Luận văn thạc sĩ về biểu đạt động từ hình thức trong tiếng Hán hiện đại và so sánh với tiếng Việt

Trường đại học

Hà Nội Quốc Gia Đại Học

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Người đăng

Ẩn danh

2012

99
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

MỞ ĐẦU

0.1. 前言

0.2. 选题理由与目的

0.3. 研究对象和语料

0.4. 研究任务

0.5. 研究方法

0.6. 论文结构

1. CHƯƠNG 1: 相关理论基础

1.1. 词语虚化概说

1.2. 动词的分类

1.2.1. 汉语动词的分类

1.2.2. 越南语动词的分类

1.2.2.1. 及物动词
1.2.2.2. 不及物动词

1.3. 现代汉语形式动词的概述

1.3.1. 形式动词的定义

1.3.2. 形式动词的范围及分类

1.3.3. 前人的研究综述

1.3.4. 本课题的其他理论依据

1.3.4.1. 语言对比支撑
1.3.4.2. 翻译理论中“信、达、雅”之辅助

1.3.5. 小结

2. CHƯƠNG 2: 汉语形式动词的语义、句法特征及其语用功能之考察

2.1. 形式动词的语义特征

2.2. DVa 的语义特征

3. CHƯƠNG 3: 现代汉语形式动词在越南语里相对应表达的表现

3.1. 汉语形式动词与越南语的相对应表达形式

3.2. 汉语形式动词的越南语对应情况分析

3.3. 汉语形式动词及其汉越互译情形

3.3.1. 必须翻译

3.3.2. 可译可无

3.3.3. 不必翻译

3.4. 越南学习者使用汉语形式动词的常见偏误分析

3.4.1. 自然语料考察

3.4.2. 测试卷调查

3.4.2.1. 调查手段
3.4.2.2. 调查结果

3.4.3. 常见偏误分析

3.4.3.1. 偏误类型
3.4.3.2. 偏误分析
3.4.3.2.1. 偏误成因探析
3.4.3.2.1.1. 母语负迁移(语际负迁移)
3.4.3.2.1.2. 目的语规则泛化(语内负迁移)
3.4.3.2.1.3. 教师和教材的讲解不足
3.4.3.2.1.4. 语法强化训练不够
3.4.3.2.1.5. 交际策略的运用
3.4.3.2.1.6. 语言认知难度

3.5. 对越汉语教学的建议

3.5.1. 胸有成竹,有的放矢

3.5.2. 提高判断难易的水平

3.5.3. 难点分散,减轻负担

3.5.4. 在对越汉语教学中,我们建议如下

参考文献

Tóm tắt

I. Giới thiệu về động từ hình thức

Động từ hình thức trong tiếng Hán là một loại từ có ý nghĩa tương đối mờ nhạt, không biểu thị hành động cụ thể mà chủ yếu hỗ trợ cho động từ chính trong câu. Chúng thường được sử dụng để tạo thành cấu trúc câu phức tạp hơn, giúp làm rõ nghĩa cho động từ chính. Ví dụ, trong câu "进行讨论" (tiến hành thảo luận), động từ "进行" không mang ý nghĩa hành động cụ thể mà chỉ là một từ hỗ trợ. Việc nghiên cứu động từ hình thức không chỉ giúp hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Hán mà còn có thể so sánh với các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Việt. Sự khác biệt trong cách sử dụng động từ hình thức giữa hai ngôn ngữ này có thể giúp người học tiếng Hán từ Việt Nam nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác hơn.

1.1. Định nghĩa và phân loại động từ hình thức

Động từ hình thức được định nghĩa là những động từ không có nghĩa cụ thể mà chỉ mang tính hỗ trợ cho động từ chính. Chúng có thể được phân loại thành hai nhóm chính: DVa (động từ hình thức nhóm a) và DVb (động từ hình thức nhóm b). DVa thường mang nghĩa về việc thực hiện hoặc cung cấp, trong khi DVb thường liên quan đến hành động cụ thể hơn. Việc phân loại này giúp người học dễ dàng nhận diện và sử dụng đúng trong ngữ cảnh giao tiếp.

II. Đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của động từ hình thức

Động từ hình thức có những đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp riêng biệt. Về mặt ngữ nghĩa, chúng thường không biểu thị hành động cụ thể mà chỉ mang tính chất hỗ trợ cho động từ chính. Điều này có thể thấy rõ qua các ví dụ như "加以" (cung cấp) hay "进行" (tiến hành). Những động từ này thường được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp, nơi mà động từ chính cần được làm rõ hơn. Về mặt cú pháp, động từ hình thức thường đứng trước động từ chính và có thể đi kèm với các thành phần khác trong câu để tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh. Sự hiểu biết về đặc điểm này là rất quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Hán.

2.1. Chức năng ngữ dụng của động từ hình thức

Chức năng ngữ dụng của động từ hình thức rất đa dạng. Chúng không chỉ giúp làm rõ nghĩa cho động từ chính mà còn có thể tạo ra sự nhấn mạnh trong câu. Ví dụ, trong câu "他进行研究" (anh ấy tiến hành nghiên cứu), động từ "进行" không chỉ là một từ hỗ trợ mà còn làm nổi bật hành động nghiên cứu. Điều này cho thấy rằng động từ hình thức có vai trò quan trọng trong việc cấu trúc câu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Việc nghiên cứu chức năng này sẽ giúp người học tiếng Hán hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ hình thức trong giao tiếp hàng ngày.

III. So sánh động từ hình thức trong tiếng Hán và tiếng Việt

Việc so sánh động từ hình thức trong tiếng Hán và tiếng Việt cho thấy nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Trong tiếng Việt, một số động từ cũng có chức năng tương tự như động từ hình thức trong tiếng Hán, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, động từ "tiến hành" trong tiếng Việt có thể tương đương với "进行" trong tiếng Hán, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Sự khác biệt này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Hán từ Việt Nam, đặc biệt là trong việc dịch và sử dụng đúng ngữ pháp. Do đó, việc nghiên cứu và phân tích sự tương đồng và khác biệt này là rất cần thiết.

3.1. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ đến việc sử dụng động từ hình thức

Người học tiếng Hán từ Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc sử dụng động từ hình thức do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Nhiều học viên có xu hướng dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Hán mà không chú ý đến cách sử dụng động từ hình thức trong ngữ cảnh tiếng Hán. Điều này dẫn đến việc sử dụng sai hoặc không tự nhiên trong giao tiếp. Để khắc phục điều này, người học cần phải thực hành nhiều hơn và tìm hiểu sâu về cách sử dụng động từ hình thức trong tiếng Hán, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ khảo sát hình thức biểu đạt của động từ hình thức trong tiếng hán hiện đại có đối chiếu với tiếng việt luận văn ths ngôn ngữ học 60 22 10

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ khảo sát hình thức biểu đạt của động từ hình thức trong tiếng hán hiện đại có đối chiếu với tiếng việt luận văn ths ngôn ngữ học 60 22 10

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Luận văn thạc sĩ về biểu đạt động từ hình thức trong tiếng Hán hiện đại và so sánh với tiếng Việt" của tác giả Võ Thị Phương Liên, dưới sự hướng dẫn của TS Cầm Tú Tài, được thực hiện tại Hà Nội Quốc Gia Đại Học vào năm 2012. Bài viết tập trung vào việc nghiên cứu cách biểu đạt động từ hình thức trong tiếng Hán hiện đại và so sánh với tiếng Việt, từ đó làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Điều này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về sự giao thoa văn hóa giữa hai dân tộc.

Để mở rộng thêm kiến thức về ngôn ngữ học và các phương pháp giảng dạy, bạn có thể tham khảo bài viết "Động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại Đại học Quy Nhơn", nơi nghiên cứu về động lực học ngôn ngữ, hay "Nghiên cứu đối chiếu cách xin lỗi trong hội thoại tiếng Anh và tiếng Việt", giúp bạn hiểu thêm về sự tương đồng trong cách giao tiếp giữa hai ngôn ngữ. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu đối chiếu từ 不 trong tiếng Hán, tiếng Việt và tiếng Nhật" cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ giữa các ngôn ngữ này. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị trong lĩnh vực ngôn ngữ học.