I. Tổng quan về bệnh bạch cầu cấp trẻ em
Bệnh bạch cầu cấp là loại ung thư phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm 25% các ca ung thư mới được chẩn đoán ở trẻ dưới 15 tuổi. Bệnh được chia thành hai loại chính: bạch cầu cấp dòng lympho (BCCDL) và bạch cầu cấp dòng tủy (BCCDT), với tỷ lệ lần lượt là 75% và 20%. Tại Bệnh viện Trung ương Huế, hàng năm có khoảng 30-40 ca mới được chẩn đoán, trong đó BCCDL chiếm 77%. Chẩn đoán bệnh dựa trên đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm hình thái học, dấu ấn miễn dịch và di truyền. Điều trị theo nhóm nguy cơ và biến đổi di truyền đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống, đặc biệt ở BCCDL. Tuy nhiên, tỷ lệ sống lâu dài ở BCCDT vẫn còn thấp, khoảng 50-61.6%.
1.1. Lịch sử bệnh
Bệnh bạch cầu cấp được mô tả lần đầu vào năm 1825 bởi Alfred Velpeau. Năm 1847, Virchow đặt tên bệnh này. Đến thế kỷ 19, Ernst Neumann phân biệt được thể cấp và mạn tính. Năm 1900, Otto Naegeli phân biệt nguyên tủy bào và nguyên bào lympho. Những năm 1950, thuốc 6-MP và vinblastine ra đời, mở ra kỷ nguyên hóa trị liệu. James Holland và cộng sự phát triển phác đồ POMP, cải thiện tỷ lệ sống cho bệnh nhân BCCDL.
1.2. Tần suất mắc bệnh
Tỷ lệ mắc bạch cầu cấp dao động từ 30-60 ca/1 triệu trẻ ở Châu Âu. Tại Mỹ, hàng năm có khoảng 2500-3000 ca BCCDL mới. Tại Bệnh viện Trung ương Huế, BCCDL chiếm 77% các ca bệnh. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở BCCDL đạt 90% tại các nước phát triển, trong khi BCCDT chỉ đạt 50-61.6%.
1.3. Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây bạch cầu cấp chưa được xác định rõ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiếp xúc với bức xạ ion, benzen, thuốc trừ sâu, lối sống không lành mạnh và điều trị hóa chất trước đó. Bức xạ ion hóa và benzen được chứng minh làm tăng nguy cơ đột biến DNA, dẫn đến bệnh.
II. Biến đổi gen trong chẩn đoán và điều trị
Nghiên cứu biến đổi gen đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bạch cầu cấp. Các biến đổi gen như NUDT15 và TPMT liên quan đến chuyển hóa thuốc 6-MP, giúp điều chỉnh liều thuốc phù hợp. Tại Bệnh viện Trung ương Huế, các xét nghiệm gen được thực hiện từ năm 2012, bao gồm RT-PCR và giải trình tự gen Sanger. Nghiên cứu này nhằm xác định các biến đổi gen và mối liên quan với kết quả điều trị.
2.1. Các biến đổi gen thường gặp
Các biến đổi gen như TEL/AML1, BCR/ABL1, và MLL/AF4 thường gặp trong BCCDL. Trong BCCDT, các biến đổi như AML1/ETO và PML/RARA được phát hiện. Những biến đổi này giúp phân loại nhóm nguy cơ và điều chỉnh phác đồ điều trị.
2.2. Ứng dụng trong điều trị
Việc xác định biến đổi gen giúp cá nhân hóa điều trị. Ví dụ, bệnh nhân mang đột biến NUDT15 cần giảm liều 6-MP để tránh tác dụng phụ. Nghiên cứu này cũng khảo sát mối liên quan giữa biến đổi gen và tỷ lệ tái phát, giúp cải thiện hiệu quả điều trị.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Huế đã xác định được các biến đổi gen phổ biến trong bạch cầu cấp và mối liên quan với kết quả điều trị. Kết quả cho thấy, việc điều chỉnh liều thuốc dựa trên đa hình gen NUDT15 và TPMT giúp giảm tác dụng phụ và cải thiện tỷ lệ sống. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
3.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Nghiên cứu mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bạch cầu cấp, bao gồm triệu chứng khởi phát, công thức máu và tủy đồ. Kết quả cho thấy, các biểu hiện lâm sàng thường gặp là sốt, mệt mỏi và thiếu máu.
3.2. Giá trị thực tiễn
Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị bạch cầu cấp tại Bệnh viện Trung ương Huế. Việc áp dụng các kỹ thuật gen hiện đại như RT-PCR và giải trình tự gen Sanger giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.