Tổng quan nghiên cứu

Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (DTLCP) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus DNA sợi đôi thuộc họ Asfarviridae gây ra, có khả năng lây lan nhanh và tỷ lệ chết lên đến 100%. Từ khi xâm nhập vào Việt Nam năm 2019, bệnh đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi, đặc biệt tại tỉnh Cao Bằng – một vùng có vị trí chiến lược quan trọng với đường biên giới dài 333 km giáp Trung Quốc. Báo cáo của Chi cục Trồng trọt và Chăn nuôi tỉnh Cao Bằng cho thấy, từ ổ dịch đầu tiên phát hiện ngày 12/4/2019, đến cuối năm 2019 đã có hơn 9.000 hộ chăn nuôi bị ảnh hưởng với hơn 70.000 con lợn buộc phải tiêu hủy, gây thiệt hại kinh tế lớn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định đặc điểm dịch tễ và bệnh lý của DTLCP tại Cao Bằng trong giai đoạn 2020-2021, từ đó đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả, góp phần khôi phục và phát triển ngành chăn nuôi lợn địa phương. Nghiên cứu có phạm vi trên toàn tỉnh Cao Bằng, tập trung vào các hộ chăn nuôi và trang trại có lợn mắc bệnh hoặc nghi mắc bệnh, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan thú y và trung tâm xét nghiệm chuyên ngành. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ đặc điểm bệnh tại vùng biên giới mà còn mang tính thực tiễn cao, hỗ trợ công tác quản lý dịch bệnh và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là mô hình vòng truyền lây của virus DTLCP, bao gồm các khái niệm chính: virus ASFV (African swine fever virus), cơ chế sinh bệnh, con đường truyền lây, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch bệnh như môi trường, phương thức chăn nuôi và biện pháp kiểm soát. Lý thuyết về cấu trúc virus ASFV được áp dụng để hiểu rõ tính bền vững và khả năng tồn tại của virus trong môi trường và sản phẩm thịt lợn, từ đó giải thích nguyên nhân lây lan nhanh và khó kiểm soát. Ngoài ra, các phương pháp chẩn đoán hiện đại như PCR, ELISA, và miễn dịch huỳnh quang được sử dụng làm cơ sở cho việc xác định chính xác sự hiện diện của virus và kháng thể trong mẫu bệnh phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Chi cục Trồng trọt và Chăn nuôi tỉnh Cao Bằng, kết quả xét nghiệm mẫu bệnh phẩm từ Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương và Chi cục Thú y vùng II, cùng các báo cáo dịch tễ học và điều tra thực địa tại các hộ chăn nuôi. Phương pháp phân tích sử dụng thống kê sinh học với phần mềm Minitab 16 và Microsoft Excel 2010 để xử lý số liệu, xây dựng bản đồ dịch tễ bằng phần mềm MapInfo V17 dựa trên hệ tọa độ quốc gia VN 2000. Cỡ mẫu gồm 555 mẫu bệnh phẩm lợn nghi mắc bệnh được lấy từ 10 huyện, thành phố trong tỉnh, với tỷ lệ dương tính 74,05%. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên tại các ổ dịch và hộ chăn nuôi có dấu hiệu nghi ngờ, đảm bảo tính đại diện cho toàn tỉnh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2020 đến tháng 6/2021, bao gồm thu thập số liệu, xét nghiệm, phân tích dịch tễ và đánh giá bệnh lý lâm sàng, huyết học, bệnh tích đại thể.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chăn nuôi lợn tại Cao Bằng giai đoạn 2016-2020: Tổng đàn lợn tăng nhẹ từ 343.736 con năm 2016 lên 360.607 con năm 2018, nhưng giảm mạnh xuống còn 270.772 con năm 2019 do dịch DTLCP bùng phát, với hơn 75.874 con lợn bị tiêu hủy. Năm 2020, tổng đàn lợn phục hồi nhẹ lên 273.119 con, cho thấy hiệu quả bước đầu của công tác tái đàn.

  2. Tỷ lệ dương tính với DTLCP trong mẫu bệnh phẩm: Trong 555 mẫu xét nghiệm, có 411 mẫu dương tính, chiếm 74,05%. Tỷ lệ dương tính cao nhất tại huyện Nguyên Bình (95%) và thấp nhất tại huyện Trùng Khánh (30,48%). Điều này phản ánh sự phân bố không đồng đều của dịch bệnh trong tỉnh.

  3. Diễn biến dịch bệnh tại các địa phương: Tính đến đầu năm 2021, 102/160 xã, phường trong tỉnh có ổ dịch, với tổng số lợn tiêu hủy là 6.353 con. Một số huyện như Bảo Lâm, Bảo Lạc và Trùng Khánh có số lượng lợn tiêu hủy cao, cho thấy dịch bệnh vẫn còn diễn biến phức tạp và có nguy cơ tái phát.

  4. Tình hình tiêu hủy lợn do DTLCP: Năm 2020, tỷ lệ lợn bị tiêu hủy tại các địa phương dao động từ 0,02% đến 0,75%, phản ánh mức độ thiệt hại kinh tế khác nhau giữa các huyện. Việc tiêu hủy kịp thời góp phần hạn chế lây lan dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát và lan rộng của DTLCP tại Cao Bằng là do virus ASFV có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và sản phẩm thịt lợn, cùng với việc vận chuyển, buôn bán lợn không kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là nguồn giống không rõ nguồn gốc. Các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ với điều kiện vệ sinh thú y kém là điểm yếu trong kiểm soát dịch bệnh. So sánh với các nghiên cứu trên thế giới, tỷ lệ dương tính và mức độ thiệt hại tại Cao Bằng tương đồng với các vùng biên giới có điều kiện tương tự. Việc áp dụng các biện pháp phòng chống đồng bộ, như lập chốt kiểm dịch, tiêu hủy kịp thời, phun khử trùng và tuyên truyền nâng cao nhận thức đã góp phần giảm thiểu thiệt hại và hỗ trợ tái đàn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tổng đàn lợn theo năm, bản đồ phân bố ổ dịch và biểu đồ tỷ lệ dương tính theo địa phương để minh họa rõ ràng diễn biến dịch bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát nguồn giống lợn: Thực hiện nghiêm ngặt việc kiểm dịch và kiểm soát vận chuyển lợn giống, đặc biệt tại các cửa khẩu biên giới, nhằm giảm nguy cơ lây lan virus. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thú y tỉnh và các cơ quan chức năng liên quan. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.

  2. Nâng cao an toàn sinh học trong chăn nuôi: Hướng dẫn và hỗ trợ các hộ chăn nuôi, đặc biệt là hộ nhỏ lẻ, áp dụng các biện pháp vệ sinh, khử trùng chuồng trại, hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ mắc bệnh xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng.

  3. Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình tập huấn, truyền thông về bệnh DTLCP, cách phòng chống và xử lý khi phát hiện bệnh cho người chăn nuôi và cộng đồng. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục trong 6 tháng đầu năm.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát dịch bệnh hiệu quả: Thiết lập mạng lưới giám sát, báo cáo nhanh và xử lý kịp thời các ổ dịch mới phát sinh, sử dụng công nghệ GIS để cập nhật bản đồ dịch tễ. Mục tiêu phát hiện sớm 90% ổ dịch trong vòng 48 giờ. Chủ thể: Chi cục Trồng trọt và Chăn nuôi, Trung tâm Chẩn đoán Thú y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành thú y và nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phòng chống dịch bệnh phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Người chăn nuôi lợn tại Cao Bằng và các tỉnh lân cận: Áp dụng các biện pháp phòng chống dịch bệnh dựa trên đặc điểm dịch tễ và bệnh lý được phân tích trong luận văn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh DTLCP.

  4. Các tổ chức quốc tế và cơ quan hỗ trợ phát triển nông nghiệp: Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính nhằm kiểm soát dịch bệnh và phát triển chăn nuôi bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh DTLCP có lây sang người không?
    Bệnh DTLCP không lây sang người nhưng người có thể là tác nhân phát tán virus qua việc tiếp xúc với lợn bệnh hoặc môi trường nhiễm virus.

  2. Virus DTLCP tồn tại trong môi trường bao lâu?
    Virus rất bền, có thể tồn tại đến 15 tuần trong thịt để lạnh, 6 tháng trong giăm bông và hơn 100 ngày trong phân lỏng, làm cho việc kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn.

  3. Phương pháp chẩn đoán DTLCP chính xác nhất là gì?
    Phương pháp realtime PCR được đánh giá có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho kết quả nhanh chóng và chính xác trong việc phát hiện virus.

  4. Tại sao dịch bệnh dễ tái phát sau khi đã công bố hết dịch?
    Nguyên nhân chính là do việc tái đàn lợn không kiểm soát nguồn giống, điều kiện an toàn sinh học kém và virus tồn tại lâu trong môi trường.

  5. Các biện pháp phòng chống hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Bao gồm kiểm soát nguồn giống, nâng cao an toàn sinh học, tiêu hủy kịp thời lợn bệnh, phun khử trùng và tuyên truyền nâng cao nhận thức người chăn nuôi.

Kết luận

  • Bệnh DTLCP tại tỉnh Cao Bằng có diễn biến phức tạp, gây thiệt hại lớn với hơn 70.000 con lợn bị tiêu hủy trong giai đoạn 2019-2020.
  • Tỷ lệ dương tính trong mẫu bệnh phẩm đạt khoảng 74%, phân bố không đồng đều giữa các huyện.
  • Virus ASFV có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và sản phẩm thịt, làm tăng nguy cơ lây lan và tái phát dịch.
  • Các biện pháp phòng chống đồng bộ, kiểm soát nguồn giống và nâng cao an toàn sinh học là cần thiết để kiểm soát dịch bệnh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể, có thể áp dụng ngay để hỗ trợ công tác phòng chống và tái đàn lợn tại Cao Bằng trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và người chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, cập nhật tình hình dịch bệnh để ứng phó kịp thời.