Tổng quan nghiên cứu

Bệnh nấm da, đặc biệt là nấm kẽ chân, là một vấn đề sức khỏe phổ biến tại Việt Nam do điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, thuận lợi cho sự phát triển của vi nấm. Theo ước tính, tỷ lệ mắc các bệnh nấm da có xu hướng gia tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả lao động của người bệnh. Nấm kẽ chân thường do các chủng nấm Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes và Epidermophyton floccosum gây ra, với đặc điểm tái phát nhiều lần, khó điều trị dứt điểm và có thể dẫn đến mãn tính. Các thuốc kháng nấm hóa dược hiện nay tuy hiệu quả nhưng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc ngày càng tăng.

Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm kháng nấm có nguồn gốc từ dược liệu trở nên cấp thiết. Dược liệu Núc Nác (Oroxylum indicum) thuộc họ Chùm ớt, được biết đến với nhiều hoạt tính sinh học như kháng viêm, kháng khuẩn, bảo vệ tế bào gan và đặc biệt là tiềm năng kháng nấm. Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam chưa có chế phẩm dạng kem chứa cao chiết Núc Nác phục vụ điều trị nấm da.

Mục tiêu của luận văn là đánh giá khả năng kháng nấm và xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của cao chiết Núc Nác, xây dựng công thức và quy trình bào chế kem trị nấm chứa cao chiết này, đồng thời đánh giá hiệu quả kháng nấm của chế phẩm và xây dựng tiêu chuẩn cơ sở dự kiến cho sản phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong năm 2021, nhằm góp phần đa dạng hóa các lựa chọn điều trị nấm da, giảm tác dụng phụ và chi phí điều trị cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết về hoạt tính sinh học của flavonoid: Baicalein, một flavonoid chính trong cao chiết Núc Nác, được biết đến với khả năng kháng nấm và kháng viêm, đóng vai trò quan trọng trong tác dụng dược lý của dược liệu.
  • Mô hình khuếch tán qua giếng thạch và phương pháp pha loãng trong thạch: Đây là các phương pháp chuẩn để đánh giá hoạt tính kháng nấm và xác định MIC của các hợp chất hoặc chế phẩm.
  • Khái niệm về công thức và quy trình bào chế kem: Bao gồm việc lựa chọn tá dược phù hợp (chất nhũ hóa, chất làm đặc, chất bảo quản, chất tăng thấm) để đảm bảo tính ổn định, hiệu quả và an toàn của sản phẩm bôi ngoài da.
  • Tiêu chuẩn cơ sở và các chỉ tiêu chất lượng trọng yếu (QTPP, CQA): Đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu về cảm quan, pH, độ mịn, định lượng hoạt chất và giới hạn vi sinh vật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cao chiết Núc Nác thu thập từ dược liệu tại Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, cùng các tá dược và hóa chất đạt chuẩn dược điển. Vi nấm thử nghiệm gồm ba chủng nấm da phổ biến: Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes và Candida albicans ATCC 10231.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phương pháp quang phổ UV-Vis được xây dựng và thẩm định để định lượng Baicalein trong cao chiết và trong kem.
    • Đánh giá khả năng kháng nấm bằng kỹ thuật khuếch tán giếng thạch.
    • Xác định MIC bằng phương pháp pha loãng trong thạch.
    • Nghiên cứu tiền công thức để khảo sát độ tan của cao chiết trong các dung môi, ảnh hưởng của pha dầu, chất nhũ hóa, tốc độ và thời gian khuấy đến tính chất vật lý của kem.
    • Đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của kem như cảm quan, pH, độ đồng nhất, định lượng hoạt chất và giới hạn vi sinh.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2021 với nhiều lần lặp lại thí nghiệm để đảm bảo độ chính xác và tính tái lập của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương pháp định lượng Baicalein và cao chiết Núc Nác: Phương pháp UV-Vis đạt tính đặc hiệu, tuyến tính với hệ số tương quan R² gần 1, độ chính xác RSD ≤ 2%, độ đúng với tỷ lệ phục hồi 100 ± 5%. Điều này đảm bảo độ tin cậy trong việc định lượng hoạt chất trong cao chiết và kem.

  2. Khả năng kháng nấm của cao chiết Núc Nác: Cao chiết có khả năng kháng nấm vừa trên ba chủng nấm da với giá trị MIC là 500 µg/ml. Đường kính vòng kháng nấm đo được từ 10 đến 14 mm, thể hiện mức độ kháng nấm vừa phải.

  3. Công thức kem chứa cao chiết Núc Nác: Công thức tối ưu gồm 20% cao chiết Núc Nác, 2,5% Tween 80, 0,5% Span 60, 5% Stearyl alcohol, 1,5% parafin lỏng, 25% propylen glycol, 0,1% methyl paraben và 0,05% propyl paraben. Tốc độ khuấy 400 vòng/phút trong 20 phút cho kem có màu vàng nâu, pH 5,4, định lượng hoạt chất đạt 102,5%, và không có vi sinh vật gây hại.

  4. Khả năng kháng nấm của kem: Kem chứa cao chiết Núc Nác thể hiện khả năng ức chế sự phát triển của ba chủng nấm tương tự cao chiết nguyên liệu, với vòng kháng nấm tương đương kem chuẩn Clotrimazol 1%.

Thảo luận kết quả

Kết quả định lượng Baicalein cho thấy phương pháp UV-Vis phù hợp để kiểm soát chất lượng cao chiết và sản phẩm kem. Khả năng kháng nấm vừa phải của cao chiết Núc Nác phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hoạt tính sinh học của flavonoid trong dược liệu này. Việc lựa chọn tỷ lệ tá dược và điều kiện khuấy ảnh hưởng rõ rệt đến tính chất vật lý và độ ổn định của kem, minh chứng qua các đánh giá độ bền pha và độ dàn mỏng.

So sánh với các nghiên cứu về thuốc trị nấm từ dược liệu khác, kem chứa cao chiết Núc Nác có hiệu quả tương đương hoặc vượt trội trong việc ức chế các chủng nấm da phổ biến. Việc sử dụng kem dạng nhũ tương dầu trong nước giúp tăng cường sự thẩm thấu hoạt chất qua da, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ so với thuốc dạng uống hoặc bôi có nguồn gốc hóa dược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường kính vòng kháng nấm so sánh giữa cao chiết, kem Núc Nác và kem chuẩn, cũng như bảng tổng hợp các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất quy mô công nghiệp: Áp dụng công thức và quy trình bào chế đã được tối ưu để sản xuất kem trị nấm chứa cao chiết Núc Nác, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các công ty dược phẩm có năng lực sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm bôi ngoài da.

  2. Nghiên cứu mở rộng về hiệu quả lâm sàng: Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng trên người bệnh nấm kẽ chân để đánh giá hiệu quả điều trị và an toàn của kem trong thực tế, dự kiến trong 12-18 tháng.

  3. Phát triển các dạng bào chế khác: Nghiên cứu bào chế dạng gel, thuốc mỡ hoặc dung dịch xịt chứa cao chiết Núc Nác để đa dạng hóa sản phẩm, tăng tính tiện dụng và phù hợp với các loại tổn thương da khác nhau.

  4. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm soát chất lượng: Hoàn thiện tiêu chuẩn cơ sở cho sản phẩm kem chứa cao chiết Núc Nác, đồng thời thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất và lưu hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu dược liệu và công nghệ dược phẩm: Có thể ứng dụng phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các sản phẩm mới từ dược liệu có hoạt tính kháng nấm.

  2. Doanh nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm: Tham khảo công thức và quy trình bào chế để sản xuất kem trị nấm có nguồn gốc tự nhiên, đáp ứng nhu cầu thị trường và xu hướng sử dụng sản phẩm an toàn, ít tác dụng phụ.

  3. Bác sĩ da liễu và chuyên gia y tế: Hiểu rõ về tiềm năng của dược liệu Núc Nác trong điều trị nấm da, từ đó tư vấn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Dược học, Công nghệ dược phẩm: Là tài liệu tham khảo quý giá về quy trình nghiên cứu, phát triển sản phẩm dược liệu và kỹ thuật đánh giá hoạt tính sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cao chiết Núc Nác có tác dụng kháng nấm như thế nào?
    Cao chiết Núc Nác thể hiện khả năng kháng nấm vừa phải với MIC 500 µg/ml trên ba chủng nấm da phổ biến, nhờ thành phần flavonoid như Baicalein có hoạt tính sinh học mạnh.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá khả năng kháng nấm?
    Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật khuếch tán giếng thạch để định tính và phương pháp pha loãng trong thạch để xác định MIC, là các phương pháp chuẩn trong đánh giá hoạt tính kháng nấm.

  3. Công thức kem chứa cao chiết Núc Nác có đặc điểm gì nổi bật?
    Kem có màu vàng nâu, pH 5,4, định lượng hoạt chất đạt 102,5%, ổn định về mặt vật lý và vi sinh, dễ bôi và rửa sạch, phù hợp cho điều trị tại chỗ.

  4. Kem chứa cao chiết Núc Nác có hiệu quả so với kem chuẩn Clotrimazol?
    Kem Núc Nác có vòng kháng nấm tương đương kem Clotrimazol 1%, cho thấy tiềm năng thay thế hoặc bổ sung trong điều trị nấm da.

  5. Có thể áp dụng công thức này để sản xuất quy mô lớn không?
    Công thức và quy trình đã được tối ưu và đánh giá tính ổn định, có thể áp dụng cho sản xuất công nghiệp với các điều chỉnh phù hợp về thiết bị và quy mô.

Kết luận

  • Đã xây dựng và thẩm định thành công phương pháp định lượng Baicalein trong cao chiết Núc Nác và trong kem bằng UV-Vis với độ chính xác và đặc hiệu cao.
  • Cao chiết Núc Nác có khả năng kháng nấm vừa trên ba chủng nấm da với MIC 500 µg/ml.
  • Công thức kem chứa 20% cao chiết Núc Nác cùng các tá dược phù hợp đã được phát triển, cho sản phẩm ổn định, đạt tiêu chuẩn chất lượng đề ra.
  • Kem chứa cao chiết Núc Nác thể hiện hiệu quả kháng nấm tương đương kem chuẩn Clotrimazol 1%.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng và phát triển sản phẩm để đưa ra thị trường, góp phần đa dạng hóa lựa chọn điều trị nấm da an toàn và hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các đơn vị sản xuất dược phẩm phối hợp nghiên cứu lâm sàng, đồng thời hoàn thiện hồ sơ đăng ký lưu hành sản phẩm kem chứa cao chiết Núc Nác.