Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 1,3 tỷ tấn thực phẩm có thể ăn được bị lãng phí, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, tổn thất tài chính và tình trạng thiếu hụt lương thực. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống tạo ra lượng lớn phụ phẩm, trong đó bã thải từ quá trình sản xuất bia (Brewers' Spent Grains - BSG) là nguồn nguyên liệu giàu dinh dưỡng và giá thành thấp. Việc tái sử dụng BSG trong sản xuất thực phẩm không chỉ góp phần giảm thiểu lãng phí mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm. Luận văn này tập trung nghiên cứu ảnh hưởng tổng thể của các đặc tính sản phẩm liên quan đến thành phần và thông tin nhãn mác đến sở thích và ý định mua của người tiêu dùng đối với sản phẩm bánh quy bổ sung BSG tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2023-2024. Mục tiêu cụ thể gồm xác định tác động của tỷ lệ pha trộn BSG và bột yến mạch đến mức độ ưa thích, phân tích mối quan hệ giữa thái độ người tiêu dùng với thực phẩm tái chế (upcycled food), và đánh giá ảnh hưởng của các loại thông tin về sản phẩm đến ý định mua và tái mua. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển sản phẩm bền vững, nâng cao nhận thức và thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm thân thiện môi trường, góp phần giảm thiểu lãng phí thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng: Phân loại các yếu tố thành nội tại (đặc tính cảm quan, thành phần dinh dưỡng) và ngoại tại (thông tin nhãn mác, yếu tố bền vững, giá cả) ảnh hưởng đến quyết định mua của người tiêu dùng.
  • Mô hình Path Modeling (PM) và SO-PLS (Sequential and Orthogonalized Partial Least Squares): Phương pháp phân tích đa biến để kết nối dữ liệu đa nguồn, đánh giá tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các biến, đồng thời phân nhóm người tiêu dùng dựa trên sở thích và thái độ.
  • Khái niệm về thực phẩm tái chế (Upcycled Food): Thực phẩm được sản xuất từ nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn thương mại hoặc phụ phẩm, nhằm giảm lãng phí và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • Khái niệm về đặc tính cảm quan (sensory attributes): Bao gồm màu sắc, mùi vị, kết cấu, độ giòn, độ mềm, vị ngọt, mùi malt và yến mạch.
  • Khái niệm thái độ người tiêu dùng đối với thực phẩm bền vững: Bao gồm nhận thức về lợi ích môi trường, sức khỏe, giá trị đạo đức và sự quen thuộc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • BSG thu thập từ Nhà máy bia Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh.
    • Bánh quy được chế biến với các tỷ lệ BSG và bột yến mạch khác nhau (0%, 10%, 20%).
    • Người tham gia gồm 81 người trong thử nghiệm cảm quan (CATA) và 305 người trong thử nghiệm thông tin (chia thành 3 nhóm: không thông tin, thông tin bền vững, thông tin dinh dưỡng).
  • Phương pháp phân tích:

    • Phương pháp Check-All-That-Apply (CATA) để thu thập dữ liệu cảm quan từ người tiêu dùng không chuyên.
    • Thử nghiệm xếp hạng ý định mua, sở thích và tái mua dựa trên các loại thông tin nhãn mác khác nhau.
    • Phân nhóm người tiêu dùng bằng thuật toán Clustering Around Latent Variables (CLV).
    • Phân tích SO-PLS để đánh giá các tác động trực tiếp, gián tiếp giữa các biến cảm quan, thái độ và ý định mua.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Bắt đầu từ tháng 2/2023, hoàn thành tháng 1/2024.
    • Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu và thiết kế sản phẩm: 3 tháng.
    • Thử nghiệm cảm quan và thu thập dữ liệu: 4 tháng.
    • Phân tích dữ liệu và viết luận văn: 3 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tỷ lệ BSG và bột yến mạch đến cảm quan và sở thích:

    • Bánh quy với tỷ lệ BSG 15-20% và bột yến mạch 10-20% có sự thay đổi rõ rệt về đặc tính cảm quan như màu sắc nâu vàng, độ giòn và mùi malt.
    • Tỷ lệ BSG trên 15% làm giảm độ giòn và độ nở của bánh, ảnh hưởng tiêu cực đến cảm nhận của một số nhóm người tiêu dùng.
    • Khoảng 81 người tham gia thử nghiệm CATA cho thấy sự khác biệt về sở thích giữa các mẫu bánh với tỷ lệ BSG khác nhau, với mức độ ưa thích trung bình trên thang điểm 7 là 4.5-5.8 tùy mẫu.
  2. Phân nhóm người tiêu dùng theo sở thích và thái độ:

    • Hai nhóm chính được phân biệt qua CLV: nhóm 1 ưu tiên kết cấu (texture) và nhóm 2 ưu tiên màu sắc và hương vị.
    • Nhóm 1 chiếm khoảng 55% người tiêu dùng, nhóm 2 chiếm 45%.
    • Thái độ tích cực với thực phẩm tái chế có liên quan mật thiết đến mức độ ưa thích sản phẩm có BSG.
  3. Ảnh hưởng của thông tin nhãn mác đến ý định mua:

    • Nhóm nhận thông tin về lợi ích bền vững (sustainability) có ý định mua cao hơn 15% so với nhóm không nhận thông tin.
    • Nhóm nhận thông tin dinh dưỡng (fiber content) có ý định mua tăng khoảng 10% so với nhóm kiểm soát.
    • Ý định tái mua cũng tăng tương ứng theo mức độ thông tin nhận được, với nhóm bền vững dẫn đầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố cảm quan nội tại, đặc biệt là vị giác và kết cấu, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành sở thích ban đầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, thông tin bên ngoài như nhãn mác về lợi ích bền vững và dinh dưỡng có tác động tích cực đến ý định mua và tái mua, nhất là khi người tiêu dùng đã trải nghiệm sản phẩm. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc kết hợp cả yếu tố nội tại và ngoại tại trong chiến lược tiếp thị sản phẩm thực phẩm tái chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ưa thích và ý định mua theo từng nhóm thông tin, cũng như bảng phân tích CLV minh họa sự khác biệt giữa các nhóm người tiêu dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu tỷ lệ pha trộn BSG và bột yến mạch trong sản phẩm

    • Hành động: Giới hạn tỷ lệ BSG dưới 15% để đảm bảo cảm quan sản phẩm.
    • Mục tiêu: Tăng mức độ ưa thích sản phẩm trên thang điểm 7 lên ít nhất 5.5.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận R&D và sản xuất.
  2. Phát triển nhãn mác truyền thông rõ ràng về lợi ích bền vững và dinh dưỡng

    • Hành động: Thiết kế nhãn mác có chứng nhận upcycled và thông tin dinh dưỡng chi tiết.
    • Mục tiêu: Tăng ý định mua sản phẩm ít nhất 15%.
    • Thời gian: 3 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và thiết kế bao bì.
  3. Phân nhóm khách hàng mục tiêu dựa trên sở thích cảm quan và thái độ bền vững

    • Hành động: Sử dụng dữ liệu phân nhóm để cá nhân hóa chiến dịch quảng bá.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng trong từng nhóm lên 20%.
    • Thời gian: 4 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và phân tích dữ liệu.
  4. Tổ chức các chương trình trải nghiệm sản phẩm kết hợp giáo dục về thực phẩm tái chế

    • Hành động: Tổ chức sự kiện thử bánh quy và cung cấp thông tin về lợi ích của BSG.
    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về sản phẩm.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và quan hệ công chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà sản xuất thực phẩm và công ty R&D

    • Lợi ích: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm mới giàu dinh dưỡng, thân thiện môi trường.
    • Use case: Tối ưu công thức bánh quy bổ sung BSG phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
  2. Chuyên gia marketing và quản lý thương hiệu

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của thông tin nhãn mác đến hành vi mua hàng, từ đó xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế nhãn mác và chiến dịch quảng bá sản phẩm thực phẩm tái chế.
  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm và hành vi tiêu dùng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu đa biến, mô hình SO-PLS và phân nhóm người tiêu dùng.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thực phẩm bền vững và thái độ tiêu dùng.
  4. Nhà hoạch định chính sách và tổ chức phi chính phủ về môi trường và an ninh lương thực

    • Lợi ích: Sử dụng dữ liệu để thúc đẩy các chương trình giảm lãng phí thực phẩm và khuyến khích tiêu dùng bền vững.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thực phẩm tái chế và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSG là gì và tại sao lại được sử dụng trong sản phẩm bánh quy?
    BSG là bã thải từ quá trình sản xuất bia, giàu chất xơ và protein. Sử dụng BSG trong bánh quy giúp tăng giá trị dinh dưỡng và giảm lãng phí thực phẩm.

  2. Phương pháp CATA có ưu điểm gì so với phương pháp mô tả cảm quan truyền thống?
    CATA sử dụng người tiêu dùng không chuyên để đánh giá nhanh các thuộc tính cảm quan, tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng vẫn cho kết quả tương đương với phương pháp mô tả truyền thống.

  3. Thông tin về lợi ích bền vững ảnh hưởng như thế nào đến ý định mua của người tiêu dùng?
    Thông tin này làm tăng ý định mua lên khoảng 15% so với nhóm không nhận thông tin, cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố môi trường.

  4. Tại sao cần phân nhóm người tiêu dùng trong nghiên cứu này?
    Phân nhóm giúp hiểu rõ sự đa dạng trong sở thích và thái độ, từ đó cá nhân hóa chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp với từng nhóm.

  5. SO-PLS là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu?
    SO-PLS là phương pháp phân tích đa biến giúp xử lý dữ liệu phức tạp từ nhiều nguồn, đánh giá tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các biến, phù hợp với nghiên cứu đa yếu tố như trong luận văn này.

Kết luận

  • Luận văn đã chứng minh tỷ lệ pha trộn BSG và bột yến mạch ảnh hưởng rõ rệt đến đặc tính cảm quan và sở thích của người tiêu dùng.
  • Phân nhóm người tiêu dùng theo sở thích cảm quan và thái độ bền vững giúp hiểu sâu hơn về hành vi mua hàng.
  • Thông tin nhãn mác về lợi ích bền vững có tác động tích cực hơn so với thông tin dinh dưỡng đến ý định mua và tái mua.
  • Phương pháp SO-PLS và CATA được áp dụng hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu đa chiều và cảm quan.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu công thức sản phẩm, phát triển nhãn mác và chiến lược tiếp thị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với các sản phẩm thực phẩm tái chế khác và khảo sát thị trường rộng hơn.

Call-to-action: Các nhà sản xuất và chuyên gia trong ngành nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, đồng thời tăng cường truyền thông về lợi ích bền vững nhằm thu hút người tiêu dùng hiện đại.