I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng FDI Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Nghiên cứu về ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương trong thu hút Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã được nhiều nhà khoa học quan tâm. Tuy nhiên, vẫn còn những vấn đề lý luận cần làm rõ và thực tiễn thu hút FDI vào các địa phương cấp tỉnh vùng Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) còn nhiều bất cập. Do đó, nghiên cứu này nhằm hoàn thiện lý luận và giải quyết các vấn đề thực tiễn trong Vùng. Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 là bước ngoặt, tạo hành lang pháp lý cho hợp tác đầu tư. Đến 31/12/2019, Việt Nam thu hút 30.936 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 364 tỷ USD. FDI đóng góp quan trọng vào vốn đầu tư phát triển, tăng thu ngân sách, thúc đẩy xuất khẩu, giải quyết việc làm và hội nhập kinh tế. Theo Tổng cục Thống kê (2019), FDI chiếm trung bình 22-25% tổng vốn đầu tư toàn xã hội, đóng góp 15-19% ngân sách, và chiếm khoảng 70% kim ngạch xuất khẩu.
1.1. Khoảng Trống Nghiên Cứu Về Tác Động Lan Tỏa FDI
Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào môi trường đầu tư hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI của một quốc gia, vùng hoặc tỉnh, ngầm định rằng các địa phương không ảnh hưởng lẫn nhau. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có sự tương tác và chia sẻ giữa các tỉnh thành, đặc biệt là những tỉnh thành gần nhau. Việc bỏ qua sự phụ thuộc về không gian có thể dẫn đến ước tính thông số sai lệch, không phù hợp và hiệu quả (Nwaogu, 2012). Cần có nghiên cứu sâu hơn về tác động lan tỏa FDI giữa các địa phương.
1.2. Tính Cấp Thiết Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Không Gian FDI
Nghiên cứu về ảnh hưởng không gian FDI đã được một số nhà nghiên cứu trong và ngoài nước thực hiện, sử dụng các mô hình như SAR, SEM và SDM. Tuy nhiên, các nghiên cứu này còn đưa ra các kết luận trái chiều và phạm vi nghiên cứu ở tất cả các tỉnh thành trong một quốc gia chưa thể hiện được tính “vùng” trong thu hút FDI. Do đó, cần có nghiên cứu cụ thể hơn về ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương trong một vùng kinh tế trọng điểm như Đồng bằng sông Hồng.
II. Thách Thức Cạnh Tranh Thu Hút FDI Tại Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Các địa phương đều nỗ lực thu hút FDI, nhưng do cầu về vốn lớn hơn cung, lợi thế thuộc về nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến cạnh tranh thu hút FDI giữa các địa phương có điều kiện tương đồng. Tuy nhiên, không phải lúc nào các địa phương cũng cạnh tranh nhau. Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ cạnh tranh và cùng nhau khai thác tốt nguồn vốn này là hướng đi tất yếu. Theo Nghị định số 92/2006/NĐ-CP, Vùng ĐBSH bao gồm 12 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (sau sáp nhập Hà Tây vào Hà Nội còn 11 tỉnh).
2.1. Thực Trạng Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài Vùng ĐBSH
Kết quả thu hút FDI vào các địa phương thuộc Vùng ĐBSH đã có nhiều điểm sáng tích cực. Tính đến 31/12/2019, Vùng đã thu hút được 10.308 dự án FDI, chiếm 33,32% tổng số dự án FDI của cả nước. Vốn FDI đăng kí đạt 106.601,06 tỷ USD, chiếm 29,27% vốn FDI đăng kí của cả nước (Cục Đầu tư nước ngoài). Đây là vùng thu hút được FDI lớn thứ hai cả nước, chỉ sau vùng Đông Nam Bộ.
2.2. Bất Cập Trong Phân Bổ FDI Giữa Các Địa Phương
Không phải địa phương nào của Vùng cũng có kết quả khả quan trong thu hút FDI. So sánh số dự án FDI và số vốn FDI đăng kí được của tỉnh thu hút được nhiều nhất và tỉnh thu hút được ít nhất thì con số chênh lệch là rất lớn. Số dự án FDI mà Hà Nội thu hút được gấp 80,61 lần so với số dự án FDI mà Ninh Bình thu hút được. Số vốn FDI đăng kí mà Hà Nội thu hút được gấp 49,23 lần so với số vốn FDI đăng kí mà Thái Bình thu hút được. Cần phân tích nguyên nhân của sự khác biệt này.
2.3. Cạnh Tranh Thay Vì Hợp Tác Thu Hút FDI
Tại “Hội nghị xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế xã hội và đầu tư công năm 2020 vùng Đồng bằng sông Hồng”, Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho biết các địa phương đều “trải thảm đỏ” để thu hút đầu tư (Kim Oanh, 2019), tức là các địa phương đang cạnh tranh nhau bằng việc đưa ra nhiều ưu đãi. Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu các địa phương trong vùng cần đề cao trách nhiệm trong phát triển kinh tế vùng, không cạnh tranh lẫn nhau, làm suy yếu nhau (Tư Giang, 2020). Các địa phương cần hợp tác thu hút FDI thay vì cạnh tranh.
III. Phân Tích Mô Hình Kinh Tế Lượng Không Gian Về FDI Vùng ĐBSH
Các nghiên cứu trước đây khi tiến hành nghiên cứu về thu hút nguồn vốn FDI có thể chia theo hai hướng: (1) Nghiên cứu môi trường đầu tư hay các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI của quốc gia, của một vùng, của một tỉnh. (2) Các nghiên cứu về ảnh hưởng của các địa phương gần nhau trong thu hút FDI. Các mô hình chủ yếu được các nhà nghiên cứu sử dụng là mô hình SAR, mô hình SEM và mô hình SDM. Tuy nhiên các nghiên cứu này còn đưa ra các kết luận trái chiều.
3.1. Lựa Chọn Mô Hình Hồi Quy Không Gian Phù Hợp
Việc lựa chọn mô hình phù hợp là rất quan trọng. Các mô hình như SAR (Spatial Autoregressive Model), SEM (Spatial Error Model) và SDM (Spatial Durbin Model) đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Cần xem xét kỹ lưỡng các giả định và đặc điểm của dữ liệu để lựa chọn mô hình phù hợp nhất cho việc phân tích ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương trong thu hút FDI.
3.2. Kiểm Định Tự Tương Quan Không Gian Trong Thu Hút FDI
Trước khi tiến hành phân tích hồi quy không gian, cần kiểm định sự tồn tại của tự tương quan không gian trong dữ liệu. Các kiểm định như Moran's I có thể được sử dụng để xác định xem có sự phụ thuộc không gian giữa các địa phương trong thu hút FDI hay không. Nếu có tự tương quan không gian, việc sử dụng các mô hình hồi quy truyền thống sẽ không phù hợp.
3.3. Đánh Giá Kết Quả Phân Tích Hồi Quy Không Gian
Sau khi thực hiện phân tích hồi quy không gian, cần đánh giá kỹ lưỡng các kết quả thu được. Các hệ số ước lượng của các biến giải thích, cũng như các hệ số tương tác không gian, cần được diễn giải một cách cẩn thận. Cần xem xét cả ý nghĩa thống kê và ý nghĩa kinh tế của các kết quả này để đưa ra những kết luận có giá trị về ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương trong thu hút FDI.
IV. Giải Pháp Phát Huy Liên Kết Vùng Trong Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài
Xuất phát từ các lý do trên và mong muốn đưa ra giải pháp tăng cường thu hút FDI vào các địa phương thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, tác giả đã lựa chọn nghiên cứu đề tài: “Nghiên cứu ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài” làm đề tài luận án.
4.1. Tăng Cường Liên Kết Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao
Cần có sự phối hợp giữa các địa phương trong vùng để xây dựng các chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI. Các chương trình này cần tập trung vào các kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ. Việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của vùng và thu hút được nhiều dự án FDI hơn.
4.2. Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng Đồng Bộ Liên Kết Vùng
Cần có sự đầu tư vào xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là hạ tầng giao thông, để kết nối các địa phương trong vùng. Các dự án hạ tầng giao thông cần được ưu tiên đầu tư là các tuyến đường cao tốc, đường sắt và cảng biển. Việc cải thiện hạ tầng giao thông sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng tính hấp dẫn của vùng đối với các nhà đầu tư FDI.
4.3. Xây Dựng Chính Sách Phát Triển Vùng Thống Nhất
Cần có sự phối hợp giữa các địa phương trong vùng để xây dựng các chính sách phát triển vùng thống nhất. Các chính sách này cần tập trung vào việc tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi, giảm thiểu các rào cản hành chính và khuyến khích các doanh nghiệp FDI đầu tư vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao. Cần có sự thống nhất trong các chính sách ưu đãi đầu tư để tránh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Hợp Tác Thu Hút FDI Phát Triển Bền Vững
Nghiên cứu này hướng đến việc đưa ra các giải pháp thực tiễn để tăng cường thu hút FDI vào vùng Đồng bằng sông Hồng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của vùng. Các giải pháp này cần được thực hiện một cách đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương trong vùng.
5.1. Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững Thông Qua FDI
Cần lựa chọn các dự án FDI có công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường và đóng góp vào sự phát triển bền vững của vùng. Cần hạn chế các dự án FDI gây ô nhiễm môi trường và sử dụng nhiều tài nguyên. Cần có các quy định chặt chẽ về bảo vệ môi trường và xử lý chất thải để đảm bảo sự phát triển bền vững của vùng.
5.2. Ứng Dụng Công Nghệ Và Chuyển Đổi Số Trong FDI
Cần khuyến khích các doanh nghiệp FDI ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số để nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Cần có các chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp FDI trong việc tiếp cận các công nghệ mới và đào tạo nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
5.3. Phát Triển Kinh Tế Xanh Và Kinh Tế Tuần Hoàn
Cần khuyến khích các doanh nghiệp FDI đầu tư vào các ngành kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn. Cần có các chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp FDI trong việc sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và tái chế các sản phẩm đã qua sử dụng. Việc phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn sẽ giúp bảo vệ môi trường và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
VI. Kết Luận Tăng Cường Liên Kết Vùng Để Thu Hút FDI Hiệu Quả
Nghiên cứu này đã phân tích ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng trong thu hút FDI. Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các địa phương trong vùng. Để tăng cường thu hút FDI hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương trong vùng, xây dựng các chính sách phát triển vùng thống nhất và đầu tư vào cơ sở hạ tầng đồng bộ.
6.1. Điểm Mạnh Và Hạn Chế Của Nghiên Cứu
Nghiên cứu này đã sử dụng các mô hình kinh tế lượng không gian tiên tiến để phân tích ảnh hưởng lẫn nhau giữa các địa phương trong thu hút FDI. Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như việc thiếu dữ liệu về một số biến số quan trọng. Cần có các nghiên cứu tiếp theo để khắc phục những hạn chế này.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Ảnh Hưởng FDI
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố thể chế, chính sách đến thu hút FDI. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu định tính để hiểu rõ hơn về động cơ và hành vi của các nhà đầu tư FDI. Cần có sự kết hợp giữa các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính để có được một bức tranh toàn diện về ảnh hưởng của FDI đến sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng.