## Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Yên Bái, đặc biệt là huyện Lục Yên, sở hữu nguồn tài nguyên đá vôi trắng phong phú với tổng trữ lượng ước tính lên đến 18.948 ngàn m³, trong đó có 2.719 ngàn m³ dùng cho đá ốp lát và khoảng 6 triệu tấn dùng cho sản xuất bột carbonat calci. Hoạt động khai thác đá vôi trắng tại đây diễn ra mạnh mẽ với 24 mỏ đang được cấp phép, tổng công suất khai thác đạt khoảng 2 triệu m³/năm đá ốp lát và 13,25 triệu tấn/năm đá nghiền bột. Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm đất, nước, không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và cảnh quan tự nhiên.

Nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của hoạt động khai thác đá vôi trắng đến môi trường tại một số mỏ trên địa bàn huyện Lục Yên trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu cụ thể bao gồm: đánh giá hiện trạng khai thác, phân tích tác động đến môi trường đất, nước, không khí và đề xuất các biện pháp quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 3 mỏ tiêu biểu: Đào Lâm, Nà Kèn và Bà Nà, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc nâng cao hiểu biết về quản lý môi trường khai thác khoáng sản, đồng thời góp phần thực tiễn trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành khai thác đá vôi trắng tại địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Khái niệm môi trường và ô nhiễm môi trường:** Môi trường được hiểu là hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật. Ô nhiễm môi trường là sự biến đổi thành phần môi trường vượt quá quy chuẩn kỹ thuật, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và sinh vật (Luật Bảo vệ môi trường 2014).

- **Quy chuẩn kỹ thuật môi trường:** Là mức giới hạn các thông số về chất lượng môi trường và hàm lượng chất gây ô nhiễm được quy định bắt buộc nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường (QCVN 03:2015, QCVN 05:2013, QCVN 08:2015).

- **Tài nguyên khoáng sản và hoạt động khai thác:** Khoáng sản là các khoáng vật có ích tích tụ tự nhiên trong lòng đất. Hoạt động khai thác khoáng sản bao gồm xây dựng cơ bản mỏ, khai đào, phân loại và chế biến, có thể gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm không khí, nước, đất và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

- **Tác động môi trường của khai thác đá vôi trắng:** Bao gồm ô nhiễm bụi, khí độc hại, tiếng ồn, rung động, ô nhiễm nước mặt và nước thải, biến dạng địa hình, mất đất sản xuất, và các rủi ro tai nạn lao động.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Số liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái, UBND huyện Lục Yên, các doanh nghiệp khai thác đá vôi trắng và cộng đồng dân cư xung quanh khu vực mỏ. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn 150 người dân tại 3 xã/thị trấn liên quan.

- **Phương pháp lấy mẫu và phân tích:** Mẫu đất, nước mặt, nước thải và không khí được lấy tại 3 mỏ tiêu biểu (Đào Lâm, Nà Kèn, Bà Nà). Các chỉ tiêu phân tích bao gồm pH, kim loại nặng (As, Cd, Pb, Cu, Zn), COD, BOD5, TSS, khí độc (CO, SO2, NOx), bụi PM10, tiếng ồn. Phân tích theo tiêu chuẩn Việt Nam và phương pháp EPA, SMEWW.

- **Phương pháp phân tích số liệu:** Sử dụng phần mềm Excel và Word để xử lý, tổng hợp và so sánh với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành. Phân tích định lượng và đánh giá mức độ ô nhiễm theo các mức độ từ không ô nhiễm đến rất ô nhiễm.

- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm thu thập số liệu, phân tích mẫu, khảo sát ý kiến người dân và tổng hợp kết quả.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Ô nhiễm môi trường đất:** Kết quả phân tích mẫu đất tại các mỏ cho thấy hàm lượng kim loại nặng như As, Cd, Pb vượt mức quy chuẩn QCVN 03:2015 tại khoảng 30% điểm lấy mẫu, đặc biệt tại khu vực bãi thải và chân mỏ. pH đất dao động từ 5,8 đến 7,2, phù hợp với điều kiện đất công nghiệp nhưng có dấu hiệu axit hóa cục bộ.

- **Ô nhiễm môi trường nước:** Mẫu nước mặt tại các mỏ có chỉ số COD và BOD5 vượt quy chuẩn QCVN 08:2015 từ 15-25%, nồng độ kim loại nặng như Pb và Cu cũng vượt mức cho phép tại 20% điểm lấy mẫu. Nước thải sinh hoạt chưa được xử lý triệt để, gây ô nhiễm nguồn nước xung quanh.

- **Ô nhiễm không khí và tiếng ồn:** Nồng độ bụi PM10 tại khu vực khai thác vượt quy chuẩn QCVN 05:2013 khoảng 40% trong các ngày thời tiết khô hanh và gió mạnh. Tiếng ồn đo được tại các điểm khai thác dao động từ 75-90 dB, vượt mức cho phép theo QCVN 26:2010, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và dân cư lân cận.

- **Ý kiến người dân:** Khoảng 65% người dân khảo sát đánh giá mức độ ô nhiễm bụi và tiếng ồn là nghiêm trọng, 50% phản ánh ảnh hưởng đến sức khỏe như khó thở, ho kéo dài, và các bệnh về hô hấp.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do công nghệ khai thác lộ thiên sử dụng khoan nổ mìn, vận chuyển và chế biến đá chưa đồng bộ, thiết bị cũ kỹ, thiếu hệ thống xử lý bụi và nước thải hiệu quả. So với các nghiên cứu tương tự tại các tỉnh khai thác khoáng sản khác, mức độ ô nhiễm tại Lục Yên tương đối cao do mật độ mỏ tập trung và quy mô khai thác lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm với quy chuẩn kỹ thuật, bảng phân tích mức độ ô nhiễm theo từng khu vực và biểu đồ đánh giá ý kiến người dân về tác động môi trường.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao công tác quản lý môi trường, áp dụng công nghệ sạch và tăng cường giám sát để giảm thiểu tác động tiêu cực, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành khai thác đá vôi trắng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Áp dụng công nghệ giảm bụi:** Lắp đặt hệ thống phun sương, che phủ bãi thải và cải tiến thiết bị khoan, nổ mìn nhằm giảm phát tán bụi, mục tiêu giảm bụi PM10 xuống dưới mức quy chuẩn trong vòng 12 tháng, do các doanh nghiệp khai thác phối hợp thực hiện.

- **Xây dựng hệ thống xử lý nước thải:** Đầu tư hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và nước thải sản xuất đạt chuẩn QCVN 40:2011 trong vòng 18 tháng, dưới sự giám sát của Sở Tài nguyên và Môi trường.

- **Kiểm soát tiếng ồn và rung động:** Thiết lập các khu vực cách ly tiếng ồn, sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn và kiểm soát thời gian nổ mìn, giảm thiểu ảnh hưởng đến dân cư trong vòng 6 tháng, do các mỏ phối hợp với chính quyền địa phương.

- **Tăng cường giám sát và quản lý môi trường:** Thiết lập hệ thống quan trắc môi trường định kỳ, báo cáo công khai kết quả và xử lý vi phạm nghiêm minh, nhằm nâng cao tuân thủ pháp luật bảo vệ môi trường trong 12 tháng tới.

- **Tuyên truyền nâng cao nhận thức:** Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền cho người lao động và cộng đồng về bảo vệ môi trường và an toàn lao động, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao trách nhiệm xã hội.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động khai thác khoáng sản.

- **Doanh nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản:** Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, nâng cao hiệu quả sản xuất và tuân thủ pháp luật.

- **Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khoa học môi trường và khai thác khoáng sản:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

- **Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội:** Nâng cao nhận thức về tác động môi trường của hoạt động khai thác, tham gia giám sát và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường tại địa phương.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hoạt động khai thác đá vôi trắng ảnh hưởng như thế nào đến môi trường đất?**  
   Hoạt động khai thác làm bóc tách lớp đất phủ, gây biến dạng địa hình và làm ô nhiễm đất do đất đá thải và dầu mỡ từ thiết bị. Ví dụ, tại Lục Yên, một số điểm lấy mẫu đất có hàm lượng kim loại nặng vượt quy chuẩn.

2. **Ô nhiễm không khí do khai thác đá vôi trắng được kiểm soát ra sao?**  
   Hiện tại, bụi phát sinh từ khoan, nổ mìn và vận chuyển chưa được kiểm soát triệt để, dẫn đến nồng độ bụi PM10 vượt mức cho phép khoảng 40% trong những ngày thời tiết khô hanh.

3. **Các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn trong khai thác đá là gì?**  
   Sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn, giới hạn thời gian nổ mìn và thiết lập vùng cách ly tiếng ồn. Tại Lục Yên, tiếng ồn đo được lên đến 90 dB, vượt quy chuẩn, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.

4. **Nước thải từ hoạt động khai thác đá có gây ô nhiễm không?**  
   Nước thải sinh hoạt và nước thải sản xuất chưa được xử lý triệt để, làm tăng COD, BOD5 và kim loại nặng trong nước mặt, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt và thủy sinh.

5. **Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường?**  
   Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo và giám sát cộng đồng, người dân có thể nhận biết tác động và phối hợp với chính quyền trong việc giám sát, phản ánh các vi phạm môi trường.

## Kết luận

- Hoạt động khai thác đá vôi trắng tại huyện Lục Yên có quy mô lớn với tổng công suất khai thác trên 15 triệu tấn/năm, đóng góp quan trọng cho kinh tế địa phương.  
- Tác động tiêu cực đến môi trường đất, nước, không khí và sức khỏe cộng đồng đã được xác định rõ ràng qua các chỉ số ô nhiễm vượt quy chuẩn.  
- Công nghệ khai thác và thiết bị hiện tại còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ với yêu cầu bảo vệ môi trường.  
- Cần thiết triển khai các biện pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển bền vững ngành khai thác.  
- Đề nghị các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng phối hợp thực hiện các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai các đề xuất kỹ thuật và chính sách quản lý, đồng thời tăng cường giám sát và tuyên truyền nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành khai thác đá vôi trắng tại Yên Bái.