I. Biện pháp kỹ thuật nâng cao khả năng chịu hạn
Nghiên cứu tập trung vào các biện pháp kỹ thuật nhằm nâng cao khả năng chịu hạn cho cây đậu xanh trong điều kiện vụ hè thu trên đất cát ven biển Nghệ An. Các biện pháp bao gồm việc sử dụng phân bón kali, điều chỉnh mật độ trồng và áp dụng các phương thức giữ ẩm như chất giữ ẩm AMS-1. Kết quả cho thấy, bón 60 kg K2O/ha kết hợp với 5 tấn phân chuồng và 300 kg vôi bột giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu hạn của cây. Mật độ trồng 20-25 cây/m2 được xác định là tối ưu cho các giống đậu xanh triển vọng như ĐX208, ĐX16 và ĐX22.
1.1. Sử dụng phân bón kali
Phân bón kali đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chịu hạn của cây đậu xanh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, bón 60 kg K2O/ha giúp tăng hàm lượng diệp lục và prolin trong lá, từ đó cải thiện khả năng quang hợp và tích lũy chất khô. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu khô hạn của vụ hè thu.
1.2. Điều chỉnh mật độ trồng
Mật độ trồng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và khả năng chống chịu của cây đậu xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mật độ 20 cây/m2 phù hợp với giống ĐX208 và ĐX22, trong khi giống ĐX16 đạt hiệu quả cao nhất ở mật độ 25 cây/m2. Điều này giúp tối ưu hóa không gian canh tác và giảm thiểu cạnh tranh dinh dưỡng.
II. Khả năng chịu hạn của cây đậu xanh
Nghiên cứu đánh giá khả năng chịu hạn của 12 giống đậu xanh thông qua các chỉ tiêu sinh lý như tỷ lệ mọc mầm, hàm lượng nước tương đối trong lá và độ thiếu hụt bão hòa nước. Các giống VN99-3, KP11, ĐX208, ĐX16 và ĐX22 thể hiện khả năng chịu hạn vượt trội, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của vụ hè thu. Hạn ở thời kỳ quả mẩy làm giảm năng suất từ 43,4-59,3%, nhưng các giống này vẫn duy trì được năng suất cao.
2.1. Đánh giá giai đoạn nảy mầm
Tỷ lệ mọc mầm và hệ số chịu hạn là hai chỉ tiêu quan trọng để đánh giá nhanh khả năng chịu hạn của cây đậu xanh ở giai đoạn nảy mầm. Các giống có tỷ lệ mọc mầm cao và hệ số chịu hạn lớn được xem là có tiềm năng chống chịu tốt trong điều kiện khí hậu khô hạn.
2.2. Đặc điểm sinh lý liên quan
Các đặc điểm sinh lý như hàm lượng nước tương đối trong lá cao và độ thiếu hụt bão hòa nước thấp là yếu tố quyết định khả năng chịu hạn của cây đậu xanh. Những giống có khả năng phục hồi quang hợp tốt sau hạn thường cho năng suất cao hơn trong điều kiện vụ hè thu.
III. Ứng dụng thực tiễn và hiệu quả kinh tế
Nghiên cứu đã xác định được các biện pháp canh tác tối ưu cho cây đậu xanh trên đất cát ven biển Nghệ An, bao gồm bón phân kali, điều chỉnh mật độ trồng và sử dụng chất giữ ẩm. Các mô hình thử nghiệm cho thấy, năng suất đậu xanh đạt từ 1,3-1,7 tấn/ha, tăng đáng kể so với năng suất trung bình 0,71 tấn/ha trước đây. Hiệu quả kinh tế của các mô hình này được đánh giá cao, mang lại lợi nhuận ròng từ 15-20 triệu đồng/ha.
3.1. Hiệu quả kinh tế
Các biện pháp kỹ thuật được áp dụng giúp tăng năng suất và lợi nhuận cho nông dân trồng đậu xanh trên đất cát ven biển Nghệ An. Mô hình thử nghiệm tại Nghi Lộc và Diễn Châu cho thấy, lợi nhuận ròng đạt từ 15-20 triệu đồng/ha, cao hơn so với phương pháp canh tác truyền thống.
3.2. Tính bền vững
Việc áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến không chỉ giúp nâng cao khả năng chịu hạn mà còn góp phần vào nông nghiệp bền vững. Các biện pháp này giúp cải thiện chất lượng đất và giảm thiểu tác động tiêu cực của khí hậu khô hạn.