## Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu về cảnh huống ngôn ngữ ở người Nùng Vẻn tại xã Nội Thôn, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng được thực hiện trong bối cảnh tiếng Nùng Vẻn đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng. Tính đến năm 2019, cộng đồng người Nùng Vẻn chỉ còn khoảng 205 nhân khẩu, cư trú tập trung tại một số bản thuộc xã Nội Thôn. Tiếng Nùng Vẻn thuộc nhóm ngôn ngữ Ka Đai, khác biệt rõ rệt với tiếng Nùng thuộc nhóm Kam-Tai, và chưa có chữ viết riêng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng sử dụng ngôn ngữ trong sinh hoạt hằng ngày, trong nhà trường và hoạt động truyền thông của người Nùng Vẻn, đồng thời ghi nhận ý kiến, nguyện vọng của cộng đồng về việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ. Nghiên cứu được tiến hành trong hai đợt khảo sát từ tháng 11/2018 đến tháng 8/2019, với 156 người tham gia khảo sát, bao gồm đa dạng về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho các chính sách bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt và tiếng mẹ đẻ, đồng thời thúc đẩy phát triển văn hóa truyền thống của người Nùng Vẻn nói riêng và các dân tộc thiểu số khác nói chung.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm chính trong ngôn ngữ học xã hội, bao gồm:
- **Cảnh huống ngôn ngữ**: Toàn bộ các hình thái tồn tại và chức năng của các ngôn ngữ trong một cộng đồng, phản ánh sự phân bố, tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các ngôn ngữ trong một vùng lãnh thổ nhất định.
- **Tiếp xúc ngôn ngữ**: Hiện tượng tác động qua lại giữa các ngôn ngữ khi các cộng đồng người nói khác nhau giao tiếp, dẫn đến vay mượn, giao thoa và thay đổi ngôn ngữ.
- **Song ngữ/đa ngữ**: Hiện tượng sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cộng đồng, cá nhân song ngữ có thể sử dụng thành thạo hoặc không hoàn toàn các ngôn ngữ đó.
- **Năng lực giao tiếp**: Khả năng vận dụng ngôn ngữ phù hợp với các tình huống xã hội cụ thể, bao gồm cả năng lực ngữ pháp và ngữ dụng.
- **Ngôn ngữ và giới tính**: Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa nam và nữ, ảnh hưởng bởi yếu tố sinh học và xã hội.
- **Giáo dục ngôn ngữ và truyền thông**: Vai trò của giáo dục và truyền thông trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Khảo sát thực địa tại xã Nội Thôn, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng với 156 người tham gia, bao gồm các nhóm tuổi, giới tính, nghề nghiệp và trình độ học vấn khác nhau.
- **Phương pháp thu thập dữ liệu**: Kết hợp quan sát thực tế, phỏng vấn sâu, điều tra qua bảng hỏi và thảo luận nhóm nhằm thu thập thông tin về việc sử dụng ngôn ngữ trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp miêu tả, phân tích thống kê và phân loại để tổng hợp, đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ, thái độ và ý kiến của người dân.
- **Timeline nghiên cứu**: Hai đợt khảo sát chính diễn ra từ 1/11/2018 đến 15/11/2018 và từ 21/7/2019 đến 5/8/2019.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Sử dụng đa ngôn ngữ trong sinh hoạt hằng ngày**: Người Nùng Vẻn sử dụng bốn ngôn ngữ chính gồm tiếng mẹ đẻ (TMĐ), tiếng Việt (TV), tiếng Nùng và tiếng Tày. TMĐ được ưu tiên trong giao tiếp gia đình và các hoạt động nội bộ dân tộc với tỉ lệ sử dụng lên đến 100% trong giao tiếp với bố mẹ và vợ/chồng. TV chiếm ưu thế trong giao tiếp với người Kinh (96,8%) và trong các hoạt động xã hội như họp hành, chợ búa.
2. **Năng lực sử dụng ngôn ngữ**: 100% người Nùng Vẻn nghe nói thành thạo TMĐ nhưng không có chữ viết riêng. Về tiếng Việt, 96,8% biết sử dụng, trong đó 79,4% nghe nói thành thạo và biết chữ. Tỉ lệ không biết chữ tiếng Việt chiếm khoảng 17,4%. Năng lực sử dụng tiếng Nùng và Tày thấp hơn, chỉ khoảng 37,4% nghe nói thành thạo, không biết chữ.
3. **Ảnh hưởng của giới tính và độ tuổi**: Nam giới có năng lực tiếng Việt tốt hơn nữ giới (88,6% so với 70% biết nghe nói thành thạo và biết chữ). Người trẻ dưới 26 tuổi có năng lực tiếng Việt cao nhất (100% nghe nói thành thạo và biết chữ), trong khi người trên 50 tuổi có khả năng sử dụng tiếng Nùng và Tày cao hơn (70% nghe nói thành thạo).
4. **Vai trò của giáo dục và truyền thông**: Mô hình giáo dục đa ngữ được đề xuất nhằm bảo tồn TMĐ đồng thời nâng cao năng lực tiếng Việt cho học sinh Nùng Vẻn. Truyền thông đa ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngôn ngữ dân tộc.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TMĐ vẫn giữ vai trò trung tâm trong đời sống người Nùng Vẻn, đặc biệt trong các giao tiếp nội bộ và văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, áp lực từ tiếng Việt và các ngôn ngữ vùng có vị thế cao hơn như tiếng Nùng, tiếng Tày đang làm giảm dần vai trò của TMĐ trong các hoạt động xã hội rộng lớn hơn. Sự chênh lệch năng lực tiếng Việt giữa nam và nữ phản ánh ảnh hưởng của điều kiện xã hội và giáo dục trong quá khứ, khi con gái ít được tiếp cận giáo dục hơn.
So với các nghiên cứu về ngôn ngữ dân tộc thiểu số khác, hiện tượng đa ngữ và sự mai một ngôn ngữ mẹ đẻ là phổ biến, đòi hỏi các chính sách bảo tồn phải kết hợp với phát triển giáo dục và truyền thông đa ngữ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố năng lực ngôn ngữ theo độ tuổi, giới tính và bảng thống kê tỉ lệ sử dụng ngôn ngữ trong các hoàn cảnh giao tiếp.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Xây dựng chương trình giáo dục đa ngữ**: Phát triển mô hình giáo dục kết hợp dạy tiếng mẹ đẻ và tiếng Việt, ưu tiên cho học sinh Nùng Vẻn, nhằm nâng cao năng lực song ngữ trong vòng 3-5 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường học địa phương thực hiện.
2. **Tăng cường truyền thông đa ngữ**: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông sử dụng song ngữ TMĐ - TV trên các phương tiện truyền thông đại chúng trong 2 năm tới, nhằm nâng cao nhận thức và giữ gìn ngôn ngữ dân tộc, do Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Cao Bằng chủ trì.
3. **Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống**: Hỗ trợ ghi chép, biên soạn tài liệu chữ viết cho tiếng Nùng Vẻn, đồng thời tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian nhằm duy trì bản sắc dân tộc trong 5 năm tới, do UBND xã Nội Thôn phối hợp với các nhà nghiên cứu ngôn ngữ thực hiện.
4. **Hỗ trợ đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng**: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về giá trị ngôn ngữ mẹ đẻ và kỹ năng sử dụng tiếng Việt cho người dân, đặc biệt là phụ nữ và người cao tuổi, trong vòng 3 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương đảm nhiệm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội**: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về cảnh huống ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số ít người, phục vụ cho các nghiên cứu về đa ngữ, tiếp xúc ngôn ngữ và bảo tồn ngôn ngữ.
2. **Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý văn hóa**: Là cơ sở để xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa dân tộc thiểu số, đồng thời nâng cao hiệu quả giáo dục và truyền thông đa ngữ.
3. **Giáo viên và nhà giáo dục vùng dân tộc thiểu số**: Tham khảo mô hình giáo dục đa ngữ phù hợp với thực trạng sử dụng ngôn ngữ của học sinh, từ đó áp dụng vào giảng dạy và phát triển chương trình học.
4. **Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân tộc thiểu số**: Hỗ trợ trong việc tổ chức các hoạt động bảo tồn ngôn ngữ, phát triển văn hóa truyền thống và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị ngôn ngữ mẹ đẻ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao tiếng Nùng Vẻn lại có nguy cơ mai một?**
Tiếng Nùng Vẻn không có chữ viết riêng, cộng đồng người nói ít (khoảng 205 nhân khẩu), chịu áp lực từ tiếng Việt và các ngôn ngữ vùng có vị thế cao hơn, dẫn đến giảm dần việc sử dụng trong đời sống hàng ngày.
2. **Người Nùng Vẻn sử dụng những ngôn ngữ nào trong giao tiếp?**
Họ sử dụng chủ yếu tiếng mẹ đẻ (Nùng Vẻn), tiếng Việt, tiếng Nùng và tiếng Tày, với sự ưu tiên khác nhau tùy theo hoàn cảnh giao tiếp.
3. **Năng lực sử dụng tiếng Việt của người Nùng Vẻn ra sao?**
Khoảng 96,8% người Nùng Vẻn biết sử dụng tiếng Việt, trong đó 79,4% nghe nói thành thạo và biết chữ, tuy nhiên vẫn còn khoảng 17,4% không biết chữ tiếng Việt.
4. **Có sự khác biệt nào về năng lực ngôn ngữ giữa nam và nữ không?**
Nam giới có năng lực tiếng Việt tốt hơn nữ giới, với tỉ lệ biết chữ và nghe nói thành thạo cao hơn, do điều kiện xã hội và giáo dục trong quá khứ.
5. **Giáo dục đa ngữ có vai trò gì trong bảo tồn tiếng Nùng Vẻn?**
Giáo dục đa ngữ giúp duy trì tiếng mẹ đẻ đồng thời nâng cao năng lực tiếng Việt, tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận tri thức và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cảnh huống ngôn ngữ của người Nùng Vẻn, xác định vai trò và năng lực sử dụng các ngôn ngữ trong cộng đồng.
- Tiếng mẹ đẻ Nùng Vẻn vẫn được sử dụng phổ biến trong gia đình và các hoạt động nội bộ, nhưng chịu áp lực lớn từ tiếng Việt và các ngôn ngữ vùng khác.
- Năng lực tiếng Việt của người Nùng Vẻn có sự phân hóa theo giới tính và độ tuổi, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện xã hội và giáo dục.
- Đề xuất các giải pháp giáo dục đa ngữ, truyền thông đa ngữ và bảo tồn văn hóa nhằm nâng cao năng lực ngôn ngữ và giữ gìn tiếng mẹ đẻ.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, phát triển tài liệu chữ viết cho tiếng Nùng Vẻn và triển khai các chương trình bảo tồn ngôn ngữ tại địa phương.
**Hành động tiếp theo:** Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, đồng thời tăng cường giáo dục và truyền thông đa ngữ để bảo vệ tiếng Nùng Vẻn trước nguy cơ mai một.