Nghiên Cứu Cơ Sở Khoa Học Nhằm Bảo Tồn Hệ Động Vật Tại Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Hữu Liên, Tỉnh Lạng Sơn

2023

79
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Bảo Tồn Động Vật Hữu Liên Lạng Sơn

Khu Bảo tồn Thiên nhiên (BTTN) Hữu Liên, Lạng Sơn đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH) quốc gia. Nơi đây bảo vệ hệ sinh thái rừng trên núi đá vôi điển hình vùng Đông Bắc. Khu BTTN Hữu Liên có nhiệm vụ bảo vệ sinh cảnh sống cho các loài quý hiếm như Hươu xạ, Voọc đen má trắng, Vượn đen Đông Bắc, Gấu, Hoàng Đàn và nhiều loài động thực vật quý hiếm khác. Khu bảo tồn còn có giá trị phòng hộ, bảo vệ thượng nguồn các con suối, cung cấp nước sinh hoạt và phục vụ nông nghiệp cho người dân địa phương. Tuy nhiên, các hoạt động khai thác trái phép vẫn diễn ra, ảnh hưởng đến ĐDSH. Các nghiên cứu khoa học về tài nguyên khu vực còn hạn chế, chưa có công trình đầy đủ về khu hệ động vật.

1.1. Vị trí chiến lược của Khu Bảo tồn Hữu Liên

Khu BTTN Hữu Liên có diện tích 8.293,4 ha, trải rộng trên nhiều xã thuộc các huyện Hữu Lũng, Bắc Sơn, Văn Quan và Chi Lăng. Vị trí này quan trọng trong việc kết nối các hệ sinh thái lân cận, tạo hành lang cho động vật di chuyển và sinh sống. Việc bảo tồn tại Hữu Liên góp phần vào bảo tồn ĐDSH của toàn vùng Đông Bắc và quốc gia. Cần tăng cường hợp tác giữa các địa phương để quản lý và bảo vệ hiệu quả khu bảo tồn. Khu bảo tồn được thành lập theo Quyết định số 186/UB-QĐ-TC, ngày 10/6/1989 của ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn về việc thành lập Ban quản lý rừng cấm Hữu Liên (Nay là Khu BTTN Hữu Liên do Ban quản lý RĐD Hữu Liên đang trực tiếp quản lý).

1.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu bảo tồn động vật

Nghiên cứu về khu hệ động vật Hữu Liên là rất cần thiết để cập nhật thông tin về tình trạng của các loài, đặc biệt là các loài nguy cấp, quý hiếm. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các kế hoạch bảo tồn hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế. Đồng thời, nghiên cứu này cũng góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của ĐDSH và tầm quan trọng của việc bảo tồn. Xuất phát từ thực tiễn trên, tôi lựa chọn đề tài: “Nghiên cứu cơ sở khoa học nhằm bảo tồn hệ động vật tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên, tỉnh Lạng Sơn” nhằm góp phần bổ sung cơ sở dữ liệu phục vụ công tác bảo tồn bền vững tài nguyên tại Khu BTTN Hữu Liên.

II. Thách Thức Bảo Tồn Động Vật Quý Hiếm Tại Hữu Liên LS

Mặc dù được bảo vệ nghiêm ngặt, Khu BTTN Hữu Liên vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn động vật. Các hoạt động khai thác trái phép gỗ, củi và lâm sản khác diễn ra thường xuyên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống và nguồn thức ăn của động vật. Bên cạnh đó, săn bắt trái phép vẫn là mối đe dọa lớn đối với nhiều loài, đặc biệt là các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao. Sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên do chuyển đổi mục đích sử dụng đất cũng gây áp lực lên quần thể động vật.

2.1. Khai thác lâm sản trái phép và tác động tiêu cực

Hoạt động khai thác gỗ, củi và lâm sản trái phép không chỉ phá hủy môi trường sống của động vật mà còn làm giảm nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của chúng. Điều này dẫn đến sự suy giảm quần thể của nhiều loài, đặc biệt là các loài phụ thuộc vào rừng già. Cần tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng.

2.2. Săn bắt trái phép đe dọa động vật hoang dã

Săn bắt trái phép là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm quần thể của nhiều loài động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm. Việc săn bắt không chỉ làm giảm số lượng cá thể mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc quần thể và khả năng sinh sản của chúng. Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của săn bắt trái phép và tăng cường các biện pháp kiểm soát, xử lý vi phạm.

2.3. Mất môi trường sống do chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đặc biệt là chuyển đổi rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp hoặc đất ở, làm giảm diện tích môi trường sống của động vật và gây chia cắt các quần thể. Điều này khiến các quần thể động vật trở nên cô lập và dễ bị tuyệt chủng hơn. Cần có quy hoạch sử dụng đất hợp lý, đảm bảo giữ lại diện tích rừng tự nhiên cần thiết cho bảo tồn ĐDSH. Bên cạnh đó, các nghiên cứu khoa học về tài nguyên của khu vực còn nhiều hạn chế, chưa có công trình nào nghiên cứu, đánh giá một cách đầy đủ về sự đang dạng của khu hệ động vật tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Bảo Tồn Động Vật Khu Hữu Liên

Nghiên cứu bảo tồn động vật tại Khu BTTN Hữu Liên sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để thu thập thông tin toàn diện. Thu thập tài liệu thứ cấp từ các báo cáo khoa học, tài liệu quản lý của khu bảo tồn. Phỏng vấn thợ săn và người dân địa phương để có thông tin về sự phân bố và tình trạng của các loài động vật. Điều tra thực địa theo tuyến và điểm nóng để quan sát trực tiếp và thu thập mẫu vật. Xử lý số liệu bằng các phương pháp thống kê để phân tích và đánh giá kết quả.

3.1. Thu thập tài liệu thứ cấp và phân tích thông tin

Việc thu thập và phân tích tài liệu thứ cấp là bước quan trọng để nắm bắt thông tin tổng quan về khu vực nghiên cứu. Các tài liệu này bao gồm các báo cáo khoa học, tài liệu quản lý của khu bảo tồn, bản đồ địa hình và các tài liệu liên quan khác. Phân tích thông tin từ các tài liệu này giúp xác định các vấn đề ưu tiên và định hướng cho các hoạt động nghiên cứu tiếp theo. Đề tài đã sử dụng các phương pháp trong điều tra khu hệ động vật như: Thu thập tài liệu thứ cấp; Phỏng vấn thợ săn và cộng đồng; Điều tra thực địa (theo tuyến và các điểm nóng kết hợp thu thập thông tin, hình ành và mẫu vật).

3.2. Phỏng vấn cộng đồng địa phương và thu thập kinh nghiệm

Kinh nghiệm của người dân địa phương, đặc biệt là thợ săn và những người sống gần rừng, là nguồn thông tin quý giá về sự phân bố và tình trạng của các loài động vật. Phỏng vấn cộng đồng giúp thu thập thông tin về các loài động vật hiếm gặp, các mối đe dọa đối với động vật và các biện pháp bảo tồn truyền thống. Việc này cần được thực hiện một cách tôn trọng và bảo mật thông tin cá nhân của người cung cấp.

3.3. Điều tra thực địa và quan sát trực tiếp

Điều tra thực địa là phương pháp quan trọng nhất để thu thập thông tin trực tiếp về khu hệ động vật. Việc điều tra được thực hiện theo tuyến và điểm nóng, sử dụng các phương pháp quan sát trực tiếp, bẫy ảnh và thu thập dấu vết để xác định sự hiện diện của các loài động vật. Các mẫu vật được thu thập để phục vụ cho việc định danh và phân tích di truyền. Kết quả chính và kết luận: - Sinh cảnh sống tại Khu BTTN Hữu Liên bao gồm các dạng chính sau: Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đá chiếm tỷ lệ lớn (97,51%) gồm rừng trung bình, rừng nghèo, rừng nghèo kiệt và rừng phục hồi; Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đất (1,01%) và đất có cây gỗ tái sinh trên núi đá (1,48%); Sinh cảnh đất ngập nước và sinh cảnh dưới nước.

IV. Đa Dạng Sinh Cảnh Sống Của Động Vật Tại Khu Hữu Liên

Khu BTTN Hữu Liên có đa dạng sinh cảnh sống, tạo điều kiện cho nhiều loài động vật sinh sống và phát triển. Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đá chiếm diện tích lớn nhất, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thú, chim và bò sát. Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đất và đất có cây gỗ tái sinh cũng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật. Sinh cảnh đất ngập nước và sinh cảnh dưới nước là môi trường sống quan trọng của các loài lưỡng cư, cá và các loài động vật thủy sinh khác.

4.1. Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đá

Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đá là sinh cảnh chiếm diện tích lớn nhất tại Khu BTTN Hữu Liên. Loại rừng này cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thú, chim và bò sát, đặc biệt là các loài thích nghi với điều kiện sống trên núi đá. Cần bảo vệ và phục hồi loại rừng này để đảm bảo môi trường sống cho các loài động vật.

4.2. Sinh cảnh đất ngập nước và sinh cảnh dưới nước

Sinh cảnh đất ngập nước và sinh cảnh dưới nước là môi trường sống quan trọng của các loài lưỡng cư, cá và các loài động vật thủy sinh khác. Các sinh cảnh này cung cấp nguồn thức ăn và nơi sinh sản cho nhiều loài. Cần bảo vệ và phục hồi các sinh cảnh này để duy trì đa dạng sinh học của khu vực. - Sinh cảnh sống tại Khu BTTN Hữu Liên bao gồm các dạng chính sau: Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đá chiếm tỷ lệ lớn (97,51%) gồm rừng trung bình, rừng nghèo, rừng nghèo kiệt và rừng phục hồi; Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trên núi đất (1,01%) và đất có cây gỗ tái sinh trên núi đá (1,48%); Sinh cảnh đất ngập nước và sinh cảnh dưới nước.

4.3. Phân loại rừng và tác động đến động vật

Rừng tại Hữu Liên được phân loại thành rừng trung bình, rừng nghèo, rừng nghèo kiệt và rừng phục hồi. Mỗi loại rừng có đặc điểm riêng và tác động khác nhau đến các loài động vật. Việc quản lý rừng cần xem xét đến sự khác biệt này để đảm bảo bảo tồn hiệu quả các loài động vật. Cần có các giải pháp quản lý phù hợp cho từng loại rừng, đảm bảo sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.

V. Giải Pháp Bảo Tồn Và Phát Triển Động Vật Tại Hữu Liên

Để bảo tồn và phát triển động vật tại Khu BTTN Hữu Liên, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Bảo vệ rừng là ưu tiên hàng đầu để duy trì môi trường sống cho động vật. Phục hồi sinh thái các khu vực rừng bị suy thoái. Nghiên cứu khoa học để hiểu rõ hơn về khu hệ động vật và đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Xây dựng chính sách phát triển kinh tế xã hội bền vững, giảm áp lực lên tài nguyên rừng.

5.1. Giải pháp bảo vệ rừng và tăng cường tuần tra

Bảo vệ rừng là giải pháp quan trọng nhất để duy trì môi trường sống cho động vật. Cần tăng cường tuần tra, kiểm soát để ngăn chặn các hoạt động khai thác trái phép. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò của rừng trong việc bảo tồn ĐDSH. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng và cộng đồng trong công tác bảo vệ rừng.

5.2. Phục hồi sinh thái và tái tạo rừng

Phục hồi sinh thái các khu vực rừng bị suy thoái là giải pháp quan trọng để cải thiện môi trường sống của động vật. Cần lựa chọn các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện địa phương để tái tạo rừng. Đồng thời, cần có các biện pháp quản lý rừng bền vững để đảm bảo sự phục hồi của hệ sinh thái. Giải pháp bảo vệ rừng . Giải pháp phục hồi sinh thái.

5.3. Nghiên cứu khoa học và giám sát đa dạng sinh học

Nghiên cứu khoa học là cơ sở để xây dựng các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Cần thực hiện các nghiên cứu về khu hệ động vật, sinh thái học và các mối đe dọa đối với động vật. Đồng thời, cần thiết lập hệ thống giám sát ĐDSH để theo dõi tình trạng của các loài động vật và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo tồn. - Giải pháp nghiên cứu khoa học . Giải pháp chính sách phát triển kinh tế xã hội.

VI. Kết Luận Và Kiến Nghị Về Bảo Tồn Động Vật Hữu Liên

Nghiên cứu về khu hệ động vật tại Khu BTTN Hữu Liên đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng về đa dạng sinh học và các thách thức trong công tác bảo tồn. Các kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học để xây dựng các kế hoạch bảo tồn hiệu quả hơn. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, các nhà khoa học và cộng đồng địa phương để bảo tồn thành công khu hệ động vật quý giá này.

6.1. Tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan

Bảo tồn ĐDSH là trách nhiệm của toàn xã hội. Cần tăng cường hợp tác giữa các cơ quan quản lý, các nhà khoa học, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương để đạt được mục tiêu bảo tồn. Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của các chương trình bảo tồn.

6.2. Ưu tiên bảo tồn các loài nguy cấp và quý hiếm

Các loài nguy cấp và quý hiếm cần được ưu tiên bảo tồn để tránh nguy cơ tuyệt chủng. Cần có các chương trình bảo tồn cụ thể cho từng loài, tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống, ngăn chặn săn bắt trái phép và phục hồi quần thể. - Hiện nay, loài Voọc đen má trắng trong khu rừng đặc dụng còn 4 đàn mỗi đàn có từ 3 - 5 cá thể phân bố ở các khu vực khác nhau và đang có nguy cơbị tuyệt chủng.

6.3. Tiếp tục nghiên cứu và đánh giá định kỳ

Nghiên cứu và đánh giá định kỳ là rất quan trọng để theo dõi tình trạng của khu hệ động vật và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo tồn. Các nghiên cứu cần tập trung vào các vấn đề ưu tiên, như tác động của biến đổi khí hậu, tác động của các hoạt động kinh tế xã hội và sự thích nghi của các loài động vật. Khu hệ động vật trong khu rừng đặc dụng Hữu Liên tuy đã chịu sức ép nặng nề từ hoạt động khai thác lâm sản của người dân địa phương nhưng vẫn là nơi sinh sống cho nhiều loài động vật, đặc biệt là các loài quý hiếm như Gấu, Báo gấm, Beo lửa và loài Vọoc đen má trắng, các loài Chim và các loài lưỡng cư, Bò sát.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu cơ sở khoa học phục vụ công tác bảo tồn hệ động vật tại khu bảo tồn thiên nhiên hữu liên tỉnh lạng sơn
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu cơ sở khoa học phục vụ công tác bảo tồn hệ động vật tại khu bảo tồn thiên nhiên hữu liên tỉnh lạng sơn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Bảo Tồn Hệ Động Vật Tại Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Hữu Liên, Lạng Sơn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng và các biện pháp bảo tồn hệ động vật tại khu vực này. Nghiên cứu không chỉ nêu bật sự đa dạng sinh học phong phú mà còn chỉ ra những thách thức mà hệ sinh thái đang phải đối mặt, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề bảo tồn tương tự, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án nghiên cứu một số cơ sở khoa học nhằm bảo tồn loài đỗ quyên lá nhọn rhododendron moulmainense hook f tại lâm đồng, nơi nghiên cứu về bảo tồn một loài thực vật quý hiếm. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu tính đa dạng thực vật bậc cao có mạch ở khu bảo tồn loài sến tam quy tỉnh thanh hóa cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về sự đa dạng thực vật trong các khu bảo tồn. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn đánh giá hiện trạng và đề xuất một số biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học hồ tây hà nội, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học trong môi trường đô thị.

Mỗi tài liệu đều mang đến những góc nhìn và thông tin quý giá, giúp bạn mở rộng hiểu biết về công tác bảo tồn thiên nhiên.