I. Tình trạng cận thị ở học sinh lớp 5
Nghiên cứu tập trung vào tình trạng cận thị ở học sinh lớp 5 tại Trường Tiểu học Trần Văn Ơn, Quận Gò Vấp, TP.HCM. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc cận thị chung là 37.5%, trong đó 29.5% học sinh đã được phát hiện và đeo kính trước đó, 8% là phát hiện mới. Tình trạng thị lực của học sinh được đánh giá thông qua khám mắt chuyên khoa, sử dụng các phương pháp kiểm tra thị lực tiêu chuẩn. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa thói quen học tập và tác động của môi trường đến sự phát triển cận thị.
1.1. Tỷ lệ cận thị theo giới tính
Nghiên cứu phân tích tỷ lệ cận thị theo giới tính, cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ. Học sinh nữ có tỷ lệ cận thị cao hơn so với học sinh nam, điều này có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt và yếu tố di truyền. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về cận thị học đường tại Việt Nam và trên thế giới.
1.2. Thời điểm bắt đầu đeo kính
Nghiên cứu ghi nhận thời điểm học sinh bắt đầu đeo kính, phần lớn là trong giai đoạn từ lớp 3 đến lớp 5. Điều này cho thấy cận thị thường phát triển mạnh trong giai đoạn đầu của giáo dục tiểu học. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa cận thị và bảo vệ sức khỏe mắt của học sinh.
II. Các yếu tố liên quan đến cận thị
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến cận thị ở học sinh lớp 5, bao gồm thói quen học tập, điều kiện vệ sinh học đường, và kiến thức về cận thị. Kết quả cho thấy học sinh có góc học tập thiếu ánh sáng có tỷ lệ cận thị cao hơn 1.67 lần so với góc học tập đủ ánh sáng. Tư thế ngồi học sai cũng làm tăng nguy cơ cận thị gấp 2.52 lần. Kiến thức về cận thị đạt chuẩn giúp giảm tỷ lệ cận thị đáng kể.
2.1. Thói quen học tập
Nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa thói quen học tập và cận thị. Học sinh có thói quen đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu, có nguy cơ cao mắc cận thị. Phương pháp kiểm tra thị lực được sử dụng để đánh giá tác động của các thói quen này đến sức khỏe mắt.
2.2. Điều kiện vệ sinh học đường
Điều kiện vệ sinh học đường, bao gồm ánh sáng phòng học và kích thước bàn ghế, được đánh giá là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng thị lực của học sinh. Nghiên cứu khuyến nghị cải thiện điều kiện vệ sinh học đường để giảm thiểu nguy cơ cận thị.
III. Giải pháp phòng ngừa cận thị
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phòng ngừa cận thị dựa trên kết quả phân tích. Giáo dục tiểu học cần tăng cường truyền thông về phòng ngừa cận thị, hướng dẫn học sinh ngồi học đúng tư thế và bố trí góc học tập đủ ánh sáng. Phụ huynh cần quan tâm đến sức khỏe mắt của con em, đảm bảo điều kiện học tập tại nhà phù hợp.
3.1. Truyền thông giáo dục
Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của truyền thông giáo dục trong việc nâng cao kiến thức về cận thị cho học sinh và phụ huynh. Các chương trình giáo dục sức khỏe cần được tích hợp vào giáo dục tiểu học để giúp học sinh hiểu rõ hơn về phòng ngừa cận thị.
3.2. Cải thiện điều kiện học tập
Nghiên cứu khuyến nghị cải thiện điều kiện học tập tại trường và tại nhà, bao gồm ánh sáng, kích thước bàn ghế, và tư thế ngồi học. Việc này không chỉ giúp giảm nguy cơ cận thị mà còn nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.