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ, góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ mầm non. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận Án Tiến Sĩ Về Kỹ Năng Giao Tiếp Bằng Lời Nói Cho Trẻ 5-6 Tuổi Chậm Phát Triển Ngôn Ngữ", tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ, một khía cạnh quan trọng trong giáo dục mầm non.