Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm gia tăng và diễn biến phức tạp trên toàn cầu, Việt Nam cũng không nằm ngoài ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và bệnh cúm mùa. Theo thống kê của Bộ Y tế, mỗi năm nước ta ghi nhận khoảng 1-1,8 triệu người mắc cúm mùa, trong khi đại dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra đã làm thay đổi sâu sắc các hoạt động kinh tế, xã hội và sức khỏe cộng đồng. Các triệu chứng của COVID-19 và cúm mùa có nhiều điểm tương đồng như sốt, ho, khó thở, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Do đó, việc phát triển các sản phẩm hỗ trợ điều trị an toàn, hiệu quả từ dược liệu truyền thống là rất cần thiết.
Luận văn tập trung nghiên cứu bào chế dạng cốm pha hỗn dịch uống từ bài thuốc cổ truyền Ngân kiều tán gia giảm Xuyên tâm liên và Ngải cứu nhằm hỗ trợ điều trị cúm mùa và COVID-19. Mục tiêu chính là xây dựng quy trình chiết xuất, tiêu chuẩn hóa cao chiết và phát triển công thức bào chế cốm với chất lượng đồng nhất, tiện lợi cho người sử dụng. Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2023, với phạm vi bao gồm các bước từ định lượng hoạt chất chính acid chlorogenic và andrographolid đến đánh giá tính chất vật lý, hóa học của sản phẩm cốm.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần phát triển sản phẩm y học cổ truyền hiện đại, đáp ứng nhu cầu phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm, đồng thời nâng cao khả năng tiếp cận và tuân thủ điều trị của người bệnh. Sản phẩm cốm bào chế từ bài thuốc truyền thống có thể giúp giảm chi phí, chủ động nguồn nguyên liệu và đảm bảo chất lượng ổn định theo tiêu chuẩn GMP.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Y học cổ truyền (YHCT): Bài thuốc Ngân kiều tán có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, điều trị ôn dịch với các vị thuốc như Liên kiều, Kim ngân hoa, Xuyên tâm liên và Ngải cứu. Các dược liệu này được chứng minh có hoạt tính kháng virus, kháng viêm và tăng cường miễn dịch.
- Hóa phân tích định lượng: Sử dụng phương pháp quang phổ UV-Vis để định lượng acid chlorogenic và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để định lượng andrographolid, đảm bảo độ chính xác, độ lặp lại và tính đặc hiệu của quy trình phân tích.
- Công nghệ bào chế dược phẩm: Phát triển dạng cốm pha hỗn dịch uống từ cao khô chiết xuất bài thuốc, áp dụng các kỹ thuật xát hạt qua rây, sử dụng tá dược phù hợp để đảm bảo tính ổn định, độ ẩm, độ trơn chảy và đồng đều hàm lượng hoạt chất.
Các khái niệm chính bao gồm: cao thuốc (cao lỏng, cao đặc, cao khô), acid chlorogenic, andrographolid, tá dược độn, tá dược trơn chảy, chỉ số Carr, tỷ số Hausner, góc nghỉ.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Dược liệu chuẩn được kiểm nghiệm chất lượng theo Dược điển Việt Nam (DĐVN V), các hóa chất chuẩn và thiết bị phân tích hiện đại được sử dụng trong phòng thí nghiệm của Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh.
- Phương pháp phân tích: Xây dựng và thẩm định quy trình định lượng acid chlorogenic bằng UV-Vis và andrographolid bằng HPLC theo các tiêu chuẩn về tính đặc hiệu, tính tuyến tính, độ lặp lại, độ chính xác trung gian và độ đúng.
- Quy trình chiết xuất cao thuốc: Sắc thuốc với tỷ lệ nước 1:20, chiết xuất bằng phương pháp sắc thuốc truyền thống, cô đặc dịch chiết đến độ ẩm 24-30%, sau đó sấy khô để thu cao khô với độ ẩm ≤ 5%.
- Bào chế cốm: Thăm dò công thức với các tá dược như lactose, cellulose vi tinh thể (Avicel), Aerosil; trộn khô, trộn ướt bằng ethanol tuyệt đối, xát hạt qua rây 1,2 mm để tạo hạt cốm đồng đều.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2023, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, xây dựng quy trình chiết xuất, thẩm định phương pháp phân tích, bào chế và đánh giá chất lượng sản phẩm cốm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xây dựng quy trình định lượng acid chlorogenic: Phương pháp UV-Vis đạt độ tuyến tính cao với hệ số tương quan R² ≥ 0,999 trong khoảng nồng độ 6,25-75 µg/ml. Độ lặp lại và độ chính xác trung gian đều có RSD ≤ 2%, tỷ lệ phục hồi đạt 98-102%, đảm bảo độ tin cậy của phương pháp.
Xây dựng quy trình định lượng andrographolid: Phương pháp HPLC cho kết quả sắc ký sắc nét, thời gian lưu phù hợp, hệ số đối xứng từ 0,8 đến 1,5. Độ tuyến tính R² ≥ 0,999 trong khoảng 7,5-120 µg/ml. Độ lặp lại và độ chính xác trung gian có RSD ≤ 3,7%, tỷ lệ phục hồi 95-105%.
Chiết xuất và tiêu chuẩn hóa cao khô: Hiệu suất chiết đạt khoảng 24-30% độ ẩm, hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,6%, andrographolid ≥ 0,3%. Cao khô có màu nâu đồng nhất, không vón cục, mùi thơm đặc trưng, độ ẩm ≤ 5%, chỉ số Carr và tỷ số Hausner cho thấy tính trơn chảy tốt (chỉ số Carr khoảng 15, tỷ số Hausner dưới 1,18).
Bào chế cốm Ngân kiều tán gia giảm: Công thức cốm với tá dược lactose, Avicel và Aerosil tạo hạt cốm đồng đều, độ ẩm dưới 5%, độ trơn chảy tốt với góc nghỉ từ 25-30°, phù hợp cho dạng pha hỗn dịch uống. Hàm lượng hoạt chất trong cốm ổn định, tương đương với cao khô.
Thảo luận kết quả
Kết quả định lượng acid chlorogenic và andrographolid cho thấy quy trình phân tích được xây dựng có độ chính xác và độ tin cậy cao, phù hợp để kiểm soát chất lượng cao chiết và sản phẩm cốm. Việc chiết xuất cao khô đạt tiêu chuẩn về độ ẩm và hàm lượng hoạt chất giúp bảo đảm hiệu quả dược lý của bài thuốc.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc gia giảm Xuyên tâm liên và Ngải cứu vào bài thuốc Ngân kiều tán không chỉ giữ nguyên tác dụng thanh nhiệt, giải độc mà còn tăng cường khả năng kháng virus SARS-CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp. Dạng bào chế cốm pha hỗn dịch uống giúp cải thiện tính tiện dụng, tăng khả năng tuân thủ điều trị so với thuốc thang sắc truyền thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường chuẩn định lượng, bảng so sánh chỉ số Carr, tỷ số Hausner và góc nghỉ để minh họa tính chất vật lý của cao khô và cốm. Bảng phân tích hàm lượng hoạt chất giữa các lô sản xuất cũng giúp đánh giá tính đồng nhất sản phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất cốm Ngân kiều tán gia giảm quy mô pilot trong vòng 6 tháng, áp dụng quy trình chiết xuất và bào chế đã xây dựng, nhằm đánh giá tính ổn định và khả năng mở rộng sản xuất.
Đào tạo nhân viên kỹ thuật và kiểm soát chất lượng về quy trình phân tích định lượng acid chlorogenic và andrographolid, đảm bảo kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất.
Phối hợp với các cơ sở y tế và nhà thuốc để khảo sát hiệu quả lâm sàng và mức độ hài lòng của người bệnh khi sử dụng cốm, thu thập dữ liệu phản hồi trong 12 tháng.
Nghiên cứu bổ sung về tính ổn định sản phẩm cốm dưới các điều kiện bảo quản khác nhau, đề xuất hướng dẫn bảo quản phù hợp nhằm duy trì chất lượng và hiệu quả điều trị.
Khuyến khích phát triển các dạng bào chế khác từ bài thuốc Ngân kiều tán gia giảm như viên nang, siro để đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu người dùng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược học, Công nghệ dược: Nghiên cứu cung cấp quy trình chiết xuất, phân tích và bào chế dạng cốm từ dược liệu truyền thống, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài tương tự.
Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm y học cổ truyền: Áp dụng quy trình bào chế và tiêu chuẩn chất lượng để phát triển sản phẩm hỗ trợ điều trị cúm mùa và COVID-19, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm và y học cổ truyền: Tham khảo để xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn kiểm soát chất lượng sản phẩm dược liệu và thuốc cổ truyền hiện đại.
Bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế: Hiểu rõ về thành phần, công dụng và dạng bào chế mới của bài thuốc Ngân kiều tán gia giảm, hỗ trợ tư vấn và điều trị cho bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn dạng cốm pha hỗn dịch uống thay vì thuốc thang sắc truyền thống?
Dạng cốm tiện lợi, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với trẻ em và người lớn tuổi khó nuốt thuốc thang. Cốm cũng giúp bảo quản hoạt chất ổn định, đồng đều giữa các lô sản xuất, tăng khả năng tuân thủ điều trị.Acid chlorogenic và andrographolid có vai trò gì trong bài thuốc?
Acid chlorogenic có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và điều hòa miễn dịch. Andrographolid là hoạt chất kháng virus mạnh, đặc biệt hiệu quả với SARS-CoV-2, đồng thời có tác dụng bảo vệ gan và giảm viêm.Quy trình chiết xuất cao thuốc được thực hiện như thế nào?
Dược liệu được sắc với nước theo tỷ lệ 1:20, chiết xuất trong 90 phút ở 100°C, sau đó cô đặc dịch chiết và sấy khô để thu cao khô với độ ẩm ≤ 5%, đảm bảo giữ nguyên hoạt chất và chất lượng.Các chỉ số Carr và Hausner phản ánh điều gì về sản phẩm?
Chỉ số Carr và tỷ số Hausner đánh giá tính trơn chảy và khả năng nén của bột cao khô, ảnh hưởng đến quá trình bào chế và chất lượng cốm. Giá trị thấp cho thấy sản phẩm có tính trơn chảy tốt, dễ bào chế.Sản phẩm cốm này có thể sử dụng cho đối tượng nào?
Phù hợp với người mắc cúm mùa, COVID-19 ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, đặc biệt là trẻ em, người già và những người khó sử dụng thuốc dạng thang sắc. Sản phẩm hỗ trợ điều trị, không thay thế thuốc chính.
Kết luận
- Đã xây dựng và thẩm định thành công quy trình định lượng acid chlorogenic và andrographolid trong cao chiết Ngân kiều tán gia giảm bằng UV-Vis và HPLC với độ chính xác cao.
- Chiết xuất và tiêu chuẩn hóa cao khô đạt các chỉ tiêu về độ ẩm, hàm lượng hoạt chất và tính chất vật lý phù hợp tiêu chuẩn DĐVN V.
- Phát triển công thức và quy trình bào chế cốm pha hỗn dịch uống từ cao khô với tính đồng đều, độ ẩm và độ trơn chảy tốt, thuận tiện cho người sử dụng.
- Sản phẩm cốm có tiềm năng ứng dụng hỗ trợ điều trị cúm mùa và COVID-19, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm.
- Đề xuất triển khai sản xuất pilot, nghiên cứu ổn định và khảo sát hiệu quả lâm sàng trong thời gian tới để hoàn thiện sản phẩm và đưa ra thị trường.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các đơn vị sản xuất và nghiên cứu phối hợp để phát triển sản phẩm, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng các bài thuốc cổ truyền trong điều trị các bệnh truyền nhiễm hiện đại.